Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
116:7 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hồn ta hỡi, hãy về nơi an nghỉ, vì Chúa Hằng Hữu hậu đãi tôi.
  • 新标点和合本 - 我的心哪!你要仍归安乐, 因为耶和华用厚恩待你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的心哪!你要复归安宁, 因为耶和华用厚恩待你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的心哪!你要复归安宁, 因为耶和华用厚恩待你。
  • 当代译本 - 我的心啊,恢复安宁吧, 因为耶和华恩待你。
  • 圣经新译本 - 我的心哪!你要回复安宁, 因为耶和华用厚恩待你。
  • 中文标准译本 - 我的灵魂哪, 当归回你的歇息之处, 因为耶和华恩待你!
  • 现代标点和合本 - 我的心哪,你要仍归安乐, 因为耶和华用厚恩待你。
  • 和合本(拼音版) - 我的心哪,你要仍归安乐, 因为耶和华用厚恩待你。
  • New International Version - Return to your rest, my soul, for the Lord has been good to you.
  • New International Reader's Version - I said to myself, “Be calm. The Lord has been good to me.”
  • English Standard Version - Return, O my soul, to your rest; for the Lord has dealt bountifully with you.
  • New Living Translation - Let my soul be at rest again, for the Lord has been good to me.
  • The Message - I said to myself, “Relax and rest. God has showered you with blessings. Soul, you’ve been rescued from death; Eye, you’ve been rescued from tears; And you, Foot, were kept from stumbling.”
  • Christian Standard Bible - Return to your rest, my soul, for the Lord has been good to you.
  • New American Standard Bible - Return to your rest, my soul, For the Lord has dealt generously with you.
  • New King James Version - Return to your rest, O my soul, For the Lord has dealt bountifully with you.
  • Amplified Bible - Return to your rest, O my soul, For the Lord has dealt bountifully with you.
  • American Standard Version - Return unto thy rest, O my soul; For Jehovah hath dealt bountifully with thee.
  • King James Version - Return unto thy rest, O my soul; for the Lord hath dealt bountifully with thee.
  • New English Translation - Rest once more, my soul, for the Lord has vindicated you.
  • World English Bible - Return to your rest, my soul, for Yahweh has dealt bountifully with you.
  • 新標點和合本 - 我的心哪!你要仍歸安樂, 因為耶和華用厚恩待你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的心哪!你要復歸安寧, 因為耶和華用厚恩待你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的心哪!你要復歸安寧, 因為耶和華用厚恩待你。
  • 當代譯本 - 我的心啊,恢復安寧吧, 因為耶和華恩待你。
  • 聖經新譯本 - 我的心哪!你要回復安寧, 因為耶和華用厚恩待你。
  • 呂振中譯本 - 我的心哪,要回復你的寧靜, 因為永恆主以厚恩待了你。
  • 中文標準譯本 - 我的靈魂哪, 當歸回你的歇息之處, 因為耶和華恩待你!
  • 現代標點和合本 - 我的心哪,你要仍歸安樂, 因為耶和華用厚恩待你。
  • 文理和合譯本 - 我心歟、爾其復安、耶和華厚待爾兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華加我以恩、今予心神庶得安恬兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我心可以轉而為安、因主以恩待我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 既為主所眷。吾魂復何怖。息爾惶惶意。安心依大父。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Ya puedes, alma mía, estar tranquila, que el Señor ha sido bueno contigo!
  • 현대인의 성경 - 내 영혼아, 이제 너는 안식하여라. 여호와께서 너에게 은혜를 베푸셨다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Retrouve donc le calme, ╵mon âme, car l’Eternel t’a fait du bien.
  • リビングバイブル - 今、私は安らいでいます。 主がすばらしい奇跡を行ってくださったからです。
  • Nova Versão Internacional - Retorne ao seu descanso, ó minha alma, porque o Senhor tem sido bom para você!
  • Hoffnung für alle - Nun kann ich wieder ruhig werden und sagen: »Der Herr hat mir Gutes erwiesen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จิตวิญญาณของข้าพเจ้าเอ๋ย จงพักสงบอีกครั้งเถิด เพราะองค์พระผู้เป็นเจ้าทรงดีต่อเจ้าเสมอมา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จิต​วิญญาณ​ของ​ข้าพเจ้า​เอ๋ย เจ้า​ควร​กลับ​มา​สงบ​นิ่ง เพราะ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ได้​ปฏิบัติ​ต่อ​เจ้า​ด้วย​ดี
交叉引用
  • Ô-sê 2:7 - Khi nó chạy theo các tình nhân, nó sẽ không đuổi kịp chúng. Nó sẽ tìm kiếm chúng nhưng không tìm được. Lúc ấy, nó sẽ nghĩ: ‘Ta sẽ quay về với chồng ta, vì lúc ở với chồng, ta sung sướng hơn bây giờ.’
  • Giê-rê-mi 30:10 - Vậy nên đừng sợ hãi, hỡi Gia-cốp, đầy tớ Ta; đừng kinh hoàng, hỡi Ít-ra-ên!” Chúa Hằng Hữu phán vậy. “Vì Ta sẽ cho các con từ các nước xa xôi trở về quê hương. Ta sẽ đem dòng dõi các con trở về từ đất lưu đày. Ít-ra-ên sẽ trở lại cuộc sống hòa bình và yên tĩnh, và không còn bị ai đe dọa khủng bố nữa.
  • Thi Thiên 119:17 - Xin ban ơn cho đầy tớ Chúa, cho con sống để giữ kim ngôn.
  • Thi Thiên 95:11 - Nên Ta đã thề trong cơn thịnh nộ: ‘Chúng sẽ chẳng bao giờ được vào nơi an nghỉ Ta.’”
  • Hê-bơ-rơ 4:8 - Nếu Giô-suê thật sự đưa họ vào nơi an nghỉ, tất nhiên Đức Chúa Trời chẳng cần ấn định thêm một thời hạn nữa.
  • Hê-bơ-rơ 4:9 - Vậy, vẫn còn ngày an nghỉ cho dân Chúa.
  • Hê-bơ-rơ 4:10 - Người nào vào nơi an nghỉ của Chúa cũng thôi làm việc riêng, như Chúa đã nghỉ công việc của Ngài.
  • Ma-thi-ơ 11:28 - Rồi Chúa Giê-xu phán: “Hãy đến với Ta, những ai đang nhọc mệt và nặng gánh ưu tư, Ta sẽ cho các con được nghỉ ngơi.
  • Ma-thi-ơ 11:29 - Ta có lòng khiêm tốn, dịu dàng; hãy mang ách với Ta và học theo Ta, các con sẽ được an nghỉ trong tâm hồn.
  • Giê-rê-mi 6:16 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Hãy đứng trên các nẻo đường đời và quan sát, tìm hỏi đường xưa cũ, con đường chính đáng, và đi vào đường ấy. Đi trong đường đó, các ngươi sẽ tìm được sự an nghỉ trong tâm hồn. Nhưng các ngươi đáp: ‘Chúng tôi không thích con đường đó!’
  • Thi Thiên 13:6 - Con sẽ luôn ca hát tôn vinh vì Chúa Hằng Hữu cho con dồi dào ân phước.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hồn ta hỡi, hãy về nơi an nghỉ, vì Chúa Hằng Hữu hậu đãi tôi.
  • 新标点和合本 - 我的心哪!你要仍归安乐, 因为耶和华用厚恩待你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的心哪!你要复归安宁, 因为耶和华用厚恩待你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的心哪!你要复归安宁, 因为耶和华用厚恩待你。
  • 当代译本 - 我的心啊,恢复安宁吧, 因为耶和华恩待你。
  • 圣经新译本 - 我的心哪!你要回复安宁, 因为耶和华用厚恩待你。
  • 中文标准译本 - 我的灵魂哪, 当归回你的歇息之处, 因为耶和华恩待你!
  • 现代标点和合本 - 我的心哪,你要仍归安乐, 因为耶和华用厚恩待你。
  • 和合本(拼音版) - 我的心哪,你要仍归安乐, 因为耶和华用厚恩待你。
  • New International Version - Return to your rest, my soul, for the Lord has been good to you.
  • New International Reader's Version - I said to myself, “Be calm. The Lord has been good to me.”
  • English Standard Version - Return, O my soul, to your rest; for the Lord has dealt bountifully with you.
  • New Living Translation - Let my soul be at rest again, for the Lord has been good to me.
  • The Message - I said to myself, “Relax and rest. God has showered you with blessings. Soul, you’ve been rescued from death; Eye, you’ve been rescued from tears; And you, Foot, were kept from stumbling.”
  • Christian Standard Bible - Return to your rest, my soul, for the Lord has been good to you.
  • New American Standard Bible - Return to your rest, my soul, For the Lord has dealt generously with you.
  • New King James Version - Return to your rest, O my soul, For the Lord has dealt bountifully with you.
  • Amplified Bible - Return to your rest, O my soul, For the Lord has dealt bountifully with you.
  • American Standard Version - Return unto thy rest, O my soul; For Jehovah hath dealt bountifully with thee.
  • King James Version - Return unto thy rest, O my soul; for the Lord hath dealt bountifully with thee.
  • New English Translation - Rest once more, my soul, for the Lord has vindicated you.
  • World English Bible - Return to your rest, my soul, for Yahweh has dealt bountifully with you.
  • 新標點和合本 - 我的心哪!你要仍歸安樂, 因為耶和華用厚恩待你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的心哪!你要復歸安寧, 因為耶和華用厚恩待你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的心哪!你要復歸安寧, 因為耶和華用厚恩待你。
  • 當代譯本 - 我的心啊,恢復安寧吧, 因為耶和華恩待你。
  • 聖經新譯本 - 我的心哪!你要回復安寧, 因為耶和華用厚恩待你。
  • 呂振中譯本 - 我的心哪,要回復你的寧靜, 因為永恆主以厚恩待了你。
  • 中文標準譯本 - 我的靈魂哪, 當歸回你的歇息之處, 因為耶和華恩待你!
  • 現代標點和合本 - 我的心哪,你要仍歸安樂, 因為耶和華用厚恩待你。
  • 文理和合譯本 - 我心歟、爾其復安、耶和華厚待爾兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華加我以恩、今予心神庶得安恬兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我心可以轉而為安、因主以恩待我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 既為主所眷。吾魂復何怖。息爾惶惶意。安心依大父。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Ya puedes, alma mía, estar tranquila, que el Señor ha sido bueno contigo!
  • 현대인의 성경 - 내 영혼아, 이제 너는 안식하여라. 여호와께서 너에게 은혜를 베푸셨다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Retrouve donc le calme, ╵mon âme, car l’Eternel t’a fait du bien.
  • リビングバイブル - 今、私は安らいでいます。 主がすばらしい奇跡を行ってくださったからです。
  • Nova Versão Internacional - Retorne ao seu descanso, ó minha alma, porque o Senhor tem sido bom para você!
  • Hoffnung für alle - Nun kann ich wieder ruhig werden und sagen: »Der Herr hat mir Gutes erwiesen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จิตวิญญาณของข้าพเจ้าเอ๋ย จงพักสงบอีกครั้งเถิด เพราะองค์พระผู้เป็นเจ้าทรงดีต่อเจ้าเสมอมา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จิต​วิญญาณ​ของ​ข้าพเจ้า​เอ๋ย เจ้า​ควร​กลับ​มา​สงบ​นิ่ง เพราะ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ได้​ปฏิบัติ​ต่อ​เจ้า​ด้วย​ดี
  • Ô-sê 2:7 - Khi nó chạy theo các tình nhân, nó sẽ không đuổi kịp chúng. Nó sẽ tìm kiếm chúng nhưng không tìm được. Lúc ấy, nó sẽ nghĩ: ‘Ta sẽ quay về với chồng ta, vì lúc ở với chồng, ta sung sướng hơn bây giờ.’
  • Giê-rê-mi 30:10 - Vậy nên đừng sợ hãi, hỡi Gia-cốp, đầy tớ Ta; đừng kinh hoàng, hỡi Ít-ra-ên!” Chúa Hằng Hữu phán vậy. “Vì Ta sẽ cho các con từ các nước xa xôi trở về quê hương. Ta sẽ đem dòng dõi các con trở về từ đất lưu đày. Ít-ra-ên sẽ trở lại cuộc sống hòa bình và yên tĩnh, và không còn bị ai đe dọa khủng bố nữa.
  • Thi Thiên 119:17 - Xin ban ơn cho đầy tớ Chúa, cho con sống để giữ kim ngôn.
  • Thi Thiên 95:11 - Nên Ta đã thề trong cơn thịnh nộ: ‘Chúng sẽ chẳng bao giờ được vào nơi an nghỉ Ta.’”
  • Hê-bơ-rơ 4:8 - Nếu Giô-suê thật sự đưa họ vào nơi an nghỉ, tất nhiên Đức Chúa Trời chẳng cần ấn định thêm một thời hạn nữa.
  • Hê-bơ-rơ 4:9 - Vậy, vẫn còn ngày an nghỉ cho dân Chúa.
  • Hê-bơ-rơ 4:10 - Người nào vào nơi an nghỉ của Chúa cũng thôi làm việc riêng, như Chúa đã nghỉ công việc của Ngài.
  • Ma-thi-ơ 11:28 - Rồi Chúa Giê-xu phán: “Hãy đến với Ta, những ai đang nhọc mệt và nặng gánh ưu tư, Ta sẽ cho các con được nghỉ ngơi.
  • Ma-thi-ơ 11:29 - Ta có lòng khiêm tốn, dịu dàng; hãy mang ách với Ta và học theo Ta, các con sẽ được an nghỉ trong tâm hồn.
  • Giê-rê-mi 6:16 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Hãy đứng trên các nẻo đường đời và quan sát, tìm hỏi đường xưa cũ, con đường chính đáng, và đi vào đường ấy. Đi trong đường đó, các ngươi sẽ tìm được sự an nghỉ trong tâm hồn. Nhưng các ngươi đáp: ‘Chúng tôi không thích con đường đó!’
  • Thi Thiên 13:6 - Con sẽ luôn ca hát tôn vinh vì Chúa Hằng Hữu cho con dồi dào ân phước.
聖經
資源
計劃
奉獻