Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
8:14 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mưu lược và khôn khéo thuộc về ta. Ta thông sáng và đầy năng lực.
  • 新标点和合本 - 我有谋略和真知识; 我乃聪明,我有能力。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我有策略和健全的知识, 我聪明,又有能力。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我有策略和健全的知识, 我聪明,又有能力。
  • 当代译本 - 我有谋略和真知, 又有悟性和能力。
  • 圣经新译本 - 我有才智和大智慧, 我有聪明,我有能力。
  • 中文标准译本 - 谋略和真知在我; 我就是悟性,大能也在我。
  • 现代标点和合本 - 我有谋略和真知识, 我乃聪明,我有能力。
  • 和合本(拼音版) - 我有谋略和真知识, 我乃聪明,我有能力。
  • New International Version - Counsel and sound judgment are mine; I have insight, I have power.
  • New International Reader's Version - I have good sense and give good advice. I have understanding and power.
  • English Standard Version - I have counsel and sound wisdom; I have insight; I have strength.
  • New Living Translation - Common sense and success belong to me. Insight and strength are mine.
  • Christian Standard Bible - I possess good advice and sound wisdom; I have understanding and strength.
  • New American Standard Bible - Advice is mine and sound wisdom; I am understanding, power is mine.
  • New King James Version - Counsel is mine, and sound wisdom; I am understanding, I have strength.
  • Amplified Bible - Counsel is mine and sound wisdom; I am understanding, power and strength are mine.
  • American Standard Version - Counsel is mine, and sound knowledge: I am understanding; I have might.
  • King James Version - Counsel is mine, and sound wisdom: I am understanding; I have strength.
  • New English Translation - Counsel and sound wisdom belong to me; I possess understanding and might.
  • World English Bible - Counsel and sound knowledge are mine. I have understanding and power.
  • 新標點和合本 - 我有謀略和真知識; 我乃聰明,我有能力。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我有策略和健全的知識, 我聰明,又有能力。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我有策略和健全的知識, 我聰明,又有能力。
  • 當代譯本 - 我有謀略和真知, 又有悟性和能力。
  • 聖經新譯本 - 我有才智和大智慧, 我有聰明,我有能力。
  • 呂振中譯本 - 我有計畫和謀略; 我乃明達;我有能力。
  • 中文標準譯本 - 謀略和真知在我; 我就是悟性,大能也在我。
  • 現代標點和合本 - 我有謀略和真知識, 我乃聰明,我有能力。
  • 文理和合譯本 - 我有良謀真智、我乃明哲、我具能力、
  • 文理委辦譯本 - 我有智謀、我有明慧、我有膂力。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我有謀畧、我有真見、我具明哲、我有權力、
  • Nueva Versión Internacional - Míos son el consejo y el buen juicio; míos son el entendimiento y el poder.
  • 현대인의 성경 - 나에게는 조언할 말과 건전한 지식이 있으며 통찰력과 능력도 있다.
  • Новый Русский Перевод - Добрый совет и жизненная мудрость – мои; у меня и разум, и сила.
  • Восточный перевод - Добрый совет и жизненная мудрость – мои; у меня и разум, и сила.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Добрый совет и жизненная мудрость – мои; у меня и разум, и сила.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Добрый совет и жизненная мудрость – мои; у меня и разум, и сила.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est à moi qu’appartiennent ╵le conseil et la réflexion. Je suis l’intelligence ╵et possède la force.
  • リビングバイブル - 「わたし、知恵が ためになることを教えてあげよう。 王が国を治めるのも、裁判官が善悪を見分けるのも、 わたしによる。
  • Nova Versão Internacional - Meu é o conselho sensato; a mim pertencem o entendimento e o poder.
  • Hoffnung für alle - Ich stehe euch mit Rat und Tat zur Seite, ich verleihe Klugheit und Macht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คำปรึกษาและดุลยพินิจเป็นของเรา เรามีความเข้าใจและอำนาจ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คำ​แนะนำ​และ​สติ​ปัญญา​อัน​บริบูรณ์​เป็น​ของ​เรา เรา​มี​การ​หยั่งรู้ พละ​กำลัง​เป็น​ของ​เรา
交叉引用
  • Giăng 1:9 - Đấng là ánh sáng thật, nay xuống trần gian chiếu sáng mọi người.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:30 - Nhờ Đức Chúa Trời, anh chị em được sống trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, là hiện thân sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời, là nguồn công chính, thánh thiện, và cứu chuộc của chúng ta.
  • Cô-lô-se 2:3 - Vì Chúa Cứu Thế là kho báu tiềm tàng mọi khôn ngoan và tri thức.
  • Rô-ma 1:22 - Họ tự nhận là khôn ngoan nhưng hóa ra mê muội.
  • Y-sai 40:14 - Chúa Hằng Hữu có bao giờ cần ý kiến của ai chăng? Có phải Ngài có cần hướng dẫn làm điều đúng? Ai dạy Ngài con đường công chính hay chỉ cho Ngài biết con đường công lý?
  • 1 Cô-rinh-tô 1:24 - Nhưng đối với người Do Thái hay Hy Lạp nào tiếp nhận Phúc Âm, Chúa Cứu Thế là hiện thân của quyền năng và khôn ngoan của Đức Chúa Trời.
  • Y-sai 9:6 - Vì một Hài Nhi sẽ được sinh cho chúng ta, một Con Trai được ban cho chúng ta. Quyền tể trị sẽ đặt trên vai Người. Và Người được tôn xưng là: Đấng Cố Vấn, Đấng Diệu Kỳ, Đức Chúa Trời Quyền Năng, Cha Vĩnh Hằng, và Chúa Hòa Bình.
  • Châm Ngôn 24:5 - Người khôn ngoan là người có sức lớn, người tri thức lại càng thêm năng lực.
  • Rô-ma 11:33 - Ôi, tri thức và khôn ngoan của Đức Chúa Trời thật phong phú, sâu xa vô tận! Cách Ngài phán đoán chẳng ai dò biết được, đường lối Ngài chẳng ai tìm hiểu được!
  • Rô-ma 11:34 - Ai biết được tư tưởng Chúa Hằng Hữu Ai có thể làm cố vấn cho Ngài?
  • Châm Ngôn 2:6 - Vì Chúa Hằng Hữu ban khôn ngoan! Từ miệng Ngài ra điều tri thức và thông sáng.
  • Châm Ngôn 2:7 - Chúa dành khôn ngoan thật cho người công chính. Ngài là thuẫn cho người làm điều ngay thật.
  • Truyền Đạo 9:16 - Vậy dù sự khôn ngoan tốt hơn sức mạnh, nhưng sự khôn ngoan của người nghèo lại bị coi rẻ. Lời nói của người nghèo không được ai quý chuộng.
  • Truyền Đạo 9:17 - Lời nói êm dịu của một người khôn còn hơn tiếng gào thét của một vị vua khờ dại.
  • Truyền Đạo 9:18 - Sự khôn ngoan mạnh hơn khí giới, nhưng chỉ một người phạm tội hủy phá nhiều điều tốt lành.
  • Truyền Đạo 7:19 - Một người khôn ngoan mạnh hơn mười người lãnh đạo thành.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mưu lược và khôn khéo thuộc về ta. Ta thông sáng và đầy năng lực.
  • 新标点和合本 - 我有谋略和真知识; 我乃聪明,我有能力。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我有策略和健全的知识, 我聪明,又有能力。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我有策略和健全的知识, 我聪明,又有能力。
  • 当代译本 - 我有谋略和真知, 又有悟性和能力。
  • 圣经新译本 - 我有才智和大智慧, 我有聪明,我有能力。
  • 中文标准译本 - 谋略和真知在我; 我就是悟性,大能也在我。
  • 现代标点和合本 - 我有谋略和真知识, 我乃聪明,我有能力。
  • 和合本(拼音版) - 我有谋略和真知识, 我乃聪明,我有能力。
  • New International Version - Counsel and sound judgment are mine; I have insight, I have power.
  • New International Reader's Version - I have good sense and give good advice. I have understanding and power.
  • English Standard Version - I have counsel and sound wisdom; I have insight; I have strength.
  • New Living Translation - Common sense and success belong to me. Insight and strength are mine.
  • Christian Standard Bible - I possess good advice and sound wisdom; I have understanding and strength.
  • New American Standard Bible - Advice is mine and sound wisdom; I am understanding, power is mine.
  • New King James Version - Counsel is mine, and sound wisdom; I am understanding, I have strength.
  • Amplified Bible - Counsel is mine and sound wisdom; I am understanding, power and strength are mine.
  • American Standard Version - Counsel is mine, and sound knowledge: I am understanding; I have might.
  • King James Version - Counsel is mine, and sound wisdom: I am understanding; I have strength.
  • New English Translation - Counsel and sound wisdom belong to me; I possess understanding and might.
  • World English Bible - Counsel and sound knowledge are mine. I have understanding and power.
  • 新標點和合本 - 我有謀略和真知識; 我乃聰明,我有能力。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我有策略和健全的知識, 我聰明,又有能力。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我有策略和健全的知識, 我聰明,又有能力。
  • 當代譯本 - 我有謀略和真知, 又有悟性和能力。
  • 聖經新譯本 - 我有才智和大智慧, 我有聰明,我有能力。
  • 呂振中譯本 - 我有計畫和謀略; 我乃明達;我有能力。
  • 中文標準譯本 - 謀略和真知在我; 我就是悟性,大能也在我。
  • 現代標點和合本 - 我有謀略和真知識, 我乃聰明,我有能力。
  • 文理和合譯本 - 我有良謀真智、我乃明哲、我具能力、
  • 文理委辦譯本 - 我有智謀、我有明慧、我有膂力。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我有謀畧、我有真見、我具明哲、我有權力、
  • Nueva Versión Internacional - Míos son el consejo y el buen juicio; míos son el entendimiento y el poder.
  • 현대인의 성경 - 나에게는 조언할 말과 건전한 지식이 있으며 통찰력과 능력도 있다.
  • Новый Русский Перевод - Добрый совет и жизненная мудрость – мои; у меня и разум, и сила.
  • Восточный перевод - Добрый совет и жизненная мудрость – мои; у меня и разум, и сила.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Добрый совет и жизненная мудрость – мои; у меня и разум, и сила.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Добрый совет и жизненная мудрость – мои; у меня и разум, и сила.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est à moi qu’appartiennent ╵le conseil et la réflexion. Je suis l’intelligence ╵et possède la force.
  • リビングバイブル - 「わたし、知恵が ためになることを教えてあげよう。 王が国を治めるのも、裁判官が善悪を見分けるのも、 わたしによる。
  • Nova Versão Internacional - Meu é o conselho sensato; a mim pertencem o entendimento e o poder.
  • Hoffnung für alle - Ich stehe euch mit Rat und Tat zur Seite, ich verleihe Klugheit und Macht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คำปรึกษาและดุลยพินิจเป็นของเรา เรามีความเข้าใจและอำนาจ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คำ​แนะนำ​และ​สติ​ปัญญา​อัน​บริบูรณ์​เป็น​ของ​เรา เรา​มี​การ​หยั่งรู้ พละ​กำลัง​เป็น​ของ​เรา
  • Giăng 1:9 - Đấng là ánh sáng thật, nay xuống trần gian chiếu sáng mọi người.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:30 - Nhờ Đức Chúa Trời, anh chị em được sống trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, là hiện thân sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời, là nguồn công chính, thánh thiện, và cứu chuộc của chúng ta.
  • Cô-lô-se 2:3 - Vì Chúa Cứu Thế là kho báu tiềm tàng mọi khôn ngoan và tri thức.
  • Rô-ma 1:22 - Họ tự nhận là khôn ngoan nhưng hóa ra mê muội.
  • Y-sai 40:14 - Chúa Hằng Hữu có bao giờ cần ý kiến của ai chăng? Có phải Ngài có cần hướng dẫn làm điều đúng? Ai dạy Ngài con đường công chính hay chỉ cho Ngài biết con đường công lý?
  • 1 Cô-rinh-tô 1:24 - Nhưng đối với người Do Thái hay Hy Lạp nào tiếp nhận Phúc Âm, Chúa Cứu Thế là hiện thân của quyền năng và khôn ngoan của Đức Chúa Trời.
  • Y-sai 9:6 - Vì một Hài Nhi sẽ được sinh cho chúng ta, một Con Trai được ban cho chúng ta. Quyền tể trị sẽ đặt trên vai Người. Và Người được tôn xưng là: Đấng Cố Vấn, Đấng Diệu Kỳ, Đức Chúa Trời Quyền Năng, Cha Vĩnh Hằng, và Chúa Hòa Bình.
  • Châm Ngôn 24:5 - Người khôn ngoan là người có sức lớn, người tri thức lại càng thêm năng lực.
  • Rô-ma 11:33 - Ôi, tri thức và khôn ngoan của Đức Chúa Trời thật phong phú, sâu xa vô tận! Cách Ngài phán đoán chẳng ai dò biết được, đường lối Ngài chẳng ai tìm hiểu được!
  • Rô-ma 11:34 - Ai biết được tư tưởng Chúa Hằng Hữu Ai có thể làm cố vấn cho Ngài?
  • Châm Ngôn 2:6 - Vì Chúa Hằng Hữu ban khôn ngoan! Từ miệng Ngài ra điều tri thức và thông sáng.
  • Châm Ngôn 2:7 - Chúa dành khôn ngoan thật cho người công chính. Ngài là thuẫn cho người làm điều ngay thật.
  • Truyền Đạo 9:16 - Vậy dù sự khôn ngoan tốt hơn sức mạnh, nhưng sự khôn ngoan của người nghèo lại bị coi rẻ. Lời nói của người nghèo không được ai quý chuộng.
  • Truyền Đạo 9:17 - Lời nói êm dịu của một người khôn còn hơn tiếng gào thét của một vị vua khờ dại.
  • Truyền Đạo 9:18 - Sự khôn ngoan mạnh hơn khí giới, nhưng chỉ một người phạm tội hủy phá nhiều điều tốt lành.
  • Truyền Đạo 7:19 - Một người khôn ngoan mạnh hơn mười người lãnh đạo thành.
聖經
資源
計劃
奉獻