Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
8:10 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đón nhận kiến thức, khuyên dạy ta, quý cho con hơn bắt được bạc vàng.
  • 新标点和合本 - 你们当受我的教训,不受白银; 宁得知识,胜过黄金。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们当领受我的训诲,胜过领受银子, 宁得知识,强如得上选的金子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们当领受我的训诲,胜过领受银子, 宁得知识,强如得上选的金子。
  • 当代译本 - 要接受我的教诲,而非白银; 要选择知识,而非黄金。
  • 圣经新译本 - 你们要接受我的教训,不要银子; 宁愿得着知识,胜过精金;
  • 中文标准译本 - 你们要接受我的管教,而不要接受银子; 要接受知识,胜过精选的金子;
  • 现代标点和合本 - 你们当受我的教训,不受白银, 宁得知识,胜过黄金。
  • 和合本(拼音版) - 你们当受我的教训,不受白银, 宁得知识,胜过黄金。
  • New International Version - Choose my instruction instead of silver, knowledge rather than choice gold,
  • New International Reader's Version - Choose my teaching instead of silver. Choose knowledge rather than fine gold.
  • English Standard Version - Take my instruction instead of silver, and knowledge rather than choice gold,
  • New Living Translation - Choose my instruction rather than silver, and knowledge rather than pure gold.
  • Christian Standard Bible - Accept my instruction instead of silver, and knowledge rather than pure gold.
  • New American Standard Bible - Accept my instruction and not silver, And knowledge rather than choice gold.
  • New King James Version - Receive my instruction, and not silver, And knowledge rather than choice gold;
  • Amplified Bible - Take my instruction rather than [seeking] silver, And take knowledge rather than choicest gold,
  • American Standard Version - Receive my instruction, and not silver; And knowledge rather than choice gold.
  • King James Version - Receive my instruction, and not silver; and knowledge rather than choice gold.
  • New English Translation - Receive my instruction rather than silver, and knowledge rather than choice gold.
  • World English Bible - Receive my instruction rather than silver, knowledge rather than choice gold.
  • 新標點和合本 - 你們當受我的教訓,不受白銀; 寧得知識,勝過黃金。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們當領受我的訓誨,勝過領受銀子, 寧得知識,強如得上選的金子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們當領受我的訓誨,勝過領受銀子, 寧得知識,強如得上選的金子。
  • 當代譯本 - 要接受我的教誨,而非白銀; 要選擇知識,而非黃金。
  • 聖經新譯本 - 你們要接受我的教訓,不要銀子; 寧願得著知識,勝過精金;
  • 呂振中譯本 - 你們要接受我的管教,別 接受 白銀; 寧得 知識,勝 得 精選的金;
  • 中文標準譯本 - 你們要接受我的管教,而不要接受銀子; 要接受知識,勝過精選的金子;
  • 現代標點和合本 - 你們當受我的教訓,不受白銀, 寧得知識,勝過黃金。
  • 文理和合譯本 - 寧受我訓、不受白銀、宜得知識、勝於精金、
  • 文理委辦譯本 - 宜承我教、明哲是求、過於羨慕金銀也。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 寧受我訓、不受白銀、得知識、勝得精金、
  • Nueva Versión Internacional - Opten por mi instrucción, no por la plata; por el conocimiento, no por el oro refinado.
  • 현대인의 성경 - 너희는 은보다 내 교훈을, 정금보다 지식을 택하라.
  • Новый Русский Перевод - Предпочтите наставление мое серебру, знание – наилучшему золоту,
  • Восточный перевод - Предпочтите наставление моё серебру, знание – наилучшему золоту,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Предпочтите наставление моё серебру, знание – наилучшему золоту,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Предпочтите наставление моё серебру, знание – наилучшему золоту,
  • La Bible du Semeur 2015 - Recherchez mon éducation ╵plutôt que de l’argent, et choisissez la connaissance ╵plutôt que l’or, l’or le plus pur.
  • リビングバイブル - それでいて、銀や金よりも値打があることを教えよう。」
  • Nova Versão Internacional - Prefiram a minha instrução à prata, e o conhecimento ao ouro puro,
  • Hoffnung für alle - Darum nehmt meine Ermahnung an, achtet sie mehr als Silber oder Gold.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงเลือกคำสอนของเราแทนที่จะเลือกเงิน เลือกความรู้แทนที่จะเลือกทองเนื้อเก้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​รับ​คำ​สั่งสอน​ของ​เรา​แทน​การ​รับ​เงิน​เถิด และ​เลือก​เอา​ความรู้​มาก​กว่า​ทองคำ​เนื้อ​ดี
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 6:10 - Lòng chúng tôi buồn bực, nhưng luôn vui mừng. Chúng tôi nghèo cực, nhưng làm cho nhiều người giàu có. Chúng tôi như chỉ còn hai bàn tay trắng, nhưng lại có tất cả mọi sự.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:6 - Nhưng Phi-e-rơ nói: “Tôi không có bạc hay vàng. Nhưng tôi sẽ cho anh điều tôi có. Nhân danh Chúa Cứu Thế Giê-xu ở Na-xa-rét, hãy đứng dậy và bước đi!”
  • Thi Thiên 119:162 - Con vui thích trong lời Chúa, như một người tìm được kho tàng.
  • Châm Ngôn 8:19 - Bông trái ta quý hơn vàng mười, hoa lợi ta hơn bạc vàng nguyên chất.
  • Châm Ngôn 3:13 - Phước cho người tìm được khôn ngoan, vì nhận được sự thông sáng.
  • Châm Ngôn 3:14 - Vì được nó có ích hơn được bạc, và sinh lợi hơn vàng.
  • Châm Ngôn 3:15 - Khôn ngoan quý hơn hồng ngọc; không có gì con ao ước sánh kịp.
  • Thi Thiên 119:127 - Thật, con yêu quý điều răn của Chúa, hơn vàng, ngay cả vàng ròng.
  • Châm Ngôn 16:16 - Tìm được khôn ngoan còn quý hơn vàng, thu thập tri thức còn hơn gom góp bạc!
  • Châm Ngôn 10:20 - Lưỡi người công chính như bạc quý; Tâm kẻ tiểu nhân rẻ hơn bèo.
  • Truyền Đạo 7:11 - Sự khôn ngoan như kế thừa gia sản. Cả hai đều ích lợi cho đời sống của người.
  • Châm Ngôn 23:23 - Phải mua chân lý và đừng bao giờ bán nó; cũng đừng bán khôn ngoan, học thức, và lương tri.
  • Châm Ngôn 2:4 - Nếu con kiếm nó như bạc, tìm tòi nó như kho tàng giấu kín.
  • Châm Ngôn 2:5 - Lúc ấy, con sẽ am hiểu sự kính sợ Chúa Hằng Hữu, và sẽ tìm được tri thức về Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 119:72 - Luật pháp Chúa dạy thật là bảo vật, còn quý hơn hàng nghìn miếng bạc hay vàng. 10
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đón nhận kiến thức, khuyên dạy ta, quý cho con hơn bắt được bạc vàng.
  • 新标点和合本 - 你们当受我的教训,不受白银; 宁得知识,胜过黄金。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们当领受我的训诲,胜过领受银子, 宁得知识,强如得上选的金子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们当领受我的训诲,胜过领受银子, 宁得知识,强如得上选的金子。
  • 当代译本 - 要接受我的教诲,而非白银; 要选择知识,而非黄金。
  • 圣经新译本 - 你们要接受我的教训,不要银子; 宁愿得着知识,胜过精金;
  • 中文标准译本 - 你们要接受我的管教,而不要接受银子; 要接受知识,胜过精选的金子;
  • 现代标点和合本 - 你们当受我的教训,不受白银, 宁得知识,胜过黄金。
  • 和合本(拼音版) - 你们当受我的教训,不受白银, 宁得知识,胜过黄金。
  • New International Version - Choose my instruction instead of silver, knowledge rather than choice gold,
  • New International Reader's Version - Choose my teaching instead of silver. Choose knowledge rather than fine gold.
  • English Standard Version - Take my instruction instead of silver, and knowledge rather than choice gold,
  • New Living Translation - Choose my instruction rather than silver, and knowledge rather than pure gold.
  • Christian Standard Bible - Accept my instruction instead of silver, and knowledge rather than pure gold.
  • New American Standard Bible - Accept my instruction and not silver, And knowledge rather than choice gold.
  • New King James Version - Receive my instruction, and not silver, And knowledge rather than choice gold;
  • Amplified Bible - Take my instruction rather than [seeking] silver, And take knowledge rather than choicest gold,
  • American Standard Version - Receive my instruction, and not silver; And knowledge rather than choice gold.
  • King James Version - Receive my instruction, and not silver; and knowledge rather than choice gold.
  • New English Translation - Receive my instruction rather than silver, and knowledge rather than choice gold.
  • World English Bible - Receive my instruction rather than silver, knowledge rather than choice gold.
  • 新標點和合本 - 你們當受我的教訓,不受白銀; 寧得知識,勝過黃金。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們當領受我的訓誨,勝過領受銀子, 寧得知識,強如得上選的金子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們當領受我的訓誨,勝過領受銀子, 寧得知識,強如得上選的金子。
  • 當代譯本 - 要接受我的教誨,而非白銀; 要選擇知識,而非黃金。
  • 聖經新譯本 - 你們要接受我的教訓,不要銀子; 寧願得著知識,勝過精金;
  • 呂振中譯本 - 你們要接受我的管教,別 接受 白銀; 寧得 知識,勝 得 精選的金;
  • 中文標準譯本 - 你們要接受我的管教,而不要接受銀子; 要接受知識,勝過精選的金子;
  • 現代標點和合本 - 你們當受我的教訓,不受白銀, 寧得知識,勝過黃金。
  • 文理和合譯本 - 寧受我訓、不受白銀、宜得知識、勝於精金、
  • 文理委辦譯本 - 宜承我教、明哲是求、過於羨慕金銀也。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 寧受我訓、不受白銀、得知識、勝得精金、
  • Nueva Versión Internacional - Opten por mi instrucción, no por la plata; por el conocimiento, no por el oro refinado.
  • 현대인의 성경 - 너희는 은보다 내 교훈을, 정금보다 지식을 택하라.
  • Новый Русский Перевод - Предпочтите наставление мое серебру, знание – наилучшему золоту,
  • Восточный перевод - Предпочтите наставление моё серебру, знание – наилучшему золоту,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Предпочтите наставление моё серебру, знание – наилучшему золоту,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Предпочтите наставление моё серебру, знание – наилучшему золоту,
  • La Bible du Semeur 2015 - Recherchez mon éducation ╵plutôt que de l’argent, et choisissez la connaissance ╵plutôt que l’or, l’or le plus pur.
  • リビングバイブル - それでいて、銀や金よりも値打があることを教えよう。」
  • Nova Versão Internacional - Prefiram a minha instrução à prata, e o conhecimento ao ouro puro,
  • Hoffnung für alle - Darum nehmt meine Ermahnung an, achtet sie mehr als Silber oder Gold.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงเลือกคำสอนของเราแทนที่จะเลือกเงิน เลือกความรู้แทนที่จะเลือกทองเนื้อเก้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​รับ​คำ​สั่งสอน​ของ​เรา​แทน​การ​รับ​เงิน​เถิด และ​เลือก​เอา​ความรู้​มาก​กว่า​ทองคำ​เนื้อ​ดี
  • 2 Cô-rinh-tô 6:10 - Lòng chúng tôi buồn bực, nhưng luôn vui mừng. Chúng tôi nghèo cực, nhưng làm cho nhiều người giàu có. Chúng tôi như chỉ còn hai bàn tay trắng, nhưng lại có tất cả mọi sự.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:6 - Nhưng Phi-e-rơ nói: “Tôi không có bạc hay vàng. Nhưng tôi sẽ cho anh điều tôi có. Nhân danh Chúa Cứu Thế Giê-xu ở Na-xa-rét, hãy đứng dậy và bước đi!”
  • Thi Thiên 119:162 - Con vui thích trong lời Chúa, như một người tìm được kho tàng.
  • Châm Ngôn 8:19 - Bông trái ta quý hơn vàng mười, hoa lợi ta hơn bạc vàng nguyên chất.
  • Châm Ngôn 3:13 - Phước cho người tìm được khôn ngoan, vì nhận được sự thông sáng.
  • Châm Ngôn 3:14 - Vì được nó có ích hơn được bạc, và sinh lợi hơn vàng.
  • Châm Ngôn 3:15 - Khôn ngoan quý hơn hồng ngọc; không có gì con ao ước sánh kịp.
  • Thi Thiên 119:127 - Thật, con yêu quý điều răn của Chúa, hơn vàng, ngay cả vàng ròng.
  • Châm Ngôn 16:16 - Tìm được khôn ngoan còn quý hơn vàng, thu thập tri thức còn hơn gom góp bạc!
  • Châm Ngôn 10:20 - Lưỡi người công chính như bạc quý; Tâm kẻ tiểu nhân rẻ hơn bèo.
  • Truyền Đạo 7:11 - Sự khôn ngoan như kế thừa gia sản. Cả hai đều ích lợi cho đời sống của người.
  • Châm Ngôn 23:23 - Phải mua chân lý và đừng bao giờ bán nó; cũng đừng bán khôn ngoan, học thức, và lương tri.
  • Châm Ngôn 2:4 - Nếu con kiếm nó như bạc, tìm tòi nó như kho tàng giấu kín.
  • Châm Ngôn 2:5 - Lúc ấy, con sẽ am hiểu sự kính sợ Chúa Hằng Hữu, và sẽ tìm được tri thức về Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 119:72 - Luật pháp Chúa dạy thật là bảo vật, còn quý hơn hàng nghìn miếng bạc hay vàng. 10
聖經
資源
計劃
奉獻