Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
4:10 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con ơi, hãy nghe và tiếp nhận lời ta, thì con sẽ sống thêm được nhiều năm.
  • 新标点和合本 - 我儿,你要听受我的言语, 就必延年益寿。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我儿啊,要听,要领受我的言语, 你就必延年益寿。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我儿啊,要听,要领受我的言语, 你就必延年益寿。
  • 当代译本 - 孩子啊,你要听从我的教导, 就必延年益寿。
  • 圣经新译本 - 我儿,你要听,并要接受我所说的, 这样,你就必延年益寿。
  • 中文标准译本 - 我儿啊,你要听,并要接受我的言语, 你生命的岁月就必增多!
  • 现代标点和合本 - 我儿,你要听受我的言语, 就必延年益寿。
  • 和合本(拼音版) - 我儿,你要听受我的言语, 就必延年益寿。
  • New International Version - Listen, my son, accept what I say, and the years of your life will be many.
  • New International Reader's Version - My son, listen. Accept what I say. Then you will live for many years.
  • English Standard Version - Hear, my son, and accept my words, that the years of your life may be many.
  • New Living Translation - My child, listen to me and do as I say, and you will have a long, good life.
  • The Message - Dear friend, take my advice; it will add years to your life. I’m writing out clear directions to Wisdom Way, I’m drawing a map to Righteous Road. I don’t want you ending up in blind alleys, or wasting time making wrong turns. Hold tight to good advice; don’t relax your grip. Guard it well—your life is at stake! Don’t take Wicked Bypass; don’t so much as set foot on that road. Stay clear of it; give it a wide berth. Make a detour and be on your way.
  • Christian Standard Bible - Listen, my son. Accept my words, and you will live many years.
  • New American Standard Bible - Listen, my son, and accept my sayings, And the years of your life will be many.
  • New King James Version - Hear, my son, and receive my sayings, And the years of your life will be many.
  • Amplified Bible - Hear, my son, and accept my sayings, And the years of your life will be many.
  • American Standard Version - Hear, O my son, and receive my sayings; And the years of thy life shall be many.
  • King James Version - Hear, O my son, and receive my sayings; and the years of thy life shall be many.
  • New English Translation - Listen, my child, and accept my words, so that the years of your life will be many.
  • World English Bible - Listen, my son, and receive my sayings. The years of your life will be many.
  • 新標點和合本 - 我兒,你要聽受我的言語, 就必延年益壽。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我兒啊,要聽,要領受我的言語, 你就必延年益壽。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我兒啊,要聽,要領受我的言語, 你就必延年益壽。
  • 當代譯本 - 孩子啊,你要聽從我的教導, 就必延年益壽。
  • 聖經新譯本 - 我兒,你要聽,並要接受我所說的, 這樣,你就必延年益壽。
  • 呂振中譯本 - 弟 子啊,聽吧!接受我的訓言吧! 你一生的歲數就必增多。
  • 中文標準譯本 - 我兒啊,你要聽,並要接受我的言語, 你生命的歲月就必增多!
  • 現代標點和合本 - 我兒,你要聽受我的言語, 就必延年益壽。
  • 文理和合譯本 - 我子、聽受我言、則享遐齡、
  • 文理委辦譯本 - 爾小子、聽我言、可享遐齡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我子、聽受我言、如此、可享遐齡、
  • Nueva Versión Internacional - Escucha, hijo mío, acoge mis palabras, y los años de tu vida aumentarán.
  • 현대인의 성경 - 내 아들아, 내 말을 듣고 받아들여라. 그러면 네가 장수할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Слушай, сын мой, и прими мое слово, – и долгими будут годы твоей жизни.
  • Восточный перевод - Слушай, сын мой, и прими моё слово, и долгими будут годы твоей жизни.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Слушай, сын мой, и прими моё слово, и долгими будут годы твоей жизни.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Слушай, сын мой, и прими моё слово, и долгими будут годы твоей жизни.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mon fils, écoute-moi et reçois mes paroles, ainsi tu prolongeras ta vie .
  • リビングバイブル - わが子よ。私の言うようにしなさい。 そうすれば長生きし、生涯幸せに過ごせます。
  • Nova Versão Internacional - Ouça, meu filho, e aceite o que digo, e você terá vida longa.
  • Hoffnung für alle - Mein Sohn, hör auf meine Worte; dann wirst du ein langes Leben genießen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลูกเอ๋ย จงฟังและรับถ้อยคำของเรา เพื่อเจ้าจะมีชีวิตยืนยาว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ลูก​เอ๋ย จง​ฟัง​และ​รับ​คำ​พูด​ของ​เรา​ไว้ และ​ชีวิต​ของ​เจ้า​จะ​ยืนยาว
交叉引用
  • Gióp 22:22 - Hãy lắng nghe luật miệng Ngài tuyên phán, ghi lòng tạc dạ lời Chúa dạy khuyên.
  • Châm Ngôn 2:1 - Con ơi, nếu con nghe lời ta dạy, và gìn giữ các mệnh lệnh ta.
  • Châm Ngôn 3:16 - Tay phải của khôn ngoan có trường thọ, còn tay trái có giàu sang và vinh dự.
  • 1 Ti-mô-thê 1:15 - Đây là lời trung thực, đáng được mọi người tin nhận: Chúa Cứu Thế Giê-xu đã xuống trần gian để cứu vớt người tội lỗi. Trong những người tội lỗi ấy, ta nặng tội nhất.
  • Châm Ngôn 19:20 - Biết nghe lời khuyên răn chỉ giáo, sẽ khôn ngoan suốt cả cuộc đời.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:16 - Phải hiếu kính cha mẹ, như Chúa Hằng Hữu Đức Chúa Trời dạy ngươi, để ngươi được sống lâu và thịnh vượng trong đất Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi cho ngươi.
  • Giăng 3:32 - Chúa kể lại những điều Ngài đã thấy và nghe, nhưng không ai tin lời chứng của Ngài!
  • Giăng 3:33 - Ai tin lời chứng của Chúa đều nhìn nhận Đức Chúa Trời là Nguồn Chân Lý.
  • Giê-rê-mi 9:20 - Các phụ nữ, hãy nghe lời Chúa Hằng Hữu; hãy lắng tai nghe lời Ngài phán. Hãy dạy con gái các ngươi than vãn; dạy láng giềng bài ai ca.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:2 - Nếu anh em, con cháu anh em suốt đời kính sợ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, tuyệt đối tuân hành luật lệ Ngài, thì anh em sẽ được sống lâu.
  • Châm Ngôn 8:10 - Đón nhận kiến thức, khuyên dạy ta, quý cho con hơn bắt được bạc vàng.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:13 - Chúng tôi không ngớt tạ ơn Đức Chúa Trời, vì khi chúng tôi truyền giảng Phúc Âm, anh chị em tiếp nhận ngay như lời Đức Chúa Trời, không phải lời loài người. Phúc Âm chính là lời Đức Chúa Trời đã đổi mới đời sống anh chị em, khi anh chị em tin nhận.
  • Châm Ngôn 3:2 - Nếu con làm vậy, con sẽ được gia tăng tuổi thọ, và cho đời sống con thịnh vượng.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con ơi, hãy nghe và tiếp nhận lời ta, thì con sẽ sống thêm được nhiều năm.
  • 新标点和合本 - 我儿,你要听受我的言语, 就必延年益寿。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我儿啊,要听,要领受我的言语, 你就必延年益寿。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我儿啊,要听,要领受我的言语, 你就必延年益寿。
  • 当代译本 - 孩子啊,你要听从我的教导, 就必延年益寿。
  • 圣经新译本 - 我儿,你要听,并要接受我所说的, 这样,你就必延年益寿。
  • 中文标准译本 - 我儿啊,你要听,并要接受我的言语, 你生命的岁月就必增多!
  • 现代标点和合本 - 我儿,你要听受我的言语, 就必延年益寿。
  • 和合本(拼音版) - 我儿,你要听受我的言语, 就必延年益寿。
  • New International Version - Listen, my son, accept what I say, and the years of your life will be many.
  • New International Reader's Version - My son, listen. Accept what I say. Then you will live for many years.
  • English Standard Version - Hear, my son, and accept my words, that the years of your life may be many.
  • New Living Translation - My child, listen to me and do as I say, and you will have a long, good life.
  • The Message - Dear friend, take my advice; it will add years to your life. I’m writing out clear directions to Wisdom Way, I’m drawing a map to Righteous Road. I don’t want you ending up in blind alleys, or wasting time making wrong turns. Hold tight to good advice; don’t relax your grip. Guard it well—your life is at stake! Don’t take Wicked Bypass; don’t so much as set foot on that road. Stay clear of it; give it a wide berth. Make a detour and be on your way.
  • Christian Standard Bible - Listen, my son. Accept my words, and you will live many years.
  • New American Standard Bible - Listen, my son, and accept my sayings, And the years of your life will be many.
  • New King James Version - Hear, my son, and receive my sayings, And the years of your life will be many.
  • Amplified Bible - Hear, my son, and accept my sayings, And the years of your life will be many.
  • American Standard Version - Hear, O my son, and receive my sayings; And the years of thy life shall be many.
  • King James Version - Hear, O my son, and receive my sayings; and the years of thy life shall be many.
  • New English Translation - Listen, my child, and accept my words, so that the years of your life will be many.
  • World English Bible - Listen, my son, and receive my sayings. The years of your life will be many.
  • 新標點和合本 - 我兒,你要聽受我的言語, 就必延年益壽。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我兒啊,要聽,要領受我的言語, 你就必延年益壽。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我兒啊,要聽,要領受我的言語, 你就必延年益壽。
  • 當代譯本 - 孩子啊,你要聽從我的教導, 就必延年益壽。
  • 聖經新譯本 - 我兒,你要聽,並要接受我所說的, 這樣,你就必延年益壽。
  • 呂振中譯本 - 弟 子啊,聽吧!接受我的訓言吧! 你一生的歲數就必增多。
  • 中文標準譯本 - 我兒啊,你要聽,並要接受我的言語, 你生命的歲月就必增多!
  • 現代標點和合本 - 我兒,你要聽受我的言語, 就必延年益壽。
  • 文理和合譯本 - 我子、聽受我言、則享遐齡、
  • 文理委辦譯本 - 爾小子、聽我言、可享遐齡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我子、聽受我言、如此、可享遐齡、
  • Nueva Versión Internacional - Escucha, hijo mío, acoge mis palabras, y los años de tu vida aumentarán.
  • 현대인의 성경 - 내 아들아, 내 말을 듣고 받아들여라. 그러면 네가 장수할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Слушай, сын мой, и прими мое слово, – и долгими будут годы твоей жизни.
  • Восточный перевод - Слушай, сын мой, и прими моё слово, и долгими будут годы твоей жизни.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Слушай, сын мой, и прими моё слово, и долгими будут годы твоей жизни.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Слушай, сын мой, и прими моё слово, и долгими будут годы твоей жизни.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mon fils, écoute-moi et reçois mes paroles, ainsi tu prolongeras ta vie .
  • リビングバイブル - わが子よ。私の言うようにしなさい。 そうすれば長生きし、生涯幸せに過ごせます。
  • Nova Versão Internacional - Ouça, meu filho, e aceite o que digo, e você terá vida longa.
  • Hoffnung für alle - Mein Sohn, hör auf meine Worte; dann wirst du ein langes Leben genießen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลูกเอ๋ย จงฟังและรับถ้อยคำของเรา เพื่อเจ้าจะมีชีวิตยืนยาว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ลูก​เอ๋ย จง​ฟัง​และ​รับ​คำ​พูด​ของ​เรา​ไว้ และ​ชีวิต​ของ​เจ้า​จะ​ยืนยาว
  • Gióp 22:22 - Hãy lắng nghe luật miệng Ngài tuyên phán, ghi lòng tạc dạ lời Chúa dạy khuyên.
  • Châm Ngôn 2:1 - Con ơi, nếu con nghe lời ta dạy, và gìn giữ các mệnh lệnh ta.
  • Châm Ngôn 3:16 - Tay phải của khôn ngoan có trường thọ, còn tay trái có giàu sang và vinh dự.
  • 1 Ti-mô-thê 1:15 - Đây là lời trung thực, đáng được mọi người tin nhận: Chúa Cứu Thế Giê-xu đã xuống trần gian để cứu vớt người tội lỗi. Trong những người tội lỗi ấy, ta nặng tội nhất.
  • Châm Ngôn 19:20 - Biết nghe lời khuyên răn chỉ giáo, sẽ khôn ngoan suốt cả cuộc đời.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:16 - Phải hiếu kính cha mẹ, như Chúa Hằng Hữu Đức Chúa Trời dạy ngươi, để ngươi được sống lâu và thịnh vượng trong đất Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi cho ngươi.
  • Giăng 3:32 - Chúa kể lại những điều Ngài đã thấy và nghe, nhưng không ai tin lời chứng của Ngài!
  • Giăng 3:33 - Ai tin lời chứng của Chúa đều nhìn nhận Đức Chúa Trời là Nguồn Chân Lý.
  • Giê-rê-mi 9:20 - Các phụ nữ, hãy nghe lời Chúa Hằng Hữu; hãy lắng tai nghe lời Ngài phán. Hãy dạy con gái các ngươi than vãn; dạy láng giềng bài ai ca.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:2 - Nếu anh em, con cháu anh em suốt đời kính sợ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, tuyệt đối tuân hành luật lệ Ngài, thì anh em sẽ được sống lâu.
  • Châm Ngôn 8:10 - Đón nhận kiến thức, khuyên dạy ta, quý cho con hơn bắt được bạc vàng.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:13 - Chúng tôi không ngớt tạ ơn Đức Chúa Trời, vì khi chúng tôi truyền giảng Phúc Âm, anh chị em tiếp nhận ngay như lời Đức Chúa Trời, không phải lời loài người. Phúc Âm chính là lời Đức Chúa Trời đã đổi mới đời sống anh chị em, khi anh chị em tin nhận.
  • Châm Ngôn 3:2 - Nếu con làm vậy, con sẽ được gia tăng tuổi thọ, và cho đời sống con thịnh vượng.
聖經
資源
計劃
奉獻