Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
27:11 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con ơi, hãy khôn ngoan, và làm cho lòng cha sung sướng. Vì khi đó cha có thể đáp lại những lời chỉ trích xem thường.
  • 新标点和合本 - 我儿,你要作智慧人,好叫我的心欢喜, 使我可以回答那讥诮我的人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我儿啊,你要做智慧人,好叫我的心欢喜, 使我可以回答那辱骂我的人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我儿啊,你要做智慧人,好叫我的心欢喜, 使我可以回答那辱骂我的人。
  • 当代译本 - 孩子啊,你要做智者, 使我的心喜乐, 我好回答讥笑我的人。
  • 圣经新译本 - 我儿,你要作智慧人,使我的心快乐, 我也可以回答那羞辱我的。
  • 中文标准译本 - 我儿啊,你要有智慧,使我心里欢喜, 我就能回应辱骂我的人!
  • 现代标点和合本 - 我儿,你要做智慧人,好叫我的心欢喜, 使我可以回答那讥诮我的人。
  • 和合本(拼音版) - 我儿,你要作智慧人,好叫我的心欢喜, 使我可以回答那讥诮我的人。
  • New International Version - Be wise, my son, and bring joy to my heart; then I can answer anyone who treats me with contempt.
  • New International Reader's Version - My son, be wise and bring joy to my heart. Then I can answer anyone who makes fun of me.
  • English Standard Version - Be wise, my son, and make my heart glad, that I may answer him who reproaches me.
  • New Living Translation - Be wise, my child, and make my heart glad. Then I will be able to answer my critics.
  • The Message - Become wise, dear child, and make me happy; then nothing the world throws my way will upset me.
  • Christian Standard Bible - Be wise, my son, and bring my heart joy, so that I can answer anyone who taunts me.
  • New American Standard Bible - Be wise, my son, and make my heart glad, So that I may reply to one who taunts me.
  • New King James Version - My son, be wise, and make my heart glad, That I may answer him who reproaches me.
  • Amplified Bible - My son, be wise, and make my heart glad, That I may reply to him who reproaches (reprimands, criticizes) me.
  • American Standard Version - My son, be wise, and make my heart glad, That I may answer him that reproacheth me.
  • King James Version - My son, be wise, and make my heart glad, that I may answer him that reproacheth me.
  • New English Translation - Be wise, my son, and make my heart glad, so that I may answer anyone who taunts me.
  • World English Bible - Be wise, my son, and bring joy to my heart, then I can answer my tormentor.
  • 新標點和合本 - 我兒,你要作智慧人,好叫我的心歡喜, 使我可以回答那譏誚我的人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我兒啊,你要做智慧人,好叫我的心歡喜, 使我可以回答那辱罵我的人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我兒啊,你要做智慧人,好叫我的心歡喜, 使我可以回答那辱罵我的人。
  • 當代譯本 - 孩子啊,你要做智者, 使我的心喜樂, 我好回答譏笑我的人。
  • 聖經新譯本 - 我兒,你要作智慧人,使我的心快樂, 我也可以回答那羞辱我的。
  • 呂振中譯本 - 弟 子啊,你要作智慧人,好叫我的心歡喜, 使我有話可應付那羞辱我的。
  • 中文標準譯本 - 我兒啊,你要有智慧,使我心裡歡喜, 我就能回應辱罵我的人!
  • 現代標點和合本 - 我兒,你要做智慧人,好叫我的心歡喜, 使我可以回答那譏誚我的人。
  • 文理和合譯本 - 我子、當有明智、以悅我心、俾我可答訾我之人、
  • 文理委辦譯本 - 爾小子、宜學智慧、致悅我心、有人毀予、以此答之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我子、當求智慧、以悅我心、使我可答譭謗我之人、
  • Nueva Versión Internacional - Hijo mío, sé sabio y alegra mi corazón; así podré responder a los que me desprecian.
  • 현대인의 성경 - 내 아들아, 지혜로운 사람이 되어 내 마음을 기쁘게 하여라. 그러면 나를 비난하는 자에게 내가 대답할 말이 있을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Будь мудрым, сын мой, и сердце мое порадуй; и я буду знать, что ответить попрекающему меня.
  • Восточный перевод - Будь мудрым, сын мой, и сердце моё порадуй; тогда я буду знать, что ответить попрекающему меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Будь мудрым, сын мой, и сердце моё порадуй; тогда я буду знать, что ответить попрекающему меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Будь мудрым, сын мой, и сердце моё порадуй; тогда я буду знать, что ответить попрекающему меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Acquiers la sagesse, mon fils, et mon cœur se réjouira ; je pourrai répondre à ceux qui me critiquent.
  • リビングバイブル - わが子よ。知恵のある人間になりなさい。 そうすれば、 私もどんなに鼻が高いことでしょう。
  • Nova Versão Internacional - Seja sábio, meu filho, e traga alegria ao meu coração; poderei então responder a quem me desprezar.
  • Hoffnung für alle - Sei verständig, mein Sohn, und mach mir diese Freude! Dann habe ich eine passende Antwort für jeden, der mich verachtet und beschimpft.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลูกเอ๋ย จงฉลาดและทำให้เราปลาบปลื้มใจ เราจะได้ตอบคนที่สบประมาทเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ลูก​เอ๋ย จง​เป็น​คน​มี​สติ​ปัญญา​และ​ทำให้​เรา​ชื่นใจ​เถิด เรา​จะ​ได้​มี​คำ​ตอบ​ให้​กับ​คน​ที่​ติเตียน​เรา
交叉引用
  • Châm Ngôn 29:3 - Con khôn ngoan khiến cha vui lòng, người nuôi gái điếm phá hoại gia phong.
  • Châm Ngôn 23:24 - Có con ngay lành, lòng cha mừng rỡ. Có con khôn ngoan, vui lòng hớn hở.
  • Châm Ngôn 23:25 - Nguyện cha và mẹ con vui mừng! Nguyện người sinh ra con được rạng rỡ vui mừng.
  • Phi-lê-môn 1:7 - Lòng yêu thương của anh đã đem lại cho tôi nhiều an ủi, vui mừng. Anh đã sưởi ấm lòng của tất cả con dân Chúa.
  • Châm Ngôn 15:20 - Con khôn vui lòng cha; con ngu khinh dể mẹ.
  • Phi-lê-môn 1:19 - Tôi, Phao-lô, chính tay tôi viết câu này: Tôi sẽ trả lại cho anh đủ số. Còn chuyện anh nợ tôi về chính bản thân mình thì không nhắc nhở.
  • Phi-lê-môn 1:20 - Anh thân mến, vì Chúa, hãy dành cho tôi ân huệ đó, để khích lệ lòng tôi, một người anh em trong Chúa Cứu Thế.
  • Thi Thiên 127:4 - Con sinh trong tuổi thanh xuân như mũi tên trong tay chiến sĩ.
  • Thi Thiên 127:5 - Phước cho người đông con! Vì sẽ không bị thua sút, khi tranh chấp với kẻ thù tại cửa thành.
  • Truyền Đạo 2:18 - Tôi chán ghét những công trình tôi đã khó nhọc làm trên đất, vì tôi phải để lại tất cả cho người khác.
  • Truyền Đạo 2:19 - Ai biết được người thừa kế sẽ là người khôn hay người dại? Thế nhưng người ấy có quyền trên mọi việc mà tôi đã dùng sự khôn ngoan và làm việc lao khổ dưới mặt trời. Thật là vô nghĩa!
  • Truyền Đạo 2:20 - Lòng tôi tràn đầy thất vọng về mọi công việc khó nhọc mình đã làm trong thế giới này.
  • Truyền Đạo 2:21 - Vài người đã làm việc cách khôn ngoan với tri thức và tài năng để tạo dựng cơ nghiệp, rồi cuối cùng phải để lại tất cả cho người chẳng hề lao nhọc gì cả. Thật là bất công, vô nghĩa.
  • Châm Ngôn 23:15 - Con ơi, nếu lòng con khôn ngoan, thì chính lòng ta cũng vui mừng;
  • Châm Ngôn 23:16 - Phải, lòng dạ ta sẽ mừng rỡ, khi miệng con nói điều ngay thẳng.
  • Thi Thiên 119:42 - Khi ấy, con có thể đáp lời bọn người sỉ nhục con, chỉ vì con tin vào lời Chúa.
  • Châm Ngôn 10:1 - Đây là các châm ngôn của Sa-lô-môn: Con khôn ngoan làm cha vui thỏa; con khờ dại khiến mẹ buồn đau.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con ơi, hãy khôn ngoan, và làm cho lòng cha sung sướng. Vì khi đó cha có thể đáp lại những lời chỉ trích xem thường.
  • 新标点和合本 - 我儿,你要作智慧人,好叫我的心欢喜, 使我可以回答那讥诮我的人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我儿啊,你要做智慧人,好叫我的心欢喜, 使我可以回答那辱骂我的人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我儿啊,你要做智慧人,好叫我的心欢喜, 使我可以回答那辱骂我的人。
  • 当代译本 - 孩子啊,你要做智者, 使我的心喜乐, 我好回答讥笑我的人。
  • 圣经新译本 - 我儿,你要作智慧人,使我的心快乐, 我也可以回答那羞辱我的。
  • 中文标准译本 - 我儿啊,你要有智慧,使我心里欢喜, 我就能回应辱骂我的人!
  • 现代标点和合本 - 我儿,你要做智慧人,好叫我的心欢喜, 使我可以回答那讥诮我的人。
  • 和合本(拼音版) - 我儿,你要作智慧人,好叫我的心欢喜, 使我可以回答那讥诮我的人。
  • New International Version - Be wise, my son, and bring joy to my heart; then I can answer anyone who treats me with contempt.
  • New International Reader's Version - My son, be wise and bring joy to my heart. Then I can answer anyone who makes fun of me.
  • English Standard Version - Be wise, my son, and make my heart glad, that I may answer him who reproaches me.
  • New Living Translation - Be wise, my child, and make my heart glad. Then I will be able to answer my critics.
  • The Message - Become wise, dear child, and make me happy; then nothing the world throws my way will upset me.
  • Christian Standard Bible - Be wise, my son, and bring my heart joy, so that I can answer anyone who taunts me.
  • New American Standard Bible - Be wise, my son, and make my heart glad, So that I may reply to one who taunts me.
  • New King James Version - My son, be wise, and make my heart glad, That I may answer him who reproaches me.
  • Amplified Bible - My son, be wise, and make my heart glad, That I may reply to him who reproaches (reprimands, criticizes) me.
  • American Standard Version - My son, be wise, and make my heart glad, That I may answer him that reproacheth me.
  • King James Version - My son, be wise, and make my heart glad, that I may answer him that reproacheth me.
  • New English Translation - Be wise, my son, and make my heart glad, so that I may answer anyone who taunts me.
  • World English Bible - Be wise, my son, and bring joy to my heart, then I can answer my tormentor.
  • 新標點和合本 - 我兒,你要作智慧人,好叫我的心歡喜, 使我可以回答那譏誚我的人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我兒啊,你要做智慧人,好叫我的心歡喜, 使我可以回答那辱罵我的人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我兒啊,你要做智慧人,好叫我的心歡喜, 使我可以回答那辱罵我的人。
  • 當代譯本 - 孩子啊,你要做智者, 使我的心喜樂, 我好回答譏笑我的人。
  • 聖經新譯本 - 我兒,你要作智慧人,使我的心快樂, 我也可以回答那羞辱我的。
  • 呂振中譯本 - 弟 子啊,你要作智慧人,好叫我的心歡喜, 使我有話可應付那羞辱我的。
  • 中文標準譯本 - 我兒啊,你要有智慧,使我心裡歡喜, 我就能回應辱罵我的人!
  • 現代標點和合本 - 我兒,你要做智慧人,好叫我的心歡喜, 使我可以回答那譏誚我的人。
  • 文理和合譯本 - 我子、當有明智、以悅我心、俾我可答訾我之人、
  • 文理委辦譯本 - 爾小子、宜學智慧、致悅我心、有人毀予、以此答之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我子、當求智慧、以悅我心、使我可答譭謗我之人、
  • Nueva Versión Internacional - Hijo mío, sé sabio y alegra mi corazón; así podré responder a los que me desprecian.
  • 현대인의 성경 - 내 아들아, 지혜로운 사람이 되어 내 마음을 기쁘게 하여라. 그러면 나를 비난하는 자에게 내가 대답할 말이 있을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Будь мудрым, сын мой, и сердце мое порадуй; и я буду знать, что ответить попрекающему меня.
  • Восточный перевод - Будь мудрым, сын мой, и сердце моё порадуй; тогда я буду знать, что ответить попрекающему меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Будь мудрым, сын мой, и сердце моё порадуй; тогда я буду знать, что ответить попрекающему меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Будь мудрым, сын мой, и сердце моё порадуй; тогда я буду знать, что ответить попрекающему меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Acquiers la sagesse, mon fils, et mon cœur se réjouira ; je pourrai répondre à ceux qui me critiquent.
  • リビングバイブル - わが子よ。知恵のある人間になりなさい。 そうすれば、 私もどんなに鼻が高いことでしょう。
  • Nova Versão Internacional - Seja sábio, meu filho, e traga alegria ao meu coração; poderei então responder a quem me desprezar.
  • Hoffnung für alle - Sei verständig, mein Sohn, und mach mir diese Freude! Dann habe ich eine passende Antwort für jeden, der mich verachtet und beschimpft.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลูกเอ๋ย จงฉลาดและทำให้เราปลาบปลื้มใจ เราจะได้ตอบคนที่สบประมาทเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ลูก​เอ๋ย จง​เป็น​คน​มี​สติ​ปัญญา​และ​ทำให้​เรา​ชื่นใจ​เถิด เรา​จะ​ได้​มี​คำ​ตอบ​ให้​กับ​คน​ที่​ติเตียน​เรา
  • Châm Ngôn 29:3 - Con khôn ngoan khiến cha vui lòng, người nuôi gái điếm phá hoại gia phong.
  • Châm Ngôn 23:24 - Có con ngay lành, lòng cha mừng rỡ. Có con khôn ngoan, vui lòng hớn hở.
  • Châm Ngôn 23:25 - Nguyện cha và mẹ con vui mừng! Nguyện người sinh ra con được rạng rỡ vui mừng.
  • Phi-lê-môn 1:7 - Lòng yêu thương của anh đã đem lại cho tôi nhiều an ủi, vui mừng. Anh đã sưởi ấm lòng của tất cả con dân Chúa.
  • Châm Ngôn 15:20 - Con khôn vui lòng cha; con ngu khinh dể mẹ.
  • Phi-lê-môn 1:19 - Tôi, Phao-lô, chính tay tôi viết câu này: Tôi sẽ trả lại cho anh đủ số. Còn chuyện anh nợ tôi về chính bản thân mình thì không nhắc nhở.
  • Phi-lê-môn 1:20 - Anh thân mến, vì Chúa, hãy dành cho tôi ân huệ đó, để khích lệ lòng tôi, một người anh em trong Chúa Cứu Thế.
  • Thi Thiên 127:4 - Con sinh trong tuổi thanh xuân như mũi tên trong tay chiến sĩ.
  • Thi Thiên 127:5 - Phước cho người đông con! Vì sẽ không bị thua sút, khi tranh chấp với kẻ thù tại cửa thành.
  • Truyền Đạo 2:18 - Tôi chán ghét những công trình tôi đã khó nhọc làm trên đất, vì tôi phải để lại tất cả cho người khác.
  • Truyền Đạo 2:19 - Ai biết được người thừa kế sẽ là người khôn hay người dại? Thế nhưng người ấy có quyền trên mọi việc mà tôi đã dùng sự khôn ngoan và làm việc lao khổ dưới mặt trời. Thật là vô nghĩa!
  • Truyền Đạo 2:20 - Lòng tôi tràn đầy thất vọng về mọi công việc khó nhọc mình đã làm trong thế giới này.
  • Truyền Đạo 2:21 - Vài người đã làm việc cách khôn ngoan với tri thức và tài năng để tạo dựng cơ nghiệp, rồi cuối cùng phải để lại tất cả cho người chẳng hề lao nhọc gì cả. Thật là bất công, vô nghĩa.
  • Châm Ngôn 23:15 - Con ơi, nếu lòng con khôn ngoan, thì chính lòng ta cũng vui mừng;
  • Châm Ngôn 23:16 - Phải, lòng dạ ta sẽ mừng rỡ, khi miệng con nói điều ngay thẳng.
  • Thi Thiên 119:42 - Khi ấy, con có thể đáp lời bọn người sỉ nhục con, chỉ vì con tin vào lời Chúa.
  • Châm Ngôn 10:1 - Đây là các châm ngôn của Sa-lô-môn: Con khôn ngoan làm cha vui thỏa; con khờ dại khiến mẹ buồn đau.
聖經
資源
計劃
奉獻