Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
20:20 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngọn đèn của người chửi cha mắng mẹ, phụt tắt đi giữa đêm tối âm u.
  • 新标点和合本 - 咒骂父母的,他的灯必灭, 变为漆黑的黑暗。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 咒骂父母的, 他的灯必熄灭,在漆黑中。
  • 和合本2010(神版-简体) - 咒骂父母的, 他的灯必熄灭,在漆黑中。
  • 当代译本 - 咒骂父母的人, 他的生命 必消逝在黑暗中。
  • 圣经新译本 - 咒骂父母的, 他的灯必在漆黑的幽暗中熄灭。
  • 中文标准译本 - 诅咒父母的, 他的灯将在极深的黑暗中熄灭。
  • 现代标点和合本 - 咒骂父母的,他的灯必灭, 变为漆黑的黑暗。
  • 和合本(拼音版) - 咒骂父母的,他的灯必灭, 变为漆黑的黑暗。
  • New International Version - If someone curses their father or mother, their lamp will be snuffed out in pitch darkness.
  • New International Reader's Version - If anyone asks for bad things to happen to their father or mother, that person’s lamp will be blown out in total darkness.
  • English Standard Version - If one curses his father or his mother, his lamp will be put out in utter darkness.
  • New Living Translation - If you insult your father or mother, your light will be snuffed out in total darkness.
  • The Message - Anyone who curses father and mother extinguishes light and exists benighted.
  • Christian Standard Bible - Whoever curses his father or mother — his lamp will go out in deep darkness.
  • New American Standard Bible - He who curses his father or his mother, His lamp will go out in time of darkness.
  • New King James Version - Whoever curses his father or his mother, His lamp will be put out in deep darkness.
  • Amplified Bible - Whoever curses his father or his mother, His lamp [of life] will be extinguished in time of darkness.
  • American Standard Version - Whoso curseth his father or his mother, His lamp shall be put out in blackness of darkness.
  • King James Version - Whoso curseth his father or his mother, his lamp shall be put out in obscure darkness.
  • New English Translation - The one who curses his father and his mother, his lamp will be extinguished in the blackest darkness.
  • World English Bible - Whoever curses his father or his mother, his lamp shall be put out in blackness of darkness.
  • 新標點和合本 - 咒罵父母的,他的燈必滅, 變為漆黑的黑暗。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 咒罵父母的, 他的燈必熄滅,在漆黑中。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 咒罵父母的, 他的燈必熄滅,在漆黑中。
  • 當代譯本 - 咒罵父母的人, 他的生命 必消逝在黑暗中。
  • 聖經新譯本 - 咒罵父母的, 他的燈必在漆黑的幽暗中熄滅。
  • 呂振中譯本 - 咒詛父親或母親的、 他的燈必熄滅於極深的黑暗中。
  • 中文標準譯本 - 詛咒父母的, 他的燈將在極深的黑暗中熄滅。
  • 現代標點和合本 - 咒罵父母的,他的燈必滅, 變為漆黑的黑暗。
  • 文理和合譯本 - 詛父母者、其燈必滅、幽暗甚深、
  • 文理委辦譯本 - 詛父母者、其燈必滅、其光必暗。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 詛父母者、其燈必滅、必處幽暗、
  • Nueva Versión Internacional - Al que maldiga a su padre y a su madre, su lámpara se le apagará en la más densa oscuridad.
  • 현대인의 성경 - 자기 부모를 저주하는 사람의 최후는 어둠 속에서 꺼져가는 등불과 같을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - У проклинающего отца или мать светильник погаснет во тьме кромешной.
  • Восточный перевод - Жизнь проклинающего отца или мать погаснет во тьме кромешной, как светильник.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Жизнь проклинающего отца или мать погаснет во тьме кромешной, как светильник.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Жизнь проклинающего отца или мать погаснет во тьме кромешной, как светильник.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si quelqu’un maudit son père ou sa mère, sa vie s’éteindra en pleines ténèbres .
  • リビングバイブル - 親をのろう者は死ななければなりません。
  • Nova Versão Internacional - Se alguém amaldiçoar seu pai ou sua mãe, a luz de sua vida se extinguirá na mais profunda escuridão.
  • Hoffnung für alle - Wer Vater und Mutter verflucht, dessen Leben wird verlöschen wie eine Lampe in tiefster Dunkelheit.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากผู้ใดแช่งด่าพ่อแม่ ชีวิตของเขาจะดับมืด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ผู้​ใด​สาป​แช่ง​บิดา​มารดา ตะเกียง​ของ​เขา​จะ​ดับ​ลง​ใน​ที่​มืด​มิด
交叉引用
  • Châm Ngôn 13:9 - Đèn người lành sáng choang, đèn người ác tắt ngấm.
  • Xuất Ai Cập 20:12 - Phải hiếu kính cha mẹ, như vậy ngươi mới được sống lâu trên đất mà Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ban cho.
  • Mác 7:10 - Chẳng hạn khi Môi-se dạy: ‘Phải hiếu kính cha mẹ,’ và ‘Ai nguyền rủa cha mẹ phải bị xử tử.’
  • Mác 7:11 - Nhưng các ông cho là đúng khi con cái nói với cha mẹ rằng những gì con có thể giúp cha mẹ là Co-ban (nghĩa là lễ vật đã dâng lên Đức Chúa Trời),
  • Mác 7:12 - rồi các ngươi không cho phép người ấy làm gì cho cha mẹ mình nữa.
  • Mác 7:13 - Như vậy, vì truyền thống của mình mà các ông đã hủy bỏ lời của Đức Chúa Trời. Các ông còn làm nhiều điều khác cũng sai quấy như thế!”
  • Ma-thi-ơ 22:13 - Vua truyền cho thuộc hạ: ‘Hãy trói người ấy, ném ra ngoài, vào chỗ tối tăm đầy tiếng khóc lóc và nghiến răng.’
  • Giu-đe 1:13 - Họ để lại phía sau những tủi nhục nhuốc nhơ như đám bọt biển bẩn thỉu trôi bập bềnh theo những lượn sóng tấp vào bờ. Họ vụt sáng như mảnh sao băng, để rồi vĩnh viễn rơi vào vùng tối tăm mù mịt.
  • Ma-thi-ơ 25:8 - Các cô dại thấy đèn mình cạn dầu sắp tắt, liền nài nỉ các bạn chia cho tí dầu.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:16 - ‘Ai khinh bỉ cha mẹ mình phải bị nguyền rủa.’ Toàn dân sẽ đáp: ‘A-men.’
  • Gióp 18:18 - Nó bị đuổi từ vùng ánh sáng vào bóng tối, bị trục xuất ra khỏi trần gian.
  • Gióp 18:5 - Vâng, ánh sáng kẻ gian ác sẽ bị dập tắt. Tia lửa của nó không còn chiếu rạng.
  • Gióp 18:6 - Ánh sáng trong trại nó sẽ tối om. Ngọn đèn sẽ vụt tắt trên đầu nó.
  • Châm Ngôn 30:17 - Mắt của người chế nhạo cha, khinh bỉ mẹ, sẽ bị quạ móc đi và phụng hoàng nuốt sống.
  • Châm Ngôn 24:20 - Đời người ác không có tương lai; đèn người dữ nay mai sẽ tắt.
  • Lê-vi Ký 20:9 - Ai rủa cha hay mẹ mình phải bị xử tử. Người rủa cha mẹ mình chịu trách nhiệm về mạng sống mình.
  • Ma-thi-ơ 15:4 - Đức Chúa Trời dạy: ‘Phải hiếu kính cha mẹ,’ và ‘Ai nguyền rủa cha mẹ phải bị xử tử.’
  • Châm Ngôn 30:11 - Có người rủa cha, và không chúc phước cho mẹ.
  • Xuất Ai Cập 21:17 - Ai chửi rủa cha mẹ phải bị xử tử.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngọn đèn của người chửi cha mắng mẹ, phụt tắt đi giữa đêm tối âm u.
  • 新标点和合本 - 咒骂父母的,他的灯必灭, 变为漆黑的黑暗。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 咒骂父母的, 他的灯必熄灭,在漆黑中。
  • 和合本2010(神版-简体) - 咒骂父母的, 他的灯必熄灭,在漆黑中。
  • 当代译本 - 咒骂父母的人, 他的生命 必消逝在黑暗中。
  • 圣经新译本 - 咒骂父母的, 他的灯必在漆黑的幽暗中熄灭。
  • 中文标准译本 - 诅咒父母的, 他的灯将在极深的黑暗中熄灭。
  • 现代标点和合本 - 咒骂父母的,他的灯必灭, 变为漆黑的黑暗。
  • 和合本(拼音版) - 咒骂父母的,他的灯必灭, 变为漆黑的黑暗。
  • New International Version - If someone curses their father or mother, their lamp will be snuffed out in pitch darkness.
  • New International Reader's Version - If anyone asks for bad things to happen to their father or mother, that person’s lamp will be blown out in total darkness.
  • English Standard Version - If one curses his father or his mother, his lamp will be put out in utter darkness.
  • New Living Translation - If you insult your father or mother, your light will be snuffed out in total darkness.
  • The Message - Anyone who curses father and mother extinguishes light and exists benighted.
  • Christian Standard Bible - Whoever curses his father or mother — his lamp will go out in deep darkness.
  • New American Standard Bible - He who curses his father or his mother, His lamp will go out in time of darkness.
  • New King James Version - Whoever curses his father or his mother, His lamp will be put out in deep darkness.
  • Amplified Bible - Whoever curses his father or his mother, His lamp [of life] will be extinguished in time of darkness.
  • American Standard Version - Whoso curseth his father or his mother, His lamp shall be put out in blackness of darkness.
  • King James Version - Whoso curseth his father or his mother, his lamp shall be put out in obscure darkness.
  • New English Translation - The one who curses his father and his mother, his lamp will be extinguished in the blackest darkness.
  • World English Bible - Whoever curses his father or his mother, his lamp shall be put out in blackness of darkness.
  • 新標點和合本 - 咒罵父母的,他的燈必滅, 變為漆黑的黑暗。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 咒罵父母的, 他的燈必熄滅,在漆黑中。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 咒罵父母的, 他的燈必熄滅,在漆黑中。
  • 當代譯本 - 咒罵父母的人, 他的生命 必消逝在黑暗中。
  • 聖經新譯本 - 咒罵父母的, 他的燈必在漆黑的幽暗中熄滅。
  • 呂振中譯本 - 咒詛父親或母親的、 他的燈必熄滅於極深的黑暗中。
  • 中文標準譯本 - 詛咒父母的, 他的燈將在極深的黑暗中熄滅。
  • 現代標點和合本 - 咒罵父母的,他的燈必滅, 變為漆黑的黑暗。
  • 文理和合譯本 - 詛父母者、其燈必滅、幽暗甚深、
  • 文理委辦譯本 - 詛父母者、其燈必滅、其光必暗。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 詛父母者、其燈必滅、必處幽暗、
  • Nueva Versión Internacional - Al que maldiga a su padre y a su madre, su lámpara se le apagará en la más densa oscuridad.
  • 현대인의 성경 - 자기 부모를 저주하는 사람의 최후는 어둠 속에서 꺼져가는 등불과 같을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - У проклинающего отца или мать светильник погаснет во тьме кромешной.
  • Восточный перевод - Жизнь проклинающего отца или мать погаснет во тьме кромешной, как светильник.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Жизнь проклинающего отца или мать погаснет во тьме кромешной, как светильник.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Жизнь проклинающего отца или мать погаснет во тьме кромешной, как светильник.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si quelqu’un maudit son père ou sa mère, sa vie s’éteindra en pleines ténèbres .
  • リビングバイブル - 親をのろう者は死ななければなりません。
  • Nova Versão Internacional - Se alguém amaldiçoar seu pai ou sua mãe, a luz de sua vida se extinguirá na mais profunda escuridão.
  • Hoffnung für alle - Wer Vater und Mutter verflucht, dessen Leben wird verlöschen wie eine Lampe in tiefster Dunkelheit.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากผู้ใดแช่งด่าพ่อแม่ ชีวิตของเขาจะดับมืด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ผู้​ใด​สาป​แช่ง​บิดา​มารดา ตะเกียง​ของ​เขา​จะ​ดับ​ลง​ใน​ที่​มืด​มิด
  • Châm Ngôn 13:9 - Đèn người lành sáng choang, đèn người ác tắt ngấm.
  • Xuất Ai Cập 20:12 - Phải hiếu kính cha mẹ, như vậy ngươi mới được sống lâu trên đất mà Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ban cho.
  • Mác 7:10 - Chẳng hạn khi Môi-se dạy: ‘Phải hiếu kính cha mẹ,’ và ‘Ai nguyền rủa cha mẹ phải bị xử tử.’
  • Mác 7:11 - Nhưng các ông cho là đúng khi con cái nói với cha mẹ rằng những gì con có thể giúp cha mẹ là Co-ban (nghĩa là lễ vật đã dâng lên Đức Chúa Trời),
  • Mác 7:12 - rồi các ngươi không cho phép người ấy làm gì cho cha mẹ mình nữa.
  • Mác 7:13 - Như vậy, vì truyền thống của mình mà các ông đã hủy bỏ lời của Đức Chúa Trời. Các ông còn làm nhiều điều khác cũng sai quấy như thế!”
  • Ma-thi-ơ 22:13 - Vua truyền cho thuộc hạ: ‘Hãy trói người ấy, ném ra ngoài, vào chỗ tối tăm đầy tiếng khóc lóc và nghiến răng.’
  • Giu-đe 1:13 - Họ để lại phía sau những tủi nhục nhuốc nhơ như đám bọt biển bẩn thỉu trôi bập bềnh theo những lượn sóng tấp vào bờ. Họ vụt sáng như mảnh sao băng, để rồi vĩnh viễn rơi vào vùng tối tăm mù mịt.
  • Ma-thi-ơ 25:8 - Các cô dại thấy đèn mình cạn dầu sắp tắt, liền nài nỉ các bạn chia cho tí dầu.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:16 - ‘Ai khinh bỉ cha mẹ mình phải bị nguyền rủa.’ Toàn dân sẽ đáp: ‘A-men.’
  • Gióp 18:18 - Nó bị đuổi từ vùng ánh sáng vào bóng tối, bị trục xuất ra khỏi trần gian.
  • Gióp 18:5 - Vâng, ánh sáng kẻ gian ác sẽ bị dập tắt. Tia lửa của nó không còn chiếu rạng.
  • Gióp 18:6 - Ánh sáng trong trại nó sẽ tối om. Ngọn đèn sẽ vụt tắt trên đầu nó.
  • Châm Ngôn 30:17 - Mắt của người chế nhạo cha, khinh bỉ mẹ, sẽ bị quạ móc đi và phụng hoàng nuốt sống.
  • Châm Ngôn 24:20 - Đời người ác không có tương lai; đèn người dữ nay mai sẽ tắt.
  • Lê-vi Ký 20:9 - Ai rủa cha hay mẹ mình phải bị xử tử. Người rủa cha mẹ mình chịu trách nhiệm về mạng sống mình.
  • Ma-thi-ơ 15:4 - Đức Chúa Trời dạy: ‘Phải hiếu kính cha mẹ,’ và ‘Ai nguyền rủa cha mẹ phải bị xử tử.’
  • Châm Ngôn 30:11 - Có người rủa cha, và không chúc phước cho mẹ.
  • Xuất Ai Cập 21:17 - Ai chửi rủa cha mẹ phải bị xử tử.
聖經
資源
計劃
奉獻