Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
17:6 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cháu chắt là vương miện của người già; tổ phụ là vinh dự cho con cháu.
  • 新标点和合本 - 子孙为老人的冠冕; 父亲是儿女的荣耀。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 子孙为老人的冠冕; 父母是儿女的荣耀。
  • 和合本2010(神版-简体) - 子孙为老人的冠冕; 父母是儿女的荣耀。
  • 当代译本 - 子孙是老人的华冠, 父母是儿女的荣耀。
  • 圣经新译本 - 儿孙是老人的冠冕, 父亲是儿女的荣耀。
  • 中文标准译本 - 子孙是老年人的冠冕, 父亲是儿女的荣耀。
  • 现代标点和合本 - 子孙为老人的冠冕, 父亲是儿女的荣耀。
  • 和合本(拼音版) - 子孙为老人的冠冕; 父亲是儿女的荣耀。
  • New International Version - Children’s children are a crown to the aged, and parents are the pride of their children.
  • New International Reader's Version - Grandchildren are like a crown to older people. And children are proud of their parents.
  • English Standard Version - Grandchildren are the crown of the aged, and the glory of children is their fathers.
  • New Living Translation - Grandchildren are the crowning glory of the aged; parents are the pride of their children.
  • The Message - Old people are distinguished by grandchildren; children take pride in their parents.
  • Christian Standard Bible - Grandchildren are the crown of the elderly, and the pride of children is their fathers.
  • New American Standard Bible - Grandchildren are the crown of the old, And the glory of sons is their fathers.
  • New King James Version - Children’s children are the crown of old men, And the glory of children is their father.
  • Amplified Bible - Grandchildren are the crown of aged men, And the glory of children is their fathers [who live godly lives].
  • American Standard Version - Children’s children are the crown of old men; And the glory of children are their fathers.
  • King James Version - Children's children are the crown of old men; and the glory of children are their fathers.
  • New English Translation - Grandchildren are like a crown to the elderly, and the glory of children is their parents.
  • World English Bible - Children’s children are the crown of old men; the glory of children are their parents.
  • 新標點和合本 - 子孫為老人的冠冕; 父親是兒女的榮耀。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 子孫為老人的冠冕; 父母是兒女的榮耀。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 子孫為老人的冠冕; 父母是兒女的榮耀。
  • 當代譯本 - 子孫是老人的華冠, 父母是兒女的榮耀。
  • 聖經新譯本 - 兒孫是老人的冠冕, 父親是兒女的榮耀。
  • 呂振中譯本 - 子孫是老人的華冠; 父親是兒女的光榮。
  • 中文標準譯本 - 子孫是老年人的冠冕, 父親是兒女的榮耀。
  • 現代標點和合本 - 子孫為老人的冠冕, 父親是兒女的榮耀。
  • 文理和合譯本 - 子孫為耆老之冕、祖父為子孫之榮、
  • 文理委辦譯本 - 老者受子孫之榮、子孫得祖父之蔭。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 孫如老者之冕、父乃子之榮、
  • Nueva Versión Internacional - La corona del anciano son sus nietos; el orgullo de los hijos son sus padres.
  • 현대인의 성경 - 손자는 노인의 면류관이며 부모는 자식의 자랑이다.
  • Новый Русский Перевод - Внуки – венец старикам, а отцы – гордость своих сыновей.
  • Восточный перевод - Внуки – венец старикам, а отцы – гордость своих сыновей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Внуки – венец старикам, а отцы – гордость своих сыновей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Внуки – венец старикам, а отцы – гордость своих сыновей.
  • La Bible du Semeur 2015 - La couronne des vieillards, ce sont leurs petits-enfants, et la fierté des fils, ce sont leurs pères.
  • リビングバイブル - 孫は老人の無上の栄誉、 子どもの栄誉は彼らの父です。
  • Nova Versão Internacional - Os filhos dos filhos são uma coroa para os idosos, e os pais são o orgulho dos seus filhos.
  • Hoffnung für alle - Alte Menschen sind stolz auf ihre Enkelkinder, und Kinder sind stolz auf ihre Eltern.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลูกหลานเป็นมงกุฎของคนชรา และพ่อแม่เป็นความภาคภูมิใจของลูกๆ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หลานๆ ที่​เกิด​จาก​บุตร​เป็น​ดุจ​มงกุฎ​ของ​ผู้​สูง​อายุ และ​ความ​ภูมิใจ​ของ​ลูกๆ ก็​คือ​บิดา​ของ​เขา
交叉引用
  • Châm Ngôn 13:22 - Của cải người lành để lại cho con cháu hưởng, gia tài người ác dành cho người công chính dùng.
  • Sáng Thế Ký 50:23 - trông thấy con cháu Ép-ra-im đến đời thứ ba, và bồng ẵm các con trai của Ma-ki, cháu nội Ma-na-se.
  • Gióp 42:16 - Gióp còn sống thêm 140 năm nữa, ông được thấy đến đời con, cháu, chắt, chít, tức đến thế hệ thứ tư.
  • Gióp 42:17 - Rồi ông qua đời, tuổi rất cao, hưởng trọn đời sống.
  • Xuất Ai Cập 3:14 - Đức Chúa Trời đáp cùng Môi-se: “Ta là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu, Đấng Tự Hữu đã sai con.”
  • Xuất Ai Cập 3:15 - Đức Chúa Trời phán tiếp cùng Môi-se: “Con nói với họ rằng: ‘Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của tổ tiên Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp, đã sai tôi đến với anh em.’ Chúa Hằng Hữu là tên vĩnh viễn của Ta, tên được ghi tạc qua các thế hệ.”
  • 1 Các Vua 15:4 - Dù vậy, vì Đa-vít, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của ông, cho con cháu ông tiếp tục làm vua, như một ngọn đèn thắp ở Giê-ru-sa-lem trong thời gian thành này còn tồn tại.
  • 1 Các Vua 11:12 - Tuy nhiên, vì Đa-vít cha con, Ta sẽ không làm việc này trong đời con, nhưng Ta sẽ tước quyền khỏi tay con của con.
  • Thi Thiên 128:3 - Vợ đảm đang vui việc gia thất, như giàn nho tươi ngọt trong vườn. Bên bàn ăn con cái quây quần, vươn sức sống như chồi ô-liu, xanh mướt.
  • Thi Thiên 128:4 - Người nào kính sợ Chúa Hằng Hữu, hẳn được phước dồi dào như thế.
  • Thi Thiên 128:5 - Nguyện từ Si-ôn, Chúa Hằng Hữu tiếp tục ban phước. Trọn đời ngươi thấy ân lành từ Giê-ru-sa-lem.
  • Thi Thiên 128:6 - Nguyện ngươi sẽ thấy cháu chắt mình. Nguyện cầu bình an cho Giê-ru-sa-lem!
  • Thi Thiên 127:3 - Con cái là phần cơ nghiệp Chúa Hằng Hữu cho; bông trái của lòng mẹ là phần thưởng.
  • Thi Thiên 127:4 - Con sinh trong tuổi thanh xuân như mũi tên trong tay chiến sĩ.
  • Thi Thiên 127:5 - Phước cho người đông con! Vì sẽ không bị thua sút, khi tranh chấp với kẻ thù tại cửa thành.
  • Châm Ngôn 16:31 - Tóc bạc là vương miện vinh quang, của con người theo đường công chính.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cháu chắt là vương miện của người già; tổ phụ là vinh dự cho con cháu.
  • 新标点和合本 - 子孙为老人的冠冕; 父亲是儿女的荣耀。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 子孙为老人的冠冕; 父母是儿女的荣耀。
  • 和合本2010(神版-简体) - 子孙为老人的冠冕; 父母是儿女的荣耀。
  • 当代译本 - 子孙是老人的华冠, 父母是儿女的荣耀。
  • 圣经新译本 - 儿孙是老人的冠冕, 父亲是儿女的荣耀。
  • 中文标准译本 - 子孙是老年人的冠冕, 父亲是儿女的荣耀。
  • 现代标点和合本 - 子孙为老人的冠冕, 父亲是儿女的荣耀。
  • 和合本(拼音版) - 子孙为老人的冠冕; 父亲是儿女的荣耀。
  • New International Version - Children’s children are a crown to the aged, and parents are the pride of their children.
  • New International Reader's Version - Grandchildren are like a crown to older people. And children are proud of their parents.
  • English Standard Version - Grandchildren are the crown of the aged, and the glory of children is their fathers.
  • New Living Translation - Grandchildren are the crowning glory of the aged; parents are the pride of their children.
  • The Message - Old people are distinguished by grandchildren; children take pride in their parents.
  • Christian Standard Bible - Grandchildren are the crown of the elderly, and the pride of children is their fathers.
  • New American Standard Bible - Grandchildren are the crown of the old, And the glory of sons is their fathers.
  • New King James Version - Children’s children are the crown of old men, And the glory of children is their father.
  • Amplified Bible - Grandchildren are the crown of aged men, And the glory of children is their fathers [who live godly lives].
  • American Standard Version - Children’s children are the crown of old men; And the glory of children are their fathers.
  • King James Version - Children's children are the crown of old men; and the glory of children are their fathers.
  • New English Translation - Grandchildren are like a crown to the elderly, and the glory of children is their parents.
  • World English Bible - Children’s children are the crown of old men; the glory of children are their parents.
  • 新標點和合本 - 子孫為老人的冠冕; 父親是兒女的榮耀。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 子孫為老人的冠冕; 父母是兒女的榮耀。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 子孫為老人的冠冕; 父母是兒女的榮耀。
  • 當代譯本 - 子孫是老人的華冠, 父母是兒女的榮耀。
  • 聖經新譯本 - 兒孫是老人的冠冕, 父親是兒女的榮耀。
  • 呂振中譯本 - 子孫是老人的華冠; 父親是兒女的光榮。
  • 中文標準譯本 - 子孫是老年人的冠冕, 父親是兒女的榮耀。
  • 現代標點和合本 - 子孫為老人的冠冕, 父親是兒女的榮耀。
  • 文理和合譯本 - 子孫為耆老之冕、祖父為子孫之榮、
  • 文理委辦譯本 - 老者受子孫之榮、子孫得祖父之蔭。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 孫如老者之冕、父乃子之榮、
  • Nueva Versión Internacional - La corona del anciano son sus nietos; el orgullo de los hijos son sus padres.
  • 현대인의 성경 - 손자는 노인의 면류관이며 부모는 자식의 자랑이다.
  • Новый Русский Перевод - Внуки – венец старикам, а отцы – гордость своих сыновей.
  • Восточный перевод - Внуки – венец старикам, а отцы – гордость своих сыновей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Внуки – венец старикам, а отцы – гордость своих сыновей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Внуки – венец старикам, а отцы – гордость своих сыновей.
  • La Bible du Semeur 2015 - La couronne des vieillards, ce sont leurs petits-enfants, et la fierté des fils, ce sont leurs pères.
  • リビングバイブル - 孫は老人の無上の栄誉、 子どもの栄誉は彼らの父です。
  • Nova Versão Internacional - Os filhos dos filhos são uma coroa para os idosos, e os pais são o orgulho dos seus filhos.
  • Hoffnung für alle - Alte Menschen sind stolz auf ihre Enkelkinder, und Kinder sind stolz auf ihre Eltern.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลูกหลานเป็นมงกุฎของคนชรา และพ่อแม่เป็นความภาคภูมิใจของลูกๆ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หลานๆ ที่​เกิด​จาก​บุตร​เป็น​ดุจ​มงกุฎ​ของ​ผู้​สูง​อายุ และ​ความ​ภูมิใจ​ของ​ลูกๆ ก็​คือ​บิดา​ของ​เขา
  • Châm Ngôn 13:22 - Của cải người lành để lại cho con cháu hưởng, gia tài người ác dành cho người công chính dùng.
  • Sáng Thế Ký 50:23 - trông thấy con cháu Ép-ra-im đến đời thứ ba, và bồng ẵm các con trai của Ma-ki, cháu nội Ma-na-se.
  • Gióp 42:16 - Gióp còn sống thêm 140 năm nữa, ông được thấy đến đời con, cháu, chắt, chít, tức đến thế hệ thứ tư.
  • Gióp 42:17 - Rồi ông qua đời, tuổi rất cao, hưởng trọn đời sống.
  • Xuất Ai Cập 3:14 - Đức Chúa Trời đáp cùng Môi-se: “Ta là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu, Đấng Tự Hữu đã sai con.”
  • Xuất Ai Cập 3:15 - Đức Chúa Trời phán tiếp cùng Môi-se: “Con nói với họ rằng: ‘Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của tổ tiên Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp, đã sai tôi đến với anh em.’ Chúa Hằng Hữu là tên vĩnh viễn của Ta, tên được ghi tạc qua các thế hệ.”
  • 1 Các Vua 15:4 - Dù vậy, vì Đa-vít, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của ông, cho con cháu ông tiếp tục làm vua, như một ngọn đèn thắp ở Giê-ru-sa-lem trong thời gian thành này còn tồn tại.
  • 1 Các Vua 11:12 - Tuy nhiên, vì Đa-vít cha con, Ta sẽ không làm việc này trong đời con, nhưng Ta sẽ tước quyền khỏi tay con của con.
  • Thi Thiên 128:3 - Vợ đảm đang vui việc gia thất, như giàn nho tươi ngọt trong vườn. Bên bàn ăn con cái quây quần, vươn sức sống như chồi ô-liu, xanh mướt.
  • Thi Thiên 128:4 - Người nào kính sợ Chúa Hằng Hữu, hẳn được phước dồi dào như thế.
  • Thi Thiên 128:5 - Nguyện từ Si-ôn, Chúa Hằng Hữu tiếp tục ban phước. Trọn đời ngươi thấy ân lành từ Giê-ru-sa-lem.
  • Thi Thiên 128:6 - Nguyện ngươi sẽ thấy cháu chắt mình. Nguyện cầu bình an cho Giê-ru-sa-lem!
  • Thi Thiên 127:3 - Con cái là phần cơ nghiệp Chúa Hằng Hữu cho; bông trái của lòng mẹ là phần thưởng.
  • Thi Thiên 127:4 - Con sinh trong tuổi thanh xuân như mũi tên trong tay chiến sĩ.
  • Thi Thiên 127:5 - Phước cho người đông con! Vì sẽ không bị thua sút, khi tranh chấp với kẻ thù tại cửa thành.
  • Châm Ngôn 16:31 - Tóc bạc là vương miện vinh quang, của con người theo đường công chính.
聖經
資源
計劃
奉獻