Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
15:17 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thà một bát rau mà yêu thương nhau, hơn là ăn thịt bò với lòng ganh ghét.
  • 新标点和合本 - 吃素菜,彼此相爱, 强如吃肥牛,彼此相恨。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 有爱,吃素菜, 强如相恨,吃肥牛。
  • 和合本2010(神版-简体) - 有爱,吃素菜, 强如相恨,吃肥牛。
  • 当代译本 - 粗茶淡饭但彼此相爱, 胜过美酒佳肴却互相憎恨。
  • 圣经新译本 - 吃素菜而彼此相爱, 胜过吃肥牛却彼此憎恨。
  • 中文标准译本 - 吃素食却彼此相爱, 好过吃肥牛却彼此相恨。
  • 现代标点和合本 - 吃素菜彼此相爱, 强如吃肥牛彼此相恨。
  • 和合本(拼音版) - 吃素菜,彼此相爱, 强如吃肥牛,彼此相恨。
  • New International Version - Better a small serving of vegetables with love than a fattened calf with hatred.
  • New International Reader's Version - A few vegetables where there is love are better than the finest meat where there is hatred.
  • English Standard Version - Better is a dinner of herbs where love is than a fattened ox and hatred with it.
  • New Living Translation - A bowl of vegetables with someone you love is better than steak with someone you hate.
  • The Message - Better a bread crust shared in love than a slab of prime rib served in hate.
  • Christian Standard Bible - Better a meal of vegetables where there is love than a fattened ox with hatred.
  • New American Standard Bible - Better is a portion of vegetables where there is love, Than a fattened ox served with hatred.
  • New King James Version - Better is a dinner of herbs where love is, Than a fatted calf with hatred.
  • Amplified Bible - Better is a dinner of vegetables and herbs where love is present Than a fattened ox served with hatred.
  • American Standard Version - Better is a dinner of herbs, where love is, Than a stalled ox and hatred therewith.
  • King James Version - Better is a dinner of herbs where love is, than a stalled ox and hatred therewith.
  • New English Translation - Better a meal of vegetables where there is love than a fattened ox where there is hatred.
  • World English Bible - Better is a dinner of herbs, where love is, than a fattened calf with hatred.
  • 新標點和合本 - 吃素菜,彼此相愛, 強如吃肥牛,彼此相恨。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 有愛,吃素菜, 強如相恨,吃肥牛。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 有愛,吃素菜, 強如相恨,吃肥牛。
  • 當代譯本 - 粗茶淡飯但彼此相愛, 勝過美酒佳餚卻互相憎恨。
  • 聖經新譯本 - 吃素菜而彼此相愛, 勝過吃肥牛卻彼此憎恨。
  • 呂振中譯本 - 一分青菜而有相愛, 勝過一隻肥牛、而有相恨於其中。
  • 中文標準譯本 - 吃素食卻彼此相愛, 好過吃肥牛卻彼此相恨。
  • 現代標點和合本 - 吃素菜彼此相愛, 強如吃肥牛彼此相恨。
  • 文理和合譯本 - 茹菜蔬而相愛、愈於食太牢而相憾、
  • 文理委辦譯本 - 與仇敵而食肥犢、不如對良朋而茹菜蔬。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 食肥牛而相憾、不如食蔬菜而相愛、
  • Nueva Versión Internacional - Más vale comer verduras sazonadas con amor que un festín de carne sazonada con odio.
  • 현대인의 성경 - 채소를 먹어도 서로 사랑하는 것이 살진 소를 먹으면서 서로 미워하는 것보다 낫다.
  • Новый Русский Перевод - Лучше блюдо из овощей там, где любовь, чем из откормленного теленка, где ненависть.
  • Восточный перевод - Лучше блюдо из овощей там, где любовь, чем из откормленного телёнка, где ненависть.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Лучше блюдо из овощей там, где любовь, чем из откормленного телёнка, где ненависть.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Лучше блюдо из овощей там, где любовь, чем из откормленного телёнка, где ненависть.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mieux vaut un plat de légumes là où règne l’amour qu’un bœuf gras assaisonné de haine.
  • リビングバイブル - 憎む者といっしょにごちそうを食べるより、 愛する人と質素な食事をするほうが幸せです。
  • Nova Versão Internacional - É melhor ter verduras na refeição onde há amor do que um boi gordo acompanhado de ódio.
  • Hoffnung für alle - Lieber eine einfache Mahlzeit mit guten Freunden als ein Festessen mit Feinden!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ได้กินผักนิดเดียวในที่ซึ่งมีความรัก ดีกว่ากินเนื้อวัวขุนพร้อมกับความเกลียดชัง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อยู่​ใน​ที่​มี​ผัก​รับประทาน​และ​มี​ความ​รัก​อยู่​ด้วย ยัง​ดี​กว่า​มี​เนื้อ​นุ่มๆ รับประทาน​ใน​ที่​มี​ความ​เกลียด​ชัง
交叉引用
  • Lu-ca 15:23 - Hãy bắt bò con béo làm thịt để chúng ta ăn mừng!
  • 1 Giăng 4:16 - Chúng ta biết và tin lòng yêu thương của Đức Chúa Trời. Đức Chúa Trời là Tình Yêu. Ai sống trong tình yêu là sống trong Đức Chúa Trời và Đức Chúa Trời sống trong họ.
  • Thi Thiên 133:1 - Anh em chung sống thuận hòa, còn gì tốt đẹp êm đềm hơn!
  • Thi Thiên 133:2 - Thuận hòa quý báu như dầu, được rót trên đầu A-rôn chảy xuống râu ông và thấm ướt vạt áo dài.
  • Thi Thiên 133:3 - Thuận hòa tươi mát như sương, trên đỉnh Núi Hẹt-môn, rơi xuống đồi núi Si-ôn. Vì Chúa Hằng Hữu ban phước, vĩnh sinh bất diệt cho Si-ôn.
  • Phi-líp 2:1 - Trong Chúa Cứu Thế có niềm khích lệ không? Anh chị em có thương nhau đến độ sẵn sàng giúp đỡ nhau không? Tình anh em trong Chúa và mối tương giao trong Chúa Thánh Linh có thực hữu không? Lòng anh chị em có mềm mại cảm thương nhau không?
  • Ma-thi-ơ 22:4 - Vua lại sai người khác giục giã: ‘Tiệc đã dọn sẵn. Bò và thú béo đã nấu xong. Mời tân khách đến dự!’
  • Châm Ngôn 21:19 - Thà ở nơi hoang mạc, còn hơn ở chung nhà đàn bà rầy rà, nóng nảy.
  • Châm Ngôn 17:1 - Thà một miếng bánh khô mà thuận thảo, còn hơn nhà đầy thịt tế lễ mà xung đột.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thà một bát rau mà yêu thương nhau, hơn là ăn thịt bò với lòng ganh ghét.
  • 新标点和合本 - 吃素菜,彼此相爱, 强如吃肥牛,彼此相恨。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 有爱,吃素菜, 强如相恨,吃肥牛。
  • 和合本2010(神版-简体) - 有爱,吃素菜, 强如相恨,吃肥牛。
  • 当代译本 - 粗茶淡饭但彼此相爱, 胜过美酒佳肴却互相憎恨。
  • 圣经新译本 - 吃素菜而彼此相爱, 胜过吃肥牛却彼此憎恨。
  • 中文标准译本 - 吃素食却彼此相爱, 好过吃肥牛却彼此相恨。
  • 现代标点和合本 - 吃素菜彼此相爱, 强如吃肥牛彼此相恨。
  • 和合本(拼音版) - 吃素菜,彼此相爱, 强如吃肥牛,彼此相恨。
  • New International Version - Better a small serving of vegetables with love than a fattened calf with hatred.
  • New International Reader's Version - A few vegetables where there is love are better than the finest meat where there is hatred.
  • English Standard Version - Better is a dinner of herbs where love is than a fattened ox and hatred with it.
  • New Living Translation - A bowl of vegetables with someone you love is better than steak with someone you hate.
  • The Message - Better a bread crust shared in love than a slab of prime rib served in hate.
  • Christian Standard Bible - Better a meal of vegetables where there is love than a fattened ox with hatred.
  • New American Standard Bible - Better is a portion of vegetables where there is love, Than a fattened ox served with hatred.
  • New King James Version - Better is a dinner of herbs where love is, Than a fatted calf with hatred.
  • Amplified Bible - Better is a dinner of vegetables and herbs where love is present Than a fattened ox served with hatred.
  • American Standard Version - Better is a dinner of herbs, where love is, Than a stalled ox and hatred therewith.
  • King James Version - Better is a dinner of herbs where love is, than a stalled ox and hatred therewith.
  • New English Translation - Better a meal of vegetables where there is love than a fattened ox where there is hatred.
  • World English Bible - Better is a dinner of herbs, where love is, than a fattened calf with hatred.
  • 新標點和合本 - 吃素菜,彼此相愛, 強如吃肥牛,彼此相恨。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 有愛,吃素菜, 強如相恨,吃肥牛。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 有愛,吃素菜, 強如相恨,吃肥牛。
  • 當代譯本 - 粗茶淡飯但彼此相愛, 勝過美酒佳餚卻互相憎恨。
  • 聖經新譯本 - 吃素菜而彼此相愛, 勝過吃肥牛卻彼此憎恨。
  • 呂振中譯本 - 一分青菜而有相愛, 勝過一隻肥牛、而有相恨於其中。
  • 中文標準譯本 - 吃素食卻彼此相愛, 好過吃肥牛卻彼此相恨。
  • 現代標點和合本 - 吃素菜彼此相愛, 強如吃肥牛彼此相恨。
  • 文理和合譯本 - 茹菜蔬而相愛、愈於食太牢而相憾、
  • 文理委辦譯本 - 與仇敵而食肥犢、不如對良朋而茹菜蔬。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 食肥牛而相憾、不如食蔬菜而相愛、
  • Nueva Versión Internacional - Más vale comer verduras sazonadas con amor que un festín de carne sazonada con odio.
  • 현대인의 성경 - 채소를 먹어도 서로 사랑하는 것이 살진 소를 먹으면서 서로 미워하는 것보다 낫다.
  • Новый Русский Перевод - Лучше блюдо из овощей там, где любовь, чем из откормленного теленка, где ненависть.
  • Восточный перевод - Лучше блюдо из овощей там, где любовь, чем из откормленного телёнка, где ненависть.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Лучше блюдо из овощей там, где любовь, чем из откормленного телёнка, где ненависть.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Лучше блюдо из овощей там, где любовь, чем из откормленного телёнка, где ненависть.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mieux vaut un plat de légumes là où règne l’amour qu’un bœuf gras assaisonné de haine.
  • リビングバイブル - 憎む者といっしょにごちそうを食べるより、 愛する人と質素な食事をするほうが幸せです。
  • Nova Versão Internacional - É melhor ter verduras na refeição onde há amor do que um boi gordo acompanhado de ódio.
  • Hoffnung für alle - Lieber eine einfache Mahlzeit mit guten Freunden als ein Festessen mit Feinden!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ได้กินผักนิดเดียวในที่ซึ่งมีความรัก ดีกว่ากินเนื้อวัวขุนพร้อมกับความเกลียดชัง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อยู่​ใน​ที่​มี​ผัก​รับประทาน​และ​มี​ความ​รัก​อยู่​ด้วย ยัง​ดี​กว่า​มี​เนื้อ​นุ่มๆ รับประทาน​ใน​ที่​มี​ความ​เกลียด​ชัง
  • Lu-ca 15:23 - Hãy bắt bò con béo làm thịt để chúng ta ăn mừng!
  • 1 Giăng 4:16 - Chúng ta biết và tin lòng yêu thương của Đức Chúa Trời. Đức Chúa Trời là Tình Yêu. Ai sống trong tình yêu là sống trong Đức Chúa Trời và Đức Chúa Trời sống trong họ.
  • Thi Thiên 133:1 - Anh em chung sống thuận hòa, còn gì tốt đẹp êm đềm hơn!
  • Thi Thiên 133:2 - Thuận hòa quý báu như dầu, được rót trên đầu A-rôn chảy xuống râu ông và thấm ướt vạt áo dài.
  • Thi Thiên 133:3 - Thuận hòa tươi mát như sương, trên đỉnh Núi Hẹt-môn, rơi xuống đồi núi Si-ôn. Vì Chúa Hằng Hữu ban phước, vĩnh sinh bất diệt cho Si-ôn.
  • Phi-líp 2:1 - Trong Chúa Cứu Thế có niềm khích lệ không? Anh chị em có thương nhau đến độ sẵn sàng giúp đỡ nhau không? Tình anh em trong Chúa và mối tương giao trong Chúa Thánh Linh có thực hữu không? Lòng anh chị em có mềm mại cảm thương nhau không?
  • Ma-thi-ơ 22:4 - Vua lại sai người khác giục giã: ‘Tiệc đã dọn sẵn. Bò và thú béo đã nấu xong. Mời tân khách đến dự!’
  • Châm Ngôn 21:19 - Thà ở nơi hoang mạc, còn hơn ở chung nhà đàn bà rầy rà, nóng nảy.
  • Châm Ngôn 17:1 - Thà một miếng bánh khô mà thuận thảo, còn hơn nhà đầy thịt tế lễ mà xung đột.
聖經
資源
計劃
奉獻