Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
1:18 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng bọn người này tự giăng bẫy; rồi sa vào bẫy do chính mình giăng ra.
  • 新标点和合本 - 这些人埋伏,是为自流己血; 蹲伏,是为自害己命。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 同样,他们埋伏,是自流己血, 他们潜藏,是自害己命。
  • 和合本2010(神版-简体) - 同样,他们埋伏,是自流己血, 他们潜藏,是自害己命。
  • 当代译本 - 他们埋伏,却自流己血; 他们伏击,却自害己命。
  • 圣经新译本 - 他们埋伏,是自流己血; 他们潜伏,是自害己命。
  • 中文标准译本 - 他们埋伏,是在流自己的血; 他们设伏,是在害自己的性命。
  • 现代标点和合本 - 这些人埋伏是为自流己血, 蹲伏是为自害己命。
  • 和合本(拼音版) - 这些人埋伏,是为自流己血, 蹲伏,是为自害己命。
  • New International Version - These men lie in wait for their own blood; they ambush only themselves!
  • New International Reader's Version - Those who hide and wait will spill their own blood. They will be caught in their own trap.
  • English Standard Version - but these men lie in wait for their own blood; they set an ambush for their own lives.
  • New Living Translation - But these people set an ambush for themselves; they are trying to get themselves killed.
  • Christian Standard Bible - but they set an ambush to kill themselves; they attack their own lives.
  • New American Standard Bible - But they lie in wait for their own blood; They ambush their own lives.
  • New King James Version - But they lie in wait for their own blood, They lurk secretly for their own lives.
  • Amplified Bible - But [when these people set a trap for others] they lie in wait for their own blood; They set an ambush for their own lives [and rush to their destruction].
  • American Standard Version - And these lay wait for their own blood; They lurk privily for their own lives.
  • King James Version - And they lay wait for their own blood; they lurk privily for their own lives.
  • New English Translation - but these men lie in wait for their own blood, they ambush their own lives!
  • World English Bible - but these lay in wait for their own blood. They lurk secretly for their own lives.
  • 新標點和合本 - 這些人埋伏,是為自流己血; 蹲伏,是為自害己命。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 同樣,他們埋伏,是自流己血, 他們潛藏,是自害己命。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 同樣,他們埋伏,是自流己血, 他們潛藏,是自害己命。
  • 當代譯本 - 他們埋伏,卻自流己血; 他們伏擊,卻自害己命。
  • 聖經新譯本 - 他們埋伏,是自流己血; 他們潛伏,是自害己命。
  • 呂振中譯本 - 但這些人埋伏着、竟為自流己血; 他們潛伏着、竟為自害己命。
  • 中文標準譯本 - 他們埋伏,是在流自己的血; 他們設伏,是在害自己的性命。
  • 現代標點和合本 - 這些人埋伏是為自流己血, 蹲伏是為自害己命。
  • 文理和合譯本 - 斯人乃潛伏以流己血、隱伺以害己生、
  • 文理委辦譯本 - 何世之人、乃設網以自罹、設伏以取戾乎。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 斯人乃設伏以害己身、 以害己身原文作以流己之血 立謀以傷己命、
  • Nueva Versión Internacional - pero aquellos acechan su propia vida y acabarán por destruirse a sí mismos.
  • 현대인의 성경 - 그러나 그런 자들은 스스로 덫을 놓고 자기들이 빠져 죽을 함정을 판 자들이다.
  • Новый Русский Перевод - но эти люди устраивают засаду для пролития своей же крови, подстерегают самих же себя!
  • Восточный перевод - но эти люди устраивают засаду для пролития своей же крови, подстерегают самих же себя!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - но эти люди устраивают засаду для пролития своей же крови, подстерегают самих же себя!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - но эти люди устраивают засаду для пролития своей же крови, подстерегают самих же себя!
  • La Bible du Semeur 2015 - En vérité, c’est au péril de leur propre vie que ces gens-là dressent des embûches, c’est à eux-mêmes qu’ils tendent des pièges.
  • リビングバイブル - ところが、彼らは自分で自分を罠にかけているのです。 愚かなことに、罠をかけて 自分のいのちをつけねらっているのです。
  • Nova Versão Internacional - também esses homens não percebem que fazem tocaia contra a própria vida; armam emboscadas contra eles mesmos!
  • Hoffnung für alle - Ganz anders diese Verbrecher: Sie stellen sich selbst eine Falle und rennen auch noch hinein, ja, sie verspielen ihr eigenes Leben!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คนเหล่านี้ซุ่มคอยเอาโลหิตของตัวเอง เขาดักเอาชีวิตตัวเอง!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​คน​พวก​นี้​ดัก​ซุ่ม​เพื่อ​รอ​ทำร้าย​ให้​เลือด​ตัว​เอง​ตก เขา​ก็​ทำร้าย​ชีวิต​ของ​ตน​เอง​ด้วย
交叉引用
  • Thi Thiên 55:23 - Nhưng lạy Đức Chúa Trời, xin cho bọn người gian ác rơi xuống hố hủy diệt. Kẻ sát nhân và bọn dối trá sẽ chết yểu; còn riêng con, suốt đời tin cậy Ngài.
  • Châm Ngôn 28:17 - Kẻ sát nhân luôn bị lương tâm dày vò, chạy trốn nơi vực thẳm. Đừng ai ngăn nó!
  • Ma-thi-ơ 27:4 - Giu-đa than thở: “Tôi có tội, vì phản bội người vô tội!” Họ lạnh lùng đáp: “Mặc anh chứ! Việc ấy liên hệ gì đến chúng tôi?”
  • Ma-thi-ơ 27:5 - Giu-đa ném bạc vào trong Đền Thờ rồi ra ngoài thắt cổ chết.
  • Châm Ngôn 9:17 - “Nước uống trộm thật ngọt ngào, bánh ăn vụng thật ngon thay!”
  • Châm Ngôn 9:18 - Người ấy chẳng biết nhà nó là mồ chôn người chết. Và khách nó mời đều ở nơi vực thẳm âm ty.
  • Ê-xơ-tê 7:10 - Vậy, người ta treo Ha-man lên giá treo cổ mà Ha-man đã dựng cho Mạc-đô-chê. Vua liền nguôi cơn giận.
  • Châm Ngôn 5:22 - Người ác sẽ bị chính việc ác mình sập bẫy; họ sẽ bị tội lỗi mình trói buộc.
  • Châm Ngôn 5:23 - Hắn sẽ chết vì không nghe răn dạy; hắn sẽ bị lầm lạc vì quá điên rồ.
  • Thi Thiên 7:14 - Người gian ác cưu mang độc kế; nên bày ra đủ thế gạt lường.
  • Thi Thiên 7:15 - Họ đào hầm toan để hại người, nhưng chính họ lại rơi vào đấy.
  • Thi Thiên 7:16 - Điều tàn hại họ gây ra lại giáng trên họ. Mưu gian ác lại đổ lên đầu họ.
  • Thi Thiên 9:16 - Công lý Chúa làm Danh Ngài sáng tỏ. Ác nhân sa vào cạm bẫy tay họ gài.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng bọn người này tự giăng bẫy; rồi sa vào bẫy do chính mình giăng ra.
  • 新标点和合本 - 这些人埋伏,是为自流己血; 蹲伏,是为自害己命。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 同样,他们埋伏,是自流己血, 他们潜藏,是自害己命。
  • 和合本2010(神版-简体) - 同样,他们埋伏,是自流己血, 他们潜藏,是自害己命。
  • 当代译本 - 他们埋伏,却自流己血; 他们伏击,却自害己命。
  • 圣经新译本 - 他们埋伏,是自流己血; 他们潜伏,是自害己命。
  • 中文标准译本 - 他们埋伏,是在流自己的血; 他们设伏,是在害自己的性命。
  • 现代标点和合本 - 这些人埋伏是为自流己血, 蹲伏是为自害己命。
  • 和合本(拼音版) - 这些人埋伏,是为自流己血, 蹲伏,是为自害己命。
  • New International Version - These men lie in wait for their own blood; they ambush only themselves!
  • New International Reader's Version - Those who hide and wait will spill their own blood. They will be caught in their own trap.
  • English Standard Version - but these men lie in wait for their own blood; they set an ambush for their own lives.
  • New Living Translation - But these people set an ambush for themselves; they are trying to get themselves killed.
  • Christian Standard Bible - but they set an ambush to kill themselves; they attack their own lives.
  • New American Standard Bible - But they lie in wait for their own blood; They ambush their own lives.
  • New King James Version - But they lie in wait for their own blood, They lurk secretly for their own lives.
  • Amplified Bible - But [when these people set a trap for others] they lie in wait for their own blood; They set an ambush for their own lives [and rush to their destruction].
  • American Standard Version - And these lay wait for their own blood; They lurk privily for their own lives.
  • King James Version - And they lay wait for their own blood; they lurk privily for their own lives.
  • New English Translation - but these men lie in wait for their own blood, they ambush their own lives!
  • World English Bible - but these lay in wait for their own blood. They lurk secretly for their own lives.
  • 新標點和合本 - 這些人埋伏,是為自流己血; 蹲伏,是為自害己命。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 同樣,他們埋伏,是自流己血, 他們潛藏,是自害己命。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 同樣,他們埋伏,是自流己血, 他們潛藏,是自害己命。
  • 當代譯本 - 他們埋伏,卻自流己血; 他們伏擊,卻自害己命。
  • 聖經新譯本 - 他們埋伏,是自流己血; 他們潛伏,是自害己命。
  • 呂振中譯本 - 但這些人埋伏着、竟為自流己血; 他們潛伏着、竟為自害己命。
  • 中文標準譯本 - 他們埋伏,是在流自己的血; 他們設伏,是在害自己的性命。
  • 現代標點和合本 - 這些人埋伏是為自流己血, 蹲伏是為自害己命。
  • 文理和合譯本 - 斯人乃潛伏以流己血、隱伺以害己生、
  • 文理委辦譯本 - 何世之人、乃設網以自罹、設伏以取戾乎。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 斯人乃設伏以害己身、 以害己身原文作以流己之血 立謀以傷己命、
  • Nueva Versión Internacional - pero aquellos acechan su propia vida y acabarán por destruirse a sí mismos.
  • 현대인의 성경 - 그러나 그런 자들은 스스로 덫을 놓고 자기들이 빠져 죽을 함정을 판 자들이다.
  • Новый Русский Перевод - но эти люди устраивают засаду для пролития своей же крови, подстерегают самих же себя!
  • Восточный перевод - но эти люди устраивают засаду для пролития своей же крови, подстерегают самих же себя!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - но эти люди устраивают засаду для пролития своей же крови, подстерегают самих же себя!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - но эти люди устраивают засаду для пролития своей же крови, подстерегают самих же себя!
  • La Bible du Semeur 2015 - En vérité, c’est au péril de leur propre vie que ces gens-là dressent des embûches, c’est à eux-mêmes qu’ils tendent des pièges.
  • リビングバイブル - ところが、彼らは自分で自分を罠にかけているのです。 愚かなことに、罠をかけて 自分のいのちをつけねらっているのです。
  • Nova Versão Internacional - também esses homens não percebem que fazem tocaia contra a própria vida; armam emboscadas contra eles mesmos!
  • Hoffnung für alle - Ganz anders diese Verbrecher: Sie stellen sich selbst eine Falle und rennen auch noch hinein, ja, sie verspielen ihr eigenes Leben!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คนเหล่านี้ซุ่มคอยเอาโลหิตของตัวเอง เขาดักเอาชีวิตตัวเอง!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​คน​พวก​นี้​ดัก​ซุ่ม​เพื่อ​รอ​ทำร้าย​ให้​เลือด​ตัว​เอง​ตก เขา​ก็​ทำร้าย​ชีวิต​ของ​ตน​เอง​ด้วย
  • Thi Thiên 55:23 - Nhưng lạy Đức Chúa Trời, xin cho bọn người gian ác rơi xuống hố hủy diệt. Kẻ sát nhân và bọn dối trá sẽ chết yểu; còn riêng con, suốt đời tin cậy Ngài.
  • Châm Ngôn 28:17 - Kẻ sát nhân luôn bị lương tâm dày vò, chạy trốn nơi vực thẳm. Đừng ai ngăn nó!
  • Ma-thi-ơ 27:4 - Giu-đa than thở: “Tôi có tội, vì phản bội người vô tội!” Họ lạnh lùng đáp: “Mặc anh chứ! Việc ấy liên hệ gì đến chúng tôi?”
  • Ma-thi-ơ 27:5 - Giu-đa ném bạc vào trong Đền Thờ rồi ra ngoài thắt cổ chết.
  • Châm Ngôn 9:17 - “Nước uống trộm thật ngọt ngào, bánh ăn vụng thật ngon thay!”
  • Châm Ngôn 9:18 - Người ấy chẳng biết nhà nó là mồ chôn người chết. Và khách nó mời đều ở nơi vực thẳm âm ty.
  • Ê-xơ-tê 7:10 - Vậy, người ta treo Ha-man lên giá treo cổ mà Ha-man đã dựng cho Mạc-đô-chê. Vua liền nguôi cơn giận.
  • Châm Ngôn 5:22 - Người ác sẽ bị chính việc ác mình sập bẫy; họ sẽ bị tội lỗi mình trói buộc.
  • Châm Ngôn 5:23 - Hắn sẽ chết vì không nghe răn dạy; hắn sẽ bị lầm lạc vì quá điên rồ.
  • Thi Thiên 7:14 - Người gian ác cưu mang độc kế; nên bày ra đủ thế gạt lường.
  • Thi Thiên 7:15 - Họ đào hầm toan để hại người, nhưng chính họ lại rơi vào đấy.
  • Thi Thiên 7:16 - Điều tàn hại họ gây ra lại giáng trên họ. Mưu gian ác lại đổ lên đầu họ.
  • Thi Thiên 9:16 - Công lý Chúa làm Danh Ngài sáng tỏ. Ác nhân sa vào cạm bẫy tay họ gài.
聖經
資源
計劃
奉獻