Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
23:12 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ba-la-am đáp: “Tôi đâu dám ngậm miệng không nói những gì Chúa Hằng Hữu phán bảo tôi!”
  • 新标点和合本 - 他回答说:“耶和华传给我的话,我能不谨慎传说吗?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他回答说:“耶和华放在我口中的话,我岂能不谨慎地说呢?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 他回答说:“耶和华放在我口中的话,我岂能不谨慎地说呢?”
  • 当代译本 - 巴兰说:“耶和华让我说的话,我岂能不说?”
  • 圣经新译本 - 巴兰回答,说:“耶和华传给我的话,我怎能不谨慎说呢?”
  • 中文标准译本 - 巴兰回答说:“耶和华放在我口中的话,我怎么能不忠实传讲呢?”
  • 现代标点和合本 - 他回答说:“耶和华传给我的话,我能不谨慎传说吗?”
  • 和合本(拼音版) - 他回答说:“耶和华传给我的话,我能不谨慎传说吗?”
  • New International Version - He answered, “Must I not speak what the Lord puts in my mouth?”
  • New International Reader's Version - He answered, “I have to speak only the words the Lord puts in my mouth.”
  • English Standard Version - And he answered and said, “Must I not take care to speak what the Lord puts in my mouth?”
  • New Living Translation - But Balaam replied, “I will speak only the message that the Lord puts in my mouth.”
  • The Message - Balaam answered, “Don’t I have to be careful to say what God gives me to say?” * * *
  • Christian Standard Bible - He answered, “Shouldn’t I say exactly what the Lord puts in my mouth?”
  • New American Standard Bible - He replied, “Must I not be careful to speak what the Lord puts in my mouth?”
  • New King James Version - So he answered and said, “Must I not take heed to speak what the Lord has put in my mouth?”
  • Amplified Bible - Balaam answered, “Must I not be obedient and careful to speak what the Lord has put in my mouth?”
  • American Standard Version - And he answered and said, Must I not take heed to speak that which Jehovah putteth in my mouth?
  • King James Version - And he answered and said, Must I not take heed to speak that which the Lord hath put in my mouth?
  • New English Translation - Balaam replied, “Must I not be careful to speak what the Lord has put in my mouth?”
  • World English Bible - He answered and said, “Must I not take heed to speak that which Yahweh puts in my mouth?”
  • 新標點和合本 - 他回答說:「耶和華傳給我的話,我能不謹慎傳說嗎?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他回答說:「耶和華放在我口中的話,我豈能不謹慎地說呢?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他回答說:「耶和華放在我口中的話,我豈能不謹慎地說呢?」
  • 當代譯本 - 巴蘭說:「耶和華讓我說的話,我豈能不說?」
  • 聖經新譯本 - 巴蘭回答,說:“耶和華傳給我的話,我怎能不謹慎說呢?”
  • 呂振中譯本 - 巴蘭 回答說:『永恆主放在我口中的話、我能不謹慎說麼?』
  • 中文標準譯本 - 巴蘭回答說:「耶和華放在我口中的話,我怎麼能不忠實傳講呢?」
  • 現代標點和合本 - 他回答說:「耶和華傳給我的話,我能不謹慎傳說嗎?」
  • 文理和合譯本 - 對曰、耶和華授我之言、我不慎述之乎、
  • 文理委辦譯本 - 對曰、耶和華以言示我、我必以告。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 對曰、主授於我口之言、我豈能不謹述之乎、
  • Nueva Versión Internacional - Pero Balán le respondió: —¿Acaso no debo decir lo que el Señor me pide que diga?
  • 현대인의 성경 - 발람은 “여호와께서 나에게 주시는 말씀을 내가 어떻게 말하지 않을 수 있습니까?” 하고 대답하였다.
  • Новый Русский Перевод - Он ответил: – Разве я не должен говорить то, что мне велит Господь?
  • Восточный перевод - Он ответил: – Разве я не должен говорить то, что мне велит Вечный?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он ответил: – Разве я не должен говорить то, что мне велит Вечный?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он ответил: – Разве я не должен говорить то, что мне велит Вечный?
  • La Bible du Semeur 2015 - Balaam répondit : Puis-je prononcer autre chose que les paroles que l’Eternel met dans ma bouche ?
  • リビングバイブル - 「何と言われましても、神様が言えとおっしゃること以外は申し上げられません。」
  • Nova Versão Internacional - E ele respondeu: “Será que não devo dizer o que o Senhor põe em minha boca?”
  • Hoffnung für alle - Bileam erwiderte: »Muss ich nicht genau das sagen, was der Herr mir aufträgt?«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บาลาอัมตอบว่า “ข้าพเจ้าต้องพูดสิ่งที่องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงใส่ไว้ในปากของข้าพเจ้าไม่ใช่หรือ?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​ตอบ​ว่า “จะ​ไม่​ให้​ข้าพเจ้า​พูด​ไป​ตาม​คำ​ที่​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​บันดาล​ให้​ข้าพเจ้า​พูด​หรือ”
交叉引用
  • Dân Số Ký 23:26 - Ba-la-am đáp: “Tôi đã thưa trước rồi, tôi chỉ được quyền nói những điều Chúa Hằng Hữu phán bảo tôi.”
  • Dân Số Ký 23:20 - Và đây, tôi lại được lệnh chúc phước; vì Đức Chúa Trời ban phước họ, tôi làm sao cãi được?
  • Dân Số Ký 22:20 - Đêm đó, Đức Chúa Trời phán dạy Ba-la-am: “Nếu họ đến mời, thì cứ dậy đi với họ. Nhưng ngươi chỉ được nói điều gì Ta phán.”
  • Dân Số Ký 24:13 - dù Vua Ba-lác có cho tôi cung điện đầy vàng bạc, tôi cũng không tự mình làm điều gì được cả. Chúa Hằng Hữu phán bảo tôi nói gì, tôi phải nói đúng như vậy!
  • Tích 1:16 - Họ khoe mình hiểu biết Đức Chúa Trời, nhưng hành động lại chối bỏ Ngài. Họ thật đáng ghét, ngang ngược, không thể làm một việc thiện nào cả.
  • Rô-ma 16:18 - Những người ấy không phục vụ Chúa Cứu Thế chúng ta, nhưng chỉ tìm tư lợi. Họ dùng những lời nói ngọt ngào tâng bốc để đánh lừa người nhẹ dạ.
  • Châm Ngôn 26:25 - Khi nó nói lời dịu ngọt đừng tin, vì lòng nó chứa bảy điều gớm ghiếc.
  • Dân Số Ký 22:38 - Ba-la-am đáp: “Tôi đến đây rồi, nhưng tôi không được quyền nói gì hết. Trừ những lời Đức Chúa Trời bảo tôi nói.”
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ba-la-am đáp: “Tôi đâu dám ngậm miệng không nói những gì Chúa Hằng Hữu phán bảo tôi!”
  • 新标点和合本 - 他回答说:“耶和华传给我的话,我能不谨慎传说吗?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他回答说:“耶和华放在我口中的话,我岂能不谨慎地说呢?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 他回答说:“耶和华放在我口中的话,我岂能不谨慎地说呢?”
  • 当代译本 - 巴兰说:“耶和华让我说的话,我岂能不说?”
  • 圣经新译本 - 巴兰回答,说:“耶和华传给我的话,我怎能不谨慎说呢?”
  • 中文标准译本 - 巴兰回答说:“耶和华放在我口中的话,我怎么能不忠实传讲呢?”
  • 现代标点和合本 - 他回答说:“耶和华传给我的话,我能不谨慎传说吗?”
  • 和合本(拼音版) - 他回答说:“耶和华传给我的话,我能不谨慎传说吗?”
  • New International Version - He answered, “Must I not speak what the Lord puts in my mouth?”
  • New International Reader's Version - He answered, “I have to speak only the words the Lord puts in my mouth.”
  • English Standard Version - And he answered and said, “Must I not take care to speak what the Lord puts in my mouth?”
  • New Living Translation - But Balaam replied, “I will speak only the message that the Lord puts in my mouth.”
  • The Message - Balaam answered, “Don’t I have to be careful to say what God gives me to say?” * * *
  • Christian Standard Bible - He answered, “Shouldn’t I say exactly what the Lord puts in my mouth?”
  • New American Standard Bible - He replied, “Must I not be careful to speak what the Lord puts in my mouth?”
  • New King James Version - So he answered and said, “Must I not take heed to speak what the Lord has put in my mouth?”
  • Amplified Bible - Balaam answered, “Must I not be obedient and careful to speak what the Lord has put in my mouth?”
  • American Standard Version - And he answered and said, Must I not take heed to speak that which Jehovah putteth in my mouth?
  • King James Version - And he answered and said, Must I not take heed to speak that which the Lord hath put in my mouth?
  • New English Translation - Balaam replied, “Must I not be careful to speak what the Lord has put in my mouth?”
  • World English Bible - He answered and said, “Must I not take heed to speak that which Yahweh puts in my mouth?”
  • 新標點和合本 - 他回答說:「耶和華傳給我的話,我能不謹慎傳說嗎?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他回答說:「耶和華放在我口中的話,我豈能不謹慎地說呢?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他回答說:「耶和華放在我口中的話,我豈能不謹慎地說呢?」
  • 當代譯本 - 巴蘭說:「耶和華讓我說的話,我豈能不說?」
  • 聖經新譯本 - 巴蘭回答,說:“耶和華傳給我的話,我怎能不謹慎說呢?”
  • 呂振中譯本 - 巴蘭 回答說:『永恆主放在我口中的話、我能不謹慎說麼?』
  • 中文標準譯本 - 巴蘭回答說:「耶和華放在我口中的話,我怎麼能不忠實傳講呢?」
  • 現代標點和合本 - 他回答說:「耶和華傳給我的話,我能不謹慎傳說嗎?」
  • 文理和合譯本 - 對曰、耶和華授我之言、我不慎述之乎、
  • 文理委辦譯本 - 對曰、耶和華以言示我、我必以告。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 對曰、主授於我口之言、我豈能不謹述之乎、
  • Nueva Versión Internacional - Pero Balán le respondió: —¿Acaso no debo decir lo que el Señor me pide que diga?
  • 현대인의 성경 - 발람은 “여호와께서 나에게 주시는 말씀을 내가 어떻게 말하지 않을 수 있습니까?” 하고 대답하였다.
  • Новый Русский Перевод - Он ответил: – Разве я не должен говорить то, что мне велит Господь?
  • Восточный перевод - Он ответил: – Разве я не должен говорить то, что мне велит Вечный?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он ответил: – Разве я не должен говорить то, что мне велит Вечный?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он ответил: – Разве я не должен говорить то, что мне велит Вечный?
  • La Bible du Semeur 2015 - Balaam répondit : Puis-je prononcer autre chose que les paroles que l’Eternel met dans ma bouche ?
  • リビングバイブル - 「何と言われましても、神様が言えとおっしゃること以外は申し上げられません。」
  • Nova Versão Internacional - E ele respondeu: “Será que não devo dizer o que o Senhor põe em minha boca?”
  • Hoffnung für alle - Bileam erwiderte: »Muss ich nicht genau das sagen, was der Herr mir aufträgt?«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บาลาอัมตอบว่า “ข้าพเจ้าต้องพูดสิ่งที่องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงใส่ไว้ในปากของข้าพเจ้าไม่ใช่หรือ?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​ตอบ​ว่า “จะ​ไม่​ให้​ข้าพเจ้า​พูด​ไป​ตาม​คำ​ที่​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​บันดาล​ให้​ข้าพเจ้า​พูด​หรือ”
  • Dân Số Ký 23:26 - Ba-la-am đáp: “Tôi đã thưa trước rồi, tôi chỉ được quyền nói những điều Chúa Hằng Hữu phán bảo tôi.”
  • Dân Số Ký 23:20 - Và đây, tôi lại được lệnh chúc phước; vì Đức Chúa Trời ban phước họ, tôi làm sao cãi được?
  • Dân Số Ký 22:20 - Đêm đó, Đức Chúa Trời phán dạy Ba-la-am: “Nếu họ đến mời, thì cứ dậy đi với họ. Nhưng ngươi chỉ được nói điều gì Ta phán.”
  • Dân Số Ký 24:13 - dù Vua Ba-lác có cho tôi cung điện đầy vàng bạc, tôi cũng không tự mình làm điều gì được cả. Chúa Hằng Hữu phán bảo tôi nói gì, tôi phải nói đúng như vậy!
  • Tích 1:16 - Họ khoe mình hiểu biết Đức Chúa Trời, nhưng hành động lại chối bỏ Ngài. Họ thật đáng ghét, ngang ngược, không thể làm một việc thiện nào cả.
  • Rô-ma 16:18 - Những người ấy không phục vụ Chúa Cứu Thế chúng ta, nhưng chỉ tìm tư lợi. Họ dùng những lời nói ngọt ngào tâng bốc để đánh lừa người nhẹ dạ.
  • Châm Ngôn 26:25 - Khi nó nói lời dịu ngọt đừng tin, vì lòng nó chứa bảy điều gớm ghiếc.
  • Dân Số Ký 22:38 - Ba-la-am đáp: “Tôi đến đây rồi, nhưng tôi không được quyền nói gì hết. Trừ những lời Đức Chúa Trời bảo tôi nói.”
聖經
資源
計劃
奉獻