Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
15:40 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, các ngươi sẽ được nhắc nhở để thi hành lời Ta dạy, và trở nên người thánh cho Đức Chúa Trời.
  • 新标点和合本 - 使你们记念遵行我一切的命令,成为圣洁,归与你们的 神。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这样,你们就必记得并遵行我一切的命令,成为圣,归你们的上帝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这样,你们就必记得并遵行我一切的命令,成为圣,归你们的 神。
  • 当代译本 - 这样,你们就会记得遵守我的一切命令,做你们上帝的圣洁之民。
  • 圣经新译本 - 好使你们记得,并且遵行我的一切命令,又使你们成为圣洁,归给你们的 神。
  • 中文标准译本 - 也使你们牢记并遵行我的一切诫命,成为圣洁的,归于你们的神。
  • 现代标点和合本 - 使你们记念遵行我一切的命令,成为圣洁,归于你们的神。
  • 和合本(拼音版) - 使你们记念遵行我一切的命令,成为圣洁,归与你们的上帝。
  • New International Version - Then you will remember to obey all my commands and will be consecrated to your God.
  • New International Reader's Version - You will remember to obey all my commands. And you will be set apart for your God.
  • English Standard Version - So you shall remember and do all my commandments, and be holy to your God.
  • New Living Translation - The tassels will help you remember that you must obey all my commands and be holy to your God.
  • Christian Standard Bible - This way you will remember and obey all my commands and be holy to your God.
  • New American Standard Bible - so that you will remember and do all My commandments and be holy to your God.
  • New King James Version - and that you may remember and do all My commandments, and be holy for your God.
  • Amplified Bible - so that you may remember to do all My commandments and be holy (set apart) to your God.
  • American Standard Version - that ye may remember and do all my commandments, and be holy unto your God.
  • King James Version - That ye may remember, and do all my commandments, and be holy unto your God.
  • New English Translation - Thus you will remember and obey all my commandments and be holy to your God.
  • World English Bible - so that you may remember and do all my commandments, and be holy to your God.
  • 新標點和合本 - 使你們記念遵行我一切的命令,成為聖潔,歸與你們的神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這樣,你們就必記得並遵行我一切的命令,成為聖,歸你們的上帝。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這樣,你們就必記得並遵行我一切的命令,成為聖,歸你們的 神。
  • 當代譯本 - 這樣,你們就會記得遵守我的一切命令,做你們上帝的聖潔之民。
  • 聖經新譯本 - 好使你們記得,並且遵行我的一切命令,又使你們成為聖潔,歸給你們的 神。
  • 呂振中譯本 - 使你們記得我的一切命令、而遵行,又使你們成聖別、歸於你們的上帝。
  • 中文標準譯本 - 也使你們牢記並遵行我的一切誡命,成為聖潔的,歸於你們的神。
  • 現代標點和合本 - 使你們記念遵行我一切的命令,成為聖潔,歸於你們的神。
  • 文理和合譯本 - 宜憶我誡、而為聖於上帝、
  • 文理委辦譯本 - 不致迷於心目、狥欲如故。宜憶我誡、可得成聖、以事奉我。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾憶我之諸命、遵之而行、可在爾天主前成為聖、
  • Nueva Versión Internacional - Tendrán presentes todos mis mandamientos, y los pondrán por obra. Así serán mi pueblo consagrado.
  • 현대인의 성경 - 이것은 너희가 나의 명령을 잊지 않고 지키며 너희 하나님 앞에 거룩하게 살도록 하기 위해서이다.
  • Новый Русский Перевод - Так вы будете помнить и исполнять все Мои повеления и будете святы перед вашим Богом.
  • Восточный перевод - Так вы будете помнить и исполнять все Мои повеления и будете святы перед вашим Богом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так вы будете помнить и исполнять все Мои повеления и будете святы перед вашим Богом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так вы будете помнить и исполнять все Мои повеления и будете святы перед вашим Богом.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ainsi vous vous souviendrez de tous mes commandements, vous y obéirez, et vous serez saints pour votre Dieu.
  • リビングバイブル - その房は、イスラエルの神だけに従っていかなければならないことを思い出させてくれるだろう。
  • Nova Versão Internacional - Assim vocês se lembrarão de obedecer a todos os meus mandamentos, e para o seu Deus vocês serão um povo consagrado.
  • Hoffnung für alle - Ich möchte, dass ihr meine Gebote im Herzen bewahrt und sie befolgt. Ihr sollt mein heiliges Volk sein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วเจ้าจะจำได้ว่าต้องทำตามคำบัญชาทั้งหมดของเรา และจะได้เป็นคนบริสุทธิ์ต่อพระเจ้าของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​พวก​เจ้า​จง​ระลึก​ถึง​และ​ปฏิบัติ​ตาม​คำ​บัญญัติ​ของ​เรา และ​จง​เป็น​ผู้​บริสุทธิ์​สำหรับ​พระ​เจ้า​ของ​เจ้า
交叉引用
  • Lê-vi Ký 19:2 - “Phải thánh khiết, vì Ta, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi, là thánh khiết.
  • 1 Phi-e-rơ 1:15 - Đấng cứu rỗi anh chị em rất thánh thiện, nên anh chị em hãy ăn ở thánh thiện như Ngài.
  • 1 Phi-e-rơ 1:16 - Chính Ngài đã dạy: “Các con phải thánh, vì Ta là thánh.”
  • Ê-phê-sô 1:4 - Trước khi sáng tạo trời đất, Đức Chúa Trời đã yêu và chọn chúng ta trong Chúa Cứu Thế để thánh hóa chúng ta đến mức toàn hảo trước mặt Ngài.
  • Lê-vi Ký 11:44 - Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi. Phải giữ mình thánh sạch, vì Ta là Thánh. Đừng để các loài sâu bọ trên đất làm ô uế.
  • Lê-vi Ký 11:45 - Vì Ta là Chúa Hằng Hữu, đã đem các ngươi ra khỏi Ai Cập để làm Đức Chúa Trời của các ngươi. Phải giữ mình thánh sạch, vì Ta là Thánh.
  • Cô-lô-se 1:2 - Kính gửi các anh chị em tín hữu thánh thiện và trung thành của Chúa Cứu Thế tại thành phố Cô-lô-se. Cầu xin Đức Chúa Trời, Cha chúng ta ban ơn phước và bình an cho anh chị em.
  • Rô-ma 12:1 - Và vì vậy, thưa anh chị em, tôi nài khuyên anh chị em dâng thân thể mình lên Đức Chúa Trời vì tất cả điều Ngài đã làm cho anh chị em. Hãy dâng như một sinh tế sống và thánh—là của lễ Ngài hài lòng. Đó là cách đích thực để thờ phượng Ngài.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:7 - Đức Chúa Trời muốn chúng ta sống thánh khiết, Ngài không chấp nhận con người ô uế.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, các ngươi sẽ được nhắc nhở để thi hành lời Ta dạy, và trở nên người thánh cho Đức Chúa Trời.
  • 新标点和合本 - 使你们记念遵行我一切的命令,成为圣洁,归与你们的 神。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这样,你们就必记得并遵行我一切的命令,成为圣,归你们的上帝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这样,你们就必记得并遵行我一切的命令,成为圣,归你们的 神。
  • 当代译本 - 这样,你们就会记得遵守我的一切命令,做你们上帝的圣洁之民。
  • 圣经新译本 - 好使你们记得,并且遵行我的一切命令,又使你们成为圣洁,归给你们的 神。
  • 中文标准译本 - 也使你们牢记并遵行我的一切诫命,成为圣洁的,归于你们的神。
  • 现代标点和合本 - 使你们记念遵行我一切的命令,成为圣洁,归于你们的神。
  • 和合本(拼音版) - 使你们记念遵行我一切的命令,成为圣洁,归与你们的上帝。
  • New International Version - Then you will remember to obey all my commands and will be consecrated to your God.
  • New International Reader's Version - You will remember to obey all my commands. And you will be set apart for your God.
  • English Standard Version - So you shall remember and do all my commandments, and be holy to your God.
  • New Living Translation - The tassels will help you remember that you must obey all my commands and be holy to your God.
  • Christian Standard Bible - This way you will remember and obey all my commands and be holy to your God.
  • New American Standard Bible - so that you will remember and do all My commandments and be holy to your God.
  • New King James Version - and that you may remember and do all My commandments, and be holy for your God.
  • Amplified Bible - so that you may remember to do all My commandments and be holy (set apart) to your God.
  • American Standard Version - that ye may remember and do all my commandments, and be holy unto your God.
  • King James Version - That ye may remember, and do all my commandments, and be holy unto your God.
  • New English Translation - Thus you will remember and obey all my commandments and be holy to your God.
  • World English Bible - so that you may remember and do all my commandments, and be holy to your God.
  • 新標點和合本 - 使你們記念遵行我一切的命令,成為聖潔,歸與你們的神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這樣,你們就必記得並遵行我一切的命令,成為聖,歸你們的上帝。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這樣,你們就必記得並遵行我一切的命令,成為聖,歸你們的 神。
  • 當代譯本 - 這樣,你們就會記得遵守我的一切命令,做你們上帝的聖潔之民。
  • 聖經新譯本 - 好使你們記得,並且遵行我的一切命令,又使你們成為聖潔,歸給你們的 神。
  • 呂振中譯本 - 使你們記得我的一切命令、而遵行,又使你們成聖別、歸於你們的上帝。
  • 中文標準譯本 - 也使你們牢記並遵行我的一切誡命,成為聖潔的,歸於你們的神。
  • 現代標點和合本 - 使你們記念遵行我一切的命令,成為聖潔,歸於你們的神。
  • 文理和合譯本 - 宜憶我誡、而為聖於上帝、
  • 文理委辦譯本 - 不致迷於心目、狥欲如故。宜憶我誡、可得成聖、以事奉我。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾憶我之諸命、遵之而行、可在爾天主前成為聖、
  • Nueva Versión Internacional - Tendrán presentes todos mis mandamientos, y los pondrán por obra. Así serán mi pueblo consagrado.
  • 현대인의 성경 - 이것은 너희가 나의 명령을 잊지 않고 지키며 너희 하나님 앞에 거룩하게 살도록 하기 위해서이다.
  • Новый Русский Перевод - Так вы будете помнить и исполнять все Мои повеления и будете святы перед вашим Богом.
  • Восточный перевод - Так вы будете помнить и исполнять все Мои повеления и будете святы перед вашим Богом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так вы будете помнить и исполнять все Мои повеления и будете святы перед вашим Богом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так вы будете помнить и исполнять все Мои повеления и будете святы перед вашим Богом.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ainsi vous vous souviendrez de tous mes commandements, vous y obéirez, et vous serez saints pour votre Dieu.
  • リビングバイブル - その房は、イスラエルの神だけに従っていかなければならないことを思い出させてくれるだろう。
  • Nova Versão Internacional - Assim vocês se lembrarão de obedecer a todos os meus mandamentos, e para o seu Deus vocês serão um povo consagrado.
  • Hoffnung für alle - Ich möchte, dass ihr meine Gebote im Herzen bewahrt und sie befolgt. Ihr sollt mein heiliges Volk sein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วเจ้าจะจำได้ว่าต้องทำตามคำบัญชาทั้งหมดของเรา และจะได้เป็นคนบริสุทธิ์ต่อพระเจ้าของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​พวก​เจ้า​จง​ระลึก​ถึง​และ​ปฏิบัติ​ตาม​คำ​บัญญัติ​ของ​เรา และ​จง​เป็น​ผู้​บริสุทธิ์​สำหรับ​พระ​เจ้า​ของ​เจ้า
  • Lê-vi Ký 19:2 - “Phải thánh khiết, vì Ta, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi, là thánh khiết.
  • 1 Phi-e-rơ 1:15 - Đấng cứu rỗi anh chị em rất thánh thiện, nên anh chị em hãy ăn ở thánh thiện như Ngài.
  • 1 Phi-e-rơ 1:16 - Chính Ngài đã dạy: “Các con phải thánh, vì Ta là thánh.”
  • Ê-phê-sô 1:4 - Trước khi sáng tạo trời đất, Đức Chúa Trời đã yêu và chọn chúng ta trong Chúa Cứu Thế để thánh hóa chúng ta đến mức toàn hảo trước mặt Ngài.
  • Lê-vi Ký 11:44 - Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi. Phải giữ mình thánh sạch, vì Ta là Thánh. Đừng để các loài sâu bọ trên đất làm ô uế.
  • Lê-vi Ký 11:45 - Vì Ta là Chúa Hằng Hữu, đã đem các ngươi ra khỏi Ai Cập để làm Đức Chúa Trời của các ngươi. Phải giữ mình thánh sạch, vì Ta là Thánh.
  • Cô-lô-se 1:2 - Kính gửi các anh chị em tín hữu thánh thiện và trung thành của Chúa Cứu Thế tại thành phố Cô-lô-se. Cầu xin Đức Chúa Trời, Cha chúng ta ban ơn phước và bình an cho anh chị em.
  • Rô-ma 12:1 - Và vì vậy, thưa anh chị em, tôi nài khuyên anh chị em dâng thân thể mình lên Đức Chúa Trời vì tất cả điều Ngài đã làm cho anh chị em. Hãy dâng như một sinh tế sống và thánh—là của lễ Ngài hài lòng. Đó là cách đích thực để thờ phượng Ngài.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:7 - Đức Chúa Trời muốn chúng ta sống thánh khiết, Ngài không chấp nhận con người ô uế.
聖經
資源
計劃
奉獻