Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
3:6 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ ném vật nhơ bẩn trên ngươi, khinh miệt ngươi và khiến ngươi làm trò cười cho thiên hạ.
  • 新标点和合本 - 我必将可憎污秽之物抛在你身上, 辱没你,为众目所观。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我必将可憎污秽之物抛在你身上, 使你被藐视,为众人所观看。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我必将可憎污秽之物抛在你身上, 使你被藐视,为众人所观看。
  • 当代译本 - 我要把可憎之物抛在你身上, 羞辱你, 让众人观看。
  • 圣经新译本 - 我要把污秽可憎之物抛在你身上, 侮辱你,使你成为众人观看的对象。
  • 现代标点和合本 - 我必将可憎污秽之物抛在你身上, 辱没你,为众目所观。
  • 和合本(拼音版) - 我必将可憎污秽之物抛在你身上, 辱没你,为众目所观。
  • New International Version - I will pelt you with filth, I will treat you with contempt and make you a spectacle.
  • New International Reader's Version - I will throw garbage at you. I will look down on you. I will make an example out of you.
  • English Standard Version - I will throw filth at you and treat you with contempt and make you a spectacle.
  • New Living Translation - I will cover you with filth and show the world how vile you really are.
  • Christian Standard Bible - I will throw filth on you and treat you with contempt; I will make a spectacle of you.
  • New American Standard Bible - I will throw filth on you And declare you worthless, And set you up as a spectacle.
  • New King James Version - I will cast abominable filth upon you, Make you vile, And make you a spectacle.
  • Amplified Bible - I will throw filth on you And make you vile and treat you with contempt, And set you up as a spectacle.
  • American Standard Version - And I will cast abominable filth upon thee, and make thee vile, and will set thee as a gazing-stock.
  • King James Version - And I will cast abominable filth upon thee, and make thee vile, and will set thee as a gazingstock.
  • New English Translation - I will pelt you with filth; I will treat you with contempt; I will make you a public spectacle.
  • World English Bible - I will throw abominable filth on you, and make you vile, and will set you a spectacle.
  • 新標點和合本 - 我必將可憎污穢之物拋在你身上, 辱沒你,為眾目所觀。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必將可憎污穢之物拋在你身上, 使你被藐視,為眾人所觀看。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我必將可憎污穢之物拋在你身上, 使你被藐視,為眾人所觀看。
  • 當代譯本 - 我要把可憎之物拋在你身上, 羞辱你, 讓眾人觀看。
  • 聖經新譯本 - 我要把污穢可憎之物拋在你身上, 侮辱你,使你成為眾人觀看的對象。
  • 呂振中譯本 - 我必將猥褻物扔在你身上, 辱沒你, 使你成了有目共睹的笑柄。
  • 現代標點和合本 - 我必將可憎汙穢之物拋在你身上, 辱沒你,為眾目所觀。
  • 文理和合譯本 - 且以可憎之穢、投於爾身、使爾鄙陋、為眾目所視、
  • 文理委辦譯本 - 我以糞壤污爾、使爾含羞、為眾目睹、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我以污穢可憎之物、擲爾身上、使爾蒙辱、為眾目睹、
  • Nueva Versión Internacional - Te cubriré de inmundicias, te ultrajaré y te exhibiré en público.
  • 현대인의 성경 - 내가 또 더러운 것을 너에게 던져 너를 모욕하고 너를 구경거리가 되게 하겠다.
  • Новый Русский Перевод - Я забросаю тебя грязью, буду относиться к тебе с презрением и выставлю тебя на всеобщее обозрение.
  • Восточный перевод - Я забросаю тебя грязью, буду относиться к тебе с презрением и выставлю тебя на всеобщее обозрение.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я забросаю тебя грязью, буду относиться к тебе с презрением и выставлю тебя на всеобщее обозрение.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я забросаю тебя грязью, буду относиться к тебе с презрением и выставлю тебя на всеобщее обозрение.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je jetterai sur toi ╵des masses d’immondices, et je t’avilirai, je te donnerai en spectacle.
  • リビングバイブル - おまえを汚物で覆い、 実際どんなに汚い者であるかを世界に見せよう。」
  • Nova Versão Internacional - Eu jogarei imundície sobre você, e a tratarei com desprezo; farei de você um exemplo.
  • Hoffnung für alle - Mit stinkendem Dreck bewerfe ich dich, keine Schande bleibt dir erspart; ja, ich stelle dich öffentlich zur Schau!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะสาดของโสโครกใส่เจ้า เราจะเหยียดหยาม และประจานเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​ขว้าง​ความ​โสโครก​ลง​ที่​ตัว​เจ้า และ​จะ​กระทำ​ต่อ​เจ้า​ด้วย​การ​ดูหมิ่น และ​เจ้า​จะ​ตก​เป็น​เป้า​สายตา​ของ​ผู้​คน
交叉引用
  • Gióp 30:19 - Chúa đã quăng tôi xuống bùn đen. Tôi không khác gì bụi đất và tro tàn.
  • Sô-phô-ni 2:15 - Thành phố này đã từng sống điềm nhiên và tự nhủ: “Ta đây, ngoài ta không còn ai cả!” Thế mà bây giờ chỉ còn cảnh điêu tàn hoang phế, làm chỗ cho thú rừng nằm nghỉ. Ai đi ngang qua đều khoa tay, nhạo cười.
  • Ai Ca 3:16 - Ngài bắt tôi nhai sỏi. Ngài cuốn tôi trong đất.
  • 1 Cô-rinh-tô 4:13 - Bị vu cáo, chúng tôi từ tốn trả lời. Đến nay, người ta vẫn xem chúng tôi như rác rưởi của thế gian, cặn bã của xã hội.
  • Giu-đe 1:7 - Cũng đừng quên hai thành Sô-đôm và Gô-mô-rơ cùng các thị trấn chung quanh đầy dẫy mọi thứ dâm ô, kể cả tình dục đồng giới. Các thành phố ấy đều bị lửa tiêu diệt và trở thành tấm gương cảnh cáo cho chúng ta biết có một hỏa ngục cháy đời đời để hình phạt tội nhân.
  • Y-sai 14:16 - Những ai gặp sẽ nhìn ngươi chăm chú và hỏi: ‘Đây là kẻ có thể làm đảo lộn thế giới và xáo trộn các quốc gia sao?
  • Y-sai 14:17 - Có phải đây là kẻ đã tàn phá thế giới và khiến nó trở nên hoang vu? Có phải đây là vua đã tiêu diệt các thành trên thế giới và chẳng bao giờ phóng thích tù binh không?’
  • Y-sai 14:18 - Tất cả vua chúa các nước đều được an táng long trọng trong lăng mộ của mình,
  • Y-sai 14:19 - nhưng ngươi sẽ bị ném khỏi mồ mả như một cành cây mục, như xác chết bị giày đạp dưới chân, ngươi sẽ bị vùi trong một nắm mồ tập thể cùng những người bị giết trong trận chiến. Ngươi sẽ bị quăng vào đáy huyệt.
  • 1 Các Vua 9:7 - Ta sẽ đày người Ít-ra-ên ra khỏi đất Ta đã cho họ. Còn Đền Thờ Ta đã thánh hóa sẽ bị phá bỏ khỏi mắt Ta. Ít-ra-ên sẽ trở nên một trò cười, một câu tục ngữ, một thành ngữ để cảnh cáo thế nhân.
  • 1 Các Vua 9:8 - Đền thờ này sẽ đổ nát, mọi người đi ngang qua sẽ trố mắt kêu lên: ‘Vì sao Chúa Hằng Hữu làm cho đất nước Ít-ra-ên và Đền Thờ ra nông nỗi này?’
  • Ma-la-chi 2:2 - Nếu các ngươi không nghe, không hết lòng tôn vinh Danh Ta, thì Ta sẽ nguyền rủa các ngươi. Ta sẽ không cho các ngươi hưởng các phước lành đáng lẽ các ngươi được hưởng. Đúng ra, Ta đã nguyền rủa các ngươi rồi, vì các ngươi không lưu tâm đến điều ấy.
  • Hê-bơ-rơ 10:33 - Có lúc anh chị em công khai chịu sỉ nhục, hoạn nạn; đến khi người khác phải chịu, anh chị em cũng vui lòng chia sẻ.
  • Thi Thiên 38:5 - Vết thương lòng lở loét thối tha, vì khờ dại đòn roi con chịu.
  • Thi Thiên 38:6 - Con cúi mặt khom mình trong tủi nhục. Phiền muộn ngày đêm rục cõi lòng.
  • Thi Thiên 38:7 - Đòn vọt, lưng con đau như bỏng, những lằn roi cày nát thịt da.
  • Na-hum 1:14 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán bảo về người A-sy-ri tại Ni-ni-ve: “Ngươi sẽ không có con cháu lên ngôi kế vị. Ta sẽ tiêu diệt các thần, các tượng chạm và tượng đúc của ngươi. Ta sẽ chôn ngươi vào huyệt mả vì tội lỗi ngươi thật kinh tởm!”
  • 1 Cô-rinh-tô 4:9 - Tôi có cảm tưởng Đức Chúa Trời đưa các sứ đồ chúng tôi ra sau rốt như những người tử tội, để trình diễn cho thiên sứ và loài người cùng xem.
  • Gióp 30:8 - Họ là cặn bã xã hội, đất nước cũng khai trừ.
  • Gióp 9:31 - thì Chúa cũng dìm con xuống hố bùn, quần áo con cũng sẽ ghê tởm con.
  • Giê-rê-mi 51:37 - Ba-by-lôn sẽ trở thành một đống đổ nát, thành hang chó rừng. Nó sẽ thành chốn ghê rợn và bị khinh miệt, là nơi không ai ở.
  • Ma-la-chi 2:9 - “Cho nên, Ta làm cho các ngươi ra hèn hạ, đáng khinh trước mặt mọi người. Vì các ngươi không theo đường lối Ta, nhưng áp dụng luật lệ cách thiên vị.”
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ ném vật nhơ bẩn trên ngươi, khinh miệt ngươi và khiến ngươi làm trò cười cho thiên hạ.
  • 新标点和合本 - 我必将可憎污秽之物抛在你身上, 辱没你,为众目所观。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我必将可憎污秽之物抛在你身上, 使你被藐视,为众人所观看。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我必将可憎污秽之物抛在你身上, 使你被藐视,为众人所观看。
  • 当代译本 - 我要把可憎之物抛在你身上, 羞辱你, 让众人观看。
  • 圣经新译本 - 我要把污秽可憎之物抛在你身上, 侮辱你,使你成为众人观看的对象。
  • 现代标点和合本 - 我必将可憎污秽之物抛在你身上, 辱没你,为众目所观。
  • 和合本(拼音版) - 我必将可憎污秽之物抛在你身上, 辱没你,为众目所观。
  • New International Version - I will pelt you with filth, I will treat you with contempt and make you a spectacle.
  • New International Reader's Version - I will throw garbage at you. I will look down on you. I will make an example out of you.
  • English Standard Version - I will throw filth at you and treat you with contempt and make you a spectacle.
  • New Living Translation - I will cover you with filth and show the world how vile you really are.
  • Christian Standard Bible - I will throw filth on you and treat you with contempt; I will make a spectacle of you.
  • New American Standard Bible - I will throw filth on you And declare you worthless, And set you up as a spectacle.
  • New King James Version - I will cast abominable filth upon you, Make you vile, And make you a spectacle.
  • Amplified Bible - I will throw filth on you And make you vile and treat you with contempt, And set you up as a spectacle.
  • American Standard Version - And I will cast abominable filth upon thee, and make thee vile, and will set thee as a gazing-stock.
  • King James Version - And I will cast abominable filth upon thee, and make thee vile, and will set thee as a gazingstock.
  • New English Translation - I will pelt you with filth; I will treat you with contempt; I will make you a public spectacle.
  • World English Bible - I will throw abominable filth on you, and make you vile, and will set you a spectacle.
  • 新標點和合本 - 我必將可憎污穢之物拋在你身上, 辱沒你,為眾目所觀。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必將可憎污穢之物拋在你身上, 使你被藐視,為眾人所觀看。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我必將可憎污穢之物拋在你身上, 使你被藐視,為眾人所觀看。
  • 當代譯本 - 我要把可憎之物拋在你身上, 羞辱你, 讓眾人觀看。
  • 聖經新譯本 - 我要把污穢可憎之物拋在你身上, 侮辱你,使你成為眾人觀看的對象。
  • 呂振中譯本 - 我必將猥褻物扔在你身上, 辱沒你, 使你成了有目共睹的笑柄。
  • 現代標點和合本 - 我必將可憎汙穢之物拋在你身上, 辱沒你,為眾目所觀。
  • 文理和合譯本 - 且以可憎之穢、投於爾身、使爾鄙陋、為眾目所視、
  • 文理委辦譯本 - 我以糞壤污爾、使爾含羞、為眾目睹、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我以污穢可憎之物、擲爾身上、使爾蒙辱、為眾目睹、
  • Nueva Versión Internacional - Te cubriré de inmundicias, te ultrajaré y te exhibiré en público.
  • 현대인의 성경 - 내가 또 더러운 것을 너에게 던져 너를 모욕하고 너를 구경거리가 되게 하겠다.
  • Новый Русский Перевод - Я забросаю тебя грязью, буду относиться к тебе с презрением и выставлю тебя на всеобщее обозрение.
  • Восточный перевод - Я забросаю тебя грязью, буду относиться к тебе с презрением и выставлю тебя на всеобщее обозрение.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я забросаю тебя грязью, буду относиться к тебе с презрением и выставлю тебя на всеобщее обозрение.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я забросаю тебя грязью, буду относиться к тебе с презрением и выставлю тебя на всеобщее обозрение.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je jetterai sur toi ╵des masses d’immondices, et je t’avilirai, je te donnerai en spectacle.
  • リビングバイブル - おまえを汚物で覆い、 実際どんなに汚い者であるかを世界に見せよう。」
  • Nova Versão Internacional - Eu jogarei imundície sobre você, e a tratarei com desprezo; farei de você um exemplo.
  • Hoffnung für alle - Mit stinkendem Dreck bewerfe ich dich, keine Schande bleibt dir erspart; ja, ich stelle dich öffentlich zur Schau!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะสาดของโสโครกใส่เจ้า เราจะเหยียดหยาม และประจานเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​ขว้าง​ความ​โสโครก​ลง​ที่​ตัว​เจ้า และ​จะ​กระทำ​ต่อ​เจ้า​ด้วย​การ​ดูหมิ่น และ​เจ้า​จะ​ตก​เป็น​เป้า​สายตา​ของ​ผู้​คน
  • Gióp 30:19 - Chúa đã quăng tôi xuống bùn đen. Tôi không khác gì bụi đất và tro tàn.
  • Sô-phô-ni 2:15 - Thành phố này đã từng sống điềm nhiên và tự nhủ: “Ta đây, ngoài ta không còn ai cả!” Thế mà bây giờ chỉ còn cảnh điêu tàn hoang phế, làm chỗ cho thú rừng nằm nghỉ. Ai đi ngang qua đều khoa tay, nhạo cười.
  • Ai Ca 3:16 - Ngài bắt tôi nhai sỏi. Ngài cuốn tôi trong đất.
  • 1 Cô-rinh-tô 4:13 - Bị vu cáo, chúng tôi từ tốn trả lời. Đến nay, người ta vẫn xem chúng tôi như rác rưởi của thế gian, cặn bã của xã hội.
  • Giu-đe 1:7 - Cũng đừng quên hai thành Sô-đôm và Gô-mô-rơ cùng các thị trấn chung quanh đầy dẫy mọi thứ dâm ô, kể cả tình dục đồng giới. Các thành phố ấy đều bị lửa tiêu diệt và trở thành tấm gương cảnh cáo cho chúng ta biết có một hỏa ngục cháy đời đời để hình phạt tội nhân.
  • Y-sai 14:16 - Những ai gặp sẽ nhìn ngươi chăm chú và hỏi: ‘Đây là kẻ có thể làm đảo lộn thế giới và xáo trộn các quốc gia sao?
  • Y-sai 14:17 - Có phải đây là kẻ đã tàn phá thế giới và khiến nó trở nên hoang vu? Có phải đây là vua đã tiêu diệt các thành trên thế giới và chẳng bao giờ phóng thích tù binh không?’
  • Y-sai 14:18 - Tất cả vua chúa các nước đều được an táng long trọng trong lăng mộ của mình,
  • Y-sai 14:19 - nhưng ngươi sẽ bị ném khỏi mồ mả như một cành cây mục, như xác chết bị giày đạp dưới chân, ngươi sẽ bị vùi trong một nắm mồ tập thể cùng những người bị giết trong trận chiến. Ngươi sẽ bị quăng vào đáy huyệt.
  • 1 Các Vua 9:7 - Ta sẽ đày người Ít-ra-ên ra khỏi đất Ta đã cho họ. Còn Đền Thờ Ta đã thánh hóa sẽ bị phá bỏ khỏi mắt Ta. Ít-ra-ên sẽ trở nên một trò cười, một câu tục ngữ, một thành ngữ để cảnh cáo thế nhân.
  • 1 Các Vua 9:8 - Đền thờ này sẽ đổ nát, mọi người đi ngang qua sẽ trố mắt kêu lên: ‘Vì sao Chúa Hằng Hữu làm cho đất nước Ít-ra-ên và Đền Thờ ra nông nỗi này?’
  • Ma-la-chi 2:2 - Nếu các ngươi không nghe, không hết lòng tôn vinh Danh Ta, thì Ta sẽ nguyền rủa các ngươi. Ta sẽ không cho các ngươi hưởng các phước lành đáng lẽ các ngươi được hưởng. Đúng ra, Ta đã nguyền rủa các ngươi rồi, vì các ngươi không lưu tâm đến điều ấy.
  • Hê-bơ-rơ 10:33 - Có lúc anh chị em công khai chịu sỉ nhục, hoạn nạn; đến khi người khác phải chịu, anh chị em cũng vui lòng chia sẻ.
  • Thi Thiên 38:5 - Vết thương lòng lở loét thối tha, vì khờ dại đòn roi con chịu.
  • Thi Thiên 38:6 - Con cúi mặt khom mình trong tủi nhục. Phiền muộn ngày đêm rục cõi lòng.
  • Thi Thiên 38:7 - Đòn vọt, lưng con đau như bỏng, những lằn roi cày nát thịt da.
  • Na-hum 1:14 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán bảo về người A-sy-ri tại Ni-ni-ve: “Ngươi sẽ không có con cháu lên ngôi kế vị. Ta sẽ tiêu diệt các thần, các tượng chạm và tượng đúc của ngươi. Ta sẽ chôn ngươi vào huyệt mả vì tội lỗi ngươi thật kinh tởm!”
  • 1 Cô-rinh-tô 4:9 - Tôi có cảm tưởng Đức Chúa Trời đưa các sứ đồ chúng tôi ra sau rốt như những người tử tội, để trình diễn cho thiên sứ và loài người cùng xem.
  • Gióp 30:8 - Họ là cặn bã xã hội, đất nước cũng khai trừ.
  • Gióp 9:31 - thì Chúa cũng dìm con xuống hố bùn, quần áo con cũng sẽ ghê tởm con.
  • Giê-rê-mi 51:37 - Ba-by-lôn sẽ trở thành một đống đổ nát, thành hang chó rừng. Nó sẽ thành chốn ghê rợn và bị khinh miệt, là nơi không ai ở.
  • Ma-la-chi 2:9 - “Cho nên, Ta làm cho các ngươi ra hèn hạ, đáng khinh trước mặt mọi người. Vì các ngươi không theo đường lối Ta, nhưng áp dụng luật lệ cách thiên vị.”
聖經
資源
計劃
奉獻