Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
2:1 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Các thầy tế lễ, hãy lắng tai nghe lời Chúa Hằng Hữu Vạn Quân truyền đây!
  • 新标点和合本 - “众祭司啊,这诫命是传给你们的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现在,众祭司啊,这诫命是给你们的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 现在,众祭司啊,这诫命是给你们的。
  • 当代译本 - 祭司们啊,这诫命是传给你们的。
  • 圣经新译本 - 祭司啊!现在这命令是给你们的。
  • 中文标准译本 - 万军之耶和华说:“祭司们哪!现在,这诫命是给你们的:
  • 现代标点和合本 - “众祭司啊,这诫命是传给你们的。
  • 和合本(拼音版) - “众祭司啊,这诫命是传给你们的。
  • New International Version - “And now, you priests, this warning is for you.
  • New International Reader's Version - “Now I am giving this warning to you priests.
  • English Standard Version - “And now, O priests, this command is for you.
  • New Living Translation - “Listen, you priests—this command is for you!
  • The Message - “And now this indictment, you priests! If you refuse to obediently listen, and if you refuse to honor me, God-of-the-Angel-Armies, in worship, then I’ll put you under a curse. I’ll exchange all your blessings for curses. In fact, the curses are already at work because you’re not serious about honoring me. Yes, and the curse will extend to your children. I’m going to plaster your faces with rotting garbage, garbage thrown out from your feasts. That’s what you have to look forward to!
  • Christian Standard Bible - “Therefore, this decree is for you priests:
  • New American Standard Bible - “And now, this commandment is for you, the priests.
  • New King James Version - “And now, O priests, this commandment is for you.
  • Amplified Bible - “Now, O priests, this commandment is for you.
  • American Standard Version - And now, O ye priests, this commandment is for you.
  • King James Version - And now, O ye priests, this commandment is for you.
  • New English Translation - “Now, you priests, this commandment is for you.
  • World English Bible - “Now, you priests, this commandment is for you.
  • 新標點和合本 - 「眾祭司啊,這誡命是傳給你們的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現在,眾祭司啊,這誡命是給你們的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現在,眾祭司啊,這誡命是給你們的。
  • 當代譯本 - 祭司們啊,這誡命是傳給你們的。
  • 聖經新譯本 - 祭司啊!現在這命令是給你們的。
  • 呂振中譯本 - 『如今眾祭司啊,這命令是給你們的。
  • 中文標準譯本 - 萬軍之耶和華說:「祭司們哪!現在,這誡命是給你們的:
  • 現代標點和合本 - 「眾祭司啊,這誡命是傳給你們的。
  • 文理和合譯本 - 爾祭司歟、斯命乃為爾也、
  • 文理委辦譯本 - 爾諸祭司、宜聽斯命、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾諸祭司、宜聽斯命、
  • Nueva Versión Internacional - »Ahora, pues, este mandato es para ustedes, los sacerdotes.
  • 현대인의 성경 - 너희 제사장들아, 전능하신 여호와께서 너희에게 경고하시는 말씀을 들어라.
  • Новый Русский Перевод - – Итак, священники, вот повеление для вас:
  • Восточный перевод - – Итак, священнослужители, вот повеление для вас:
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Итак, священнослужители, вот повеление для вас:
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Итак, священнослужители, вот повеление для вас:
  • La Bible du Semeur 2015 - Maintenant, c’est à vous, prêtres, que s’adresse cet avertissement.
  • リビングバイブル - 祭司たちよ、全能の主の警告を聞きなさい。 「あなたがたが生き方を変えず、 わたしの名をあがめないなら、 恐ろしい罰を下す。 わたしが与えたいと思っている祝福を与えず、 のろいを与える。 もうすでにのろっている。 わたしにとって何よりも大切なことを、 あなたがたが真剣に受け止めなかったからだ。
  • Nova Versão Internacional - “E agora esta advertência é para vocês, ó sacerdotes.
  • Hoffnung für alle - Darum hört, ihr Priester, was ich von euch verlange:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระยาห์เวห์ผู้ทรงฤทธิ์ตรัสว่า “และบัดนี้เป็นคำเตือนสำหรับพวกเจ้า ปุโรหิตทั้งหลาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “และ​บัดนี้ ปุโรหิต​เอ๋ย คำ​สั่ง​นี้​สำหรับ​เจ้า”
交叉引用
  • Ai Ca 4:13 - Điều ấy xảy ra vì tội lỗi của các tiên tri và tội ác các thầy tế lễ, là những người làm ô uế thành bởi sự đổ máu của người vô tội.
  • Ô-sê 5:1 - “Hãy nghe đây, hỡi các thầy tế lễ. Hãy chú ý, hỡi các lãnh đạo Ít-ra-ên. Hãy lắng nghe, hỡi cả hoàng tộc. Sự đoán phạt đã giáng xuống các ngươi. Vì các ngươi dùng thần tượng đặt bẫy tại Mích-pa và giăng lưới bắt người tại Tha-bô.
  • Ma-la-chi 1:6 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán với các thầy tế lễ: “Con trai tôn kính cha mình; đầy tớ trọng vọng chủ mình. Thế mà Ta là cha, các ngươi không kính; Ta là chủ, các ngươi không trọng. Các ngươi đã tỏ ra xem thường Danh Ta. Thế mà các ngươi còn hỏi: ‘Chúng tôi xem thường Danh Chúa bao giờ?’
  • Giê-rê-mi 13:13 - Rồi con nói với chúng: ‘Không, đây là ý của Chúa Hằng Hữu: Ta sẽ khiến mọi người trong xứ này say sưa—từ vua đang ngồi trên ngôi Đa-vít đến các thầy tế lễ và các tiên tri, cả những dân thường của Giê-ru-sa-lem.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Các thầy tế lễ, hãy lắng tai nghe lời Chúa Hằng Hữu Vạn Quân truyền đây!
  • 新标点和合本 - “众祭司啊,这诫命是传给你们的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现在,众祭司啊,这诫命是给你们的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 现在,众祭司啊,这诫命是给你们的。
  • 当代译本 - 祭司们啊,这诫命是传给你们的。
  • 圣经新译本 - 祭司啊!现在这命令是给你们的。
  • 中文标准译本 - 万军之耶和华说:“祭司们哪!现在,这诫命是给你们的:
  • 现代标点和合本 - “众祭司啊,这诫命是传给你们的。
  • 和合本(拼音版) - “众祭司啊,这诫命是传给你们的。
  • New International Version - “And now, you priests, this warning is for you.
  • New International Reader's Version - “Now I am giving this warning to you priests.
  • English Standard Version - “And now, O priests, this command is for you.
  • New Living Translation - “Listen, you priests—this command is for you!
  • The Message - “And now this indictment, you priests! If you refuse to obediently listen, and if you refuse to honor me, God-of-the-Angel-Armies, in worship, then I’ll put you under a curse. I’ll exchange all your blessings for curses. In fact, the curses are already at work because you’re not serious about honoring me. Yes, and the curse will extend to your children. I’m going to plaster your faces with rotting garbage, garbage thrown out from your feasts. That’s what you have to look forward to!
  • Christian Standard Bible - “Therefore, this decree is for you priests:
  • New American Standard Bible - “And now, this commandment is for you, the priests.
  • New King James Version - “And now, O priests, this commandment is for you.
  • Amplified Bible - “Now, O priests, this commandment is for you.
  • American Standard Version - And now, O ye priests, this commandment is for you.
  • King James Version - And now, O ye priests, this commandment is for you.
  • New English Translation - “Now, you priests, this commandment is for you.
  • World English Bible - “Now, you priests, this commandment is for you.
  • 新標點和合本 - 「眾祭司啊,這誡命是傳給你們的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現在,眾祭司啊,這誡命是給你們的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現在,眾祭司啊,這誡命是給你們的。
  • 當代譯本 - 祭司們啊,這誡命是傳給你們的。
  • 聖經新譯本 - 祭司啊!現在這命令是給你們的。
  • 呂振中譯本 - 『如今眾祭司啊,這命令是給你們的。
  • 中文標準譯本 - 萬軍之耶和華說:「祭司們哪!現在,這誡命是給你們的:
  • 現代標點和合本 - 「眾祭司啊,這誡命是傳給你們的。
  • 文理和合譯本 - 爾祭司歟、斯命乃為爾也、
  • 文理委辦譯本 - 爾諸祭司、宜聽斯命、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾諸祭司、宜聽斯命、
  • Nueva Versión Internacional - »Ahora, pues, este mandato es para ustedes, los sacerdotes.
  • 현대인의 성경 - 너희 제사장들아, 전능하신 여호와께서 너희에게 경고하시는 말씀을 들어라.
  • Новый Русский Перевод - – Итак, священники, вот повеление для вас:
  • Восточный перевод - – Итак, священнослужители, вот повеление для вас:
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Итак, священнослужители, вот повеление для вас:
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Итак, священнослужители, вот повеление для вас:
  • La Bible du Semeur 2015 - Maintenant, c’est à vous, prêtres, que s’adresse cet avertissement.
  • リビングバイブル - 祭司たちよ、全能の主の警告を聞きなさい。 「あなたがたが生き方を変えず、 わたしの名をあがめないなら、 恐ろしい罰を下す。 わたしが与えたいと思っている祝福を与えず、 のろいを与える。 もうすでにのろっている。 わたしにとって何よりも大切なことを、 あなたがたが真剣に受け止めなかったからだ。
  • Nova Versão Internacional - “E agora esta advertência é para vocês, ó sacerdotes.
  • Hoffnung für alle - Darum hört, ihr Priester, was ich von euch verlange:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระยาห์เวห์ผู้ทรงฤทธิ์ตรัสว่า “และบัดนี้เป็นคำเตือนสำหรับพวกเจ้า ปุโรหิตทั้งหลาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “และ​บัดนี้ ปุโรหิต​เอ๋ย คำ​สั่ง​นี้​สำหรับ​เจ้า”
  • Ai Ca 4:13 - Điều ấy xảy ra vì tội lỗi của các tiên tri và tội ác các thầy tế lễ, là những người làm ô uế thành bởi sự đổ máu của người vô tội.
  • Ô-sê 5:1 - “Hãy nghe đây, hỡi các thầy tế lễ. Hãy chú ý, hỡi các lãnh đạo Ít-ra-ên. Hãy lắng nghe, hỡi cả hoàng tộc. Sự đoán phạt đã giáng xuống các ngươi. Vì các ngươi dùng thần tượng đặt bẫy tại Mích-pa và giăng lưới bắt người tại Tha-bô.
  • Ma-la-chi 1:6 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán với các thầy tế lễ: “Con trai tôn kính cha mình; đầy tớ trọng vọng chủ mình. Thế mà Ta là cha, các ngươi không kính; Ta là chủ, các ngươi không trọng. Các ngươi đã tỏ ra xem thường Danh Ta. Thế mà các ngươi còn hỏi: ‘Chúng tôi xem thường Danh Chúa bao giờ?’
  • Giê-rê-mi 13:13 - Rồi con nói với chúng: ‘Không, đây là ý của Chúa Hằng Hữu: Ta sẽ khiến mọi người trong xứ này say sưa—từ vua đang ngồi trên ngôi Đa-vít đến các thầy tế lễ và các tiên tri, cả những dân thường của Giê-ru-sa-lem.
聖經
資源
計劃
奉獻