Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
1:1 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lời Chúa Hằng Hữu phán dạy Ít-ra-ên, do Tiên tri Ma-la-chi thông báo:
  • 新标点和合本 - 耶和华藉玛拉基传给以色列的默示。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华的话,藉玛拉基传给以色列的默示。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华的话,藉玛拉基传给以色列的默示。
  • 当代译本 - 以下是耶和华借玛拉基给以色列人的启示。
  • 圣经新译本 - 以下是耶和华藉玛拉基对以色列宣判的话。
  • 中文标准译本 - 耶和华的话语,就是藉着玛拉基 给以色列的默示:
  • 现代标点和合本 - 耶和华藉玛拉基传给以色列的默示。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华藉玛拉基传给以色列的默示。
  • New International Version - A prophecy: The word of the Lord to Israel through Malachi.
  • New International Reader's Version - This is a prophecy. It is the Lord’s message to Israel through Malachi.
  • English Standard Version - The oracle of the word of the Lord to Israel by Malachi.
  • New Living Translation - This is the message that the Lord gave to Israel through the prophet Malachi.
  • The Message - A Message. God’s Word to Israel through Malachi:
  • Christian Standard Bible - A pronouncement: The word of the Lord to Israel through Malachi.
  • New American Standard Bible - The pronouncement of the word of the Lord to Israel through Malachi:
  • New King James Version - The burden of the word of the Lord to Israel by Malachi.
  • Amplified Bible - The oracle (burdensome message) of the word of the Lord to Israel through [My messenger] Malachi.
  • American Standard Version - The burden of the word of Jehovah to Israel by Malachi.
  • King James Version - The burden of the word of the Lord to Israel by Malachi.
  • New English Translation - What follows is divine revelation. The word of the Lord came to Israel through Malachi:
  • World English Bible - A revelation, Yahweh’s word to Israel by Malachi.
  • 新標點和合本 - 耶和華藉瑪拉基傳給以色列的默示。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華的話,藉瑪拉基傳給以色列的默示。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華的話,藉瑪拉基傳給以色列的默示。
  • 當代譯本 - 以下是耶和華藉瑪拉基給以色列人的啟示。
  • 聖經新譯本 - 以下是耶和華藉瑪拉基對以色列宣判的話。
  • 呂振中譯本 - 神託 永恆主的話由 瑪拉基 經手傳與 以色列 。
  • 中文標準譯本 - 耶和華的話語,就是藉著瑪拉基 給以色列的默示:
  • 現代標點和合本 - 耶和華藉瑪拉基傳給以色列的默示。
  • 文理和合譯本 - 耶和華藉瑪拉基、向以色列所言之警示、○
  • 文理委辦譯本 - 耶和華有命、使馬拉基普告以色列族云、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主有言諭 以色列 、默示 瑪拉基 曰、 或作主有言諭以色列託瑪拉基傳之云
  • Nueva Versión Internacional - Esta profecía es la palabra del Señor dirigida a Israel por medio de Malaquías.
  • 현대인의 성경 - 이것은 여호와께서 말라기를 통해 이스라엘 백성에게 주신 말씀이다.
  • Новый Русский Перевод - Пророческое слово Господа к Израилю через Малахию .
  • Восточный перевод - Пророческое слово Вечного к Исраилу через Малахию .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пророческое слово Вечного к Исраилу через Малахию .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пророческое слово Вечного к Исроилу через Малахию .
  • La Bible du Semeur 2015 - Proclamation, parole que l’Eternel a adressée à Israël par l’intermédiaire de Malachie .
  • リビングバイブル - これは、神が預言者マラキを通してイスラエルに与えたことばです。
  • Nova Versão Internacional - Uma advertência: a palavra do Senhor contra Israel, por meio de Malaquias .
  • Hoffnung für alle - In diesem Buch ist die Botschaft des Herrn aufgeschrieben, die er Israel durch Maleachi verkünden ließ:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระดำรัสขององค์พระผู้เป็นเจ้าถึงอิสราเอลผ่านทางมาลาคี มีดังนี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คำ​พยากรณ์​แห่ง​คำกล่าว​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​สำหรับ​อิสราเอล​โดย​มาลาคี
交叉引用
  • A-gai 2:1 - Ngày hai mươi mốt tháng bảy, Chúa Hằng Hữu phán bảo qua Tiên tri A-gai:
  • Xa-cha-ri 12:1 - Đây là lời Chúa Hằng Hữu phán về Ít-ra-ên: “Chúa Hằng Hữu, Đấng giăng các tầng trời, lập nền trái đất, tạo linh hồn con người, phán.
  • Na-hum 1:1 - Đây là sách khải tượng của Na-hum ở Ên-cốc viết về sự đoán phạt Ni-ni-ve.
  • A-gai 1:1 - Ngày mồng một tháng sáu năm thứ hai đời Vua Đa-ri-út, Tiên tri A-gai truyền lại lời Chúa Hằng Hữu cho tổng trấn Giu-đa, Xô-rô-ba-bên, con Sa-anh-thi-ên, và Thầy Thượng tế Giô-sua, con Giô-sa-đác.
  • Ha-ba-cúc 1:1 - Đây là sứ điệp mà Tiên tri Ha-ba-cúc nhận được trong một khải tượng:
  • Xa-cha-ri 9:1 - Chúa Hằng Hữu nguyền rủa đất Ha-đơ-rắc và Đa-mách, vì Chúa Hằng Hữu quan sát toàn thể nhân loại, cũng như Ngài quan sát các đại tộc Ít-ra-ên vậy.
  • Y-sai 13:1 - Y-sai, con A-mốt nhận được sứ điệp về sự suy vong của Ba-by-lôn:
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lời Chúa Hằng Hữu phán dạy Ít-ra-ên, do Tiên tri Ma-la-chi thông báo:
  • 新标点和合本 - 耶和华藉玛拉基传给以色列的默示。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华的话,藉玛拉基传给以色列的默示。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华的话,藉玛拉基传给以色列的默示。
  • 当代译本 - 以下是耶和华借玛拉基给以色列人的启示。
  • 圣经新译本 - 以下是耶和华藉玛拉基对以色列宣判的话。
  • 中文标准译本 - 耶和华的话语,就是藉着玛拉基 给以色列的默示:
  • 现代标点和合本 - 耶和华藉玛拉基传给以色列的默示。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华藉玛拉基传给以色列的默示。
  • New International Version - A prophecy: The word of the Lord to Israel through Malachi.
  • New International Reader's Version - This is a prophecy. It is the Lord’s message to Israel through Malachi.
  • English Standard Version - The oracle of the word of the Lord to Israel by Malachi.
  • New Living Translation - This is the message that the Lord gave to Israel through the prophet Malachi.
  • The Message - A Message. God’s Word to Israel through Malachi:
  • Christian Standard Bible - A pronouncement: The word of the Lord to Israel through Malachi.
  • New American Standard Bible - The pronouncement of the word of the Lord to Israel through Malachi:
  • New King James Version - The burden of the word of the Lord to Israel by Malachi.
  • Amplified Bible - The oracle (burdensome message) of the word of the Lord to Israel through [My messenger] Malachi.
  • American Standard Version - The burden of the word of Jehovah to Israel by Malachi.
  • King James Version - The burden of the word of the Lord to Israel by Malachi.
  • New English Translation - What follows is divine revelation. The word of the Lord came to Israel through Malachi:
  • World English Bible - A revelation, Yahweh’s word to Israel by Malachi.
  • 新標點和合本 - 耶和華藉瑪拉基傳給以色列的默示。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華的話,藉瑪拉基傳給以色列的默示。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華的話,藉瑪拉基傳給以色列的默示。
  • 當代譯本 - 以下是耶和華藉瑪拉基給以色列人的啟示。
  • 聖經新譯本 - 以下是耶和華藉瑪拉基對以色列宣判的話。
  • 呂振中譯本 - 神託 永恆主的話由 瑪拉基 經手傳與 以色列 。
  • 中文標準譯本 - 耶和華的話語,就是藉著瑪拉基 給以色列的默示:
  • 現代標點和合本 - 耶和華藉瑪拉基傳給以色列的默示。
  • 文理和合譯本 - 耶和華藉瑪拉基、向以色列所言之警示、○
  • 文理委辦譯本 - 耶和華有命、使馬拉基普告以色列族云、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主有言諭 以色列 、默示 瑪拉基 曰、 或作主有言諭以色列託瑪拉基傳之云
  • Nueva Versión Internacional - Esta profecía es la palabra del Señor dirigida a Israel por medio de Malaquías.
  • 현대인의 성경 - 이것은 여호와께서 말라기를 통해 이스라엘 백성에게 주신 말씀이다.
  • Новый Русский Перевод - Пророческое слово Господа к Израилю через Малахию .
  • Восточный перевод - Пророческое слово Вечного к Исраилу через Малахию .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пророческое слово Вечного к Исраилу через Малахию .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пророческое слово Вечного к Исроилу через Малахию .
  • La Bible du Semeur 2015 - Proclamation, parole que l’Eternel a adressée à Israël par l’intermédiaire de Malachie .
  • リビングバイブル - これは、神が預言者マラキを通してイスラエルに与えたことばです。
  • Nova Versão Internacional - Uma advertência: a palavra do Senhor contra Israel, por meio de Malaquias .
  • Hoffnung für alle - In diesem Buch ist die Botschaft des Herrn aufgeschrieben, die er Israel durch Maleachi verkünden ließ:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระดำรัสขององค์พระผู้เป็นเจ้าถึงอิสราเอลผ่านทางมาลาคี มีดังนี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คำ​พยากรณ์​แห่ง​คำกล่าว​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​สำหรับ​อิสราเอล​โดย​มาลาคี
  • A-gai 2:1 - Ngày hai mươi mốt tháng bảy, Chúa Hằng Hữu phán bảo qua Tiên tri A-gai:
  • Xa-cha-ri 12:1 - Đây là lời Chúa Hằng Hữu phán về Ít-ra-ên: “Chúa Hằng Hữu, Đấng giăng các tầng trời, lập nền trái đất, tạo linh hồn con người, phán.
  • Na-hum 1:1 - Đây là sách khải tượng của Na-hum ở Ên-cốc viết về sự đoán phạt Ni-ni-ve.
  • A-gai 1:1 - Ngày mồng một tháng sáu năm thứ hai đời Vua Đa-ri-út, Tiên tri A-gai truyền lại lời Chúa Hằng Hữu cho tổng trấn Giu-đa, Xô-rô-ba-bên, con Sa-anh-thi-ên, và Thầy Thượng tế Giô-sua, con Giô-sa-đác.
  • Ha-ba-cúc 1:1 - Đây là sứ điệp mà Tiên tri Ha-ba-cúc nhận được trong một khải tượng:
  • Xa-cha-ri 9:1 - Chúa Hằng Hữu nguyền rủa đất Ha-đơ-rắc và Đa-mách, vì Chúa Hằng Hữu quan sát toàn thể nhân loại, cũng như Ngài quan sát các đại tộc Ít-ra-ên vậy.
  • Y-sai 13:1 - Y-sai, con A-mốt nhận được sứ điệp về sự suy vong của Ba-by-lôn:
聖經
資源
計劃
奉獻