Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
7:17 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tin này đồn ra khắp xứ Giu-đê và các miền phụ cận.
  • 新标点和合本 - 他这事的风声就传遍了犹太和周围地方。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 关于耶稣的这事就传遍了犹太和周围地区。
  • 和合本2010(神版-简体) - 关于耶稣的这事就传遍了犹太和周围地区。
  • 当代译本 - 有关祂的这消息传遍了犹太和附近地区。
  • 圣经新译本 - 于是这话传遍了犹太和周围各地。
  • 中文标准译本 - 于是有关耶稣的这消息传遍了整个犹太和周围所有的地区。
  • 现代标点和合本 - 他这事的风声就传遍了犹太和周围地方。
  • 和合本(拼音版) - 他这事的风声就传遍了犹太和周围地方。
  • New International Version - This news about Jesus spread throughout Judea and the surrounding country.
  • New International Reader's Version - This news about Jesus spread all through Judea and the whole country.
  • English Standard Version - And this report about him spread through the whole of Judea and all the surrounding country.
  • New Living Translation - And the news about Jesus spread throughout Judea and the surrounding countryside.
  • Christian Standard Bible - This report about him went throughout Judea and all the vicinity.
  • New American Standard Bible - And this report about Him spread throughout Judea and in all the surrounding region.
  • New King James Version - And this report about Him went throughout all Judea and all the surrounding region.
  • Amplified Bible - This news about Him spread through all of Judea and in all the surrounding countryside.
  • American Standard Version - And this report went forth concerning him in the whole of Judæa, and all the region round about.
  • King James Version - And this rumour of him went forth throughout all Judaea, and throughout all the region round about.
  • New English Translation - This report about Jesus circulated throughout Judea and all the surrounding country.
  • World English Bible - This report went out concerning him in the whole of Judea, and in all the surrounding region.
  • 新標點和合本 - 他這事的風聲就傳遍了猶太和周圍地方。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 關於耶穌的這事就傳遍了猶太和周圍地區。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 關於耶穌的這事就傳遍了猶太和周圍地區。
  • 當代譯本 - 有關祂的這消息傳遍了猶太和附近地區。
  • 聖經新譯本 - 於是這話傳遍了猶太和周圍各地。
  • 呂振中譯本 - 於是關於耶穌的這個 傳 言就在 猶太 全境、以及全周圍地區、 散布 出去了。
  • 中文標準譯本 - 於是有關耶穌的這消息傳遍了整個猶太和周圍所有的地區。
  • 現代標點和合本 - 他這事的風聲就傳遍了猶太和周圍地方。
  • 文理和合譯本 - 此聲聞徧於猶太及四方、○
  • 文理委辦譯本 - 於是聲名洋溢猶太四方、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此事遂遍揚 猶太 全地、及鄰近四方、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 於是聲名洋溢乎 猶太 四境。
  • Nueva Versión Internacional - Así que esta noticia acerca de Jesús se divulgó por toda Judea y por todas las regiones vecinas.
  • 현대인의 성경 - 예수님에 대한 이 소문이 온 유대와 그 부근에 널리 퍼졌다.
  • Новый Русский Перевод - И молва об Иисусе распространилась по всей Иудее и в окружающих ее землях. ( Мат. 11:2-6 )
  • Восточный перевод - И молва об Исе распространилась по всей Иудее и в окружающих её землях.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И молва об Исе распространилась по всей Иудее и в окружающих её землях.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И молва об Исо распространилась по всей Иудее и в окружающих её землях.
  • La Bible du Semeur 2015 - Cette déclaration concernant Jésus se répandit dans toute la Judée et dans les régions environnantes.
  • リビングバイブル - この日の出来事は、あっという間にユダヤ全土と回りの地方一帯に広まりました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἐξῆλθεν ὁ λόγος οὗτος ἐν ὅλῃ τῇ Ἰουδαίᾳ περὶ αὐτοῦ καὶ πάσῃ τῇ περιχώρῳ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἐξῆλθεν ὁ λόγος οὗτος ἐν ὅλῃ τῇ Ἰουδαίᾳ περὶ αὐτοῦ, καὶ πάσῃ τῇ περιχώρῳ.
  • Nova Versão Internacional - Essas notícias sobre Jesus espalharam-se por toda a Judeia e regiões circunvizinhas. ( Mt 11.1-19 )
  • Hoffnung für alle - Die Nachricht von dem, was Jesus getan hatte, verbreitete sich im ganzen Land und in den angrenzenden Gebieten. ( Matthäus 11,2‒15 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กิตติศัพท์เรื่องนี้ของพระเยซูก็เลื่องลือไปทั่วแคว้นยูเดีย และดินแดนโดยรอบ ( มธ.11:2-19 )
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรื่องราว​ของ​พระ​เยซู​ได้​เลื่องลือ​ไป​ทั่ว​แคว้น​ยูเดีย​และ​เขต​ใกล้เคียง
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 9:26 - Tin ấy được loan truyền khắp nơi.
  • Ma-thi-ơ 9:31 - nhưng vừa ra khỏi nhà, họ đồn Danh Chúa khắp nơi.
  • Lu-ca 7:14 - Ngài tiến tới đặt tay trên quan tài, các người khiêng liền dừng lại. Chúa gọi: “Con ơi, Ta bảo con ngồi dậy!”
  • Ma-thi-ơ 4:24 - Danh tiếng Chúa đồn qua bên kia biên giới Ga-li-lê, lan khắp xứ Sy-ri, đến nỗi dân chúng đem tất cả người đau yếu đến với Ngài. Bất cứ bệnh tật gì, động kinh, tê liệt, hay quỷ ám—Chúa đều chữa lành cả.
  • Mác 6:14 - Vua Hê-rốt An-ti-pa được trình báo đầy đủ về các hoạt động của Chúa Giê-xu, vì danh tiếng Ngài đồn ra khắp nơi. Vua nghĩ Chúa là Giăng Báp-tít sống lại, nên mới làm được nhiều việc dị thường như thế.
  • Mác 1:28 - Việc Chúa đuổi quỷ được đồn ra nhanh chóng khắp xứ Ga-li-lê.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tin này đồn ra khắp xứ Giu-đê và các miền phụ cận.
  • 新标点和合本 - 他这事的风声就传遍了犹太和周围地方。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 关于耶稣的这事就传遍了犹太和周围地区。
  • 和合本2010(神版-简体) - 关于耶稣的这事就传遍了犹太和周围地区。
  • 当代译本 - 有关祂的这消息传遍了犹太和附近地区。
  • 圣经新译本 - 于是这话传遍了犹太和周围各地。
  • 中文标准译本 - 于是有关耶稣的这消息传遍了整个犹太和周围所有的地区。
  • 现代标点和合本 - 他这事的风声就传遍了犹太和周围地方。
  • 和合本(拼音版) - 他这事的风声就传遍了犹太和周围地方。
  • New International Version - This news about Jesus spread throughout Judea and the surrounding country.
  • New International Reader's Version - This news about Jesus spread all through Judea and the whole country.
  • English Standard Version - And this report about him spread through the whole of Judea and all the surrounding country.
  • New Living Translation - And the news about Jesus spread throughout Judea and the surrounding countryside.
  • Christian Standard Bible - This report about him went throughout Judea and all the vicinity.
  • New American Standard Bible - And this report about Him spread throughout Judea and in all the surrounding region.
  • New King James Version - And this report about Him went throughout all Judea and all the surrounding region.
  • Amplified Bible - This news about Him spread through all of Judea and in all the surrounding countryside.
  • American Standard Version - And this report went forth concerning him in the whole of Judæa, and all the region round about.
  • King James Version - And this rumour of him went forth throughout all Judaea, and throughout all the region round about.
  • New English Translation - This report about Jesus circulated throughout Judea and all the surrounding country.
  • World English Bible - This report went out concerning him in the whole of Judea, and in all the surrounding region.
  • 新標點和合本 - 他這事的風聲就傳遍了猶太和周圍地方。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 關於耶穌的這事就傳遍了猶太和周圍地區。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 關於耶穌的這事就傳遍了猶太和周圍地區。
  • 當代譯本 - 有關祂的這消息傳遍了猶太和附近地區。
  • 聖經新譯本 - 於是這話傳遍了猶太和周圍各地。
  • 呂振中譯本 - 於是關於耶穌的這個 傳 言就在 猶太 全境、以及全周圍地區、 散布 出去了。
  • 中文標準譯本 - 於是有關耶穌的這消息傳遍了整個猶太和周圍所有的地區。
  • 現代標點和合本 - 他這事的風聲就傳遍了猶太和周圍地方。
  • 文理和合譯本 - 此聲聞徧於猶太及四方、○
  • 文理委辦譯本 - 於是聲名洋溢猶太四方、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此事遂遍揚 猶太 全地、及鄰近四方、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 於是聲名洋溢乎 猶太 四境。
  • Nueva Versión Internacional - Así que esta noticia acerca de Jesús se divulgó por toda Judea y por todas las regiones vecinas.
  • 현대인의 성경 - 예수님에 대한 이 소문이 온 유대와 그 부근에 널리 퍼졌다.
  • Новый Русский Перевод - И молва об Иисусе распространилась по всей Иудее и в окружающих ее землях. ( Мат. 11:2-6 )
  • Восточный перевод - И молва об Исе распространилась по всей Иудее и в окружающих её землях.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И молва об Исе распространилась по всей Иудее и в окружающих её землях.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И молва об Исо распространилась по всей Иудее и в окружающих её землях.
  • La Bible du Semeur 2015 - Cette déclaration concernant Jésus se répandit dans toute la Judée et dans les régions environnantes.
  • リビングバイブル - この日の出来事は、あっという間にユダヤ全土と回りの地方一帯に広まりました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἐξῆλθεν ὁ λόγος οὗτος ἐν ὅλῃ τῇ Ἰουδαίᾳ περὶ αὐτοῦ καὶ πάσῃ τῇ περιχώρῳ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἐξῆλθεν ὁ λόγος οὗτος ἐν ὅλῃ τῇ Ἰουδαίᾳ περὶ αὐτοῦ, καὶ πάσῃ τῇ περιχώρῳ.
  • Nova Versão Internacional - Essas notícias sobre Jesus espalharam-se por toda a Judeia e regiões circunvizinhas. ( Mt 11.1-19 )
  • Hoffnung für alle - Die Nachricht von dem, was Jesus getan hatte, verbreitete sich im ganzen Land und in den angrenzenden Gebieten. ( Matthäus 11,2‒15 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กิตติศัพท์เรื่องนี้ของพระเยซูก็เลื่องลือไปทั่วแคว้นยูเดีย และดินแดนโดยรอบ ( มธ.11:2-19 )
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรื่องราว​ของ​พระ​เยซู​ได้​เลื่องลือ​ไป​ทั่ว​แคว้น​ยูเดีย​และ​เขต​ใกล้เคียง
  • Ma-thi-ơ 9:26 - Tin ấy được loan truyền khắp nơi.
  • Ma-thi-ơ 9:31 - nhưng vừa ra khỏi nhà, họ đồn Danh Chúa khắp nơi.
  • Lu-ca 7:14 - Ngài tiến tới đặt tay trên quan tài, các người khiêng liền dừng lại. Chúa gọi: “Con ơi, Ta bảo con ngồi dậy!”
  • Ma-thi-ơ 4:24 - Danh tiếng Chúa đồn qua bên kia biên giới Ga-li-lê, lan khắp xứ Sy-ri, đến nỗi dân chúng đem tất cả người đau yếu đến với Ngài. Bất cứ bệnh tật gì, động kinh, tê liệt, hay quỷ ám—Chúa đều chữa lành cả.
  • Mác 6:14 - Vua Hê-rốt An-ti-pa được trình báo đầy đủ về các hoạt động của Chúa Giê-xu, vì danh tiếng Ngài đồn ra khắp nơi. Vua nghĩ Chúa là Giăng Báp-tít sống lại, nên mới làm được nhiều việc dị thường như thế.
  • Mác 1:28 - Việc Chúa đuổi quỷ được đồn ra nhanh chóng khắp xứ Ga-li-lê.
聖經
資源
計劃
奉獻