Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
12:35 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Phải mặc áo sẵn sàng phục vụ và thắp đèn lên,
  • 新标点和合本 - “你们腰里要束上带,灯也要点着,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你们要束紧腰带,灯也要点着,
  • 和合本2010(神版-简体) - “你们要束紧腰带,灯也要点着,
  • 当代译本 - “你们要束上腰带,准备服侍,要点亮灯,
  • 圣经新译本 - “你们的腰当束起来,灯也该点着,
  • 中文标准译本 - “你们要束上腰带,点亮油灯,
  • 现代标点和合本 - “你们腰里要束上带,灯也要点着,
  • 和合本(拼音版) - “你们腰里要束上带,灯也要点着。
  • New International Version - “Be dressed ready for service and keep your lamps burning,
  • New International Reader's Version - “Be dressed and ready to serve. Keep your lamps burning.
  • English Standard Version - “Stay dressed for action and keep your lamps burning,
  • New Living Translation - “Be dressed for service and keep your lamps burning,
  • The Message - “Keep your shirts on; keep the lights on! Be like house servants waiting for their master to come back from his honeymoon, awake and ready to open the door when he arrives and knocks. Lucky the servants whom the master finds on watch! He’ll put on an apron, sit them at the table, and serve them a meal, sharing his wedding feast with them. It doesn’t matter what time of the night he arrives; they’re awake—and so blessed!
  • Christian Standard Bible - “Be ready for service and have your lamps lit.
  • New American Standard Bible - “ Be prepared, and keep your lamps lit.
  • New King James Version - “Let your waist be girded and your lamps burning;
  • Amplified Bible - “Be dressed and ready for active service, and keep your lamps continuously burning.
  • American Standard Version - Let your loins be girded about, and your lamps burning;
  • King James Version - Let your loins be girded about, and your lights burning;
  • New English Translation - “Get dressed for service and keep your lamps burning;
  • World English Bible - “Let your waist be dressed and your lamps burning.
  • 新標點和合本 - 「你們腰裏要束上帶,燈也要點着,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你們要束緊腰帶,燈也要點着,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你們要束緊腰帶,燈也要點着,
  • 當代譯本 - 「你們要束上腰帶,準備服侍,要點亮燈,
  • 聖經新譯本 - “你們的腰當束起來,燈也該點著,
  • 呂振中譯本 - 『你們腰裏要束上帶,燈要點????。
  • 中文標準譯本 - 「你們要束上腰帶,點亮油燈,
  • 現代標點和合本 - 「你們腰裡要束上帶,燈也要點著,
  • 文理和合譯本 - 爾腰宜束、燈宜燃、
  • 文理委辦譯本 - 束爾帶、燃爾燈、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾腰宜束、爾燈宜燃、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 束爾腰、燃爾燈、
  • Nueva Versión Internacional - »Manténganse listos, con la ropa bien ajustada y la luz encendida.
  • 현대인의 성경 - “너희는 허리띠를 띠고 등불을 켜 놓고 깨어 있어라.
  • Новый Русский Перевод - Будьте всегда наготове: одежды подпоясаны, а светильники горящие,
  • Восточный перевод - – Будьте всегда наготове: одежды подпоясаны, а светильники горящие,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Будьте всегда наготове: одежды подпоясаны, а светильники горящие,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Будьте всегда наготове: одежды подпоясаны, а светильники горящие,
  • La Bible du Semeur 2015 - Restez en tenue de travail. Gardez vos lampes allumées.
  • リビングバイブル - きちんと身じたくを整え、あかりをともしていなさい。
  • Nestle Aland 28 - Ἔστωσαν ὑμῶν αἱ ὀσφύες περιεζωσμέναι καὶ οἱ λύχνοι καιόμενοι·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἔστωσαν ὑμῶν αἱ ὀσφύες περιεζωσμέναι, καὶ οἱ λύχνοι καιόμενοι;
  • Nova Versão Internacional - “Estejam prontos para servir e conservem acesas as suas candeias,
  • Hoffnung für alle - »Ihr sollt so leben wie Diener, die darauf warten, dass ihr Herr von einer Hochzeit zurückkommt. Seid wie sie dienstbereit und achtet darauf, dass eure Lampen brennen. Wenn ihr Herr zurückkommt und klopft, können sie ihm schnell öffnen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงแต่งกายให้พร้อมที่จะรับใช้ และดูแลให้บรรดาตะเกียงของท่านส่องสว่างอยู่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​แต่งกาย​ไว้​ให้​พร้อม​ที่​จะ​รับใช้ และ​ให้​ตะเกียง​ของ​เจ้า​จุด​อยู่
交叉引用
  • Châm Ngôn 31:17 - Nàng đảm đang, chịu khó, và hết sức làm công việc gia đình.
  • Phi-líp 2:15 - cốt để anh chị em sống trong sạch tinh khiết như con cái toàn hảo của Đức Chúa Trời giữa thế giới gian ác băng hoại, đề cao Đạo sống, chiếu rọi như các vì sao sáng giữa bầu trời tối tăm.
  • Y-sai 11:5 - Người sẽ dùng đức công chính làm dây nịt và thành tín làm dây lưng.
  • 1 Các Vua 18:46 - Lúc đó quyền năng Chúa Hằng Hữu giáng trên Ê-li, người quấn áo ở thắt lưng và chạy trước xe A-háp cho đến thành Gít-rê-ên.
  • Y-sai 5:27 - Chúng sẽ không mệt nhọc hay vấp ngã. Không ai còn buồn ngủ hay ngủ gật. Cả dây nịt cũng không sút, hay giày dép cũng không đứt.
  • Ma-thi-ơ 5:16 - Cũng thế, các con phải soi sáng cho mọi người, để họ thấy việc làm tốt đẹp của các con và ca ngợi Cha các con trên trời.”
  • Ê-phê-sô 6:14 - Muốn được như thế anh chị em phải nai nịt lưng bằng chân lý, mặc sự công chính làm giáp che ngực.
  • Ma-thi-ơ 25:1 - “Lúc ấy, Nước Trời sẽ giống trường hợp mười cô trinh nữ cầm đèn đi rước chàng rể.
  • Ma-thi-ơ 25:4 - trong khi các cô khôn đem dầu theo để châm vào đèn.
  • Ma-thi-ơ 25:5 - Vì chàng rể đến trễ, các cô đều ngủ gục.
  • Ma-thi-ơ 25:6 - Đến khuya, có tiếng gọi: ‘Chàng rễ sắp đến! Mau ra nghênh tiếp!’
  • Ma-thi-ơ 25:7 - Tất cả trinh nữ bừng tỉnh, mở mắt chuẩn bị đèn dầu.
  • Ma-thi-ơ 25:8 - Các cô dại thấy đèn mình cạn dầu sắp tắt, liền nài nỉ các bạn chia cho tí dầu.
  • Ma-thi-ơ 25:9 - Các cô khôn từ khước: ‘Chúng tôi không có đủ dầu để chia sớt. Các chị nên ra quán mua.’
  • Ma-thi-ơ 25:10 - Khi các cô ra quán, chàng rể đến. Năm cô sẵn sàng chờ đợi đều được vào dự tiệc cưới, rồi cửa đóng lại.
  • 1 Phi-e-rơ 1:13 - Bởi vậy, anh chị em hãy cảnh giác, giữ tâm trí minh mẫn, tập trung hy vọng đợi chờ ơn phước Đức Chúa Trời dành cho anh chị em khi Chúa Cứu Thế trở lại.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Phải mặc áo sẵn sàng phục vụ và thắp đèn lên,
  • 新标点和合本 - “你们腰里要束上带,灯也要点着,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你们要束紧腰带,灯也要点着,
  • 和合本2010(神版-简体) - “你们要束紧腰带,灯也要点着,
  • 当代译本 - “你们要束上腰带,准备服侍,要点亮灯,
  • 圣经新译本 - “你们的腰当束起来,灯也该点着,
  • 中文标准译本 - “你们要束上腰带,点亮油灯,
  • 现代标点和合本 - “你们腰里要束上带,灯也要点着,
  • 和合本(拼音版) - “你们腰里要束上带,灯也要点着。
  • New International Version - “Be dressed ready for service and keep your lamps burning,
  • New International Reader's Version - “Be dressed and ready to serve. Keep your lamps burning.
  • English Standard Version - “Stay dressed for action and keep your lamps burning,
  • New Living Translation - “Be dressed for service and keep your lamps burning,
  • The Message - “Keep your shirts on; keep the lights on! Be like house servants waiting for their master to come back from his honeymoon, awake and ready to open the door when he arrives and knocks. Lucky the servants whom the master finds on watch! He’ll put on an apron, sit them at the table, and serve them a meal, sharing his wedding feast with them. It doesn’t matter what time of the night he arrives; they’re awake—and so blessed!
  • Christian Standard Bible - “Be ready for service and have your lamps lit.
  • New American Standard Bible - “ Be prepared, and keep your lamps lit.
  • New King James Version - “Let your waist be girded and your lamps burning;
  • Amplified Bible - “Be dressed and ready for active service, and keep your lamps continuously burning.
  • American Standard Version - Let your loins be girded about, and your lamps burning;
  • King James Version - Let your loins be girded about, and your lights burning;
  • New English Translation - “Get dressed for service and keep your lamps burning;
  • World English Bible - “Let your waist be dressed and your lamps burning.
  • 新標點和合本 - 「你們腰裏要束上帶,燈也要點着,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你們要束緊腰帶,燈也要點着,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你們要束緊腰帶,燈也要點着,
  • 當代譯本 - 「你們要束上腰帶,準備服侍,要點亮燈,
  • 聖經新譯本 - “你們的腰當束起來,燈也該點著,
  • 呂振中譯本 - 『你們腰裏要束上帶,燈要點????。
  • 中文標準譯本 - 「你們要束上腰帶,點亮油燈,
  • 現代標點和合本 - 「你們腰裡要束上帶,燈也要點著,
  • 文理和合譯本 - 爾腰宜束、燈宜燃、
  • 文理委辦譯本 - 束爾帶、燃爾燈、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾腰宜束、爾燈宜燃、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 束爾腰、燃爾燈、
  • Nueva Versión Internacional - »Manténganse listos, con la ropa bien ajustada y la luz encendida.
  • 현대인의 성경 - “너희는 허리띠를 띠고 등불을 켜 놓고 깨어 있어라.
  • Новый Русский Перевод - Будьте всегда наготове: одежды подпоясаны, а светильники горящие,
  • Восточный перевод - – Будьте всегда наготове: одежды подпоясаны, а светильники горящие,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Будьте всегда наготове: одежды подпоясаны, а светильники горящие,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Будьте всегда наготове: одежды подпоясаны, а светильники горящие,
  • La Bible du Semeur 2015 - Restez en tenue de travail. Gardez vos lampes allumées.
  • リビングバイブル - きちんと身じたくを整え、あかりをともしていなさい。
  • Nestle Aland 28 - Ἔστωσαν ὑμῶν αἱ ὀσφύες περιεζωσμέναι καὶ οἱ λύχνοι καιόμενοι·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἔστωσαν ὑμῶν αἱ ὀσφύες περιεζωσμέναι, καὶ οἱ λύχνοι καιόμενοι;
  • Nova Versão Internacional - “Estejam prontos para servir e conservem acesas as suas candeias,
  • Hoffnung für alle - »Ihr sollt so leben wie Diener, die darauf warten, dass ihr Herr von einer Hochzeit zurückkommt. Seid wie sie dienstbereit und achtet darauf, dass eure Lampen brennen. Wenn ihr Herr zurückkommt und klopft, können sie ihm schnell öffnen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงแต่งกายให้พร้อมที่จะรับใช้ และดูแลให้บรรดาตะเกียงของท่านส่องสว่างอยู่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​แต่งกาย​ไว้​ให้​พร้อม​ที่​จะ​รับใช้ และ​ให้​ตะเกียง​ของ​เจ้า​จุด​อยู่
  • Châm Ngôn 31:17 - Nàng đảm đang, chịu khó, và hết sức làm công việc gia đình.
  • Phi-líp 2:15 - cốt để anh chị em sống trong sạch tinh khiết như con cái toàn hảo của Đức Chúa Trời giữa thế giới gian ác băng hoại, đề cao Đạo sống, chiếu rọi như các vì sao sáng giữa bầu trời tối tăm.
  • Y-sai 11:5 - Người sẽ dùng đức công chính làm dây nịt và thành tín làm dây lưng.
  • 1 Các Vua 18:46 - Lúc đó quyền năng Chúa Hằng Hữu giáng trên Ê-li, người quấn áo ở thắt lưng và chạy trước xe A-háp cho đến thành Gít-rê-ên.
  • Y-sai 5:27 - Chúng sẽ không mệt nhọc hay vấp ngã. Không ai còn buồn ngủ hay ngủ gật. Cả dây nịt cũng không sút, hay giày dép cũng không đứt.
  • Ma-thi-ơ 5:16 - Cũng thế, các con phải soi sáng cho mọi người, để họ thấy việc làm tốt đẹp của các con và ca ngợi Cha các con trên trời.”
  • Ê-phê-sô 6:14 - Muốn được như thế anh chị em phải nai nịt lưng bằng chân lý, mặc sự công chính làm giáp che ngực.
  • Ma-thi-ơ 25:1 - “Lúc ấy, Nước Trời sẽ giống trường hợp mười cô trinh nữ cầm đèn đi rước chàng rể.
  • Ma-thi-ơ 25:4 - trong khi các cô khôn đem dầu theo để châm vào đèn.
  • Ma-thi-ơ 25:5 - Vì chàng rể đến trễ, các cô đều ngủ gục.
  • Ma-thi-ơ 25:6 - Đến khuya, có tiếng gọi: ‘Chàng rễ sắp đến! Mau ra nghênh tiếp!’
  • Ma-thi-ơ 25:7 - Tất cả trinh nữ bừng tỉnh, mở mắt chuẩn bị đèn dầu.
  • Ma-thi-ơ 25:8 - Các cô dại thấy đèn mình cạn dầu sắp tắt, liền nài nỉ các bạn chia cho tí dầu.
  • Ma-thi-ơ 25:9 - Các cô khôn từ khước: ‘Chúng tôi không có đủ dầu để chia sớt. Các chị nên ra quán mua.’
  • Ma-thi-ơ 25:10 - Khi các cô ra quán, chàng rể đến. Năm cô sẵn sàng chờ đợi đều được vào dự tiệc cưới, rồi cửa đóng lại.
  • 1 Phi-e-rơ 1:13 - Bởi vậy, anh chị em hãy cảnh giác, giữ tâm trí minh mẫn, tập trung hy vọng đợi chờ ơn phước Đức Chúa Trời dành cho anh chị em khi Chúa Cứu Thế trở lại.
聖經
資源
計劃
奉獻