Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
1:16 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con trẻ sẽ dìu dắt nhiều người Ít-ra-ên trở về với Chúa là Đức Chúa Trời của họ.
  • 新标点和合本 - 他要使许多以色列人回转,归于主他们的 神。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他要使许多以色列人回转,归于主—他们的上帝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他要使许多以色列人回转,归于主—他们的 神。
  • 当代译本 - 他将使许多以色列人回心转意,归顺主——他们的上帝。
  • 圣经新译本 - 他要使许多以色列人转向主他们的 神。
  • 中文标准译本 - 他将使许多以色列子民 归向主——他们的神。
  • 现代标点和合本 - 他要使许多以色列人回转,归于主他们的神。
  • 和合本(拼音版) - 他要使许多以色列人回转,归于主他们的上帝。
  • New International Version - He will bring back many of the people of Israel to the Lord their God.
  • New International Reader's Version - He will bring back many of the people of Israel to the Lord their God.
  • English Standard Version - And he will turn many of the children of Israel to the Lord their God,
  • New Living Translation - And he will turn many Israelites to the Lord their God.
  • Christian Standard Bible - He will turn many of the children of Israel to the Lord their God.
  • New American Standard Bible - And he will turn many of the sons of Israel back to the Lord their God.
  • New King James Version - And he will turn many of the children of Israel to the Lord their God.
  • Amplified Bible - He will turn many of the sons of Israel back [from sin] to [love and serve] the Lord their God.
  • American Standard Version - And many of the children of Israel shall he turn unto the Lord their God.
  • King James Version - And many of the children of Israel shall he turn to the Lord their God.
  • New English Translation - He will turn many of the people of Israel to the Lord their God.
  • World English Bible - He will turn many of the children of Israel to the Lord, their God.
  • 新標點和合本 - 他要使許多以色列人回轉,歸於主-他們的神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他要使許多以色列人回轉,歸於主-他們的上帝。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他要使許多以色列人回轉,歸於主—他們的 神。
  • 當代譯本 - 他將使許多以色列人回心轉意,歸順主——他們的上帝。
  • 聖經新譯本 - 他要使許多以色列人轉向主他們的 神。
  • 呂振中譯本 - 他必使許多 以色列 人回轉 歸向主他們的上帝;
  • 中文標準譯本 - 他將使許多以色列子民 歸向主——他們的神。
  • 現代標點和合本 - 他要使許多以色列人回轉,歸於主他們的神。
  • 文理和合譯本 - 將使以色列多人、轉而歸主、即其上帝也、
  • 文理委辦譯本 - 令以色列人、多轉而歸主、即其上帝焉、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使 以色列 多人轉而歸主、即其天主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 將引 義塞 子孫群歸其所天之主、
  • Nueva Versión Internacional - Hará que muchos israelitas se vuelvan al Señor su Dios.
  • 현대인의 성경 - 많은 이스라엘 사람을 그들의 주 하나님께로 돌아오게 할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Многих израильтян он обратит к Господу, их Богу.
  • Восточный перевод - Многих исраильтян он обратит к Вечному, их Богу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Многих исраильтян он обратит к Вечному, их Богу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Многих исроильтян он обратит к Вечному, их Богу.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il ramènera beaucoup d’Israélites au Seigneur, leur Dieu.
  • リビングバイブル - やがて多くのユダヤ人を神に立ち返らせるのです。
  • Nestle Aland 28 - καὶ πολλοὺς τῶν υἱῶν Ἰσραὴλ ἐπιστρέψει ἐπὶ κύριον τὸν θεὸν αὐτῶν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ πολλοὺς τῶν υἱῶν Ἰσραὴλ ἐπιστρέψει ἐπὶ Κύριον, τὸν Θεὸν αὐτῶν.
  • Nova Versão Internacional - Fará retornar muitos dentre o povo de Israel ao Senhor, o seu Deus.
  • Hoffnung für alle - und er wird viele in Israel zum Herrn, ihrem Gott, zurückbringen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาจะนำชนอิสราเอลมากมายกลับมาหาองค์พระผู้เป็นเจ้าพระเจ้าของพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​จะ​นำ​ชาว​อิสราเอล​จำนวน​มาก​ให้​กลับใจ​เข้า​หา​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​เขา​ทั้ง​ปวง
交叉引用
  • Lu-ca 1:76 - Còn con, con trai bé nhỏ của ta, sẽ được xưng là tiên tri của Đấng Chí Cao, vì con sẽ dọn đường cho Chúa.
  • Ma-la-chi 3:1 - “Kìa! Ta sẽ sai sứ giả Ta dọn đường cho Ta. Chúa là Đấng các ngươi đang tìm kiếm sẽ thình lình vào Đền Thờ Ngài. Ngài là sứ giả của giao ước mà các ngươi vui thích. Kìa! Ngài đến,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Y-sai 49:6 - Chúa phán: “Những việc con làm còn lớn hơn việc đem người Ít-ra-ên về với Ta. Ta sẽ khiến con là ánh sáng cho các Dân Ngoại, và con sẽ đem ơn cứu rỗi của Ta đến tận cùng trái đất!”
  • Đa-ni-ên 12:3 - Những người khôn sáng tức là những người biết Chúa sẽ chiếu sáng như bầu trời giữa trưa và những ai dìu dắt nhiều người về cùng Chúa sẽ rực rỡ như các ngôi sao cho đến đời đời mãi mãi.
  • Ma-thi-ơ 3:1 - Lúc đó, Giăng Báp-tít bắt đầu giảng dạy trong đồng hoang xứ Giu-đê:
  • Ma-thi-ơ 3:2 - “Phải ăn năn tội lỗi, trở về với Đức Chúa Trời, vì Nước Thiên Đàng gần đến!”
  • Ma-thi-ơ 3:3 - Tiên tri Y-sai đã nói về Giăng: “Người là tiếng gọi nơi đồng hoang: ‘Chuẩn bị đường cho Chúa Hằng Hữu đến! Dọn sạch đường chờ đón Ngài.’”
  • Ma-thi-ơ 3:4 - Giăng mặc áo lông lạc đà, thắt dây lưng da, ăn châu chấu và mật ong rừng.
  • Ma-thi-ơ 3:5 - Người từ Giê-ru-sa-lem, cả vùng Giu-đê và đồng bằng sông Giô-đan lũ lượt kéo đến nghe Giăng giảng dạy.
  • Ma-thi-ơ 3:6 - Khi họ xưng tội, Giăng làm lễ báp-tem cho họ dưới Sông Giô-đan.
  • Y-sai 40:3 - Hãy lắng nghe! Có tiếng ai gọi lớn: “Hãy mở một con đường trong hoang mạc cho Chúa Hằng Hữu! Hãy dọn một đại lộ thẳng tắp trong đồng hoang cho Đức Chúa Trời chúng ta!
  • Y-sai 40:4 - Hãy lấp cho đầy các thung lũng, và san bằng các núi và các đồi. Hãy sửa cho thẳng những đường quanh co, và dọn các nơi gồ ghề lởm chởm cho phẳng phiu.
  • Y-sai 40:5 - Lúc ấy, vinh quang Chúa Hằng Hữu sẽ hiện ra và tất cả cư dân sẽ đều nhìn thấy. Chúa Hằng Hữu đã phán vậy!”
  • Ma-thi-ơ 21:32 - Vì Giăng bảo các ông ăn năn, quay về Đức Chúa Trời, nhưng các ông không nghe; còn bọn thu thuế và gái giang hồ tin lời Giăng. Các ông đã thấy rõ nhưng vẫn không chịu ăn năn và không tin lời Giăng.”
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con trẻ sẽ dìu dắt nhiều người Ít-ra-ên trở về với Chúa là Đức Chúa Trời của họ.
  • 新标点和合本 - 他要使许多以色列人回转,归于主他们的 神。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他要使许多以色列人回转,归于主—他们的上帝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他要使许多以色列人回转,归于主—他们的 神。
  • 当代译本 - 他将使许多以色列人回心转意,归顺主——他们的上帝。
  • 圣经新译本 - 他要使许多以色列人转向主他们的 神。
  • 中文标准译本 - 他将使许多以色列子民 归向主——他们的神。
  • 现代标点和合本 - 他要使许多以色列人回转,归于主他们的神。
  • 和合本(拼音版) - 他要使许多以色列人回转,归于主他们的上帝。
  • New International Version - He will bring back many of the people of Israel to the Lord their God.
  • New International Reader's Version - He will bring back many of the people of Israel to the Lord their God.
  • English Standard Version - And he will turn many of the children of Israel to the Lord their God,
  • New Living Translation - And he will turn many Israelites to the Lord their God.
  • Christian Standard Bible - He will turn many of the children of Israel to the Lord their God.
  • New American Standard Bible - And he will turn many of the sons of Israel back to the Lord their God.
  • New King James Version - And he will turn many of the children of Israel to the Lord their God.
  • Amplified Bible - He will turn many of the sons of Israel back [from sin] to [love and serve] the Lord their God.
  • American Standard Version - And many of the children of Israel shall he turn unto the Lord their God.
  • King James Version - And many of the children of Israel shall he turn to the Lord their God.
  • New English Translation - He will turn many of the people of Israel to the Lord their God.
  • World English Bible - He will turn many of the children of Israel to the Lord, their God.
  • 新標點和合本 - 他要使許多以色列人回轉,歸於主-他們的神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他要使許多以色列人回轉,歸於主-他們的上帝。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他要使許多以色列人回轉,歸於主—他們的 神。
  • 當代譯本 - 他將使許多以色列人回心轉意,歸順主——他們的上帝。
  • 聖經新譯本 - 他要使許多以色列人轉向主他們的 神。
  • 呂振中譯本 - 他必使許多 以色列 人回轉 歸向主他們的上帝;
  • 中文標準譯本 - 他將使許多以色列子民 歸向主——他們的神。
  • 現代標點和合本 - 他要使許多以色列人回轉,歸於主他們的神。
  • 文理和合譯本 - 將使以色列多人、轉而歸主、即其上帝也、
  • 文理委辦譯本 - 令以色列人、多轉而歸主、即其上帝焉、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使 以色列 多人轉而歸主、即其天主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 將引 義塞 子孫群歸其所天之主、
  • Nueva Versión Internacional - Hará que muchos israelitas se vuelvan al Señor su Dios.
  • 현대인의 성경 - 많은 이스라엘 사람을 그들의 주 하나님께로 돌아오게 할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Многих израильтян он обратит к Господу, их Богу.
  • Восточный перевод - Многих исраильтян он обратит к Вечному, их Богу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Многих исраильтян он обратит к Вечному, их Богу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Многих исроильтян он обратит к Вечному, их Богу.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il ramènera beaucoup d’Israélites au Seigneur, leur Dieu.
  • リビングバイブル - やがて多くのユダヤ人を神に立ち返らせるのです。
  • Nestle Aland 28 - καὶ πολλοὺς τῶν υἱῶν Ἰσραὴλ ἐπιστρέψει ἐπὶ κύριον τὸν θεὸν αὐτῶν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ πολλοὺς τῶν υἱῶν Ἰσραὴλ ἐπιστρέψει ἐπὶ Κύριον, τὸν Θεὸν αὐτῶν.
  • Nova Versão Internacional - Fará retornar muitos dentre o povo de Israel ao Senhor, o seu Deus.
  • Hoffnung für alle - und er wird viele in Israel zum Herrn, ihrem Gott, zurückbringen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาจะนำชนอิสราเอลมากมายกลับมาหาองค์พระผู้เป็นเจ้าพระเจ้าของพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​จะ​นำ​ชาว​อิสราเอล​จำนวน​มาก​ให้​กลับใจ​เข้า​หา​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​เขา​ทั้ง​ปวง
  • Lu-ca 1:76 - Còn con, con trai bé nhỏ của ta, sẽ được xưng là tiên tri của Đấng Chí Cao, vì con sẽ dọn đường cho Chúa.
  • Ma-la-chi 3:1 - “Kìa! Ta sẽ sai sứ giả Ta dọn đường cho Ta. Chúa là Đấng các ngươi đang tìm kiếm sẽ thình lình vào Đền Thờ Ngài. Ngài là sứ giả của giao ước mà các ngươi vui thích. Kìa! Ngài đến,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Y-sai 49:6 - Chúa phán: “Những việc con làm còn lớn hơn việc đem người Ít-ra-ên về với Ta. Ta sẽ khiến con là ánh sáng cho các Dân Ngoại, và con sẽ đem ơn cứu rỗi của Ta đến tận cùng trái đất!”
  • Đa-ni-ên 12:3 - Những người khôn sáng tức là những người biết Chúa sẽ chiếu sáng như bầu trời giữa trưa và những ai dìu dắt nhiều người về cùng Chúa sẽ rực rỡ như các ngôi sao cho đến đời đời mãi mãi.
  • Ma-thi-ơ 3:1 - Lúc đó, Giăng Báp-tít bắt đầu giảng dạy trong đồng hoang xứ Giu-đê:
  • Ma-thi-ơ 3:2 - “Phải ăn năn tội lỗi, trở về với Đức Chúa Trời, vì Nước Thiên Đàng gần đến!”
  • Ma-thi-ơ 3:3 - Tiên tri Y-sai đã nói về Giăng: “Người là tiếng gọi nơi đồng hoang: ‘Chuẩn bị đường cho Chúa Hằng Hữu đến! Dọn sạch đường chờ đón Ngài.’”
  • Ma-thi-ơ 3:4 - Giăng mặc áo lông lạc đà, thắt dây lưng da, ăn châu chấu và mật ong rừng.
  • Ma-thi-ơ 3:5 - Người từ Giê-ru-sa-lem, cả vùng Giu-đê và đồng bằng sông Giô-đan lũ lượt kéo đến nghe Giăng giảng dạy.
  • Ma-thi-ơ 3:6 - Khi họ xưng tội, Giăng làm lễ báp-tem cho họ dưới Sông Giô-đan.
  • Y-sai 40:3 - Hãy lắng nghe! Có tiếng ai gọi lớn: “Hãy mở một con đường trong hoang mạc cho Chúa Hằng Hữu! Hãy dọn một đại lộ thẳng tắp trong đồng hoang cho Đức Chúa Trời chúng ta!
  • Y-sai 40:4 - Hãy lấp cho đầy các thung lũng, và san bằng các núi và các đồi. Hãy sửa cho thẳng những đường quanh co, và dọn các nơi gồ ghề lởm chởm cho phẳng phiu.
  • Y-sai 40:5 - Lúc ấy, vinh quang Chúa Hằng Hữu sẽ hiện ra và tất cả cư dân sẽ đều nhìn thấy. Chúa Hằng Hữu đã phán vậy!”
  • Ma-thi-ơ 21:32 - Vì Giăng bảo các ông ăn năn, quay về Đức Chúa Trời, nhưng các ông không nghe; còn bọn thu thuế và gái giang hồ tin lời Giăng. Các ông đã thấy rõ nhưng vẫn không chịu ăn năn và không tin lời Giăng.”
聖經
資源
計劃
奉獻