Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
5:19 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đó là lễ chuộc lỗi, vì người đã có tội với Chúa Hằng Hữu.”
  • 新标点和合本 - 这是赎愆祭,因他在耶和华面前实在有了罪。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这是赎愆祭;因他确实得罪了耶和华。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 这是赎愆祭;因他确实得罪了耶和华。”
  • 当代译本 - 这是赎过祭,因为他在耶和华面前确实有罪。”
  • 圣经新译本 - 这是赎愆祭,他在耶和华面前实在有罪。”
  • 中文标准译本 - 这是赎愆祭,他在耶和华面前确实有罪责。”
  • 现代标点和合本 - 这是赎愆祭,因他在耶和华面前实在有了罪。”
  • 和合本(拼音版) - 这是赎愆祭,因他在耶和华面前实在有了罪。”
  • New International Version - It is a guilt offering; they have been guilty of wrongdoing against the Lord.”
  • New International Reader's Version - It is a guilt offering. They have been guilty of doing wrong against me.”
  • English Standard Version - It is a guilt offering; he has indeed incurred guilt before the Lord.”
  • New Living Translation - This is a guilt offering, for you have been guilty of an offense against the Lord.”
  • Christian Standard Bible - It is a guilt offering; he is indeed guilty before the Lord.”
  • New American Standard Bible - It is a guilt offering; he was certainly guilty before the Lord.”
  • New King James Version - It is a trespass offering; he has certainly trespassed against the Lord.”
  • Amplified Bible - It is a guilt offering; he was certainly guilty before the Lord.”
  • American Standard Version - It is a trespass-offering: he is certainly guilty before Jehovah.
  • King James Version - It is a trespass offering: he hath certainly trespassed against the Lord.
  • New English Translation - It is a guilt offering; he was surely guilty before the Lord.”
  • World English Bible - It is a trespass offering. He is certainly guilty before Yahweh.”
  • 新標點和合本 - 這是贖愆祭,因他在耶和華面前實在有了罪。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這是贖愆祭;因他確實得罪了耶和華。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這是贖愆祭;因他確實得罪了耶和華。」
  • 當代譯本 - 這是贖過祭,因為他在耶和華面前確實有罪。」
  • 聖經新譯本 - 這是贖愆祭,他在耶和華面前實在有罪。”
  • 呂振中譯本 - 這是解罪責祭;他在永恆主面前實在有了過失。』
  • 中文標準譯本 - 這是贖愆祭,他在耶和華面前確實有罪責。」
  • 現代標點和合本 - 這是贖愆祭,因他在耶和華面前實在有了罪。」
  • 文理和合譯本 - 此乃補過之祭、緣其人在耶和華前、實有罪戾也、
  • 文理委辦譯本 - 人違我法、欲補其過、所當獻之祭、即此。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 是為贖愆祭、因彼於主前犯罪愆、
  • Nueva Versión Internacional - Es un sacrificio por la culpa, de la que se hizo acreedor por pecar contra el Señor».
  • 현대인의 성경 - 그가 나 여호와에게 잘못을 범했으니 이 속건제를 반드시 드려야 한다.”
  • Новый Русский Перевод - Это жертва повинности – человек провинился перед Господом.
  • Восточный перевод - Это жертва повинности – человек провинился перед Вечным.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Это жертва повинности – человек провинился перед Вечным.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Это жертва повинности – человек провинился перед Вечным.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est un sacrifice de réparation, car cet homme était effectivement coupable envers l’Eternel.
  • リビングバイブル - 罪を犯し、主の前に責めを負った者は、このようにして罪過を償ういけにえをささげなければならない。」
  • Nova Versão Internacional - É oferta pela culpa, pois com certeza tornou-se culpado perante o Senhor”.
  • Hoffnung für alle - Dies ist ein Schuldopfer für jemanden, der an mir, dem Herrn, schuldig geworden ist.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นี่เป็นเครื่องบูชาลบความผิดเนื่องจากเขาได้ทำผิดต่อ องค์พระผู้เป็นเจ้า”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เป็น​ของ​ถวาย​เพื่อ​ไถ่​โทษ​ความ​ผิด​ที่​เขา​ได้​กระทำ​จริง ณ เบื้อง​หน้า​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า”
交叉引用
  • Ma-la-chi 3:8 - Người ta có thể nào trộm cướp Đức Chúa Trời được? Thế mà các ngươi trộm cướp Ta! Các ngươi còn nói: ‘Chúng tôi có trộm cướp Chúa đâu nào?’ Các ngươi trộm cướp một phần mười và lễ vật quy định phải dâng cho Ta.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:19 - Do công lao Chúa Cứu Thế, Đức Chúa Trời đã cho nhân loại hòa giải với Ngài, không còn kể đến tội lỗi họ. Ngài sai chúng tôi công bố sứ điệp này.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:20 - Chúng tôi là sứ giả của Chúa Cứu Thế. Đức Chúa Trời dùng chúng tôi kêu gọi anh chị em. Chúng tôi nài xin anh chị em, vì Danh Chúa Cứu Thế, hãy phục hòa với Đức Chúa Trời.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:21 - Đức Chúa Trời đã khiến Đấng vô tội gánh chịu tội lỗi chúng ta, nhờ đó chúng ta được Đức Chúa Trời nhìn nhận là người công chính trong Chúa Cứu Thế.
  • Thi Thiên 51:4 - Con đã phạm tội chống lại một mình Chúa; và làm điều ác đức ngay trước mắt Ngài. Vì thế Chúa lên án là hoàn toàn đúng, và Chúa phán xét rất công minh.
  • E-xơ-ra 10:2 - Sê-ca-nia, con Giê-hi-ên, thuộc dòng Ê-lam, nói với E-xơ-ra: “Chúng tôi bất trung với Đức Chúa Trời, cưới vợ ngoại tộc. Dù thế, Ít-ra-ên vẫn còn hy vọng.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đó là lễ chuộc lỗi, vì người đã có tội với Chúa Hằng Hữu.”
  • 新标点和合本 - 这是赎愆祭,因他在耶和华面前实在有了罪。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这是赎愆祭;因他确实得罪了耶和华。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 这是赎愆祭;因他确实得罪了耶和华。”
  • 当代译本 - 这是赎过祭,因为他在耶和华面前确实有罪。”
  • 圣经新译本 - 这是赎愆祭,他在耶和华面前实在有罪。”
  • 中文标准译本 - 这是赎愆祭,他在耶和华面前确实有罪责。”
  • 现代标点和合本 - 这是赎愆祭,因他在耶和华面前实在有了罪。”
  • 和合本(拼音版) - 这是赎愆祭,因他在耶和华面前实在有了罪。”
  • New International Version - It is a guilt offering; they have been guilty of wrongdoing against the Lord.”
  • New International Reader's Version - It is a guilt offering. They have been guilty of doing wrong against me.”
  • English Standard Version - It is a guilt offering; he has indeed incurred guilt before the Lord.”
  • New Living Translation - This is a guilt offering, for you have been guilty of an offense against the Lord.”
  • Christian Standard Bible - It is a guilt offering; he is indeed guilty before the Lord.”
  • New American Standard Bible - It is a guilt offering; he was certainly guilty before the Lord.”
  • New King James Version - It is a trespass offering; he has certainly trespassed against the Lord.”
  • Amplified Bible - It is a guilt offering; he was certainly guilty before the Lord.”
  • American Standard Version - It is a trespass-offering: he is certainly guilty before Jehovah.
  • King James Version - It is a trespass offering: he hath certainly trespassed against the Lord.
  • New English Translation - It is a guilt offering; he was surely guilty before the Lord.”
  • World English Bible - It is a trespass offering. He is certainly guilty before Yahweh.”
  • 新標點和合本 - 這是贖愆祭,因他在耶和華面前實在有了罪。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這是贖愆祭;因他確實得罪了耶和華。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這是贖愆祭;因他確實得罪了耶和華。」
  • 當代譯本 - 這是贖過祭,因為他在耶和華面前確實有罪。」
  • 聖經新譯本 - 這是贖愆祭,他在耶和華面前實在有罪。”
  • 呂振中譯本 - 這是解罪責祭;他在永恆主面前實在有了過失。』
  • 中文標準譯本 - 這是贖愆祭,他在耶和華面前確實有罪責。」
  • 現代標點和合本 - 這是贖愆祭,因他在耶和華面前實在有了罪。」
  • 文理和合譯本 - 此乃補過之祭、緣其人在耶和華前、實有罪戾也、
  • 文理委辦譯本 - 人違我法、欲補其過、所當獻之祭、即此。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 是為贖愆祭、因彼於主前犯罪愆、
  • Nueva Versión Internacional - Es un sacrificio por la culpa, de la que se hizo acreedor por pecar contra el Señor».
  • 현대인의 성경 - 그가 나 여호와에게 잘못을 범했으니 이 속건제를 반드시 드려야 한다.”
  • Новый Русский Перевод - Это жертва повинности – человек провинился перед Господом.
  • Восточный перевод - Это жертва повинности – человек провинился перед Вечным.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Это жертва повинности – человек провинился перед Вечным.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Это жертва повинности – человек провинился перед Вечным.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est un sacrifice de réparation, car cet homme était effectivement coupable envers l’Eternel.
  • リビングバイブル - 罪を犯し、主の前に責めを負った者は、このようにして罪過を償ういけにえをささげなければならない。」
  • Nova Versão Internacional - É oferta pela culpa, pois com certeza tornou-se culpado perante o Senhor”.
  • Hoffnung für alle - Dies ist ein Schuldopfer für jemanden, der an mir, dem Herrn, schuldig geworden ist.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นี่เป็นเครื่องบูชาลบความผิดเนื่องจากเขาได้ทำผิดต่อ องค์พระผู้เป็นเจ้า”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เป็น​ของ​ถวาย​เพื่อ​ไถ่​โทษ​ความ​ผิด​ที่​เขา​ได้​กระทำ​จริง ณ เบื้อง​หน้า​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า”
  • Ma-la-chi 3:8 - Người ta có thể nào trộm cướp Đức Chúa Trời được? Thế mà các ngươi trộm cướp Ta! Các ngươi còn nói: ‘Chúng tôi có trộm cướp Chúa đâu nào?’ Các ngươi trộm cướp một phần mười và lễ vật quy định phải dâng cho Ta.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:19 - Do công lao Chúa Cứu Thế, Đức Chúa Trời đã cho nhân loại hòa giải với Ngài, không còn kể đến tội lỗi họ. Ngài sai chúng tôi công bố sứ điệp này.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:20 - Chúng tôi là sứ giả của Chúa Cứu Thế. Đức Chúa Trời dùng chúng tôi kêu gọi anh chị em. Chúng tôi nài xin anh chị em, vì Danh Chúa Cứu Thế, hãy phục hòa với Đức Chúa Trời.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:21 - Đức Chúa Trời đã khiến Đấng vô tội gánh chịu tội lỗi chúng ta, nhờ đó chúng ta được Đức Chúa Trời nhìn nhận là người công chính trong Chúa Cứu Thế.
  • Thi Thiên 51:4 - Con đã phạm tội chống lại một mình Chúa; và làm điều ác đức ngay trước mắt Ngài. Vì thế Chúa lên án là hoàn toàn đúng, và Chúa phán xét rất công minh.
  • E-xơ-ra 10:2 - Sê-ca-nia, con Giê-hi-ên, thuộc dòng Ê-lam, nói với E-xơ-ra: “Chúng tôi bất trung với Đức Chúa Trời, cưới vợ ngoại tộc. Dù thế, Ít-ra-ên vẫn còn hy vọng.
聖經
資源
計劃
奉獻