Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
22:30 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - sinh tế phải được ăn trong ngày, không được để thừa đến sáng mai. Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • 新标点和合本 - 要当天吃,一点不可留到早晨。我是耶和华。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要在当天吃,一点也不可留到早晨。我是耶和华。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要在当天吃,一点也不可留到早晨。我是耶和华。
  • 当代译本 - 要当天吃完祭物,不可留到早晨。我是耶和华。
  • 圣经新译本 - 祭肉要当天吃完,一点都不可留到早晨;我是耶和华。
  • 中文标准译本 - 要当天吃掉祭物,一点也不可留到次日早晨。我是耶和华。
  • 现代标点和合本 - 要当天吃,一点不可留到早晨。我是耶和华。
  • 和合本(拼音版) - 要当天吃,一点不可留到早晨。我是耶和华。
  • New International Version - It must be eaten that same day; leave none of it till morning. I am the Lord.
  • New International Reader's Version - You must eat it that same day. Do not leave any of it until morning. I am the Lord.
  • English Standard Version - It shall be eaten on the same day; you shall leave none of it until morning: I am the Lord.
  • New Living Translation - Eat the entire sacrificial animal on the day it is presented. Do not leave any of it until the next morning. I am the Lord.
  • Christian Standard Bible - It is to be eaten on the same day. Do not let any of it remain until morning; I am the Lord.
  • New American Standard Bible - It shall be eaten on the same day; you shall leave none of it until morning. I am the Lord.
  • New King James Version - On the same day it shall be eaten; you shall leave none of it until morning: I am the Lord.
  • Amplified Bible - It shall be eaten on the same day; you shall leave none of it until the next morning; I am the Lord.
  • American Standard Version - On the same day it shall be eaten; ye shall leave none of it until the morning: I am Jehovah.
  • King James Version - On the same day it shall be eaten up; ye shall leave none of it until the morrow: I am the Lord.
  • New English Translation - On that very day it must be eaten; you must not leave any part of it over until morning. I am the Lord.
  • World English Bible - It shall be eaten on the same day; you shall leave none of it until the morning. I am Yahweh.
  • 新標點和合本 - 要當天吃,一點不可留到早晨。我是耶和華。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要在當天吃,一點也不可留到早晨。我是耶和華。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要在當天吃,一點也不可留到早晨。我是耶和華。
  • 當代譯本 - 要當天吃完祭物,不可留到早晨。我是耶和華。
  • 聖經新譯本 - 祭肉要當天吃完,一點都不可留到早晨;我是耶和華。
  • 呂振中譯本 - 要當天喫;一點也不可留到早晨:我是永恆主。
  • 中文標準譯本 - 要當天吃掉祭物,一點也不可留到次日早晨。我是耶和華。
  • 現代標點和合本 - 要當天吃,一點不可留到早晨。我是耶和華。
  • 文理和合譯本 - 祭肉必於是日食之、勿留於明晨、我乃耶和華也、
  • 文理委辦譯本 - 即於所獻之日食之、勿留於明日、我耶和華所禁、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 即於所獻之日食之、毋留於明日、我乃主、
  • Nueva Versión Internacional - Deberá comerse ese mismo día, sin dejar nada para el siguiente. Yo soy el Señor.
  • 현대인의 성경 - 그리고 그 제물은 짐승을 잡는 그 날에 먹고 다음날까지 조금도 남겨 두지 말아라. 나는 여호와이다.
  • Новый Русский Перевод - Ее нужно съесть в тот же день: ничего не оставляйте до утра. Я – Господь.
  • Восточный перевод - Её нужно съесть в тот же день; ничего не оставляйте до утра. Я – Вечный.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Её нужно съесть в тот же день; ничего не оставляйте до утра. Я – Вечный.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Её нужно съесть в тот же день; ничего не оставляйте до утра. Я – Вечный.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il sera mangé le jour même ; vous n’en laisserez rien jusqu’au lendemain matin. Je suis l’Eternel.
  • Nova Versão Internacional - Será comido naquele mesmo dia; não deixem nada até a manhã seguinte. Eu sou o Senhor.
  • Hoffnung für alle - Das Fleisch muss noch am selben Tag gegessen werden, nichts darf bis zum nächsten Morgen übrig bleiben. Das befehle ich, der Herr.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงกินให้หมดในวันนั้น อย่าเหลือค้างถึงวันรุ่งขึ้น เราคือพระยาห์เวห์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​รับ​ประทาน​เนื้อ​สัตว์​ใน​วัน​เดียว​กัน อย่า​เหลือ​ค้าง​ไว้​จน​ถึง​รุ่ง​เช้า เรา​คือ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า
交叉引用
  • Lê-vi Ký 7:15 - Thịt của con sinh tế tạ ơn dâng lên để tỏ lòng biết ơn Chúa phải được ăn nội trong ngày, không được để dành qua hôm sau.
  • Lê-vi Ký 7:16 - Nhưng đối với lễ vật dâng tự nguyện hoặc dâng trong lúc thề nguyện, nếu không ăn hết trong ngày, có thể để dành qua hôm sau.
  • Lê-vi Ký 7:17 - Phần còn lại qua ngày thứ ba phải đem đốt đi.
  • Lê-vi Ký 7:18 - Ăn lễ vật tạ ơn trong ngày thứ ba là một việc đáng tởm, người ăn phải mang tội, người dâng lễ vật bị kể như không dâng, vì lễ vật đó không được Chúa Hằng Hữu chấp nhận.
  • Lê-vi Ký 19:7 - Nếu có ai ăn trong ngày thứ ba, thì đó là một điều đáng ghê tởm, lễ vật sẽ không được chấp nhận.
  • Xuất Ai Cập 16:19 - Mặc dù Môi-se có căn dặn: “Đừng ai để dành bánh đến ngày mai,”
  • Xuất Ai Cập 16:20 - nhưng có người vẫn không vâng lời, để bánh lại đến sáng hôm sau, bánh hóa giòi và hôi hám. Vì thế, Môi-se giận họ.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - sinh tế phải được ăn trong ngày, không được để thừa đến sáng mai. Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • 新标点和合本 - 要当天吃,一点不可留到早晨。我是耶和华。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要在当天吃,一点也不可留到早晨。我是耶和华。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要在当天吃,一点也不可留到早晨。我是耶和华。
  • 当代译本 - 要当天吃完祭物,不可留到早晨。我是耶和华。
  • 圣经新译本 - 祭肉要当天吃完,一点都不可留到早晨;我是耶和华。
  • 中文标准译本 - 要当天吃掉祭物,一点也不可留到次日早晨。我是耶和华。
  • 现代标点和合本 - 要当天吃,一点不可留到早晨。我是耶和华。
  • 和合本(拼音版) - 要当天吃,一点不可留到早晨。我是耶和华。
  • New International Version - It must be eaten that same day; leave none of it till morning. I am the Lord.
  • New International Reader's Version - You must eat it that same day. Do not leave any of it until morning. I am the Lord.
  • English Standard Version - It shall be eaten on the same day; you shall leave none of it until morning: I am the Lord.
  • New Living Translation - Eat the entire sacrificial animal on the day it is presented. Do not leave any of it until the next morning. I am the Lord.
  • Christian Standard Bible - It is to be eaten on the same day. Do not let any of it remain until morning; I am the Lord.
  • New American Standard Bible - It shall be eaten on the same day; you shall leave none of it until morning. I am the Lord.
  • New King James Version - On the same day it shall be eaten; you shall leave none of it until morning: I am the Lord.
  • Amplified Bible - It shall be eaten on the same day; you shall leave none of it until the next morning; I am the Lord.
  • American Standard Version - On the same day it shall be eaten; ye shall leave none of it until the morning: I am Jehovah.
  • King James Version - On the same day it shall be eaten up; ye shall leave none of it until the morrow: I am the Lord.
  • New English Translation - On that very day it must be eaten; you must not leave any part of it over until morning. I am the Lord.
  • World English Bible - It shall be eaten on the same day; you shall leave none of it until the morning. I am Yahweh.
  • 新標點和合本 - 要當天吃,一點不可留到早晨。我是耶和華。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要在當天吃,一點也不可留到早晨。我是耶和華。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要在當天吃,一點也不可留到早晨。我是耶和華。
  • 當代譯本 - 要當天吃完祭物,不可留到早晨。我是耶和華。
  • 聖經新譯本 - 祭肉要當天吃完,一點都不可留到早晨;我是耶和華。
  • 呂振中譯本 - 要當天喫;一點也不可留到早晨:我是永恆主。
  • 中文標準譯本 - 要當天吃掉祭物,一點也不可留到次日早晨。我是耶和華。
  • 現代標點和合本 - 要當天吃,一點不可留到早晨。我是耶和華。
  • 文理和合譯本 - 祭肉必於是日食之、勿留於明晨、我乃耶和華也、
  • 文理委辦譯本 - 即於所獻之日食之、勿留於明日、我耶和華所禁、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 即於所獻之日食之、毋留於明日、我乃主、
  • Nueva Versión Internacional - Deberá comerse ese mismo día, sin dejar nada para el siguiente. Yo soy el Señor.
  • 현대인의 성경 - 그리고 그 제물은 짐승을 잡는 그 날에 먹고 다음날까지 조금도 남겨 두지 말아라. 나는 여호와이다.
  • Новый Русский Перевод - Ее нужно съесть в тот же день: ничего не оставляйте до утра. Я – Господь.
  • Восточный перевод - Её нужно съесть в тот же день; ничего не оставляйте до утра. Я – Вечный.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Её нужно съесть в тот же день; ничего не оставляйте до утра. Я – Вечный.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Её нужно съесть в тот же день; ничего не оставляйте до утра. Я – Вечный.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il sera mangé le jour même ; vous n’en laisserez rien jusqu’au lendemain matin. Je suis l’Eternel.
  • Nova Versão Internacional - Será comido naquele mesmo dia; não deixem nada até a manhã seguinte. Eu sou o Senhor.
  • Hoffnung für alle - Das Fleisch muss noch am selben Tag gegessen werden, nichts darf bis zum nächsten Morgen übrig bleiben. Das befehle ich, der Herr.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงกินให้หมดในวันนั้น อย่าเหลือค้างถึงวันรุ่งขึ้น เราคือพระยาห์เวห์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​รับ​ประทาน​เนื้อ​สัตว์​ใน​วัน​เดียว​กัน อย่า​เหลือ​ค้าง​ไว้​จน​ถึง​รุ่ง​เช้า เรา​คือ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า
  • Lê-vi Ký 7:15 - Thịt của con sinh tế tạ ơn dâng lên để tỏ lòng biết ơn Chúa phải được ăn nội trong ngày, không được để dành qua hôm sau.
  • Lê-vi Ký 7:16 - Nhưng đối với lễ vật dâng tự nguyện hoặc dâng trong lúc thề nguyện, nếu không ăn hết trong ngày, có thể để dành qua hôm sau.
  • Lê-vi Ký 7:17 - Phần còn lại qua ngày thứ ba phải đem đốt đi.
  • Lê-vi Ký 7:18 - Ăn lễ vật tạ ơn trong ngày thứ ba là một việc đáng tởm, người ăn phải mang tội, người dâng lễ vật bị kể như không dâng, vì lễ vật đó không được Chúa Hằng Hữu chấp nhận.
  • Lê-vi Ký 19:7 - Nếu có ai ăn trong ngày thứ ba, thì đó là một điều đáng ghê tởm, lễ vật sẽ không được chấp nhận.
  • Xuất Ai Cập 16:19 - Mặc dù Môi-se có căn dặn: “Đừng ai để dành bánh đến ngày mai,”
  • Xuất Ai Cập 16:20 - nhưng có người vẫn không vâng lời, để bánh lại đến sáng hôm sau, bánh hóa giòi và hôi hám. Vì thế, Môi-se giận họ.
聖經
資源
計劃
奉獻