Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
3:30 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người ấy hãy đưa má cho người ta vả và chịu nhục nhã cùng cực.
  • 新标点和合本 - 他当由人打他的腮颊, 要满受凌辱。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 让人打他耳光, 使他饱受凌辱吧!
  • 和合本2010(神版-简体) - 让人打他耳光, 使他饱受凌辱吧!
  • 当代译本 - 要任人打脸,甘受凌辱。
  • 圣经新译本 - 他要让人打他的脸颊,要饱受凌辱。
  • 中文标准译本 - 愿他把脸颊交给责打他的人, 使他饱受辱骂。 כ Kaf
  • 现代标点和合本 - 他当由人打他的腮颊, 要满受凌辱。
  • 和合本(拼音版) - 他当由人打他的腮颊, 要满受凌辱。
  • New International Version - Let him offer his cheek to one who would strike him, and let him be filled with disgrace.
  • New International Reader's Version - Let him turn his cheek toward those who would slap him. Let him be filled with shame.
  • English Standard Version - let him give his cheek to the one who strikes, and let him be filled with insults.
  • New Living Translation - Let them turn the other cheek to those who strike them and accept the insults of their enemies.
  • Christian Standard Bible - Let him offer his cheek to the one who would strike him; let him be filled with disgrace. כ Kaph
  • New American Standard Bible - Let him give his cheek to the one who is going to strike him; Let him be filled with shame.
  • New King James Version - Let him give his cheek to the one who strikes him, And be full of reproach.
  • Amplified Bible - Let him give his cheek to the one who strikes him; Let him be filled with reproach.
  • American Standard Version - Let him give his cheek to him that smiteth him; let him be filled full with reproach.
  • King James Version - He giveth his cheek to him that smiteth him: he is filled full with reproach.
  • New English Translation - Let him offer his cheek to the one who hits him; let him have his fill of insults. כ (Kaf)
  • World English Bible - Let him give his cheek to him who strikes him. Let him be filled full of reproach.
  • 新標點和合本 - 他當由人打他的腮頰, 要滿受凌辱。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 讓人打他耳光, 使他飽受凌辱吧!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 讓人打他耳光, 使他飽受凌辱吧!
  • 當代譯本 - 要任人打臉,甘受凌辱。
  • 聖經新譯本 - 他要讓人打他的臉頰,要飽受凌辱。
  • 呂振中譯本 - 讓他將腮頰向給擊打的人吧, 好使他飽受凌辱。
  • 中文標準譯本 - 願他把臉頰交給責打他的人, 使他飽受辱罵。 כ Kaf
  • 現代標點和合本 - 他當由人打他的腮頰, 要滿受凌辱。
  • 文理和合譯本 - 由人批頰、充其凌辱兮、
  • 文理委辦譯本 - 人欲批其頰。則以頰應之、懷羞隱忍兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人欲批頰、則聽其批、含詬忍辱、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Que dé la otra mejilla a quien lo hiera, y quede así cubierto de oprobio! Caf
  • 현대인의 성경 - 뺨을 얻어 맞고 모욕을 당할지라도 그 모든 수치를 참고 견뎌라.
  • Новый Русский Перевод - Пусть подставляет щеку свою бьющему и насыщается бесчестием.
  • Восточный перевод - Пусть подставляет щёку свою бьющему и насыщается бесчестием,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть подставляет щёку свою бьющему и насыщается бесчестием,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть подставляет щёку свою бьющему и насыщается бесчестием,
  • La Bible du Semeur 2015 - Qu’il présente la joue ╵à celui qui le frappe , qu’il se rassasie de mépris !
  • リビングバイブル - 自分を打つ者にもう一方の頬を向け、 ひどい侮辱を受けなさい。
  • Nova Versão Internacional - Ofereça o rosto a quem o quer ferir, e engula a desonra.
  • Hoffnung für alle - Wenn man ihn schlägt, soll er die Wange hinhalten und die Demütigung still ertragen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ให้เขาเอียงแก้มให้ผู้ที่จะตบเขา และให้เขายอมรับความอัปยศอดสู
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ปล่อย​ให้​เขา​ถูก​คน​ตบ​หน้า และ​ถูก​ดู​หมิ่น​เหยียด​หยาม
交叉引用
  • Mi-ca 5:1 - Vậy bây giờ, hãy chỉnh đốn hàng ngũ! Quân thù đang vây hãm Giê-ru-sa-lem. Chúng sẽ quất roi vào má người lãnh đạo của Ít-ra-ên.
  • Thi Thiên 69:9 - Lòng sốt sắng về nhà Chúa nung nấu con, và lời sỉ nhục của những người sỉ nhục Chúa đổ trên con.
  • Lu-ca 6:29 - Nếu các con bị ai tát má bên này, cứ đưa luôn má bên kia! Nếu có ai đoạt áo dài, cứ cho luôn áo ngắn!
  • Ma-thi-ơ 26:67 - Họ đua nhau khạc nhổ vào mặt Chúa Giê-xu, đánh đấm, tát tai Ngài,
  • 2 Cô-rinh-tô 11:20 - Nếu bị người ta bắt làm nô lệ, bóc lột, cướp đoạt, khinh dể, vả vào mặt, anh chị em cũng chịu.
  • Thi Thiên 69:20 - Họ khinh miệt đập lòng con tan nát, và con đầy nỗi tuyệt vọng Chẳng có ai thông cảm cho con, chẳng có ai an ủi con.
  • Thi Thiên 123:3 - Xin thương xót chúng con, lạy Chúa Hằng Hữu, xin thương xót, vì chúng con bị khinh bỉ quá nhiều.
  • Ma-thi-ơ 5:39 - Nhưng Ta phán: Đừng chống cự người ác! Nếu các con bị tát má bên này, cứ đưa luôn má bên kia!
  • Gióp 16:10 - Người ta chế giễu và cười nhạo tôi. Họ tát vào má tôi. Rồi họp nhau đồng loạt tấn công tôi.
  • Y-sai 50:6 - Tôi đưa lưng cho người ta đánh và đưa má cho người ta tát. Tôi không che mặt khi bị người ta sỉ vả và nhổ vào mặt.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người ấy hãy đưa má cho người ta vả và chịu nhục nhã cùng cực.
  • 新标点和合本 - 他当由人打他的腮颊, 要满受凌辱。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 让人打他耳光, 使他饱受凌辱吧!
  • 和合本2010(神版-简体) - 让人打他耳光, 使他饱受凌辱吧!
  • 当代译本 - 要任人打脸,甘受凌辱。
  • 圣经新译本 - 他要让人打他的脸颊,要饱受凌辱。
  • 中文标准译本 - 愿他把脸颊交给责打他的人, 使他饱受辱骂。 כ Kaf
  • 现代标点和合本 - 他当由人打他的腮颊, 要满受凌辱。
  • 和合本(拼音版) - 他当由人打他的腮颊, 要满受凌辱。
  • New International Version - Let him offer his cheek to one who would strike him, and let him be filled with disgrace.
  • New International Reader's Version - Let him turn his cheek toward those who would slap him. Let him be filled with shame.
  • English Standard Version - let him give his cheek to the one who strikes, and let him be filled with insults.
  • New Living Translation - Let them turn the other cheek to those who strike them and accept the insults of their enemies.
  • Christian Standard Bible - Let him offer his cheek to the one who would strike him; let him be filled with disgrace. כ Kaph
  • New American Standard Bible - Let him give his cheek to the one who is going to strike him; Let him be filled with shame.
  • New King James Version - Let him give his cheek to the one who strikes him, And be full of reproach.
  • Amplified Bible - Let him give his cheek to the one who strikes him; Let him be filled with reproach.
  • American Standard Version - Let him give his cheek to him that smiteth him; let him be filled full with reproach.
  • King James Version - He giveth his cheek to him that smiteth him: he is filled full with reproach.
  • New English Translation - Let him offer his cheek to the one who hits him; let him have his fill of insults. כ (Kaf)
  • World English Bible - Let him give his cheek to him who strikes him. Let him be filled full of reproach.
  • 新標點和合本 - 他當由人打他的腮頰, 要滿受凌辱。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 讓人打他耳光, 使他飽受凌辱吧!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 讓人打他耳光, 使他飽受凌辱吧!
  • 當代譯本 - 要任人打臉,甘受凌辱。
  • 聖經新譯本 - 他要讓人打他的臉頰,要飽受凌辱。
  • 呂振中譯本 - 讓他將腮頰向給擊打的人吧, 好使他飽受凌辱。
  • 中文標準譯本 - 願他把臉頰交給責打他的人, 使他飽受辱罵。 כ Kaf
  • 現代標點和合本 - 他當由人打他的腮頰, 要滿受凌辱。
  • 文理和合譯本 - 由人批頰、充其凌辱兮、
  • 文理委辦譯本 - 人欲批其頰。則以頰應之、懷羞隱忍兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人欲批頰、則聽其批、含詬忍辱、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Que dé la otra mejilla a quien lo hiera, y quede así cubierto de oprobio! Caf
  • 현대인의 성경 - 뺨을 얻어 맞고 모욕을 당할지라도 그 모든 수치를 참고 견뎌라.
  • Новый Русский Перевод - Пусть подставляет щеку свою бьющему и насыщается бесчестием.
  • Восточный перевод - Пусть подставляет щёку свою бьющему и насыщается бесчестием,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть подставляет щёку свою бьющему и насыщается бесчестием,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть подставляет щёку свою бьющему и насыщается бесчестием,
  • La Bible du Semeur 2015 - Qu’il présente la joue ╵à celui qui le frappe , qu’il se rassasie de mépris !
  • リビングバイブル - 自分を打つ者にもう一方の頬を向け、 ひどい侮辱を受けなさい。
  • Nova Versão Internacional - Ofereça o rosto a quem o quer ferir, e engula a desonra.
  • Hoffnung für alle - Wenn man ihn schlägt, soll er die Wange hinhalten und die Demütigung still ertragen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ให้เขาเอียงแก้มให้ผู้ที่จะตบเขา และให้เขายอมรับความอัปยศอดสู
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ปล่อย​ให้​เขา​ถูก​คน​ตบ​หน้า และ​ถูก​ดู​หมิ่น​เหยียด​หยาม
  • Mi-ca 5:1 - Vậy bây giờ, hãy chỉnh đốn hàng ngũ! Quân thù đang vây hãm Giê-ru-sa-lem. Chúng sẽ quất roi vào má người lãnh đạo của Ít-ra-ên.
  • Thi Thiên 69:9 - Lòng sốt sắng về nhà Chúa nung nấu con, và lời sỉ nhục của những người sỉ nhục Chúa đổ trên con.
  • Lu-ca 6:29 - Nếu các con bị ai tát má bên này, cứ đưa luôn má bên kia! Nếu có ai đoạt áo dài, cứ cho luôn áo ngắn!
  • Ma-thi-ơ 26:67 - Họ đua nhau khạc nhổ vào mặt Chúa Giê-xu, đánh đấm, tát tai Ngài,
  • 2 Cô-rinh-tô 11:20 - Nếu bị người ta bắt làm nô lệ, bóc lột, cướp đoạt, khinh dể, vả vào mặt, anh chị em cũng chịu.
  • Thi Thiên 69:20 - Họ khinh miệt đập lòng con tan nát, và con đầy nỗi tuyệt vọng Chẳng có ai thông cảm cho con, chẳng có ai an ủi con.
  • Thi Thiên 123:3 - Xin thương xót chúng con, lạy Chúa Hằng Hữu, xin thương xót, vì chúng con bị khinh bỉ quá nhiều.
  • Ma-thi-ơ 5:39 - Nhưng Ta phán: Đừng chống cự người ác! Nếu các con bị tát má bên này, cứ đưa luôn má bên kia!
  • Gióp 16:10 - Người ta chế giễu và cười nhạo tôi. Họ tát vào má tôi. Rồi họp nhau đồng loạt tấn công tôi.
  • Y-sai 50:6 - Tôi đưa lưng cho người ta đánh và đưa má cho người ta tát. Tôi không che mặt khi bị người ta sỉ vả và nhổ vào mặt.
聖經
資源
計劃
奉獻