Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
3:16 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài bắt tôi nhai sỏi. Ngài cuốn tôi trong đất.
  • 新标点和合本 - 他又用沙石碜断我的牙, 用灰尘将我蒙蔽。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 用沙石磨断我的牙, 以灰尘覆盖我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 用沙石磨断我的牙, 以灰尘覆盖我。
  • 当代译本 - 祂用石子硌断我的牙齿, 把我践踏在尘土中。
  • 圣经新译本 - 他用沙石使我的牙齿破碎,把我践踏在灰尘中。
  • 中文标准译本 - 他用沙石磨碎我的牙齿, 使我蜷缩在灰烬中;
  • 现代标点和合本 - 他又用沙石碜断我的牙, 用灰尘将我蒙蔽。
  • 和合本(拼音版) - 他又用沙石碜断我的牙, 用灰尘将我蒙蔽。
  • New International Version - He has broken my teeth with gravel; he has trampled me in the dust.
  • New International Reader's Version - He made me chew stones that broke my teeth. He has walked all over me in the dust.
  • English Standard Version - He has made my teeth grind on gravel, and made me cower in ashes;
  • New Living Translation - He has made me chew on gravel. He has rolled me in the dust.
  • The Message - He ground my face into the gravel. He pounded me into the mud. I gave up on life altogether. I’ve forgotten what the good life is like. I said to myself, “This is it. I’m finished. God is a lost cause.”
  • Christian Standard Bible - He ground my teeth with gravel and made me cower in the dust.
  • New American Standard Bible - He has also made my teeth grind with gravel; He has made me cower in the dust.
  • New King James Version - He has also broken my teeth with gravel, And covered me with ashes.
  • Amplified Bible - He has broken my teeth with gravel; He has [covered me with ashes and] made me cower in the dust.
  • American Standard Version - He hath also broken my teeth with gravel stones; he hath covered me with ashes.
  • King James Version - He hath also broken my teeth with gravel stones, he hath covered me with ashes.
  • New English Translation - He ground my teeth in gravel; he trampled me in the dust.
  • World English Bible - He has also broken my teeth with gravel. He has covered me with ashes.
  • 新標點和合本 - 他又用沙石磣斷我的牙, 用灰塵將我蒙蔽。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 用沙石磨斷我的牙, 以灰塵覆蓋我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 用沙石磨斷我的牙, 以灰塵覆蓋我。
  • 當代譯本 - 祂用石子硌斷我的牙齒, 把我踐踏在塵土中。
  • 聖經新譯本 - 他用沙石使我的牙齒破碎,把我踐踏在灰塵中。
  • 呂振中譯本 - 他用沙礫使我牙磣; 他使我蜷縮於爐灰中。
  • 中文標準譯本 - 他用沙石磨碎我的牙齒, 使我蜷縮在灰燼中;
  • 現代標點和合本 - 他又用沙石磣斷我的牙, 用灰塵將我蒙蔽。
  • 文理和合譯本 - 以沙石折我齒、以灰塵蒙我身兮、
  • 文理委辦譯本 - 嚙沙石、折余齒兮、陷灰中、氣難息兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以礫折我齒、以灰蒙我身、
  • Nueva Versión Internacional - Me ha estrellado contra el suelo; me ha hecho morder el polvo.
  • 현대인의 성경 - 그가 자갈로 내 이를 부러뜨리고 나를 재로 덮으셨네.
  • Новый Русский Перевод - Камнями сокрушил зубы мои, втоптал меня в пыль.
  • Восточный перевод - Камнями сокрушил зубы мои, втоптал меня в пыль.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Камнями сокрушил зубы мои, втоптал меня в пыль.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Камнями сокрушил зубы мои, втоптал меня в пыль.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il m’a brisé les dents ╵sur du gravier ; il m’a couvert de cendre.
  • リビングバイブル - 小石を食べさせられ、歯が折れました。 主は、私が灰とちりの中を転げ回るようにしました。
  • Nova Versão Internacional - Quebrou os meus dentes com pedras; e pisoteou-me no pó.
  • Hoffnung für alle - Er gibt mir Steine statt Brot, er tritt mich tief in den Staub.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงเลาะฟันของข้าพเจ้าด้วยกรวด ทรงเหยียบย่ำข้าพเจ้าจมฝุ่นธุลี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ทำ​ให้​ฟัน​ของ​ข้าพเจ้า​หัก​ด้วย​ก้อน​กรวด และ​กด​ข้าพเจ้า​ลง​ใน​กอง​ขี้​เถ้า
交叉引用
  • Thi Thiên 102:9 - Thay vì bánh, con nuốt tro tàn. Nước con uống pha dòng lệ mặn
  • Gióp 2:8 - Gióp gãi da mình bằng mảnh sành và ngồi giữa đống tro.
  • Giô-na 3:6 - Khi tin loan đến vua Ni-ni-ve, vua đang ngồi trên ngai liền đứng dậy, cởi bỏ vương bào, mặc bao gai và ngồi trong tro bụi.
  • Gióp 4:10 - Tiếng gầm thét hung hăng của sư tử im bặt, nanh của sư tử cũng sẽ bị bẻ gẫy.
  • Ma-thi-ơ 7:9 - Có người cha nào khi con mình xin bánh mà cho đá,
  • Lu-ca 11:11 - Có người cha nào khi con mình xin bánh mà cho đá, xin cá mà cho rắn.
  • Thi Thiên 3:7 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin xuất hiện! Xin giải cứu tôi, lạy Đức Chúa Trời tôi! Xin vả mặt đoàn quân thù nghịch! Xin bẻ nanh vuốt phường ác gian!
  • Thi Thiên 58:6 - Xin bẻ răng loài rắn độc, lạy Đức Chúa Trời! Xin nhổ nanh vuốt sư tử tơ, lạy Chúa Hằng Hữu!
  • Giê-rê-mi 6:26 - Dân tôi ơi, hãy mặc áo tang và ngồi giữa bụi tro. Hãy khóc lóc và than vãn đắng cay, như khóc vì mất con trai một. Vì đội quân hủy diệt sẽ thình lình giáng trên các người!
  • Châm Ngôn 20:17 - Bánh gian lận mới ăn thì ngon ngọt, nhưng vào miệng rồi, thành sỏi đá chai khô.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài bắt tôi nhai sỏi. Ngài cuốn tôi trong đất.
  • 新标点和合本 - 他又用沙石碜断我的牙, 用灰尘将我蒙蔽。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 用沙石磨断我的牙, 以灰尘覆盖我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 用沙石磨断我的牙, 以灰尘覆盖我。
  • 当代译本 - 祂用石子硌断我的牙齿, 把我践踏在尘土中。
  • 圣经新译本 - 他用沙石使我的牙齿破碎,把我践踏在灰尘中。
  • 中文标准译本 - 他用沙石磨碎我的牙齿, 使我蜷缩在灰烬中;
  • 现代标点和合本 - 他又用沙石碜断我的牙, 用灰尘将我蒙蔽。
  • 和合本(拼音版) - 他又用沙石碜断我的牙, 用灰尘将我蒙蔽。
  • New International Version - He has broken my teeth with gravel; he has trampled me in the dust.
  • New International Reader's Version - He made me chew stones that broke my teeth. He has walked all over me in the dust.
  • English Standard Version - He has made my teeth grind on gravel, and made me cower in ashes;
  • New Living Translation - He has made me chew on gravel. He has rolled me in the dust.
  • The Message - He ground my face into the gravel. He pounded me into the mud. I gave up on life altogether. I’ve forgotten what the good life is like. I said to myself, “This is it. I’m finished. God is a lost cause.”
  • Christian Standard Bible - He ground my teeth with gravel and made me cower in the dust.
  • New American Standard Bible - He has also made my teeth grind with gravel; He has made me cower in the dust.
  • New King James Version - He has also broken my teeth with gravel, And covered me with ashes.
  • Amplified Bible - He has broken my teeth with gravel; He has [covered me with ashes and] made me cower in the dust.
  • American Standard Version - He hath also broken my teeth with gravel stones; he hath covered me with ashes.
  • King James Version - He hath also broken my teeth with gravel stones, he hath covered me with ashes.
  • New English Translation - He ground my teeth in gravel; he trampled me in the dust.
  • World English Bible - He has also broken my teeth with gravel. He has covered me with ashes.
  • 新標點和合本 - 他又用沙石磣斷我的牙, 用灰塵將我蒙蔽。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 用沙石磨斷我的牙, 以灰塵覆蓋我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 用沙石磨斷我的牙, 以灰塵覆蓋我。
  • 當代譯本 - 祂用石子硌斷我的牙齒, 把我踐踏在塵土中。
  • 聖經新譯本 - 他用沙石使我的牙齒破碎,把我踐踏在灰塵中。
  • 呂振中譯本 - 他用沙礫使我牙磣; 他使我蜷縮於爐灰中。
  • 中文標準譯本 - 他用沙石磨碎我的牙齒, 使我蜷縮在灰燼中;
  • 現代標點和合本 - 他又用沙石磣斷我的牙, 用灰塵將我蒙蔽。
  • 文理和合譯本 - 以沙石折我齒、以灰塵蒙我身兮、
  • 文理委辦譯本 - 嚙沙石、折余齒兮、陷灰中、氣難息兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以礫折我齒、以灰蒙我身、
  • Nueva Versión Internacional - Me ha estrellado contra el suelo; me ha hecho morder el polvo.
  • 현대인의 성경 - 그가 자갈로 내 이를 부러뜨리고 나를 재로 덮으셨네.
  • Новый Русский Перевод - Камнями сокрушил зубы мои, втоптал меня в пыль.
  • Восточный перевод - Камнями сокрушил зубы мои, втоптал меня в пыль.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Камнями сокрушил зубы мои, втоптал меня в пыль.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Камнями сокрушил зубы мои, втоптал меня в пыль.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il m’a brisé les dents ╵sur du gravier ; il m’a couvert de cendre.
  • リビングバイブル - 小石を食べさせられ、歯が折れました。 主は、私が灰とちりの中を転げ回るようにしました。
  • Nova Versão Internacional - Quebrou os meus dentes com pedras; e pisoteou-me no pó.
  • Hoffnung für alle - Er gibt mir Steine statt Brot, er tritt mich tief in den Staub.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงเลาะฟันของข้าพเจ้าด้วยกรวด ทรงเหยียบย่ำข้าพเจ้าจมฝุ่นธุลี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ทำ​ให้​ฟัน​ของ​ข้าพเจ้า​หัก​ด้วย​ก้อน​กรวด และ​กด​ข้าพเจ้า​ลง​ใน​กอง​ขี้​เถ้า
  • Thi Thiên 102:9 - Thay vì bánh, con nuốt tro tàn. Nước con uống pha dòng lệ mặn
  • Gióp 2:8 - Gióp gãi da mình bằng mảnh sành và ngồi giữa đống tro.
  • Giô-na 3:6 - Khi tin loan đến vua Ni-ni-ve, vua đang ngồi trên ngai liền đứng dậy, cởi bỏ vương bào, mặc bao gai và ngồi trong tro bụi.
  • Gióp 4:10 - Tiếng gầm thét hung hăng của sư tử im bặt, nanh của sư tử cũng sẽ bị bẻ gẫy.
  • Ma-thi-ơ 7:9 - Có người cha nào khi con mình xin bánh mà cho đá,
  • Lu-ca 11:11 - Có người cha nào khi con mình xin bánh mà cho đá, xin cá mà cho rắn.
  • Thi Thiên 3:7 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin xuất hiện! Xin giải cứu tôi, lạy Đức Chúa Trời tôi! Xin vả mặt đoàn quân thù nghịch! Xin bẻ nanh vuốt phường ác gian!
  • Thi Thiên 58:6 - Xin bẻ răng loài rắn độc, lạy Đức Chúa Trời! Xin nhổ nanh vuốt sư tử tơ, lạy Chúa Hằng Hữu!
  • Giê-rê-mi 6:26 - Dân tôi ơi, hãy mặc áo tang và ngồi giữa bụi tro. Hãy khóc lóc và than vãn đắng cay, như khóc vì mất con trai một. Vì đội quân hủy diệt sẽ thình lình giáng trên các người!
  • Châm Ngôn 20:17 - Bánh gian lận mới ăn thì ngon ngọt, nhưng vào miệng rồi, thành sỏi đá chai khô.
聖經
資源
計劃
奉獻