Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
9:25 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bây giờ, chúng tôi ở trong tay các ông, các ông muốn đối xử thế nào tùy ý.”
  • 新标点和合本 - 现在我们在你手中,你以怎样待我们为善为正,就怎样做吧!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现在,看哪,我们在你手中,你看怎样待我们是好的,是对的,就这样做吧!”
  • 和合本2010(神版-简体) - 现在,看哪,我们在你手中,你看怎样待我们是好的,是对的,就这样做吧!”
  • 当代译本 - 现在我们既然落在你的手中,你们想怎样对待我们就怎样对待吧。”
  • 圣经新译本 - 现在,你看,我们都在你的手里,你看怎样处置我们算为好、算为对,就怎样行吧。”
  • 中文标准译本 - 现在看哪,我们在你手中,你看怎样好、怎样合适,就怎样处置我们吧!”
  • 现代标点和合本 - 现在我们在你手中,你以怎样待我们为善为正,就怎样做吧!”
  • 和合本(拼音版) - 现在我们在你手中,你以怎样待我们为善为正,就怎样作吧!”
  • New International Version - We are now in your hands. Do to us whatever seems good and right to you.”
  • New International Reader's Version - We are now under your control. Do to us what you think is good and right.”
  • English Standard Version - And now, behold, we are in your hand. Whatever seems good and right in your sight to do to us, do it.”
  • New Living Translation - Now we are at your mercy—do to us whatever you think is right.”
  • Christian Standard Bible - Now we are in your hands. Do to us whatever you think is right.”
  • New American Standard Bible - And now behold, we are in your hands; do to us as it seems good and right in your sight to do.”
  • New King James Version - And now, here we are, in your hands; do with us as it seems good and right to do to us.”
  • Amplified Bible - Now look, we are in your hands; do to us as it seems good and right in your sight.”
  • American Standard Version - And now, behold, we are in thy hand: as it seemeth good and right unto thee to do unto us, do.
  • King James Version - And now, behold, we are in thine hand: as it seemeth good and right unto thee to do unto us, do.
  • New English Translation - So now we are in your power. Do to us what you think is good and appropriate.
  • World English Bible - Now, behold, we are in your hand. Do to us as it seems good and right to you to do.”
  • 新標點和合本 - 現在我們在你手中,你以怎樣待我們為善為正,就怎樣做吧!」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現在,看哪,我們在你手中,你看怎樣待我們是好的,是對的,就這樣做吧!」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現在,看哪,我們在你手中,你看怎樣待我們是好的,是對的,就這樣做吧!」
  • 當代譯本 - 現在我們既然落在你的手中,你們想怎樣對待我們就怎樣對待吧。」
  • 聖經新譯本 - 現在,你看,我們都在你的手裡,你看怎樣處置我們算為好、算為對,就怎樣行吧。”
  • 呂振中譯本 - 現在你看,我們都在你手中;你看怎樣處置我們為好為對,就怎樣行好啦。』
  • 中文標準譯本 - 現在看哪,我們在你手中,你看怎樣好、怎樣合適,就怎樣處置我們吧!」
  • 現代標點和合本 - 現在我們在你手中,你以怎樣待我們為善為正,就怎樣做吧!」
  • 文理和合譯本 - 今我在爾手、爾所視為善為正者、則行之、
  • 文理委辦譯本 - 權在爾手、爾以為善、則行之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今我在爾手、爾所視為善為是、可行於我、 爾所視為善為是可行於我或作爾欲如何待我可任爾意以行
  • Nueva Versión Internacional - Estamos a merced de ustedes. Hagan con nosotros lo que les parezca justo y bueno.
  • 현대인의 성경 - 이제 우리는 당신의 손 안에 있습니다. 그러니 당신이 좋을 대로 우리를 처리하십시오.”
  • Новый Русский Перевод - Теперь мы в твоих руках. Поступай с нами, как сочтешь лучшим и справедливым.
  • Восточный перевод - Теперь мы в твоих руках. Поступай с нами, как сочтёшь лучшим и справедливым.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Теперь мы в твоих руках. Поступай с нами, как сочтёшь лучшим и справедливым.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Теперь мы в твоих руках. Поступай с нами, как сочтёшь лучшим и справедливым.
  • La Bible du Semeur 2015 - Nous voici maintenant en ton pouvoir, traite-nous comme il te semblera bon et juste.
  • リビングバイブル - どうぞ、どのようにでもお気のすむようになさってください。」
  • Nova Versão Internacional - Estamos agora nas suas mãos. Faça conosco o que parecer bom e justo”.
  • Hoffnung für alle - Jetzt sind wir in deiner Hand. Mach mit uns, was du für richtig hältst.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บัดนี้เราอยู่ในกำมือของท่านแล้ว เชิญทำกับเราตามที่ท่านเห็นว่าดีและถูกต้องเถิด”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด บัดนี้​พวก​เรา​อยู่​ใน​กำ​มือ​ของ​ท่าน อะไร​ที่​ท่าน​เห็น​ควร​และ​ถูก​ต้อง ก็​กระทำ​ต่อ​พวก​เรา​เถิด”
交叉引用
  • Thẩm Phán 10:15 - Nhưng người Ít-ra-ên cầu xin Chúa Hằng Hữu: “Chúng tôi có tội. Xin trừng phạt chúng tôi tùy theo ý Ngài, chỉ xin giải cứu chúng tôi một lần nữa.”
  • 1 Sa-mu-ên 3:18 - Vậy, Sa-mu-ên kể lại cho ông nghe tất cả. Ông nói: “Đó là ý muốn của Chúa Hằng Hữu. Xin Chúa làm điều gì Ngài thấy là tốt.”
  • Giê-rê-mi 26:14 - Còn về phần tôi, hiện ở trong tay các người—hãy xử tôi theo điều các người cho là phải.
  • Ma-thi-ơ 11:26 - Thưa Cha, việc ấy đã làm Cha hài lòng!
  • Thẩm Phán 8:15 - Ghi-đê-ôn trở lại Su-cốt và nói với các thủ lãnh: “Đây là Xê-bách và Xanh-mu-na. Khi trước chúng tôi đến đây, các người có mắng ta, rằng: ‘Hãy bắt Xê-bách và Xanh-mu-na trước, rồi chúng tôi sẽ đem bánh cho quân của ông ăn.’”
  • Giê-rê-mi 38:5 - Vua Sê-đê-kia liền đồng ý: “Được rồi. Hãy làm điều các ngươi muốn. Ta không thể ngăn chặn các ngươi được.”
  • Y-sai 47:6 - Vì Ta giận dân Ta đã chọn, nên sẽ hình phạt họ bằng cách nạp họ vào tay ngươi. Nhưng ngươi, Ba-by-lôn, chẳng tỏ lòng thương xót họ, ngươi đã áp bức họ quá sức ngay cả người già.
  • 2 Sa-mu-ên 24:14 - Đa-vít đáp: “Ta buồn khổ quá! Nhưng, thà rơi vào tay Chúa Hằng Hữu còn hơn vào tay người ta, bởi Ngài rộng lòng thương xót.”
  • Sáng Thế Ký 16:6 - Áp-ram đáp: “Bà nuôi nữ tì thì bà có quyền trên nó, bà muốn làm gì thì làm.” Bị Sa-rai đối xử khắc nghiệt, A-ga bỏ nhà chủ trốn đi.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bây giờ, chúng tôi ở trong tay các ông, các ông muốn đối xử thế nào tùy ý.”
  • 新标点和合本 - 现在我们在你手中,你以怎样待我们为善为正,就怎样做吧!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现在,看哪,我们在你手中,你看怎样待我们是好的,是对的,就这样做吧!”
  • 和合本2010(神版-简体) - 现在,看哪,我们在你手中,你看怎样待我们是好的,是对的,就这样做吧!”
  • 当代译本 - 现在我们既然落在你的手中,你们想怎样对待我们就怎样对待吧。”
  • 圣经新译本 - 现在,你看,我们都在你的手里,你看怎样处置我们算为好、算为对,就怎样行吧。”
  • 中文标准译本 - 现在看哪,我们在你手中,你看怎样好、怎样合适,就怎样处置我们吧!”
  • 现代标点和合本 - 现在我们在你手中,你以怎样待我们为善为正,就怎样做吧!”
  • 和合本(拼音版) - 现在我们在你手中,你以怎样待我们为善为正,就怎样作吧!”
  • New International Version - We are now in your hands. Do to us whatever seems good and right to you.”
  • New International Reader's Version - We are now under your control. Do to us what you think is good and right.”
  • English Standard Version - And now, behold, we are in your hand. Whatever seems good and right in your sight to do to us, do it.”
  • New Living Translation - Now we are at your mercy—do to us whatever you think is right.”
  • Christian Standard Bible - Now we are in your hands. Do to us whatever you think is right.”
  • New American Standard Bible - And now behold, we are in your hands; do to us as it seems good and right in your sight to do.”
  • New King James Version - And now, here we are, in your hands; do with us as it seems good and right to do to us.”
  • Amplified Bible - Now look, we are in your hands; do to us as it seems good and right in your sight.”
  • American Standard Version - And now, behold, we are in thy hand: as it seemeth good and right unto thee to do unto us, do.
  • King James Version - And now, behold, we are in thine hand: as it seemeth good and right unto thee to do unto us, do.
  • New English Translation - So now we are in your power. Do to us what you think is good and appropriate.
  • World English Bible - Now, behold, we are in your hand. Do to us as it seems good and right to you to do.”
  • 新標點和合本 - 現在我們在你手中,你以怎樣待我們為善為正,就怎樣做吧!」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現在,看哪,我們在你手中,你看怎樣待我們是好的,是對的,就這樣做吧!」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現在,看哪,我們在你手中,你看怎樣待我們是好的,是對的,就這樣做吧!」
  • 當代譯本 - 現在我們既然落在你的手中,你們想怎樣對待我們就怎樣對待吧。」
  • 聖經新譯本 - 現在,你看,我們都在你的手裡,你看怎樣處置我們算為好、算為對,就怎樣行吧。”
  • 呂振中譯本 - 現在你看,我們都在你手中;你看怎樣處置我們為好為對,就怎樣行好啦。』
  • 中文標準譯本 - 現在看哪,我們在你手中,你看怎樣好、怎樣合適,就怎樣處置我們吧!」
  • 現代標點和合本 - 現在我們在你手中,你以怎樣待我們為善為正,就怎樣做吧!」
  • 文理和合譯本 - 今我在爾手、爾所視為善為正者、則行之、
  • 文理委辦譯本 - 權在爾手、爾以為善、則行之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今我在爾手、爾所視為善為是、可行於我、 爾所視為善為是可行於我或作爾欲如何待我可任爾意以行
  • Nueva Versión Internacional - Estamos a merced de ustedes. Hagan con nosotros lo que les parezca justo y bueno.
  • 현대인의 성경 - 이제 우리는 당신의 손 안에 있습니다. 그러니 당신이 좋을 대로 우리를 처리하십시오.”
  • Новый Русский Перевод - Теперь мы в твоих руках. Поступай с нами, как сочтешь лучшим и справедливым.
  • Восточный перевод - Теперь мы в твоих руках. Поступай с нами, как сочтёшь лучшим и справедливым.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Теперь мы в твоих руках. Поступай с нами, как сочтёшь лучшим и справедливым.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Теперь мы в твоих руках. Поступай с нами, как сочтёшь лучшим и справедливым.
  • La Bible du Semeur 2015 - Nous voici maintenant en ton pouvoir, traite-nous comme il te semblera bon et juste.
  • リビングバイブル - どうぞ、どのようにでもお気のすむようになさってください。」
  • Nova Versão Internacional - Estamos agora nas suas mãos. Faça conosco o que parecer bom e justo”.
  • Hoffnung für alle - Jetzt sind wir in deiner Hand. Mach mit uns, was du für richtig hältst.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บัดนี้เราอยู่ในกำมือของท่านแล้ว เชิญทำกับเราตามที่ท่านเห็นว่าดีและถูกต้องเถิด”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด บัดนี้​พวก​เรา​อยู่​ใน​กำ​มือ​ของ​ท่าน อะไร​ที่​ท่าน​เห็น​ควร​และ​ถูก​ต้อง ก็​กระทำ​ต่อ​พวก​เรา​เถิด”
  • Thẩm Phán 10:15 - Nhưng người Ít-ra-ên cầu xin Chúa Hằng Hữu: “Chúng tôi có tội. Xin trừng phạt chúng tôi tùy theo ý Ngài, chỉ xin giải cứu chúng tôi một lần nữa.”
  • 1 Sa-mu-ên 3:18 - Vậy, Sa-mu-ên kể lại cho ông nghe tất cả. Ông nói: “Đó là ý muốn của Chúa Hằng Hữu. Xin Chúa làm điều gì Ngài thấy là tốt.”
  • Giê-rê-mi 26:14 - Còn về phần tôi, hiện ở trong tay các người—hãy xử tôi theo điều các người cho là phải.
  • Ma-thi-ơ 11:26 - Thưa Cha, việc ấy đã làm Cha hài lòng!
  • Thẩm Phán 8:15 - Ghi-đê-ôn trở lại Su-cốt và nói với các thủ lãnh: “Đây là Xê-bách và Xanh-mu-na. Khi trước chúng tôi đến đây, các người có mắng ta, rằng: ‘Hãy bắt Xê-bách và Xanh-mu-na trước, rồi chúng tôi sẽ đem bánh cho quân của ông ăn.’”
  • Giê-rê-mi 38:5 - Vua Sê-đê-kia liền đồng ý: “Được rồi. Hãy làm điều các ngươi muốn. Ta không thể ngăn chặn các ngươi được.”
  • Y-sai 47:6 - Vì Ta giận dân Ta đã chọn, nên sẽ hình phạt họ bằng cách nạp họ vào tay ngươi. Nhưng ngươi, Ba-by-lôn, chẳng tỏ lòng thương xót họ, ngươi đã áp bức họ quá sức ngay cả người già.
  • 2 Sa-mu-ên 24:14 - Đa-vít đáp: “Ta buồn khổ quá! Nhưng, thà rơi vào tay Chúa Hằng Hữu còn hơn vào tay người ta, bởi Ngài rộng lòng thương xót.”
  • Sáng Thế Ký 16:6 - Áp-ram đáp: “Bà nuôi nữ tì thì bà có quyền trên nó, bà muốn làm gì thì làm.” Bị Sa-rai đối xử khắc nghiệt, A-ga bỏ nhà chủ trốn đi.
聖經
資源
計劃
奉獻