Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
29:2 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Ước gì tôi được trở về những ngày tháng trước, khi Đức Chúa Trời còn chăm sóc tôi,
  • 新标点和合本 - “惟愿我的景况如从前的月份, 如 神保守我的日子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “惟愿我如从前的岁月, 如上帝保护我的日子。
  • 和合本2010(神版-简体) - “惟愿我如从前的岁月, 如 神保护我的日子。
  • 当代译本 - “但愿我回到从前的岁月, 回到上帝看顾我的日子。
  • 圣经新译本 - “但愿我的景况像以前的岁月, 像 神保守我的日子。
  • 现代标点和合本 - “唯愿我的景况如从前的月份, 如神保守我的日子。
  • 和合本(拼音版) - “惟愿我的景况如从前的月份, 如上帝保守我的日子。
  • New International Version - “How I long for the months gone by, for the days when God watched over me,
  • New International Reader's Version - “How I long for the times when things were better! That’s when God watched over me.
  • English Standard Version - “Oh, that I were as in the months of old, as in the days when God watched over me,
  • New Living Translation - “I long for the years gone by when God took care of me,
  • Christian Standard Bible - If only I could be as in months gone by, in the days when God watched over me,
  • New American Standard Bible - “Oh that I were as in months gone by, As in the days when God watched over me;
  • New King James Version - “Oh, that I were as in months past, As in the days when God watched over me;
  • Amplified Bible - “Oh, that I were as in the months of old, As in the days when God watched over me,
  • American Standard Version - Oh that I were as in the months of old, As in the days when God watched over me;
  • King James Version - Oh that I were as in months past, as in the days when God preserved me;
  • New English Translation - “O that I could be as I was in the months now gone, in the days when God watched over me,
  • World English Bible - “Oh that I were as in the months of old, as in the days when God watched over me;
  • 新標點和合本 - 惟願我的景況如從前的月份, 如神保守我的日子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「惟願我如從前的歲月, 如上帝保護我的日子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「惟願我如從前的歲月, 如 神保護我的日子。
  • 當代譯本 - 「但願我回到從前的歲月, 回到上帝看顧我的日子。
  • 聖經新譯本 - “但願我的景況像以前的歲月, 像 神保守我的日子。
  • 呂振中譯本 - 『惟願我像往昔的歲月, 像上帝保守我的日子。
  • 現代標點和合本 - 「唯願我的景況如從前的月份, 如神保守我的日子。
  • 文理和合譯本 - 惟願如曩昔之月、如上帝顧我之日、
  • 文理委辦譯本 - 願如疇昔、我蒙上帝護持、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願我仍如曩時之月、如天主護我之日、
  • Nueva Versión Internacional - «¡Cómo añoro los meses que se han ido, los días en que Dios me cuidaba!
  • 현대인의 성경 - “하나님이 나를 돌보시던 옛날의 생활로 내가 되돌아갈 수 있으면 얼마나 좋을까?
  • Новый Русский Перевод - – Как я томлюсь по прошедшим месяцам, по тем дням, когда Бог хранил меня,
  • Восточный перевод - – Как я томлюсь по прошедшим месяцам, по тем дням, когда Всевышний хранил меня,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Как я томлюсь по прошедшим месяцам, по тем дням, когда Аллах хранил меня,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Как я томлюсь по прошедшим месяцам, по тем дням, когда Всевышний хранил меня,
  • La Bible du Semeur 2015 - Qui me fera revivre ╵les saisons d’autrefois, comme en ces jours passés ╵où Dieu veillait sur moi,
  • リビングバイブル - 「神が目をかけてくださった昔がなつかしい。
  • Nova Versão Internacional - “Como tenho saudade dos meses que se passaram, dos dias em que Deus cuidava de mim,
  • Hoffnung für alle - »Wäre mein Leben doch wieder wie früher, wie in jenen Tagen, als Gott mich noch bewahrte,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ข้าใฝ่หาปีเดือนที่ผ่านไปยิ่งนัก คิดถึงเมื่อครั้งที่พระเจ้าทรงดูแลข้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “โอ ฉัน​อยาก​เป็น​เหมือน​ใน​สมัย​ก่อน ครั้ง​ที่​พระ​เจ้า​คุ้มครอง​ดูแล​ฉัน
交叉引用
  • Gióp 7:3 - Tôi cũng vậy, chỉ được những tháng ngày vô nghĩa, những đêm dài mệt mỏi chán chường.
  • Giu-đe 1:1 - Đây là thư của Giu-đe, đầy tớ Chúa Cứu Thế Giê-xu và là em Gia-cơ. Kính gửi các anh chị em tín hữu khắp nơi là những người được Đức Chúa Trời lựa chọn và yêu thương.
  • Thi Thiên 37:28 - Vì Chúa Hằng Hữu yêu công lý, nên sẽ không từ bỏ người thánh của Ngài. Chúa sẽ bảo vệ họ luôn luôn, còn dòng dõi người ác bị diệt vong.
  • Gióp 1:1 - Có một người tên Gióp sống tại đất U-xơ. Ông là người không chê trách vào đâu được—một người hoàn toàn chính trực. Ông kính sợ Đức Chúa Trời và tránh xa tội ác.
  • Gióp 1:2 - Ông có bảy con trai và ba con gái.
  • Gióp 1:3 - Tài sản gồm 7.000 chiên, 3.000 lạc đà, 500 cặp bò, và 500 lừa cái. Ông có rất nhiều đầy tớ. Ông là người giàu có nhất Đông phương.
  • Gióp 1:4 - Các con trai của Gióp thường luân phiên mở tiệc tại nhà riêng và mời ba chị em gái tham dự.
  • Gióp 1:5 - Sau khi các ngày tiệc kết thúc—có khi kéo dài nhiều ngày—Gióp sai gọi các con về để làm lễ thanh tẩy. Ông thức dậy sớm dâng tế lễ thiêu cho mỗi người con vì Gióp thầm nghĩ rằng: “Có thể con cái ta phạm tội và xúc phạm Đức Chúa Trời trong lòng!” Gióp thường làm lễ thanh tẩy như vậy.
  • Gióp 1:10 - Vì Chúa đã làm hàng rào bảo vệ chung quanh ông, nhà cửa, và mọi tài sản. Chúa ban phước lành cho công việc của tay ông. Hãy xem ông giàu thế nào!
  • Giê-rê-mi 31:28 - Trong quá khứ, Ta phải đau lòng bứng gốc và kéo đổ đất nước này. Ta đã lật đổ, hủy diệt, và giáng tai họa trên nó. Nhưng trong tương lai, Ta sẽ hết lòng vun trồng và gây dựng nó. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Ước gì tôi được trở về những ngày tháng trước, khi Đức Chúa Trời còn chăm sóc tôi,
  • 新标点和合本 - “惟愿我的景况如从前的月份, 如 神保守我的日子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “惟愿我如从前的岁月, 如上帝保护我的日子。
  • 和合本2010(神版-简体) - “惟愿我如从前的岁月, 如 神保护我的日子。
  • 当代译本 - “但愿我回到从前的岁月, 回到上帝看顾我的日子。
  • 圣经新译本 - “但愿我的景况像以前的岁月, 像 神保守我的日子。
  • 现代标点和合本 - “唯愿我的景况如从前的月份, 如神保守我的日子。
  • 和合本(拼音版) - “惟愿我的景况如从前的月份, 如上帝保守我的日子。
  • New International Version - “How I long for the months gone by, for the days when God watched over me,
  • New International Reader's Version - “How I long for the times when things were better! That’s when God watched over me.
  • English Standard Version - “Oh, that I were as in the months of old, as in the days when God watched over me,
  • New Living Translation - “I long for the years gone by when God took care of me,
  • Christian Standard Bible - If only I could be as in months gone by, in the days when God watched over me,
  • New American Standard Bible - “Oh that I were as in months gone by, As in the days when God watched over me;
  • New King James Version - “Oh, that I were as in months past, As in the days when God watched over me;
  • Amplified Bible - “Oh, that I were as in the months of old, As in the days when God watched over me,
  • American Standard Version - Oh that I were as in the months of old, As in the days when God watched over me;
  • King James Version - Oh that I were as in months past, as in the days when God preserved me;
  • New English Translation - “O that I could be as I was in the months now gone, in the days when God watched over me,
  • World English Bible - “Oh that I were as in the months of old, as in the days when God watched over me;
  • 新標點和合本 - 惟願我的景況如從前的月份, 如神保守我的日子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「惟願我如從前的歲月, 如上帝保護我的日子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「惟願我如從前的歲月, 如 神保護我的日子。
  • 當代譯本 - 「但願我回到從前的歲月, 回到上帝看顧我的日子。
  • 聖經新譯本 - “但願我的景況像以前的歲月, 像 神保守我的日子。
  • 呂振中譯本 - 『惟願我像往昔的歲月, 像上帝保守我的日子。
  • 現代標點和合本 - 「唯願我的景況如從前的月份, 如神保守我的日子。
  • 文理和合譯本 - 惟願如曩昔之月、如上帝顧我之日、
  • 文理委辦譯本 - 願如疇昔、我蒙上帝護持、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願我仍如曩時之月、如天主護我之日、
  • Nueva Versión Internacional - «¡Cómo añoro los meses que se han ido, los días en que Dios me cuidaba!
  • 현대인의 성경 - “하나님이 나를 돌보시던 옛날의 생활로 내가 되돌아갈 수 있으면 얼마나 좋을까?
  • Новый Русский Перевод - – Как я томлюсь по прошедшим месяцам, по тем дням, когда Бог хранил меня,
  • Восточный перевод - – Как я томлюсь по прошедшим месяцам, по тем дням, когда Всевышний хранил меня,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Как я томлюсь по прошедшим месяцам, по тем дням, когда Аллах хранил меня,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Как я томлюсь по прошедшим месяцам, по тем дням, когда Всевышний хранил меня,
  • La Bible du Semeur 2015 - Qui me fera revivre ╵les saisons d’autrefois, comme en ces jours passés ╵où Dieu veillait sur moi,
  • リビングバイブル - 「神が目をかけてくださった昔がなつかしい。
  • Nova Versão Internacional - “Como tenho saudade dos meses que se passaram, dos dias em que Deus cuidava de mim,
  • Hoffnung für alle - »Wäre mein Leben doch wieder wie früher, wie in jenen Tagen, als Gott mich noch bewahrte,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ข้าใฝ่หาปีเดือนที่ผ่านไปยิ่งนัก คิดถึงเมื่อครั้งที่พระเจ้าทรงดูแลข้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “โอ ฉัน​อยาก​เป็น​เหมือน​ใน​สมัย​ก่อน ครั้ง​ที่​พระ​เจ้า​คุ้มครอง​ดูแล​ฉัน
  • Gióp 7:3 - Tôi cũng vậy, chỉ được những tháng ngày vô nghĩa, những đêm dài mệt mỏi chán chường.
  • Giu-đe 1:1 - Đây là thư của Giu-đe, đầy tớ Chúa Cứu Thế Giê-xu và là em Gia-cơ. Kính gửi các anh chị em tín hữu khắp nơi là những người được Đức Chúa Trời lựa chọn và yêu thương.
  • Thi Thiên 37:28 - Vì Chúa Hằng Hữu yêu công lý, nên sẽ không từ bỏ người thánh của Ngài. Chúa sẽ bảo vệ họ luôn luôn, còn dòng dõi người ác bị diệt vong.
  • Gióp 1:1 - Có một người tên Gióp sống tại đất U-xơ. Ông là người không chê trách vào đâu được—một người hoàn toàn chính trực. Ông kính sợ Đức Chúa Trời và tránh xa tội ác.
  • Gióp 1:2 - Ông có bảy con trai và ba con gái.
  • Gióp 1:3 - Tài sản gồm 7.000 chiên, 3.000 lạc đà, 500 cặp bò, và 500 lừa cái. Ông có rất nhiều đầy tớ. Ông là người giàu có nhất Đông phương.
  • Gióp 1:4 - Các con trai của Gióp thường luân phiên mở tiệc tại nhà riêng và mời ba chị em gái tham dự.
  • Gióp 1:5 - Sau khi các ngày tiệc kết thúc—có khi kéo dài nhiều ngày—Gióp sai gọi các con về để làm lễ thanh tẩy. Ông thức dậy sớm dâng tế lễ thiêu cho mỗi người con vì Gióp thầm nghĩ rằng: “Có thể con cái ta phạm tội và xúc phạm Đức Chúa Trời trong lòng!” Gióp thường làm lễ thanh tẩy như vậy.
  • Gióp 1:10 - Vì Chúa đã làm hàng rào bảo vệ chung quanh ông, nhà cửa, và mọi tài sản. Chúa ban phước lành cho công việc của tay ông. Hãy xem ông giàu thế nào!
  • Giê-rê-mi 31:28 - Trong quá khứ, Ta phải đau lòng bứng gốc và kéo đổ đất nước này. Ta đã lật đổ, hủy diệt, và giáng tai họa trên nó. Nhưng trong tương lai, Ta sẽ hết lòng vun trồng và gây dựng nó. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!
聖經
資源
計劃
奉獻