Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
21:20 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin cho chúng chứng kiến cảnh diệt vong. Xin để chúng uống chén thịnh nộ của Đấng Toàn Năng.
  • 新标点和合本 - 愿他亲眼看见自己败亡, 亲自饮全能者的忿怒。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿他亲眼看见自己败亡, 亲自饮全能者的愤怒。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿他亲眼看见自己败亡, 亲自饮全能者的愤怒。
  • 当代译本 - 愿他们亲眼看见自己灭亡。 愿他们喝下全能者的烈怒。
  • 圣经新译本 - 愿他亲眼看见自己败落, 愿他喝全能者的烈怒。
  • 现代标点和合本 - 愿他亲眼看见自己败亡, 亲自饮全能者的愤怒。
  • 和合本(拼音版) - 愿他亲眼看见自己败亡, 亲自饮全能者的忿怒。
  • New International Version - Let their own eyes see their destruction; let them drink the cup of the wrath of the Almighty.
  • New International Reader's Version - Let their own eyes see how they are destroyed. Let them drink the wine of the Mighty One’s anger.
  • English Standard Version - Let their own eyes see their destruction, and let them drink of the wrath of the Almighty.
  • New Living Translation - Let them see their destruction with their own eyes. Let them drink deeply of the anger of the Almighty.
  • Christian Standard Bible - Let his own eyes see his demise; let him drink from the Almighty’s wrath!
  • New American Standard Bible - Let his own eyes see his destruction, And let him drink of the wrath of the Almighty.
  • New King James Version - Let his eyes see his destruction, And let him drink of the wrath of the Almighty.
  • Amplified Bible - Let his own eyes see his destruction, And let him drink of the wrath of the Almighty.
  • American Standard Version - Let his own eyes see his destruction, And let him drink of the wrath of the Almighty.
  • King James Version - His eyes shall see his destruction, and he shall drink of the wrath of the Almighty.
  • New English Translation - Let his own eyes see his destruction; let him drink of the anger of the Almighty.
  • World English Bible - Let his own eyes see his destruction. Let him drink of the wrath of the Almighty.
  • 新標點和合本 - 願他親眼看見自己敗亡, 親自飲全能者的忿怒。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願他親眼看見自己敗亡, 親自飲全能者的憤怒。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願他親眼看見自己敗亡, 親自飲全能者的憤怒。
  • 當代譯本 - 願他們親眼看見自己滅亡。 願他們喝下全能者的烈怒。
  • 聖經新譯本 - 願他親眼看見自己敗落, 願他喝全能者的烈怒。
  • 呂振中譯本 - 願他親眼看到自己的敗亡; 願他親自吸飲全能者的烈怒。
  • 現代標點和合本 - 願他親眼看見自己敗亡, 親自飲全能者的憤怒。
  • 文理和合譯本 - 俾目睹其敗亡、親飲全能者之忿怒、
  • 文理委辦譯本 - 俾目擊禍患之至、親膺全能者之震怒。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 俾目睹禍患之至、親受全能主之震怒、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Que sufra el pecador su propia destrucción! ¡Que beba de la ira del Todopoderoso!
  • 현대인의 성경 - 그래서 자기 눈으로 직접 자신의 멸망을 보게 하며 전능하신 분의 분노를 느끼게 해야 한다.
  • Новый Русский Перевод - Пусть своими глазами увидят гибель, пусть пьют гнев Всемогущего.
  • Восточный перевод - Пусть своими глазами увидят гибель, пусть пьют гнев Всемогущего.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть своими глазами увидят гибель, пусть пьют гнев Всемогущего.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть своими глазами увидят гибель, пусть пьют гнев Всемогущего.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que, de ses propres yeux, ╵il assiste à sa ruine et qu’il soit abreuvé ╵de la fureur du Tout-Puissant.
  • リビングバイブル - 自分が悪くて滅びを招いたのだから、 全能者の怒りを自分でのみ尽くすべきだ。
  • Nova Versão Internacional - Que os seus próprios olhos vejam a sua ruína; que ele mesmo beba da ira do Todo-poderoso!
  • Hoffnung für alle - Mit eigenen Augen sollen Übeltäter ihr Verderben sehen, vom Zorn des Allmächtigen bis zur bitteren Neige kosten!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ตาของเขาเห็นความพินาศย่อยยับของตัวเอง ขอให้เขาดื่มพระพิโรธขององค์ทรงฤทธิ์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​ให้​นัยน์​ตา​ของ​พวก​เขา​เห็น​ความ​หายนะ​ของ​เขา​เอง และ​ให้​พวก​เขา​ดื่ม​การ​ลง​โทษ​ของ​องค์​ผู้​กอปร​ด้วย​มหิทธานุภาพ
交叉引用
  • Gióp 27:19 - Khi đi ngủ kẻ ác vẫn giàu có, nhưng lúc thức dậy sự nghiệp tan tành.
  • Lu-ca 16:23 - linh hồn ông đến chỗ của những người chết chịu khổ hình. Tại đó, người giàu nhìn lên, thấy Áp-ra-ham ở nơi xa với La-xa-rơ.
  • Giê-rê-mi 25:15 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên phán bảo tôi: “Hãy lấy chén rượu thịnh nộ này từ tay Ta và cho các dân tộc ấy uống.
  • Giê-rê-mi 25:16 - Khi uống xong chén đó, chúng sẽ say sưa, ngây dại vì Ta sẽ để cho chúng bị chiến tranh tàn sát.”
  • Khải Huyền 19:15 - Một thanh gươm sắc bén ra từ miệng Ngài chiến thắng các nước, Ngài cai trị họ bằng một cây trượng sắt. Ngài sẽ dấy cơn thịnh nộ của Đức Chúa Trời Toàn Năng, như nước nho chảy từ máy ép rượu.
  • Thi Thiên 60:3 - Chúa khiến dân chịu nhiều gian khổ, xây xẩm quay cuồng như say rượu mạnh.
  • Giê-rê-mi 51:7 - Ba-by-lôn vốn là một cái chén vàng trong tay Chúa Hằng Hữu, chén được làm để cho cả thế giới uống. Các dân tộc đã uống rượu của Ba-by-lôn, và khiến họ say điên cuồng.
  • Thi Thiên 75:8 - Vì Chúa Hằng Hữu cầm ly trong tay mình, là ly rượu đầy bọt pha nhiều hương liệu. Ngài rót rượu phán xét ra, và mọi người gian ác phải uống, uống cho đến khi cạn.
  • Khải Huyền 14:10 - đều phải uống chén rượu hình phạt nguyên chất của Đức Chúa Trời. Họ phải chịu khổ hình trong lửa và diêm sinh trước mặt các thiên sứ thánh và Chiên Con.
  • Y-sai 51:17 - Giê-ru-sa-lem, thức dậy, thức dậy đi! Ngươi đã uống xong chén đoán phạt của Chúa Hằng hữu. Ngươi đã uống cạn chén kinh hoàng cho đến giọt cuối cùng.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin cho chúng chứng kiến cảnh diệt vong. Xin để chúng uống chén thịnh nộ của Đấng Toàn Năng.
  • 新标点和合本 - 愿他亲眼看见自己败亡, 亲自饮全能者的忿怒。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿他亲眼看见自己败亡, 亲自饮全能者的愤怒。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿他亲眼看见自己败亡, 亲自饮全能者的愤怒。
  • 当代译本 - 愿他们亲眼看见自己灭亡。 愿他们喝下全能者的烈怒。
  • 圣经新译本 - 愿他亲眼看见自己败落, 愿他喝全能者的烈怒。
  • 现代标点和合本 - 愿他亲眼看见自己败亡, 亲自饮全能者的愤怒。
  • 和合本(拼音版) - 愿他亲眼看见自己败亡, 亲自饮全能者的忿怒。
  • New International Version - Let their own eyes see their destruction; let them drink the cup of the wrath of the Almighty.
  • New International Reader's Version - Let their own eyes see how they are destroyed. Let them drink the wine of the Mighty One’s anger.
  • English Standard Version - Let their own eyes see their destruction, and let them drink of the wrath of the Almighty.
  • New Living Translation - Let them see their destruction with their own eyes. Let them drink deeply of the anger of the Almighty.
  • Christian Standard Bible - Let his own eyes see his demise; let him drink from the Almighty’s wrath!
  • New American Standard Bible - Let his own eyes see his destruction, And let him drink of the wrath of the Almighty.
  • New King James Version - Let his eyes see his destruction, And let him drink of the wrath of the Almighty.
  • Amplified Bible - Let his own eyes see his destruction, And let him drink of the wrath of the Almighty.
  • American Standard Version - Let his own eyes see his destruction, And let him drink of the wrath of the Almighty.
  • King James Version - His eyes shall see his destruction, and he shall drink of the wrath of the Almighty.
  • New English Translation - Let his own eyes see his destruction; let him drink of the anger of the Almighty.
  • World English Bible - Let his own eyes see his destruction. Let him drink of the wrath of the Almighty.
  • 新標點和合本 - 願他親眼看見自己敗亡, 親自飲全能者的忿怒。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願他親眼看見自己敗亡, 親自飲全能者的憤怒。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願他親眼看見自己敗亡, 親自飲全能者的憤怒。
  • 當代譯本 - 願他們親眼看見自己滅亡。 願他們喝下全能者的烈怒。
  • 聖經新譯本 - 願他親眼看見自己敗落, 願他喝全能者的烈怒。
  • 呂振中譯本 - 願他親眼看到自己的敗亡; 願他親自吸飲全能者的烈怒。
  • 現代標點和合本 - 願他親眼看見自己敗亡, 親自飲全能者的憤怒。
  • 文理和合譯本 - 俾目睹其敗亡、親飲全能者之忿怒、
  • 文理委辦譯本 - 俾目擊禍患之至、親膺全能者之震怒。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 俾目睹禍患之至、親受全能主之震怒、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Que sufra el pecador su propia destrucción! ¡Que beba de la ira del Todopoderoso!
  • 현대인의 성경 - 그래서 자기 눈으로 직접 자신의 멸망을 보게 하며 전능하신 분의 분노를 느끼게 해야 한다.
  • Новый Русский Перевод - Пусть своими глазами увидят гибель, пусть пьют гнев Всемогущего.
  • Восточный перевод - Пусть своими глазами увидят гибель, пусть пьют гнев Всемогущего.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть своими глазами увидят гибель, пусть пьют гнев Всемогущего.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть своими глазами увидят гибель, пусть пьют гнев Всемогущего.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que, de ses propres yeux, ╵il assiste à sa ruine et qu’il soit abreuvé ╵de la fureur du Tout-Puissant.
  • リビングバイブル - 自分が悪くて滅びを招いたのだから、 全能者の怒りを自分でのみ尽くすべきだ。
  • Nova Versão Internacional - Que os seus próprios olhos vejam a sua ruína; que ele mesmo beba da ira do Todo-poderoso!
  • Hoffnung für alle - Mit eigenen Augen sollen Übeltäter ihr Verderben sehen, vom Zorn des Allmächtigen bis zur bitteren Neige kosten!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ตาของเขาเห็นความพินาศย่อยยับของตัวเอง ขอให้เขาดื่มพระพิโรธขององค์ทรงฤทธิ์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​ให้​นัยน์​ตา​ของ​พวก​เขา​เห็น​ความ​หายนะ​ของ​เขา​เอง และ​ให้​พวก​เขา​ดื่ม​การ​ลง​โทษ​ของ​องค์​ผู้​กอปร​ด้วย​มหิทธานุภาพ
  • Gióp 27:19 - Khi đi ngủ kẻ ác vẫn giàu có, nhưng lúc thức dậy sự nghiệp tan tành.
  • Lu-ca 16:23 - linh hồn ông đến chỗ của những người chết chịu khổ hình. Tại đó, người giàu nhìn lên, thấy Áp-ra-ham ở nơi xa với La-xa-rơ.
  • Giê-rê-mi 25:15 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên phán bảo tôi: “Hãy lấy chén rượu thịnh nộ này từ tay Ta và cho các dân tộc ấy uống.
  • Giê-rê-mi 25:16 - Khi uống xong chén đó, chúng sẽ say sưa, ngây dại vì Ta sẽ để cho chúng bị chiến tranh tàn sát.”
  • Khải Huyền 19:15 - Một thanh gươm sắc bén ra từ miệng Ngài chiến thắng các nước, Ngài cai trị họ bằng một cây trượng sắt. Ngài sẽ dấy cơn thịnh nộ của Đức Chúa Trời Toàn Năng, như nước nho chảy từ máy ép rượu.
  • Thi Thiên 60:3 - Chúa khiến dân chịu nhiều gian khổ, xây xẩm quay cuồng như say rượu mạnh.
  • Giê-rê-mi 51:7 - Ba-by-lôn vốn là một cái chén vàng trong tay Chúa Hằng Hữu, chén được làm để cho cả thế giới uống. Các dân tộc đã uống rượu của Ba-by-lôn, và khiến họ say điên cuồng.
  • Thi Thiên 75:8 - Vì Chúa Hằng Hữu cầm ly trong tay mình, là ly rượu đầy bọt pha nhiều hương liệu. Ngài rót rượu phán xét ra, và mọi người gian ác phải uống, uống cho đến khi cạn.
  • Khải Huyền 14:10 - đều phải uống chén rượu hình phạt nguyên chất của Đức Chúa Trời. Họ phải chịu khổ hình trong lửa và diêm sinh trước mặt các thiên sứ thánh và Chiên Con.
  • Y-sai 51:17 - Giê-ru-sa-lem, thức dậy, thức dậy đi! Ngươi đã uống xong chén đoán phạt của Chúa Hằng hữu. Ngươi đã uống cạn chén kinh hoàng cho đến giọt cuối cùng.
聖經
資源
計劃
奉獻