Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
10:5 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải chăng đời Chúa chỉ dài bằng đời chúng con? Phải chăng cuộc sống Chúa quá ngắn
  • 新标点和合本 - 你的日子岂像人的日子, 你的年岁岂像人的年岁,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的日子岂像人的日子, 你的年岁岂像壮士的年岁,
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的日子岂像人的日子, 你的年岁岂像壮士的年岁,
  • 当代译本 - 难道你的年日像人一样有限, 岁月如世人般短暂?
  • 圣经新译本 - 你的日子不如人的日子, 你的年岁不像人的年岁,
  • 现代标点和合本 - 你的日子岂像人的日子? 你的年岁岂像人的年岁?
  • 和合本(拼音版) - 你的日子岂像人的日子? 你的年岁岂像人的年岁?
  • New International Version - Are your days like those of a mortal or your years like those of a strong man,
  • New International Reader's Version - Your days aren’t like the days of a mere human being. Your years aren’t even like the years of a strong man.
  • English Standard Version - Are your days as the days of man, or your years as a man’s years,
  • New Living Translation - Is your lifetime only as long as ours? Is your life so short
  • Christian Standard Bible - Are your days like those of a human, or your years like those of a man,
  • New American Standard Bible - Are Your days like the days of a mortal, Or Your years like a man’s year,
  • New King James Version - Are Your days like the days of a mortal man? Are Your years like the days of a mighty man,
  • Amplified Bible - Are Your days as the days of a mortal, Are Your years as man’s years,
  • American Standard Version - Are thy days as the days of man, Or thy years as man’s days,
  • King James Version - Are thy days as the days of man? are thy years as man's days,
  • New English Translation - Are your days like the days of a mortal, or your years like the years of a mortal,
  • World English Bible - Are your days as the days of mortals, or your years as man’s years,
  • 新標點和合本 - 你的日子豈像人的日子, 你的年歲豈像人的年歲,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的日子豈像人的日子, 你的年歲豈像壯士的年歲,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的日子豈像人的日子, 你的年歲豈像壯士的年歲,
  • 當代譯本 - 難道你的年日像人一樣有限, 歲月如世人般短暫?
  • 聖經新譯本 - 你的日子不如人的日子, 你的年歲不像人的年歲,
  • 呂振中譯本 - 難道你的日子像人的日子? 你的年歲像人的年歲?
  • 現代標點和合本 - 你的日子豈像人的日子? 你的年歲豈像人的年歲?
  • 文理和合譯本 - 爾日豈如人之日、爾年豈如人之年、
  • 文理委辦譯本 - 爾壽爾年、豈若人之短促哉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主之日豈如人之日乎、主之歲豈如人之歲乎、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Son tus días como los nuestros, tus años como los de un mortal,
  • 현대인의 성경 - 주의 날이 인생의 날처럼 짧습니까?
  • Новый Русский Перевод - Разве Твои дни, как дни смертных, и года, как у человека,
  • Восточный перевод - Разве Твои дни, как дни смертных, и года, как у человека,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Разве Твои дни, как дни смертных, и года, как у человека,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Разве Твои дни, как дни смертных, и года, как у человека,
  • La Bible du Semeur 2015 - Ta vie serait-elle aussi courte ╵que celle des humains, et tes années passeraient-elles ╵comme celles d’un homme,
  • Nova Versão Internacional - Teus dias são como os de qualquer mortal? Os anos de tua vida são como os do homem?
  • Hoffnung für alle - Sind deine Lebenstage auch begrenzt, deine Jahre rasch vergangen so wie unsere?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - วันของพระองค์เหมือนวันของมนุษย์หรือ? ปีของพระองค์เหมือนปีของมนุษย์หรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - วัน​เวลา​ของ​พระ​องค์​เป็น​เหมือน​ของ​มนุษย์​หรือ จำนวน​ปี​ของ​พระ​องค์​เป็น​เหมือน​ของ​มนุษย์​หรือ
交叉引用
  • Gióp 36:26 - Kìa, Đức Chúa Trời vĩ đại hơn sự hiểu biết của chúng ta. Niên tuế Ngài không ai tính được.
  • Hê-bơ-rơ 1:12 - Chúa sẽ cuốn chúng lại như áo dài như chiếc áo tồi tàn, cũ mục. Nhưng Chúa vẫn là Chúa Hằng Hữu, năm tháng Chúa vẫn đời đời bất tận.”
  • Thi Thiên 90:2 - Trước khi núi non chưa sinh ra, khi trái đất và thế gian chưa xuất hiện, từ đời đời cho đến đời đời, Ngài là Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 90:3 - Chúa khiến con người trở về cát bụi, và Ngài truyền: “Con cái loài người hãy trở về bụi đất!”
  • Thi Thiên 90:4 - Vì một nghìn năm đối với Chúa như một ngày vừa đi qua, như hay một canh đêm ngắn ngủi.
  • Thi Thiên 102:24 - Nhưng con thưa: “Lạy Đức Chúa Trời, Đấng sống đời đời, xin đừng cất con đi khi con còn quá trẻ!
  • Thi Thiên 102:25 - Từ vạn cổ, Chúa đặt nền quả đất, các tầng trời do tay Chúa tạo nên.
  • Thi Thiên 102:26 - Trời đất sẽ tiêu tan nhưng Chúa hằng còn. Vạn vật sẽ rách nát như áo cũ. Chúa thay vũ trụ như người thay áo và nó bị đổi thay.
  • Thi Thiên 102:27 - Nhưng Chúa vẫn là Chúa Hằng Hữu, năm tháng Chúa vẫn đời đời bất tận.
  • Thi Thiên 102:12 - Nhưng Chúa Hằng Hữu vẫn bất diệt trường tồn. Đời nọ, đời kia vẫn suy tôn ghi nhớ.
  • 2 Phi-e-rơ 3:8 - Anh chị em thân yêu, xin anh chị em đừng quên sự thật này: Đối với Chúa, một ngày như nghìn năm và nghìn năm như một ngày.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải chăng đời Chúa chỉ dài bằng đời chúng con? Phải chăng cuộc sống Chúa quá ngắn
  • 新标点和合本 - 你的日子岂像人的日子, 你的年岁岂像人的年岁,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的日子岂像人的日子, 你的年岁岂像壮士的年岁,
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的日子岂像人的日子, 你的年岁岂像壮士的年岁,
  • 当代译本 - 难道你的年日像人一样有限, 岁月如世人般短暂?
  • 圣经新译本 - 你的日子不如人的日子, 你的年岁不像人的年岁,
  • 现代标点和合本 - 你的日子岂像人的日子? 你的年岁岂像人的年岁?
  • 和合本(拼音版) - 你的日子岂像人的日子? 你的年岁岂像人的年岁?
  • New International Version - Are your days like those of a mortal or your years like those of a strong man,
  • New International Reader's Version - Your days aren’t like the days of a mere human being. Your years aren’t even like the years of a strong man.
  • English Standard Version - Are your days as the days of man, or your years as a man’s years,
  • New Living Translation - Is your lifetime only as long as ours? Is your life so short
  • Christian Standard Bible - Are your days like those of a human, or your years like those of a man,
  • New American Standard Bible - Are Your days like the days of a mortal, Or Your years like a man’s year,
  • New King James Version - Are Your days like the days of a mortal man? Are Your years like the days of a mighty man,
  • Amplified Bible - Are Your days as the days of a mortal, Are Your years as man’s years,
  • American Standard Version - Are thy days as the days of man, Or thy years as man’s days,
  • King James Version - Are thy days as the days of man? are thy years as man's days,
  • New English Translation - Are your days like the days of a mortal, or your years like the years of a mortal,
  • World English Bible - Are your days as the days of mortals, or your years as man’s years,
  • 新標點和合本 - 你的日子豈像人的日子, 你的年歲豈像人的年歲,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的日子豈像人的日子, 你的年歲豈像壯士的年歲,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的日子豈像人的日子, 你的年歲豈像壯士的年歲,
  • 當代譯本 - 難道你的年日像人一樣有限, 歲月如世人般短暫?
  • 聖經新譯本 - 你的日子不如人的日子, 你的年歲不像人的年歲,
  • 呂振中譯本 - 難道你的日子像人的日子? 你的年歲像人的年歲?
  • 現代標點和合本 - 你的日子豈像人的日子? 你的年歲豈像人的年歲?
  • 文理和合譯本 - 爾日豈如人之日、爾年豈如人之年、
  • 文理委辦譯本 - 爾壽爾年、豈若人之短促哉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主之日豈如人之日乎、主之歲豈如人之歲乎、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Son tus días como los nuestros, tus años como los de un mortal,
  • 현대인의 성경 - 주의 날이 인생의 날처럼 짧습니까?
  • Новый Русский Перевод - Разве Твои дни, как дни смертных, и года, как у человека,
  • Восточный перевод - Разве Твои дни, как дни смертных, и года, как у человека,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Разве Твои дни, как дни смертных, и года, как у человека,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Разве Твои дни, как дни смертных, и года, как у человека,
  • La Bible du Semeur 2015 - Ta vie serait-elle aussi courte ╵que celle des humains, et tes années passeraient-elles ╵comme celles d’un homme,
  • Nova Versão Internacional - Teus dias são como os de qualquer mortal? Os anos de tua vida são como os do homem?
  • Hoffnung für alle - Sind deine Lebenstage auch begrenzt, deine Jahre rasch vergangen so wie unsere?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - วันของพระองค์เหมือนวันของมนุษย์หรือ? ปีของพระองค์เหมือนปีของมนุษย์หรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - วัน​เวลา​ของ​พระ​องค์​เป็น​เหมือน​ของ​มนุษย์​หรือ จำนวน​ปี​ของ​พระ​องค์​เป็น​เหมือน​ของ​มนุษย์​หรือ
  • Gióp 36:26 - Kìa, Đức Chúa Trời vĩ đại hơn sự hiểu biết của chúng ta. Niên tuế Ngài không ai tính được.
  • Hê-bơ-rơ 1:12 - Chúa sẽ cuốn chúng lại như áo dài như chiếc áo tồi tàn, cũ mục. Nhưng Chúa vẫn là Chúa Hằng Hữu, năm tháng Chúa vẫn đời đời bất tận.”
  • Thi Thiên 90:2 - Trước khi núi non chưa sinh ra, khi trái đất và thế gian chưa xuất hiện, từ đời đời cho đến đời đời, Ngài là Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 90:3 - Chúa khiến con người trở về cát bụi, và Ngài truyền: “Con cái loài người hãy trở về bụi đất!”
  • Thi Thiên 90:4 - Vì một nghìn năm đối với Chúa như một ngày vừa đi qua, như hay một canh đêm ngắn ngủi.
  • Thi Thiên 102:24 - Nhưng con thưa: “Lạy Đức Chúa Trời, Đấng sống đời đời, xin đừng cất con đi khi con còn quá trẻ!
  • Thi Thiên 102:25 - Từ vạn cổ, Chúa đặt nền quả đất, các tầng trời do tay Chúa tạo nên.
  • Thi Thiên 102:26 - Trời đất sẽ tiêu tan nhưng Chúa hằng còn. Vạn vật sẽ rách nát như áo cũ. Chúa thay vũ trụ như người thay áo và nó bị đổi thay.
  • Thi Thiên 102:27 - Nhưng Chúa vẫn là Chúa Hằng Hữu, năm tháng Chúa vẫn đời đời bất tận.
  • Thi Thiên 102:12 - Nhưng Chúa Hằng Hữu vẫn bất diệt trường tồn. Đời nọ, đời kia vẫn suy tôn ghi nhớ.
  • 2 Phi-e-rơ 3:8 - Anh chị em thân yêu, xin anh chị em đừng quên sự thật này: Đối với Chúa, một ngày như nghìn năm và nghìn năm như một ngày.
聖經
資源
計劃
奉獻