Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
10:11 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa đã bọc con bằng da và thịt, và kết chặt con lại bằng xương và gân.
  • 新标点和合本 - 你以皮和肉为衣给我穿上, 用骨与筋把我全体联络。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你以皮和肉给我穿上, 用骨与筋把我联结起来。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你以皮和肉给我穿上, 用骨与筋把我联结起来。
  • 当代译本 - 你给我穿上皮肉, 用筋骨把我编织。
  • 圣经新译本 - 你以皮肉为衣给我穿上, 以筋骨接络我;
  • 现代标点和合本 - 你以皮和肉为衣给我穿上, 用骨与筋把我全体联络。
  • 和合本(拼音版) - 你以皮和肉为衣给我穿上, 用骨与筋把我全体联络。
  • New International Version - clothe me with skin and flesh and knit me together with bones and sinews?
  • New International Reader's Version - Didn’t you put skin and flesh on me? Didn’t you sew me together with bones and muscles?
  • English Standard Version - You clothed me with skin and flesh, and knit me together with bones and sinews.
  • New Living Translation - You clothed me with skin and flesh, and you knit my bones and sinews together.
  • Christian Standard Bible - You clothed me with skin and flesh, and wove me together with bones and tendons.
  • New American Standard Bible - Clothe me with skin and flesh, And intertwine me with bones and tendons?
  • New King James Version - Clothe me with skin and flesh, And knit me together with bones and sinews?
  • Amplified Bible - [You have] clothed me with skin and flesh, And knit me together with bones and sinews.
  • American Standard Version - Thou hast clothed me with skin and flesh, And knit me together with bones and sinews.
  • King James Version - Thou hast clothed me with skin and flesh, and hast fenced me with bones and sinews.
  • New English Translation - You clothed me with skin and flesh and knit me together with bones and sinews.
  • World English Bible - You have clothed me with skin and flesh, and knit me together with bones and sinews.
  • 新標點和合本 - 你以皮和肉為衣給我穿上, 用骨與筋把我全體聯絡。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你以皮和肉給我穿上, 用骨與筋把我聯結起來。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你以皮和肉給我穿上, 用骨與筋把我聯結起來。
  • 當代譯本 - 你給我穿上皮肉, 用筋骨把我編織。
  • 聖經新譯本 - 你以皮肉為衣給我穿上, 以筋骨接絡我;
  • 呂振中譯本 - 你將皮肉給我穿上, 又用筋骨把我交織起來。
  • 現代標點和合本 - 你以皮和肉為衣給我穿上, 用骨與筋把我全體聯絡。
  • 文理和合譯本 - 衣我以皮肉、維我以筋骨、
  • 文理委辦譯本 - 膚革外充、筋骸內束。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以皮肉衣我、以筋骨衛我、
  • Nueva Versión Internacional - Fuiste tú quien me vistió de carne y piel, quien me tejió con huesos y tendones.
  • 현대인의 성경 - 그러고서 나를 살과 가죽으로 입히시고 뼈와 힘줄로 얽어 매셨으며
  • Новый Русский Перевод - одел меня кожей и плотью, скрепил костями и жилами?
  • Восточный перевод - кожей и плотью меня одел, костями и жилами скрепил?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - кожей и плотью меня одел, костями и жилами скрепил?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - кожей и плотью меня одел, костями и жилами скрепил?
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, tu m’as revêtu ╵de peau, de chair, tu m’as tissé d’os et de nerfs.
  • リビングバイブル - あなたは私の体を、皮や肉、骨や筋でお造りになり、
  • Nova Versão Internacional - Não me vestiste de pele e carne e não me juntaste com ossos e tendões?
  • Hoffnung für alle - Mit Knochen und Sehnen hast du mich durchwoben, mit Muskeln und Haut mich bekleidet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ทรงห่อหุ้มข้าพระองค์ด้วยเนื้อกับหนัง และทรงถักร้อยข้าพระองค์เข้าด้วยกันโดยกระดูกกับเส้นเอ็นไม่ใช่หรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ปกคลุม​ข้าพเจ้า​ด้วย​ผิว​หนัง​และ​เนื้อ​หนัง และ​สาน​กระดูก​และ​กล้าม​เนื้อ​เข้า​ด้วย​กัน
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 5:2 - Chúng ta than thở trong nhà tạm này, ước mong được mặc lấy nhà mới trên trời.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:3 - Nếu chúng ta được mặc lấy nhà ấy, hẳn sẽ không còn trần trụi.
  • Ê-xê-chi-ên 37:4 - Rồi Chúa phán với tôi: “Hãy nói lời tiên tri cho những xương khô này rằng: ‘Hỡi xương khô, hãy nghe lời của Chúa Hằng Hữu!
  • Ê-xê-chi-ên 37:5 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Này! Ta sẽ cho hơi thở vào trong các ngươi và các ngươi sẽ sống lại!
  • Ê-xê-chi-ên 37:6 - Ta sẽ đặt thịt và gân cốt lên các ngươi rồi bọc da cho các ngươi. Ta sẽ hà hơi thở vào các ngươi, thì các ngươi sẽ sống. Khi ấy, các ngươi sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.’”
  • Ê-xê-chi-ên 37:7 - Vậy, tôi truyền sứ điệp của Chúa, đúng như Ngài vừa phán dặn. Khi tôi giảng thì có tiếng động ào ào, rung chuyển cả thung lũng. Các xương của mỗi thân thể tụ lại và ráp thành trọn bộ xương người.
  • Ê-xê-chi-ên 37:8 - Tôi nhìn kỹ, thấy gân và thịt xuất hiện. Rồi da bọc quanh thân, nhưng chưa có hơi thở.
  • Gióp 40:17 - Nó quật đuôi mạnh như cây bá hương. Gân bắp đùi đan chặt với nhau.
  • Gióp 40:18 - Xương nó mạnh như ống đồng. Cứng cáp như các thanh sắt.
  • Ê-phê-sô 4:16 - Dưới quyền lãnh đạo của Chúa, mọi bộ phận trong thân thể kết hợp và nâng đỡ nhau. Mỗi bộ phận đều làm trọn chức năng riêng, và cả thân thể lớn mạnh trong tình yêu thương.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa đã bọc con bằng da và thịt, và kết chặt con lại bằng xương và gân.
  • 新标点和合本 - 你以皮和肉为衣给我穿上, 用骨与筋把我全体联络。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你以皮和肉给我穿上, 用骨与筋把我联结起来。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你以皮和肉给我穿上, 用骨与筋把我联结起来。
  • 当代译本 - 你给我穿上皮肉, 用筋骨把我编织。
  • 圣经新译本 - 你以皮肉为衣给我穿上, 以筋骨接络我;
  • 现代标点和合本 - 你以皮和肉为衣给我穿上, 用骨与筋把我全体联络。
  • 和合本(拼音版) - 你以皮和肉为衣给我穿上, 用骨与筋把我全体联络。
  • New International Version - clothe me with skin and flesh and knit me together with bones and sinews?
  • New International Reader's Version - Didn’t you put skin and flesh on me? Didn’t you sew me together with bones and muscles?
  • English Standard Version - You clothed me with skin and flesh, and knit me together with bones and sinews.
  • New Living Translation - You clothed me with skin and flesh, and you knit my bones and sinews together.
  • Christian Standard Bible - You clothed me with skin and flesh, and wove me together with bones and tendons.
  • New American Standard Bible - Clothe me with skin and flesh, And intertwine me with bones and tendons?
  • New King James Version - Clothe me with skin and flesh, And knit me together with bones and sinews?
  • Amplified Bible - [You have] clothed me with skin and flesh, And knit me together with bones and sinews.
  • American Standard Version - Thou hast clothed me with skin and flesh, And knit me together with bones and sinews.
  • King James Version - Thou hast clothed me with skin and flesh, and hast fenced me with bones and sinews.
  • New English Translation - You clothed me with skin and flesh and knit me together with bones and sinews.
  • World English Bible - You have clothed me with skin and flesh, and knit me together with bones and sinews.
  • 新標點和合本 - 你以皮和肉為衣給我穿上, 用骨與筋把我全體聯絡。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你以皮和肉給我穿上, 用骨與筋把我聯結起來。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你以皮和肉給我穿上, 用骨與筋把我聯結起來。
  • 當代譯本 - 你給我穿上皮肉, 用筋骨把我編織。
  • 聖經新譯本 - 你以皮肉為衣給我穿上, 以筋骨接絡我;
  • 呂振中譯本 - 你將皮肉給我穿上, 又用筋骨把我交織起來。
  • 現代標點和合本 - 你以皮和肉為衣給我穿上, 用骨與筋把我全體聯絡。
  • 文理和合譯本 - 衣我以皮肉、維我以筋骨、
  • 文理委辦譯本 - 膚革外充、筋骸內束。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以皮肉衣我、以筋骨衛我、
  • Nueva Versión Internacional - Fuiste tú quien me vistió de carne y piel, quien me tejió con huesos y tendones.
  • 현대인의 성경 - 그러고서 나를 살과 가죽으로 입히시고 뼈와 힘줄로 얽어 매셨으며
  • Новый Русский Перевод - одел меня кожей и плотью, скрепил костями и жилами?
  • Восточный перевод - кожей и плотью меня одел, костями и жилами скрепил?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - кожей и плотью меня одел, костями и жилами скрепил?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - кожей и плотью меня одел, костями и жилами скрепил?
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, tu m’as revêtu ╵de peau, de chair, tu m’as tissé d’os et de nerfs.
  • リビングバイブル - あなたは私の体を、皮や肉、骨や筋でお造りになり、
  • Nova Versão Internacional - Não me vestiste de pele e carne e não me juntaste com ossos e tendões?
  • Hoffnung für alle - Mit Knochen und Sehnen hast du mich durchwoben, mit Muskeln und Haut mich bekleidet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ทรงห่อหุ้มข้าพระองค์ด้วยเนื้อกับหนัง และทรงถักร้อยข้าพระองค์เข้าด้วยกันโดยกระดูกกับเส้นเอ็นไม่ใช่หรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ปกคลุม​ข้าพเจ้า​ด้วย​ผิว​หนัง​และ​เนื้อ​หนัง และ​สาน​กระดูก​และ​กล้าม​เนื้อ​เข้า​ด้วย​กัน
  • 2 Cô-rinh-tô 5:2 - Chúng ta than thở trong nhà tạm này, ước mong được mặc lấy nhà mới trên trời.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:3 - Nếu chúng ta được mặc lấy nhà ấy, hẳn sẽ không còn trần trụi.
  • Ê-xê-chi-ên 37:4 - Rồi Chúa phán với tôi: “Hãy nói lời tiên tri cho những xương khô này rằng: ‘Hỡi xương khô, hãy nghe lời của Chúa Hằng Hữu!
  • Ê-xê-chi-ên 37:5 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Này! Ta sẽ cho hơi thở vào trong các ngươi và các ngươi sẽ sống lại!
  • Ê-xê-chi-ên 37:6 - Ta sẽ đặt thịt và gân cốt lên các ngươi rồi bọc da cho các ngươi. Ta sẽ hà hơi thở vào các ngươi, thì các ngươi sẽ sống. Khi ấy, các ngươi sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.’”
  • Ê-xê-chi-ên 37:7 - Vậy, tôi truyền sứ điệp của Chúa, đúng như Ngài vừa phán dặn. Khi tôi giảng thì có tiếng động ào ào, rung chuyển cả thung lũng. Các xương của mỗi thân thể tụ lại và ráp thành trọn bộ xương người.
  • Ê-xê-chi-ên 37:8 - Tôi nhìn kỹ, thấy gân và thịt xuất hiện. Rồi da bọc quanh thân, nhưng chưa có hơi thở.
  • Gióp 40:17 - Nó quật đuôi mạnh như cây bá hương. Gân bắp đùi đan chặt với nhau.
  • Gióp 40:18 - Xương nó mạnh như ống đồng. Cứng cáp như các thanh sắt.
  • Ê-phê-sô 4:16 - Dưới quyền lãnh đạo của Chúa, mọi bộ phận trong thân thể kết hợp và nâng đỡ nhau. Mỗi bộ phận đều làm trọn chức năng riêng, và cả thân thể lớn mạnh trong tình yêu thương.
聖經
資源
計劃
奉獻