Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
9:10 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ hỏi: “Làm sao mắt anh được lành?”
  • 新标点和合本 - 他们对他说:“你的眼睛是怎么开的呢?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 于是他们对他说:“你的眼睛是怎么开的呢?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 于是他们对他说:“你的眼睛是怎么开的呢?”
  • 当代译本 - 他们问:“你的眼睛是怎么好的?”
  • 圣经新译本 - 他们就问他:“你的眼睛是怎样开的呢?”
  • 中文标准译本 - 他们问他:“那么,你的眼睛是怎么开的呢?”
  • 现代标点和合本 - 他们对他说:“你的眼睛是怎样开的呢?”
  • 和合本(拼音版) - 他们对他说:“你的眼睛是怎么开的呢?”
  • New International Version - “How then were your eyes opened?” they asked.
  • New International Reader's Version - “Then how were your eyes opened?” they asked.
  • English Standard Version - So they said to him, “Then how were your eyes opened?”
  • New Living Translation - They asked, “Who healed you? What happened?”
  • The Message - They said, “How did your eyes get opened?”
  • Christian Standard Bible - So they asked him, “Then how were your eyes opened?”
  • New American Standard Bible - So they were saying to him, “How then were your eyes opened?”
  • New King James Version - Therefore they said to him, “How were your eyes opened?”
  • Amplified Bible - So they said to him, “How were your eyes opened?”
  • American Standard Version - They said therefore unto him, How then were thine eyes opened?
  • King James Version - Therefore said they unto him, How were thine eyes opened?
  • New English Translation - So they asked him, “How then were you made to see?”
  • World English Bible - They therefore were asking him, “How were your eyes opened?”
  • 新標點和合本 - 他們對他說:「你的眼睛是怎麼開的呢?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是他們對他說:「你的眼睛是怎麼開的呢?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 於是他們對他說:「你的眼睛是怎麼開的呢?」
  • 當代譯本 - 他們問:「你的眼睛是怎麼好的?」
  • 聖經新譯本 - 他們就問他:“你的眼睛是怎樣開的呢?”
  • 呂振中譯本 - 於是他們對他說:『那你眼睛是怎麼開的呢?』
  • 中文標準譯本 - 他們問他:「那麼,你的眼睛是怎麼開的呢?」
  • 現代標點和合本 - 他們對他說:「你的眼睛是怎樣開的呢?」
  • 文理和合譯本 - 眾曰、爾目何以啟、
  • 文理委辦譯本 - 眾曰、爾目如何得明、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 眾問曰、爾目何以得明、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 眾問曰:『汝目何由得啟?』
  • Nueva Versión Internacional - —¿Cómo entonces se te han abierto los ojos? —le preguntaron.
  • 현대인의 성경 - 그러자 사람들이 그에게 물었다. “그러면 네가 어떻게 눈을 떴느냐?”
  • Новый Русский Перевод - – Как же ты прозрел? – спрашивали они.
  • Восточный перевод - – Как же ты прозрел? – спрашивали они.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Как же ты прозрел? – спрашивали они.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Как же ты прозрел? – спрашивали они.
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors on le questionna : Comment se fait-il que tes yeux se soient ouverts ?
  • リビングバイブル - 人々はあっけにとられながらも、「いったいどうしたのだ。どうやって見えるようになったのか」と矢つぎばやに尋ねました。
  • Nestle Aland 28 - ἔλεγον οὖν αὐτῷ· πῶς [οὖν] ἠνεῴχθησάν σου οἱ ὀφθαλμοί;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἔλεγον οὖν αὐτῷ, πῶς ἠνεῴχθησάν σου οἱ ὀφθαλμοί?
  • Nova Versão Internacional - “Então, como foram abertos os seus olhos?”, interrogaram-no eles.
  • Hoffnung für alle - Da fragten sie ihn: »Wie kommt es, dass du plötzlich sehen kannst?«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขาคาดคั้นว่า “แล้วตาของท่านหายบอดได้อย่างไร?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เขา​จึง​กล่าว​กับ​ชาย​ตา​บอด​ว่า “ตา​ของ​เจ้า​หาย​บอด​ได้​อย่างไร”
交叉引用
  • Truyền Đạo 11:5 - Con không thể hiểu hướng bay của gió hay sự huyền nhiệm của bào thai lớn lên trong lòng mẹ, thì cũng vậy, con không thể hiểu được công việc của Đức Chúa Trời, Đấng sáng tạo muôn loài vạn vật.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:35 - Nhưng có người hỏi: “Người chết sống lại cách nào? Lấy thể xác đâu mà sống lại?”
  • Mác 4:27 - Ngày qua tháng lại, lúa mọc và lớn lên; người ấy không cần theo dõi,
  • Giăng 3:9 - Ni-cô-đem lại hỏi: “Làm sao thực hiện được điều đó?”
  • Giăng 9:26 - Họ lại hỏi: “Ông ấy làm gì? Chữa mắt anh cách nào?”
  • Giăng 9:21 - nhưng chúng tôi không biết tại sao nó thấy được hay ai chữa mắt cho nó. Nó đã khôn lớn có thể trả lời, xin các ông cứ hỏi nó.”
  • Giăng 9:15 - Các thầy Pha-ri-si cũng hỏi anh tại sao mắt được lành. Anh thưa: “Ông ấy thoa bùn vào mắt tôi, tôi rửa đi thì thấy được!”
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ hỏi: “Làm sao mắt anh được lành?”
  • 新标点和合本 - 他们对他说:“你的眼睛是怎么开的呢?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 于是他们对他说:“你的眼睛是怎么开的呢?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 于是他们对他说:“你的眼睛是怎么开的呢?”
  • 当代译本 - 他们问:“你的眼睛是怎么好的?”
  • 圣经新译本 - 他们就问他:“你的眼睛是怎样开的呢?”
  • 中文标准译本 - 他们问他:“那么,你的眼睛是怎么开的呢?”
  • 现代标点和合本 - 他们对他说:“你的眼睛是怎样开的呢?”
  • 和合本(拼音版) - 他们对他说:“你的眼睛是怎么开的呢?”
  • New International Version - “How then were your eyes opened?” they asked.
  • New International Reader's Version - “Then how were your eyes opened?” they asked.
  • English Standard Version - So they said to him, “Then how were your eyes opened?”
  • New Living Translation - They asked, “Who healed you? What happened?”
  • The Message - They said, “How did your eyes get opened?”
  • Christian Standard Bible - So they asked him, “Then how were your eyes opened?”
  • New American Standard Bible - So they were saying to him, “How then were your eyes opened?”
  • New King James Version - Therefore they said to him, “How were your eyes opened?”
  • Amplified Bible - So they said to him, “How were your eyes opened?”
  • American Standard Version - They said therefore unto him, How then were thine eyes opened?
  • King James Version - Therefore said they unto him, How were thine eyes opened?
  • New English Translation - So they asked him, “How then were you made to see?”
  • World English Bible - They therefore were asking him, “How were your eyes opened?”
  • 新標點和合本 - 他們對他說:「你的眼睛是怎麼開的呢?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是他們對他說:「你的眼睛是怎麼開的呢?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 於是他們對他說:「你的眼睛是怎麼開的呢?」
  • 當代譯本 - 他們問:「你的眼睛是怎麼好的?」
  • 聖經新譯本 - 他們就問他:“你的眼睛是怎樣開的呢?”
  • 呂振中譯本 - 於是他們對他說:『那你眼睛是怎麼開的呢?』
  • 中文標準譯本 - 他們問他:「那麼,你的眼睛是怎麼開的呢?」
  • 現代標點和合本 - 他們對他說:「你的眼睛是怎樣開的呢?」
  • 文理和合譯本 - 眾曰、爾目何以啟、
  • 文理委辦譯本 - 眾曰、爾目如何得明、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 眾問曰、爾目何以得明、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 眾問曰:『汝目何由得啟?』
  • Nueva Versión Internacional - —¿Cómo entonces se te han abierto los ojos? —le preguntaron.
  • 현대인의 성경 - 그러자 사람들이 그에게 물었다. “그러면 네가 어떻게 눈을 떴느냐?”
  • Новый Русский Перевод - – Как же ты прозрел? – спрашивали они.
  • Восточный перевод - – Как же ты прозрел? – спрашивали они.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Как же ты прозрел? – спрашивали они.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Как же ты прозрел? – спрашивали они.
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors on le questionna : Comment se fait-il que tes yeux se soient ouverts ?
  • リビングバイブル - 人々はあっけにとられながらも、「いったいどうしたのだ。どうやって見えるようになったのか」と矢つぎばやに尋ねました。
  • Nestle Aland 28 - ἔλεγον οὖν αὐτῷ· πῶς [οὖν] ἠνεῴχθησάν σου οἱ ὀφθαλμοί;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἔλεγον οὖν αὐτῷ, πῶς ἠνεῴχθησάν σου οἱ ὀφθαλμοί?
  • Nova Versão Internacional - “Então, como foram abertos os seus olhos?”, interrogaram-no eles.
  • Hoffnung für alle - Da fragten sie ihn: »Wie kommt es, dass du plötzlich sehen kannst?«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขาคาดคั้นว่า “แล้วตาของท่านหายบอดได้อย่างไร?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เขา​จึง​กล่าว​กับ​ชาย​ตา​บอด​ว่า “ตา​ของ​เจ้า​หาย​บอด​ได้​อย่างไร”
  • Truyền Đạo 11:5 - Con không thể hiểu hướng bay của gió hay sự huyền nhiệm của bào thai lớn lên trong lòng mẹ, thì cũng vậy, con không thể hiểu được công việc của Đức Chúa Trời, Đấng sáng tạo muôn loài vạn vật.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:35 - Nhưng có người hỏi: “Người chết sống lại cách nào? Lấy thể xác đâu mà sống lại?”
  • Mác 4:27 - Ngày qua tháng lại, lúa mọc và lớn lên; người ấy không cần theo dõi,
  • Giăng 3:9 - Ni-cô-đem lại hỏi: “Làm sao thực hiện được điều đó?”
  • Giăng 9:26 - Họ lại hỏi: “Ông ấy làm gì? Chữa mắt anh cách nào?”
  • Giăng 9:21 - nhưng chúng tôi không biết tại sao nó thấy được hay ai chữa mắt cho nó. Nó đã khôn lớn có thể trả lời, xin các ông cứ hỏi nó.”
  • Giăng 9:15 - Các thầy Pha-ri-si cũng hỏi anh tại sao mắt được lành. Anh thưa: “Ông ấy thoa bùn vào mắt tôi, tôi rửa đi thì thấy được!”
聖經
資源
計劃
奉獻