Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
51:22 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ dùng ngươi hình phạt đàn ông và phụ nữ, người già và trẻ nhỏ, các thanh niên và thiếu nữ.
  • 新标点和合本 - 用你打碎男人和女人; 用你打碎老年人和少年人; 用你打碎壮丁和处女;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 用你打碎男人和女人, 打碎老人和少年, 打碎壮丁和少女;
  • 和合本2010(神版-简体) - 用你打碎男人和女人, 打碎老人和少年, 打碎壮丁和少女;
  • 当代译本 - 打碎男人和妇女, 打碎老人和小孩, 打碎少男和少女,
  • 圣经新译本 - 我用你打碎男人和妇女, 用你打碎老年人和少年人, 用你打碎少男和少女。
  • 现代标点和合本 - 用你打碎男人和女人, 用你打碎老年人和少年人, 用你打碎壮丁和处女,
  • 和合本(拼音版) - 用你打碎男人和女人, 用你打碎老年人和少年人, 用你打碎壮丁和处女,
  • New International Version - with you I shatter man and woman, with you I shatter old man and youth, with you I shatter young man and young woman,
  • New International Reader's Version - I use you to destroy men and women. I use you to destroy old people and young people. I use you to destroy young men and young women.
  • English Standard Version - with you I break in pieces man and woman; with you I break in pieces the old man and the youth; with you I break in pieces the young man and the young woman;
  • New Living Translation - With you I will shatter men and women, old people and children, young men and young women.
  • Christian Standard Bible - With you I will smash man and woman; with you I will smash the old man and the youth; with you I will smash the young man and the young woman.
  • New American Standard Bible - And with you I shatter man and woman, And with you I shatter the old man and youth, And with you I shatter the young man and virgin,
  • New King James Version - With you also I will break in pieces man and woman; With you I will break in pieces old and young; With you I will break in pieces the young man and the maiden;
  • Amplified Bible - With you I shatter man and woman, With you I shatter old man and youth, With you I shatter young man and virgin,
  • American Standard Version - and with thee will I break in pieces the chariot and him that rideth therein; and with thee will I break in pieces man and woman; and with thee will I break in pieces the old man and the youth; and with thee will I break in pieces the young man and the virgin;
  • King James Version - With thee also will I break in pieces man and woman; and with thee will I break in pieces old and young; and with thee will I break in pieces the young man and the maid;
  • New English Translation - I used you to smash men and women. I used you to smash old men and young men. I used you to smash young men and young women.
  • World English Bible - With you I will break in pieces the chariot and him who rides therein. With you I will break in pieces man and woman. With you I will break in pieces the old man and the youth. With you I will break in pieces the young man and the virgin.
  • 新標點和合本 - 用你打碎男人和女人; 用你打碎老年人和少年人; 用你打碎壯丁和處女;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 用你打碎男人和女人, 打碎老人和少年, 打碎壯丁和少女;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 用你打碎男人和女人, 打碎老人和少年, 打碎壯丁和少女;
  • 當代譯本 - 打碎男人和婦女, 打碎老人和小孩, 打碎少男和少女,
  • 聖經新譯本 - 我用你打碎男人和婦女, 用你打碎老年人和少年人, 用你打碎少男和少女。
  • 呂振中譯本 - 用你來打碎男人和女人; 用你來打碎老年人和少年人; 用你來打碎壯丁和處女;
  • 現代標點和合本 - 用你打碎男人和女人, 用你打碎老年人和少年人, 用你打碎壯丁和處女,
  • 文理和合譯本 - 用爾碎車與駕之者、用爾碎男女老幼、用爾碎少者處女、
  • 文理委辦譯本 - 男女老幼、壯士處女、皆為爾所喪敗。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 用爾碎男女老幼、用爾碎壯士處女、
  • Nueva Versión Internacional - Contigo destrozo hombres y mujeres; contigo destrozo jóvenes y ancianos, contigo destrozo jóvenes y doncellas.
  • 현대인의 성경 - 남자와 여자, 노인과 청년, 소년 소녀들을 박살내고
  • Новый Русский Перевод - тобой Я сокрушу и мужчин, и женщин, тобой Я сокрушу и стариков, и юных, тобой Я сокрушу и юношей, и девушек;
  • Восточный перевод - тобой Я сокрушу и мужчин, и женщин, тобой Я сокрушу и стариков, и юных, тобой Я сокрушу и юношей, и девушек;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - тобой Я сокрушу и мужчин, и женщин, тобой Я сокрушу и стариков, и юных, тобой Я сокрушу и юношей, и девушек;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - тобой Я сокрушу и мужчин, и женщин, тобой Я сокрушу и стариков, и юных, тобой Я сокрушу и юношей, и девушек;
  • La Bible du Semeur 2015 - Par toi, j’ai pilonné ╵des hommes et des femmes. Par toi, j’ai pilonné ╵des vieillards, des enfants. Par toi, j’ai pilonné ╵des jeunes hommes, ╵des jeunes filles.
  • リビングバイブル - おまえを使って、年老いた者も若者も、 若い男も若い女も、
  • Nova Versão Internacional - com você despedaço homem e mulher, com você despedaço velho e jovem, com você despedaço rapaz e moça,
  • Hoffnung für alle - Ich erschlug Männer und Frauen, Kinder und Alte, junge Männer und Mädchen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราใช้เจ้าทุบผู้ชายและผู้หญิง เราใช้เจ้าทุบคนแก่และเด็ก เราใช้เจ้าทุบชายหนุ่มและหญิงสาว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​ใช้​เจ้า​ให้​ทำลาย​ผู้​ชาย​และ​ผู้​หญิง เรา​ใช้​เจ้า​ให้​ทำลาย​ผู้​สูง​วัย​และ​คน​วัย​รุ่น เรา​ใช้​เจ้า​ให้​ทำลาย​คน​หนุ่ม​สาว
交叉引用
  • Y-sai 20:4 - Vua A-sy-ri sẽ bắt các tù binh Ai Cập và Ê-thi-ô-pi. Vua ấy sẽ bắt họ đều phải trần truồng và đi chân không, từ trẻ đến già, để hạ nhục Ai Cập.
  • Ai Ca 2:11 - Tôi đã khóc đến khô hết nước mắt; lòng tôi tan nát. Linh hồn tôi bấn loạn khi tôi thấy nỗi điêu linh của dân tộc mình. Cả đến trẻ em và trẻ sơ sinh cũng kiệt sức ngã chết trong đường phố.
  • Y-sai 13:16 - Con cái họ sẽ bị đánh chết trước mắt họ. Nhà cửa bị cướp, vợ họ bị hãm hiếp.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:25 - Bên ngoài, rừng gươm giáo vây quanh, bên trong, nhung nhúc “kinh hoàng trùng,” già trẻ lớn bé đều tiêu vong.
  • 1 Sa-mu-ên 15:3 - Bây giờ, ngươi phải đi đánh người A-ma-léc, tận diệt cả nam phụ lão ấu, bò, chiên, lạc đà, và lừa của họ.”
  • Ê-xê-chi-ên 9:6 - Hãy giết tất cả—người già và người trẻ, đàn bà, con gái, và trẻ con. Nhưng đừng đụng đến người có ghi dấu. Bắt đầu từ Đền Thờ.” Vậy họ bắt đầu giết bảy mươi trưởng lão trước.
  • Giê-rê-mi 6:11 - Vậy bây giờ, lòng tôi đầy tràn cơn giận của Chúa Hằng Hữu. Phải, tôi không dằn lòng được nữa! “Ta sẽ trút cơn giận trên trẻ con đang chơi ngoài phố, trên những người trẻ đang tụ họp, trên những người chồng và người vợ, và trên những người già và tóc bạc.
  • Y-sai 13:18 - Cung tên chúng sẽ đập nát người trai trẻ. Chúng sẽ không xót thương hài nhi, và cũng không dung mạng trẻ con.”
  • 2 Sử Ký 36:17 - Chúa Hằng Hữu khiến vua Ba-by-lôn tấn công họ, tàn sát các thanh niên của Giu-đa, đuổi theo họ đến Đền Thờ. Họ thật không chút thương xót, giết cả thanh niên nam nữ, người già, và người ốm yếu. Đức Chúa Trời giao nạp họ vào tay Nê-bu-cát-nết-sa.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ dùng ngươi hình phạt đàn ông và phụ nữ, người già và trẻ nhỏ, các thanh niên và thiếu nữ.
  • 新标点和合本 - 用你打碎男人和女人; 用你打碎老年人和少年人; 用你打碎壮丁和处女;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 用你打碎男人和女人, 打碎老人和少年, 打碎壮丁和少女;
  • 和合本2010(神版-简体) - 用你打碎男人和女人, 打碎老人和少年, 打碎壮丁和少女;
  • 当代译本 - 打碎男人和妇女, 打碎老人和小孩, 打碎少男和少女,
  • 圣经新译本 - 我用你打碎男人和妇女, 用你打碎老年人和少年人, 用你打碎少男和少女。
  • 现代标点和合本 - 用你打碎男人和女人, 用你打碎老年人和少年人, 用你打碎壮丁和处女,
  • 和合本(拼音版) - 用你打碎男人和女人, 用你打碎老年人和少年人, 用你打碎壮丁和处女,
  • New International Version - with you I shatter man and woman, with you I shatter old man and youth, with you I shatter young man and young woman,
  • New International Reader's Version - I use you to destroy men and women. I use you to destroy old people and young people. I use you to destroy young men and young women.
  • English Standard Version - with you I break in pieces man and woman; with you I break in pieces the old man and the youth; with you I break in pieces the young man and the young woman;
  • New Living Translation - With you I will shatter men and women, old people and children, young men and young women.
  • Christian Standard Bible - With you I will smash man and woman; with you I will smash the old man and the youth; with you I will smash the young man and the young woman.
  • New American Standard Bible - And with you I shatter man and woman, And with you I shatter the old man and youth, And with you I shatter the young man and virgin,
  • New King James Version - With you also I will break in pieces man and woman; With you I will break in pieces old and young; With you I will break in pieces the young man and the maiden;
  • Amplified Bible - With you I shatter man and woman, With you I shatter old man and youth, With you I shatter young man and virgin,
  • American Standard Version - and with thee will I break in pieces the chariot and him that rideth therein; and with thee will I break in pieces man and woman; and with thee will I break in pieces the old man and the youth; and with thee will I break in pieces the young man and the virgin;
  • King James Version - With thee also will I break in pieces man and woman; and with thee will I break in pieces old and young; and with thee will I break in pieces the young man and the maid;
  • New English Translation - I used you to smash men and women. I used you to smash old men and young men. I used you to smash young men and young women.
  • World English Bible - With you I will break in pieces the chariot and him who rides therein. With you I will break in pieces man and woman. With you I will break in pieces the old man and the youth. With you I will break in pieces the young man and the virgin.
  • 新標點和合本 - 用你打碎男人和女人; 用你打碎老年人和少年人; 用你打碎壯丁和處女;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 用你打碎男人和女人, 打碎老人和少年, 打碎壯丁和少女;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 用你打碎男人和女人, 打碎老人和少年, 打碎壯丁和少女;
  • 當代譯本 - 打碎男人和婦女, 打碎老人和小孩, 打碎少男和少女,
  • 聖經新譯本 - 我用你打碎男人和婦女, 用你打碎老年人和少年人, 用你打碎少男和少女。
  • 呂振中譯本 - 用你來打碎男人和女人; 用你來打碎老年人和少年人; 用你來打碎壯丁和處女;
  • 現代標點和合本 - 用你打碎男人和女人, 用你打碎老年人和少年人, 用你打碎壯丁和處女,
  • 文理和合譯本 - 用爾碎車與駕之者、用爾碎男女老幼、用爾碎少者處女、
  • 文理委辦譯本 - 男女老幼、壯士處女、皆為爾所喪敗。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 用爾碎男女老幼、用爾碎壯士處女、
  • Nueva Versión Internacional - Contigo destrozo hombres y mujeres; contigo destrozo jóvenes y ancianos, contigo destrozo jóvenes y doncellas.
  • 현대인의 성경 - 남자와 여자, 노인과 청년, 소년 소녀들을 박살내고
  • Новый Русский Перевод - тобой Я сокрушу и мужчин, и женщин, тобой Я сокрушу и стариков, и юных, тобой Я сокрушу и юношей, и девушек;
  • Восточный перевод - тобой Я сокрушу и мужчин, и женщин, тобой Я сокрушу и стариков, и юных, тобой Я сокрушу и юношей, и девушек;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - тобой Я сокрушу и мужчин, и женщин, тобой Я сокрушу и стариков, и юных, тобой Я сокрушу и юношей, и девушек;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - тобой Я сокрушу и мужчин, и женщин, тобой Я сокрушу и стариков, и юных, тобой Я сокрушу и юношей, и девушек;
  • La Bible du Semeur 2015 - Par toi, j’ai pilonné ╵des hommes et des femmes. Par toi, j’ai pilonné ╵des vieillards, des enfants. Par toi, j’ai pilonné ╵des jeunes hommes, ╵des jeunes filles.
  • リビングバイブル - おまえを使って、年老いた者も若者も、 若い男も若い女も、
  • Nova Versão Internacional - com você despedaço homem e mulher, com você despedaço velho e jovem, com você despedaço rapaz e moça,
  • Hoffnung für alle - Ich erschlug Männer und Frauen, Kinder und Alte, junge Männer und Mädchen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราใช้เจ้าทุบผู้ชายและผู้หญิง เราใช้เจ้าทุบคนแก่และเด็ก เราใช้เจ้าทุบชายหนุ่มและหญิงสาว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​ใช้​เจ้า​ให้​ทำลาย​ผู้​ชาย​และ​ผู้​หญิง เรา​ใช้​เจ้า​ให้​ทำลาย​ผู้​สูง​วัย​และ​คน​วัย​รุ่น เรา​ใช้​เจ้า​ให้​ทำลาย​คน​หนุ่ม​สาว
  • Y-sai 20:4 - Vua A-sy-ri sẽ bắt các tù binh Ai Cập và Ê-thi-ô-pi. Vua ấy sẽ bắt họ đều phải trần truồng và đi chân không, từ trẻ đến già, để hạ nhục Ai Cập.
  • Ai Ca 2:11 - Tôi đã khóc đến khô hết nước mắt; lòng tôi tan nát. Linh hồn tôi bấn loạn khi tôi thấy nỗi điêu linh của dân tộc mình. Cả đến trẻ em và trẻ sơ sinh cũng kiệt sức ngã chết trong đường phố.
  • Y-sai 13:16 - Con cái họ sẽ bị đánh chết trước mắt họ. Nhà cửa bị cướp, vợ họ bị hãm hiếp.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:25 - Bên ngoài, rừng gươm giáo vây quanh, bên trong, nhung nhúc “kinh hoàng trùng,” già trẻ lớn bé đều tiêu vong.
  • 1 Sa-mu-ên 15:3 - Bây giờ, ngươi phải đi đánh người A-ma-léc, tận diệt cả nam phụ lão ấu, bò, chiên, lạc đà, và lừa của họ.”
  • Ê-xê-chi-ên 9:6 - Hãy giết tất cả—người già và người trẻ, đàn bà, con gái, và trẻ con. Nhưng đừng đụng đến người có ghi dấu. Bắt đầu từ Đền Thờ.” Vậy họ bắt đầu giết bảy mươi trưởng lão trước.
  • Giê-rê-mi 6:11 - Vậy bây giờ, lòng tôi đầy tràn cơn giận của Chúa Hằng Hữu. Phải, tôi không dằn lòng được nữa! “Ta sẽ trút cơn giận trên trẻ con đang chơi ngoài phố, trên những người trẻ đang tụ họp, trên những người chồng và người vợ, và trên những người già và tóc bạc.
  • Y-sai 13:18 - Cung tên chúng sẽ đập nát người trai trẻ. Chúng sẽ không xót thương hài nhi, và cũng không dung mạng trẻ con.”
  • 2 Sử Ký 36:17 - Chúa Hằng Hữu khiến vua Ba-by-lôn tấn công họ, tàn sát các thanh niên của Giu-đa, đuổi theo họ đến Đền Thờ. Họ thật không chút thương xót, giết cả thanh niên nam nữ, người già, và người ốm yếu. Đức Chúa Trời giao nạp họ vào tay Nê-bu-cát-nết-sa.
聖經
資源
計劃
奉獻