Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
51:20 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Ngươi là lưỡi rìu và vũ khí chiến trận của Ta,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ dùng ngươi để đập tan các nước và tiêu diệt nhiều vương quốc.
  • 新标点和合本 - “你是我争战的斧子和打仗的兵器; 我要用你打碎列国, 用你毁灭列邦;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你是我争战的斧子和打仗的兵器。 我要用你打碎列邦, 毁灭列国;
  • 和合本2010(神版-简体) - 你是我争战的斧子和打仗的兵器。 我要用你打碎列邦, 毁灭列国;
  • 当代译本 - “巴比伦啊!你是我的锤子, 我作战的兵器, 我要用你打碎列国, 毁灭列邦。
  • 圣经新译本 - 耶和华说:“你是我的铁锤, 作我的兵器; 我用你们打碎列国, 用你毁灭万邦。
  • 现代标点和合本 - “你是我争战的斧子和打仗的兵器。 我要用你打碎列国, 用你毁灭列邦,
  • 和合本(拼音版) - “你是我争战的斧子和打仗的兵器。 我要用你打碎列国, 用你毁灭列邦,
  • New International Version - “You are my war club, my weapon for battle— with you I shatter nations, with you I destroy kingdoms,
  • New International Reader's Version - “Babylon, you are my war club. You are my weapon for battle. I use you to destroy nations. I use you to wipe out kingdoms.
  • English Standard Version - “You are my hammer and weapon of war: with you I break nations in pieces; with you I destroy kingdoms;
  • New Living Translation - “You are my battle-ax and sword,” says the Lord. “With you I will shatter nations and destroy many kingdoms.
  • The Message - God says, “You, Babylon, are my hammer, my weapon of war. I’ll use you to smash godless nations, use you to knock kingdoms to bits. I’ll use you to smash horse and rider, use you to smash chariot and driver. I’ll use you to smash man and woman, use you to smash the old man and the boy. I’ll use you to smash the young man and young woman, use you to smash shepherd and sheep. I’ll use you to smash farmer and yoked oxen, use you to smash governors and senators.
  • Christian Standard Bible - You are my war club, my weapons of war. With you I will smash nations; with you I will bring kingdoms to ruin.
  • New American Standard Bible - He says, “You are My war-club, My weapon of war; And with you I shatter nations, And with you I destroy kingdoms.
  • New King James Version - “You are My battle-ax and weapons of war: For with you I will break the nation in pieces; With you I will destroy kingdoms;
  • Amplified Bible - “You [Cyrus of Persia, soon to conquer Babylon] are My battle-axe and weapon of war— For with you I shatter nations, With you I destroy kingdoms.
  • American Standard Version - Thou art my battle-axe and weapons of war: and with thee will I break in pieces the nations; and with thee will I destroy kingdoms;
  • King James Version - Thou art my battle axe and weapons of war: for with thee will I break in pieces the nations, and with thee will I destroy kingdoms;
  • New English Translation - “Babylon, you are my war club, my weapon for battle. I used you to smash nations. I used you to destroy kingdoms.
  • World English Bible - “You are my battle ax and weapons of war. With you I will break the nations into pieces. With you I will destroy kingdoms.
  • 新標點和合本 - 你是我爭戰的斧子和打仗的兵器; 我要用你打碎列國, 用你毀滅列邦;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你是我爭戰的斧子和打仗的兵器。 我要用你打碎列邦, 毀滅列國;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你是我爭戰的斧子和打仗的兵器。 我要用你打碎列邦, 毀滅列國;
  • 當代譯本 - 「巴比倫啊!你是我的錘子, 我作戰的兵器, 我要用你打碎列國, 毀滅列邦。
  • 聖經新譯本 - 耶和華說:“你是我的鐵鎚, 作我的兵器; 我用你們打碎列國, 用你毀滅萬邦。
  • 呂振中譯本 - 『你是我的棒槌 和 戰器; 我要用你來打碎列國, 用你來毁滅列邦;
  • 現代標點和合本 - 「你是我爭戰的斧子和打仗的兵器。 我要用你打碎列國, 用你毀滅列邦,
  • 文理和合譯本 - 爾為我戰鬥之椎及器械、我必用爾碎諸國、毀列邦、
  • 文理委辦譯本 - 爾米太王、若我巨椎。若我武備、用汝伐列邦、殲眾庶、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾如我之大鎚、如戰之器械、用爾碎諸國、毀列邦、
  • Nueva Versión Internacional - »Tú eres mi mazo, mi arma de guerra; contigo destrozo naciones y reinos.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 말씀하신다. “바빌로니아야, 너는 나의 쇠망치이며 전쟁 무기이다. 내가 너를 사용하여 모든 나라와 민족을 멸망시키며
  • Новый Русский Перевод - – Ты, Вавилон, – Моя булава, оружие для сражений; тобой Я сокрушу народы, тобой Я погублю царства,
  • Восточный перевод - – Ты, Вавилон, – Моя булава, оружие для сражений; тобой Я сокрушу народы, тобой Я погублю царства;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Ты, Вавилон, – Моя булава, оружие для сражений; тобой Я сокрушу народы, тобой Я погублю царства;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Ты, Вавилон, – Моя булава, оружие для сражений; тобой Я сокрушу народы, тобой Я погублю царства;
  • La Bible du Semeur 2015 - Toi, tu étais pour moi ╵comme un marteau, ╵une arme de combat. Par toi, j’ai pilonné ╵bien des nations, par toi, j’ai détruit des royaumes.
  • リビングバイブル - バビロンは神のための戦いの斧であり、また剣です。 主は言います。 「わたしは国々を木端微塵に砕き、 多くの王国を滅ぼすためにおまえを用いる。
  • Nova Versão Internacional - “Você é o meu martelo, a minha arma de guerra. Com você eu despedaço nações, com você eu destruo reinos,
  • Hoffnung für alle - »Babylonien, du warst wie ein Hammer in meiner Hand; ich benutzte dich als Waffe, um ganze Völker zu vernichten und Königreiche zu zerstören.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เจ้าเป็นตะบองรบ เป็นอาวุธสำหรับทำสงครามของเรา ซึ่งเราใช้เจ้าทุบบรรดาประชาชาติ เราใช้เจ้าทำลายอาณาจักรต่างๆ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “บาบิโลน​เอ๋ย เจ้า​เป็น​เสมือน​ค้อน​ของ​เรา เป็น​อาวุธ​สงคราม เรา​ใช้​เจ้า​ให้​ทำลาย​บรรดา​ประชา​ชาติ​จน​แตกหัก​เป็น​เสี่ยงๆ และ​ให้​เจ้า​ทำลาย​อาณาจักร​ทั้ง​หลาย
交叉引用
  • Y-sai 10:15 - Nhưng cây rìu có thể khoác lác hơn người cầm rìu chăng? Có phải cái cưa dám chống lại người cầm cưa? Hay cái roi có thể điều khiển người cầm roi? Hoặc cây gậy gỗ tự nó bước đi được sao?
  • Y-sai 13:5 - Chúng kéo đến từ những nước xa xôi, từ tận cuối chân trời. Chúng là vũ khí của Chúa Hằng Hữu và cơn giận của Ngài. Với chúng Ngài sẽ hủy diệt cả trái đất.
  • Xa-cha-ri 9:13 - Giu-đa như cung, Ép-ra-im như tên của Ta, con trai Si-ôn như kiếm Ta, và Ta sử dụng ngươi như gươm trong tay một dũng sĩ. Ta sẽ vung gươm chống lại Hy Lạp.
  • Xa-cha-ri 9:14 - Chúa Hằng Hữu đi trước dân Ngài; tên Ngài bay như chớp! Chúa Hằng Hữu Chí Cao thổi kèn thúc quân, Ngài tiến tới như gió lốc phương nam.
  • Y-sai 37:26 - Nhưng ngươi không nghe sao? Ta đã quyết định điều này từ lâu. Từ xưa, Ta đã hoạch định rồi và bây giờ Ta đem ra thực hiện. Ta hoạch định cho ngươi phá các thành lũy kiên cố thành đống đổ nát điêu tàn.
  • Giê-rê-mi 25:9 - nên Ta sẽ tập hợp các đội quân phương bắc và Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, là người Ta đã ủy quyền. Ta sẽ cho chúng đến tấn công vào đất này và dân của nó cùng các nước láng giềng. Ta sẽ tuyệt diệt chúng và biến nước chúng thành một nơi hoang vu, chúng trở thành đối tượng cho người ta khinh khi và chê cười.
  • Giê-rê-mi 27:5 - Chính Ta đã dùng quyền năng vĩ đại và cánh tay uy quyền tạo dựng trái đất với loài người và thú vật. Ta có quyền ban những điều của Ta cho người Ta chọn lựa.
  • Giê-rê-mi 27:6 - Nay Ta giao tất cả đất nước các ngươi vào tay Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, đầy tớ Ta. Ta giao mọi thứ luôn cả thú rừng để phục dịch người.
  • Giê-rê-mi 27:7 - Tất cả dân tộc này phải phục dịch người, con trai người, và cháu người cho đến hết thời hạn Ta đã định. Rồi nhiều dân tộc và các đại đế sẽ xâm chiếm và cai trị Ba-by-lôn.
  • Giê-rê-mi 25:11 - Khắp xứ sẽ thành nơi hoang dã. Ít-ra-ên và các nước láng giềng sẽ phục dịch vua Ba-by-lôn trong bảy mươi năm.”
  • Giê-rê-mi 50:23 - Ba-by-lôn, cây búa đáng sợ nhất thế giới, đã bị gãy tan tành. Ba-by-lôn đã trở thành một nơi đổ nát giữa các nước!
  • Y-sai 14:5 - Vì Chúa Hằng Hữu đã bẻ cây gậy của kẻ ác, và cây trượng của bọn thống trị.
  • Y-sai 14:6 - Là kẻ đã đánh đập các dân không ngừng, và bạo ngược thống trị các nước trong cơn giận dữ với sự ngược đãi hà khắc.
  • Ma-thi-ơ 22:7 - Vua nổi giận, cho quân đội tiêu diệt bọn sát nhân và thiêu hủy thành của họ.
  • Y-sai 10:5 - “Khốn cho A-sy-ri là cây roi của cơn giận Ta. Ta dùng nó như cây gậy của cơn giận Ta.
  • Mi-ca 4:13 - Chúa Hằng Hữu phán: “Hãy vùng dậy đạp lúa, hỡi Giê-ru-sa-lem! Ta sẽ ban cho ngươi sừng bằng sắt và vó bằng đồng, ngươi sẽ đánh tan nhiều dân tộc. Ngươi sẽ đem chiến lợi phẩm dâng lên Chúa Hằng Hữu, và của cải họ cho Chúa Hằng Hữu của cả hoàn vũ.”
  • Y-sai 41:15 - Ta làm cho con thành cái bừa mới với răng sắc bén. Con sẽ xé kẻ thù con ra từng mảnh, và chất chúng thành một núi rơm rác.
  • Y-sai 41:16 - Con sẽ tung rải chúng trước gió và gió lốc sẽ đùa chúng đi tan tác. Lòng con sẽ vui mừng trong Chúa Hằng Hữu. Con sẽ được vinh quang trong Đấng Thánh của Ít-ra-ên.”
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Ngươi là lưỡi rìu và vũ khí chiến trận của Ta,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ dùng ngươi để đập tan các nước và tiêu diệt nhiều vương quốc.
  • 新标点和合本 - “你是我争战的斧子和打仗的兵器; 我要用你打碎列国, 用你毁灭列邦;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你是我争战的斧子和打仗的兵器。 我要用你打碎列邦, 毁灭列国;
  • 和合本2010(神版-简体) - 你是我争战的斧子和打仗的兵器。 我要用你打碎列邦, 毁灭列国;
  • 当代译本 - “巴比伦啊!你是我的锤子, 我作战的兵器, 我要用你打碎列国, 毁灭列邦。
  • 圣经新译本 - 耶和华说:“你是我的铁锤, 作我的兵器; 我用你们打碎列国, 用你毁灭万邦。
  • 现代标点和合本 - “你是我争战的斧子和打仗的兵器。 我要用你打碎列国, 用你毁灭列邦,
  • 和合本(拼音版) - “你是我争战的斧子和打仗的兵器。 我要用你打碎列国, 用你毁灭列邦,
  • New International Version - “You are my war club, my weapon for battle— with you I shatter nations, with you I destroy kingdoms,
  • New International Reader's Version - “Babylon, you are my war club. You are my weapon for battle. I use you to destroy nations. I use you to wipe out kingdoms.
  • English Standard Version - “You are my hammer and weapon of war: with you I break nations in pieces; with you I destroy kingdoms;
  • New Living Translation - “You are my battle-ax and sword,” says the Lord. “With you I will shatter nations and destroy many kingdoms.
  • The Message - God says, “You, Babylon, are my hammer, my weapon of war. I’ll use you to smash godless nations, use you to knock kingdoms to bits. I’ll use you to smash horse and rider, use you to smash chariot and driver. I’ll use you to smash man and woman, use you to smash the old man and the boy. I’ll use you to smash the young man and young woman, use you to smash shepherd and sheep. I’ll use you to smash farmer and yoked oxen, use you to smash governors and senators.
  • Christian Standard Bible - You are my war club, my weapons of war. With you I will smash nations; with you I will bring kingdoms to ruin.
  • New American Standard Bible - He says, “You are My war-club, My weapon of war; And with you I shatter nations, And with you I destroy kingdoms.
  • New King James Version - “You are My battle-ax and weapons of war: For with you I will break the nation in pieces; With you I will destroy kingdoms;
  • Amplified Bible - “You [Cyrus of Persia, soon to conquer Babylon] are My battle-axe and weapon of war— For with you I shatter nations, With you I destroy kingdoms.
  • American Standard Version - Thou art my battle-axe and weapons of war: and with thee will I break in pieces the nations; and with thee will I destroy kingdoms;
  • King James Version - Thou art my battle axe and weapons of war: for with thee will I break in pieces the nations, and with thee will I destroy kingdoms;
  • New English Translation - “Babylon, you are my war club, my weapon for battle. I used you to smash nations. I used you to destroy kingdoms.
  • World English Bible - “You are my battle ax and weapons of war. With you I will break the nations into pieces. With you I will destroy kingdoms.
  • 新標點和合本 - 你是我爭戰的斧子和打仗的兵器; 我要用你打碎列國, 用你毀滅列邦;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你是我爭戰的斧子和打仗的兵器。 我要用你打碎列邦, 毀滅列國;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你是我爭戰的斧子和打仗的兵器。 我要用你打碎列邦, 毀滅列國;
  • 當代譯本 - 「巴比倫啊!你是我的錘子, 我作戰的兵器, 我要用你打碎列國, 毀滅列邦。
  • 聖經新譯本 - 耶和華說:“你是我的鐵鎚, 作我的兵器; 我用你們打碎列國, 用你毀滅萬邦。
  • 呂振中譯本 - 『你是我的棒槌 和 戰器; 我要用你來打碎列國, 用你來毁滅列邦;
  • 現代標點和合本 - 「你是我爭戰的斧子和打仗的兵器。 我要用你打碎列國, 用你毀滅列邦,
  • 文理和合譯本 - 爾為我戰鬥之椎及器械、我必用爾碎諸國、毀列邦、
  • 文理委辦譯本 - 爾米太王、若我巨椎。若我武備、用汝伐列邦、殲眾庶、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾如我之大鎚、如戰之器械、用爾碎諸國、毀列邦、
  • Nueva Versión Internacional - »Tú eres mi mazo, mi arma de guerra; contigo destrozo naciones y reinos.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 말씀하신다. “바빌로니아야, 너는 나의 쇠망치이며 전쟁 무기이다. 내가 너를 사용하여 모든 나라와 민족을 멸망시키며
  • Новый Русский Перевод - – Ты, Вавилон, – Моя булава, оружие для сражений; тобой Я сокрушу народы, тобой Я погублю царства,
  • Восточный перевод - – Ты, Вавилон, – Моя булава, оружие для сражений; тобой Я сокрушу народы, тобой Я погублю царства;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Ты, Вавилон, – Моя булава, оружие для сражений; тобой Я сокрушу народы, тобой Я погублю царства;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Ты, Вавилон, – Моя булава, оружие для сражений; тобой Я сокрушу народы, тобой Я погублю царства;
  • La Bible du Semeur 2015 - Toi, tu étais pour moi ╵comme un marteau, ╵une arme de combat. Par toi, j’ai pilonné ╵bien des nations, par toi, j’ai détruit des royaumes.
  • リビングバイブル - バビロンは神のための戦いの斧であり、また剣です。 主は言います。 「わたしは国々を木端微塵に砕き、 多くの王国を滅ぼすためにおまえを用いる。
  • Nova Versão Internacional - “Você é o meu martelo, a minha arma de guerra. Com você eu despedaço nações, com você eu destruo reinos,
  • Hoffnung für alle - »Babylonien, du warst wie ein Hammer in meiner Hand; ich benutzte dich als Waffe, um ganze Völker zu vernichten und Königreiche zu zerstören.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เจ้าเป็นตะบองรบ เป็นอาวุธสำหรับทำสงครามของเรา ซึ่งเราใช้เจ้าทุบบรรดาประชาชาติ เราใช้เจ้าทำลายอาณาจักรต่างๆ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “บาบิโลน​เอ๋ย เจ้า​เป็น​เสมือน​ค้อน​ของ​เรา เป็น​อาวุธ​สงคราม เรา​ใช้​เจ้า​ให้​ทำลาย​บรรดา​ประชา​ชาติ​จน​แตกหัก​เป็น​เสี่ยงๆ และ​ให้​เจ้า​ทำลาย​อาณาจักร​ทั้ง​หลาย
  • Y-sai 10:15 - Nhưng cây rìu có thể khoác lác hơn người cầm rìu chăng? Có phải cái cưa dám chống lại người cầm cưa? Hay cái roi có thể điều khiển người cầm roi? Hoặc cây gậy gỗ tự nó bước đi được sao?
  • Y-sai 13:5 - Chúng kéo đến từ những nước xa xôi, từ tận cuối chân trời. Chúng là vũ khí của Chúa Hằng Hữu và cơn giận của Ngài. Với chúng Ngài sẽ hủy diệt cả trái đất.
  • Xa-cha-ri 9:13 - Giu-đa như cung, Ép-ra-im như tên của Ta, con trai Si-ôn như kiếm Ta, và Ta sử dụng ngươi như gươm trong tay một dũng sĩ. Ta sẽ vung gươm chống lại Hy Lạp.
  • Xa-cha-ri 9:14 - Chúa Hằng Hữu đi trước dân Ngài; tên Ngài bay như chớp! Chúa Hằng Hữu Chí Cao thổi kèn thúc quân, Ngài tiến tới như gió lốc phương nam.
  • Y-sai 37:26 - Nhưng ngươi không nghe sao? Ta đã quyết định điều này từ lâu. Từ xưa, Ta đã hoạch định rồi và bây giờ Ta đem ra thực hiện. Ta hoạch định cho ngươi phá các thành lũy kiên cố thành đống đổ nát điêu tàn.
  • Giê-rê-mi 25:9 - nên Ta sẽ tập hợp các đội quân phương bắc và Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, là người Ta đã ủy quyền. Ta sẽ cho chúng đến tấn công vào đất này và dân của nó cùng các nước láng giềng. Ta sẽ tuyệt diệt chúng và biến nước chúng thành một nơi hoang vu, chúng trở thành đối tượng cho người ta khinh khi và chê cười.
  • Giê-rê-mi 27:5 - Chính Ta đã dùng quyền năng vĩ đại và cánh tay uy quyền tạo dựng trái đất với loài người và thú vật. Ta có quyền ban những điều của Ta cho người Ta chọn lựa.
  • Giê-rê-mi 27:6 - Nay Ta giao tất cả đất nước các ngươi vào tay Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, đầy tớ Ta. Ta giao mọi thứ luôn cả thú rừng để phục dịch người.
  • Giê-rê-mi 27:7 - Tất cả dân tộc này phải phục dịch người, con trai người, và cháu người cho đến hết thời hạn Ta đã định. Rồi nhiều dân tộc và các đại đế sẽ xâm chiếm và cai trị Ba-by-lôn.
  • Giê-rê-mi 25:11 - Khắp xứ sẽ thành nơi hoang dã. Ít-ra-ên và các nước láng giềng sẽ phục dịch vua Ba-by-lôn trong bảy mươi năm.”
  • Giê-rê-mi 50:23 - Ba-by-lôn, cây búa đáng sợ nhất thế giới, đã bị gãy tan tành. Ba-by-lôn đã trở thành một nơi đổ nát giữa các nước!
  • Y-sai 14:5 - Vì Chúa Hằng Hữu đã bẻ cây gậy của kẻ ác, và cây trượng của bọn thống trị.
  • Y-sai 14:6 - Là kẻ đã đánh đập các dân không ngừng, và bạo ngược thống trị các nước trong cơn giận dữ với sự ngược đãi hà khắc.
  • Ma-thi-ơ 22:7 - Vua nổi giận, cho quân đội tiêu diệt bọn sát nhân và thiêu hủy thành của họ.
  • Y-sai 10:5 - “Khốn cho A-sy-ri là cây roi của cơn giận Ta. Ta dùng nó như cây gậy của cơn giận Ta.
  • Mi-ca 4:13 - Chúa Hằng Hữu phán: “Hãy vùng dậy đạp lúa, hỡi Giê-ru-sa-lem! Ta sẽ ban cho ngươi sừng bằng sắt và vó bằng đồng, ngươi sẽ đánh tan nhiều dân tộc. Ngươi sẽ đem chiến lợi phẩm dâng lên Chúa Hằng Hữu, và của cải họ cho Chúa Hằng Hữu của cả hoàn vũ.”
  • Y-sai 41:15 - Ta làm cho con thành cái bừa mới với răng sắc bén. Con sẽ xé kẻ thù con ra từng mảnh, và chất chúng thành một núi rơm rác.
  • Y-sai 41:16 - Con sẽ tung rải chúng trước gió và gió lốc sẽ đùa chúng đi tan tác. Lòng con sẽ vui mừng trong Chúa Hằng Hữu. Con sẽ được vinh quang trong Đấng Thánh của Ít-ra-ên.”
聖經
資源
計劃
奉獻