Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
5:23 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng dân Ta có lòng ương ngạnh và phản loạn. Chúng đã quay lưng và từ bỏ Ta.
  • 新标点和合本 - 但这百姓有背叛忤逆的心; 他们叛我而去,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但这百姓有背叛忤逆的心, 他们转离而去。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但这百姓有背叛忤逆的心, 他们转离而去。
  • 当代译本 - 但你们这些人心里顽固, 悖逆成性。 你们离我而去。
  • 圣经新译本 - 可是这人民,竟存着顽梗悖逆的心; 背我而去。’
  • 现代标点和合本 - 但这百姓有背叛忤逆的心, 他们叛我而去。
  • 和合本(拼音版) - 但这百姓有背叛忤逆的心, 他们叛我而去。
  • New International Version - But these people have stubborn and rebellious hearts; they have turned aside and gone away.
  • New International Reader's Version - But you people have stubborn hearts. You refuse to obey me. You have turned away from me. You have gone astray.
  • English Standard Version - But this people has a stubborn and rebellious heart; they have turned aside and gone away.
  • New Living Translation - But my people have stubborn and rebellious hearts. They have turned away and abandoned me.
  • Christian Standard Bible - But these people have stubborn and rebellious hearts. They have turned aside and have gone away.
  • New American Standard Bible - But this people has a stubborn and rebellious heart; They have turned aside and departed.
  • New King James Version - But this people has a defiant and rebellious heart; They have revolted and departed.
  • Amplified Bible - But this people has a stubborn heart and a rebellious will [that draws them away from Me]; They have turned away and have gone [into idolatry].
  • American Standard Version - But this people hath a revolting and a rebellious heart; they are revolted and gone.
  • King James Version - But this people hath a revolting and a rebellious heart; they are revolted and gone.
  • New English Translation - But these people have stubborn and rebellious hearts. They have turned aside and gone their own way.
  • World English Bible - “But this people has a revolting and a rebellious heart. They have revolted and gone.
  • 新標點和合本 - 但這百姓有背叛忤逆的心; 他們叛我而去,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但這百姓有背叛忤逆的心, 他們轉離而去。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但這百姓有背叛忤逆的心, 他們轉離而去。
  • 當代譯本 - 但你們這些人心裡頑固, 悖逆成性。 你們離我而去。
  • 聖經新譯本 - 可是這人民,竟存著頑梗悖逆的心; 背我而去。’
  • 呂振中譯本 - 但這些人民存着倔強悖逆的心; 他們轉離而去。
  • 現代標點和合本 - 但這百姓有背叛忤逆的心, 他們叛我而去。
  • 文理和合譯本 - 惟斯民懷叛逆之心、背我而去、
  • 文理委辦譯本 - 斯民思叛、中心懷惡、棄予如遺。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟斯民有違背叛逆之心、背我而去、
  • Nueva Versión Internacional - Pero este pueblo tiene un corazón terco y rebelde; se ha descarriado, ha sido infiel.
  • 현대인의 성경 - 그러나 너희 백성들은 고집 세고 반역하는 마음이 있어서 나를 배반하고 돌아섰다.
  • Новый Русский Перевод - А у этого народа упрямое и мятежное сердце; они повернулись и ушли прочь.
  • Восточный перевод - А у этого народа упрямое и мятежное сердце; они повернулись и ушли прочь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А у этого народа упрямое и мятежное сердце; они повернулись и ушли прочь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А у этого народа упрямое и мятежное сердце; они повернулись и ушли прочь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ce peuple-ci, par contre, ╵a un cœur rétif et rebelle ; ils se sont détournés ╵et sont partis ;
  • リビングバイブル - ところが、わたしの民はわたしに背き、 偶像礼拝に走った。 わたしは、春と秋には雨を降らせ、 刈り入れの時を与える神なのに、 彼らはわたしを敬いもせず、恐れもしない。
  • Nova Versão Internacional - Mas este povo tem coração obstinado e rebelde; eles se afastaram e foram embora.
  • Hoffnung für alle - Aber ihr wagt es, euch gegen mich aufzulehnen, und geht eigene Wege. Ihr seid stur und widerspenstig.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่ชนชาตินี้มีใจดื้อด้านและชอบกบฏ พวกเขาได้หันหนีเราไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​ประชาชน​เหล่า​นี้​มี​ใจ​ดื้อดึง​และ​ขัดขืน พวก​เขา​ออก​นอก​ลู่​นอก​ทาง​และ​จาก​เรา​ไป
交叉引用
  • Ô-sê 4:8 - Khi dân chúng dâng tế lễ chuộc tội thì các thầy tế lễ nhận được tiền công. Vì vậy các thầy tế lễ vui mừng khi dân chúng phạm tội!
  • Y-sai 1:5 - Tại sao các ngươi cứ phạm tội để chịu roi vọt? Các ngươi còn tiếp tục phản loạn mãi sao? Để cho đầu đau đớn, và lòng nát tan.
  • Hê-bơ-rơ 3:12 - Thưa anh chị em, hãy thận trọng để khỏi có ai sinh lòng gian ác, hoài nghi mà xoay lưng khước từ Đức Chúa Trời Hằng Sống.
  • Giê-rê-mi 5:5 - Vậy tôi sẽ đến và nói với các lãnh đạo của họ. Chắc hẳn họ biết rõ đường lối Chúa Hằng Hữu và thông thạo luật pháp của Đức Chúa Trời.” Tuy nhiên, các lãnh đạo này cũng vậy, toa rập nhau mà bẻ cong ách của Đức Chúa Trời và bứt đứt xiềng xích của Ngài.
  • Y-sai 31:6 - Dù các ngươi đã phản nghịch, hỡi dân tôi ơi, hãy đến và quay về với Chúa Hằng Hữu.
  • Giê-rê-mi 17:9 - Lòng người gian dối hơn mọi vật, liều lĩnh gian ác. Ai có thể biết tệ đến mực nào?
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 21:18 - “Nếu ai có một người con cứng đầu, ngỗ nghịch, không vâng lời cha mẹ, không nghe lời răn dạy;
  • Thi Thiên 95:10 - Suốt bốn mươi năm, Ta kinh tởm họ, và Ta đã phán: ‘Chúng đã xa Ta từ tư tưởng đến tấm lòng. Cố tình gạt bỏ đường lối Ta.’
  • Ô-sê 11:7 - Dân Ta nhất quyết lìa xa Ta. Chúng gọi Ta là Đấng Tối Cao, nhưng chúng không thật sự tôn trọng Ta.
  • Giê-rê-mi 6:28 - Chúng đều phản loạn với Ta, đi dạo để vu khống. Lòng của chúng cứng như đồng, như sắt, chúng chỉ biết phá hoại.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng dân Ta có lòng ương ngạnh và phản loạn. Chúng đã quay lưng và từ bỏ Ta.
  • 新标点和合本 - 但这百姓有背叛忤逆的心; 他们叛我而去,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但这百姓有背叛忤逆的心, 他们转离而去。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但这百姓有背叛忤逆的心, 他们转离而去。
  • 当代译本 - 但你们这些人心里顽固, 悖逆成性。 你们离我而去。
  • 圣经新译本 - 可是这人民,竟存着顽梗悖逆的心; 背我而去。’
  • 现代标点和合本 - 但这百姓有背叛忤逆的心, 他们叛我而去。
  • 和合本(拼音版) - 但这百姓有背叛忤逆的心, 他们叛我而去。
  • New International Version - But these people have stubborn and rebellious hearts; they have turned aside and gone away.
  • New International Reader's Version - But you people have stubborn hearts. You refuse to obey me. You have turned away from me. You have gone astray.
  • English Standard Version - But this people has a stubborn and rebellious heart; they have turned aside and gone away.
  • New Living Translation - But my people have stubborn and rebellious hearts. They have turned away and abandoned me.
  • Christian Standard Bible - But these people have stubborn and rebellious hearts. They have turned aside and have gone away.
  • New American Standard Bible - But this people has a stubborn and rebellious heart; They have turned aside and departed.
  • New King James Version - But this people has a defiant and rebellious heart; They have revolted and departed.
  • Amplified Bible - But this people has a stubborn heart and a rebellious will [that draws them away from Me]; They have turned away and have gone [into idolatry].
  • American Standard Version - But this people hath a revolting and a rebellious heart; they are revolted and gone.
  • King James Version - But this people hath a revolting and a rebellious heart; they are revolted and gone.
  • New English Translation - But these people have stubborn and rebellious hearts. They have turned aside and gone their own way.
  • World English Bible - “But this people has a revolting and a rebellious heart. They have revolted and gone.
  • 新標點和合本 - 但這百姓有背叛忤逆的心; 他們叛我而去,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但這百姓有背叛忤逆的心, 他們轉離而去。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但這百姓有背叛忤逆的心, 他們轉離而去。
  • 當代譯本 - 但你們這些人心裡頑固, 悖逆成性。 你們離我而去。
  • 聖經新譯本 - 可是這人民,竟存著頑梗悖逆的心; 背我而去。’
  • 呂振中譯本 - 但這些人民存着倔強悖逆的心; 他們轉離而去。
  • 現代標點和合本 - 但這百姓有背叛忤逆的心, 他們叛我而去。
  • 文理和合譯本 - 惟斯民懷叛逆之心、背我而去、
  • 文理委辦譯本 - 斯民思叛、中心懷惡、棄予如遺。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟斯民有違背叛逆之心、背我而去、
  • Nueva Versión Internacional - Pero este pueblo tiene un corazón terco y rebelde; se ha descarriado, ha sido infiel.
  • 현대인의 성경 - 그러나 너희 백성들은 고집 세고 반역하는 마음이 있어서 나를 배반하고 돌아섰다.
  • Новый Русский Перевод - А у этого народа упрямое и мятежное сердце; они повернулись и ушли прочь.
  • Восточный перевод - А у этого народа упрямое и мятежное сердце; они повернулись и ушли прочь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А у этого народа упрямое и мятежное сердце; они повернулись и ушли прочь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А у этого народа упрямое и мятежное сердце; они повернулись и ушли прочь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ce peuple-ci, par contre, ╵a un cœur rétif et rebelle ; ils se sont détournés ╵et sont partis ;
  • リビングバイブル - ところが、わたしの民はわたしに背き、 偶像礼拝に走った。 わたしは、春と秋には雨を降らせ、 刈り入れの時を与える神なのに、 彼らはわたしを敬いもせず、恐れもしない。
  • Nova Versão Internacional - Mas este povo tem coração obstinado e rebelde; eles se afastaram e foram embora.
  • Hoffnung für alle - Aber ihr wagt es, euch gegen mich aufzulehnen, und geht eigene Wege. Ihr seid stur und widerspenstig.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่ชนชาตินี้มีใจดื้อด้านและชอบกบฏ พวกเขาได้หันหนีเราไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​ประชาชน​เหล่า​นี้​มี​ใจ​ดื้อดึง​และ​ขัดขืน พวก​เขา​ออก​นอก​ลู่​นอก​ทาง​และ​จาก​เรา​ไป
  • Ô-sê 4:8 - Khi dân chúng dâng tế lễ chuộc tội thì các thầy tế lễ nhận được tiền công. Vì vậy các thầy tế lễ vui mừng khi dân chúng phạm tội!
  • Y-sai 1:5 - Tại sao các ngươi cứ phạm tội để chịu roi vọt? Các ngươi còn tiếp tục phản loạn mãi sao? Để cho đầu đau đớn, và lòng nát tan.
  • Hê-bơ-rơ 3:12 - Thưa anh chị em, hãy thận trọng để khỏi có ai sinh lòng gian ác, hoài nghi mà xoay lưng khước từ Đức Chúa Trời Hằng Sống.
  • Giê-rê-mi 5:5 - Vậy tôi sẽ đến và nói với các lãnh đạo của họ. Chắc hẳn họ biết rõ đường lối Chúa Hằng Hữu và thông thạo luật pháp của Đức Chúa Trời.” Tuy nhiên, các lãnh đạo này cũng vậy, toa rập nhau mà bẻ cong ách của Đức Chúa Trời và bứt đứt xiềng xích của Ngài.
  • Y-sai 31:6 - Dù các ngươi đã phản nghịch, hỡi dân tôi ơi, hãy đến và quay về với Chúa Hằng Hữu.
  • Giê-rê-mi 17:9 - Lòng người gian dối hơn mọi vật, liều lĩnh gian ác. Ai có thể biết tệ đến mực nào?
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 21:18 - “Nếu ai có một người con cứng đầu, ngỗ nghịch, không vâng lời cha mẹ, không nghe lời răn dạy;
  • Thi Thiên 95:10 - Suốt bốn mươi năm, Ta kinh tởm họ, và Ta đã phán: ‘Chúng đã xa Ta từ tư tưởng đến tấm lòng. Cố tình gạt bỏ đường lối Ta.’
  • Ô-sê 11:7 - Dân Ta nhất quyết lìa xa Ta. Chúng gọi Ta là Đấng Tối Cao, nhưng chúng không thật sự tôn trọng Ta.
  • Giê-rê-mi 6:28 - Chúng đều phản loạn với Ta, đi dạo để vu khống. Lòng của chúng cứng như đồng, như sắt, chúng chỉ biết phá hoại.
聖經
資源
計劃
奉獻