Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
19:21 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Rồi ông dẫn họ về nhà mình và cho lừa ăn cỏ. Sau khi mọi người rửa chân xong, họ ngồi lại ăn chung với nhau.
  • 新标点和合本 - 于是领他们到家里,喂上驴,他们就洗脚吃喝。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 于是老人领他到家里,喂上驴。他们洗了脚,就吃喝起来。
  • 和合本2010(神版-简体) - 于是老人领他到家里,喂上驴。他们洗了脚,就吃喝起来。
  • 当代译本 - 于是,那老人带他们回家,喂他们的驴。他们洗完脚后,便一起吃喝。
  • 圣经新译本 - 于是把他领到自己的家里,用饲料喂了驴,他们洗了脚,就吃喝起来。
  • 中文标准译本 - 于是老人把他们带回家,给驴拌了饲料,他们也洗了脚,然后吃喝。
  • 现代标点和合本 - 于是领他们到家里,喂上驴,他们就洗脚吃喝。
  • 和合本(拼音版) - 于是领他们到家里,喂上驴,他们就洗脚吃喝。
  • New International Version - So he took him into his house and fed his donkeys. After they had washed their feet, they had something to eat and drink.
  • New International Reader's Version - So the old man took him into his house and fed his donkeys. After the travelers had washed their feet, they had something to eat and drink.
  • English Standard Version - So he brought him into his house and gave the donkeys feed. And they washed their feet, and ate and drank.
  • New Living Translation - So he took them home with him and fed the donkeys. After they washed their feet, they ate and drank together.
  • Christian Standard Bible - So he brought him to his house and fed the donkeys. Then they washed their feet and ate and drank.
  • New American Standard Bible - So he took him into his house and fed the donkeys, and they washed their feet and ate and drank.
  • New King James Version - So he brought him into his house, and gave fodder to the donkeys. And they washed their feet, and ate and drank.
  • Amplified Bible - So he brought him into his house and fed the donkeys; and they washed their feet and ate and drank.
  • American Standard Version - So he brought him into his house, and gave the asses fodder; and they washed their feet, and did eat and drink.
  • King James Version - So he brought him into his house, and gave provender unto the asses: and they washed their feet, and did eat and drink.
  • New English Translation - So he brought him to his house and fed the donkeys. They washed their feet and had a meal.
  • World English Bible - So he brought him into his house, and gave the donkeys fodder. Then they washed their feet, and ate and drank.
  • 新標點和合本 - 於是領他們到家裏,餵上驢,他們就洗腳吃喝。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是老人領他到家裏,餵上驢。他們洗了腳,就吃喝起來。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 於是老人領他到家裏,餵上驢。他們洗了腳,就吃喝起來。
  • 當代譯本 - 於是,那老人帶他們回家,餵他們的驢。他們洗完腳後,便一起吃喝。
  • 聖經新譯本 - 於是把他領到自己的家裡,用飼料餵了驢,他們洗了腳,就吃喝起來。
  • 呂振中譯本 - 就領他到家裏,餵上驢;他們就洗腳喫喝。
  • 中文標準譯本 - 於是老人把他們帶回家,給驢拌了飼料,他們也洗了腳,然後吃喝。
  • 現代標點和合本 - 於是領他們到家裡,餵上驢,他們就洗腳吃喝。
  • 文理和合譯本 - 遂導之入室、以芻飼驢、乃濯足飲食、
  • 文理委辦譯本 - 遂攜入室、以蒭蕘給驢、使人濯足、供其飲食。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 遂攜之入其家、以芻料給驢、俾旅人濯足、供其飲食、
  • Nueva Versión Internacional - Así que lo llevó a su casa y dio de comer a sus asnos y, después de lavarse los pies, comieron y bebieron.
  • 현대인의 성경 - 그러고서 그 노인은 그들을 자기 집으로 데리고 가서 나귀에게 먹이를 주었다. 그리고 그들은 발을 씻은 다음 함께 먹고 마셨다.
  • Новый Русский Перевод - Он привел его к себе домой и накормил его ослов. А сами они, вымыв ноги, стали есть и пить.
  • Восточный перевод - Он привёл его к себе домой и накормил его ослов. А путники, вымыв ноги, стали есть и пить.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он привёл его к себе домой и накормил его ослов. А путники, вымыв ноги, стали есть и пить.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он привёл его к себе домой и накормил его ослов. А путники, вымыв ноги, стали есть и пить.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il le fit entrer dans sa maison et donna du fourrage aux ânes, les voyageurs se lavèrent les pieds , puis ils mangèrent et burent.
  • リビングバイブル - 老人は一行を自宅に案内しました。ろばにたっぷりまぐさをやったあと、共に食卓を囲みました。
  • Nova Versão Internacional - E os levou para a sua casa e alimentou os jumentos. Depois de lavarem os pés, comeram e beberam alguma coisa.
  • Hoffnung für alle - Er nahm sie mit in sein Haus und gab ihren Eseln Futter. Dann wuschen die Gäste sich die Füße, aßen und tranken.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ชายชราจึงพาคนเหล่านั้นไปที่บ้านของเขาและให้อาหารแก่ลา หลังจากที่พวกเขาล้างเท้าแล้ว ก็กินดื่มด้วยกัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดังนั้น​เขา​จึง​พา​เขา​เข้า​ไป​ใน​บ้าน และ​ให้​อาหาร​ลา เมื่อ​ล้าง​เท้า​เรียบ​ร้อย​แล้ว​ก็​ดื่ม​กิน​กัน
交叉引用
  • 1 Ti-mô-thê 5:10 - nổi tiếng nhân đức, biết nuôi dạy con cái, tiếp đãi tân khách, phục vụ thánh đồ, cứu giúp người hoạn nạn và siêng năng làm việc lành.
  • Sáng Thế Ký 24:32 - Quản gia theo La-ban về nhà. La-ban đem rơm lót chỗ lạc đà nằm, cho chúng ăn, và lấy nước cho mấy người đầy tớ rửa chân.
  • Sáng Thế Ký 24:33 - Thức ăn đã dọn ra rồi, nhưng quản gia còn lần lữa: “Tôi không dám ăn uống trước khi nói ra điều tôi cần phải thưa.” La-ban giục: “Ông cứ nói đi.”
  • Giăng 13:14 - Ta là Chúa và là Thầy mà rửa chân cho các con, thì các con cũng phải rửa chân cho nhau.
  • Giăng 13:15 - Ta nêu gương để các con noi theo điều Ta làm.
  • Giăng 13:4 - Vì thế, Chúa đứng dậy, ra khỏi bàn ăn, cởi áo ngoài, lấy khăn quấn ngang lưng,
  • Giăng 13:5 - và đổ nước vào chậu. Chúa lần lượt rửa chân cho các môn đệ, rồi Ngài dùng khăn quấn ngang lưng mà lau cho họ.
  • 2 Sa-mu-ên 11:8 - Rồi vua bảo U-ri về nhà nghỉ ngơi. Đa-vít còn gửi quà đến nhà cho U-ri.
  • 1 Sa-mu-ên 25:41 - A-bi-ga-in đứng lên, rồi sấp mình cung kính và nói: “Vâng, tôi xin làm người rửa chân cho các đầy tớ của Đa-vít.”
  • Lu-ca 7:44 - Rồi hướng về người phụ nữ, Chúa phán với Si-môn: “Hãy xem người phụ nữ đang quỳ đây. Từ khi Ta vào nhà, ông không đem nước cho Ta rửa chân, nhưng chị đã lấy nước mắt rửa chân Ta, rồi lấy tóc lau cho khô.
  • Sáng Thế Ký 18:4 - Xin cho tôi lấy nước rửa chân Chúa và kính mời Chúa nghỉ mát dưới bóng cây.
  • Sáng Thế Ký 43:24 - Tất cả anh em được vào dinh Giô-sép, được cho nước rửa chân, và lừa được ăn.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Rồi ông dẫn họ về nhà mình và cho lừa ăn cỏ. Sau khi mọi người rửa chân xong, họ ngồi lại ăn chung với nhau.
  • 新标点和合本 - 于是领他们到家里,喂上驴,他们就洗脚吃喝。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 于是老人领他到家里,喂上驴。他们洗了脚,就吃喝起来。
  • 和合本2010(神版-简体) - 于是老人领他到家里,喂上驴。他们洗了脚,就吃喝起来。
  • 当代译本 - 于是,那老人带他们回家,喂他们的驴。他们洗完脚后,便一起吃喝。
  • 圣经新译本 - 于是把他领到自己的家里,用饲料喂了驴,他们洗了脚,就吃喝起来。
  • 中文标准译本 - 于是老人把他们带回家,给驴拌了饲料,他们也洗了脚,然后吃喝。
  • 现代标点和合本 - 于是领他们到家里,喂上驴,他们就洗脚吃喝。
  • 和合本(拼音版) - 于是领他们到家里,喂上驴,他们就洗脚吃喝。
  • New International Version - So he took him into his house and fed his donkeys. After they had washed their feet, they had something to eat and drink.
  • New International Reader's Version - So the old man took him into his house and fed his donkeys. After the travelers had washed their feet, they had something to eat and drink.
  • English Standard Version - So he brought him into his house and gave the donkeys feed. And they washed their feet, and ate and drank.
  • New Living Translation - So he took them home with him and fed the donkeys. After they washed their feet, they ate and drank together.
  • Christian Standard Bible - So he brought him to his house and fed the donkeys. Then they washed their feet and ate and drank.
  • New American Standard Bible - So he took him into his house and fed the donkeys, and they washed their feet and ate and drank.
  • New King James Version - So he brought him into his house, and gave fodder to the donkeys. And they washed their feet, and ate and drank.
  • Amplified Bible - So he brought him into his house and fed the donkeys; and they washed their feet and ate and drank.
  • American Standard Version - So he brought him into his house, and gave the asses fodder; and they washed their feet, and did eat and drink.
  • King James Version - So he brought him into his house, and gave provender unto the asses: and they washed their feet, and did eat and drink.
  • New English Translation - So he brought him to his house and fed the donkeys. They washed their feet and had a meal.
  • World English Bible - So he brought him into his house, and gave the donkeys fodder. Then they washed their feet, and ate and drank.
  • 新標點和合本 - 於是領他們到家裏,餵上驢,他們就洗腳吃喝。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是老人領他到家裏,餵上驢。他們洗了腳,就吃喝起來。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 於是老人領他到家裏,餵上驢。他們洗了腳,就吃喝起來。
  • 當代譯本 - 於是,那老人帶他們回家,餵他們的驢。他們洗完腳後,便一起吃喝。
  • 聖經新譯本 - 於是把他領到自己的家裡,用飼料餵了驢,他們洗了腳,就吃喝起來。
  • 呂振中譯本 - 就領他到家裏,餵上驢;他們就洗腳喫喝。
  • 中文標準譯本 - 於是老人把他們帶回家,給驢拌了飼料,他們也洗了腳,然後吃喝。
  • 現代標點和合本 - 於是領他們到家裡,餵上驢,他們就洗腳吃喝。
  • 文理和合譯本 - 遂導之入室、以芻飼驢、乃濯足飲食、
  • 文理委辦譯本 - 遂攜入室、以蒭蕘給驢、使人濯足、供其飲食。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 遂攜之入其家、以芻料給驢、俾旅人濯足、供其飲食、
  • Nueva Versión Internacional - Así que lo llevó a su casa y dio de comer a sus asnos y, después de lavarse los pies, comieron y bebieron.
  • 현대인의 성경 - 그러고서 그 노인은 그들을 자기 집으로 데리고 가서 나귀에게 먹이를 주었다. 그리고 그들은 발을 씻은 다음 함께 먹고 마셨다.
  • Новый Русский Перевод - Он привел его к себе домой и накормил его ослов. А сами они, вымыв ноги, стали есть и пить.
  • Восточный перевод - Он привёл его к себе домой и накормил его ослов. А путники, вымыв ноги, стали есть и пить.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он привёл его к себе домой и накормил его ослов. А путники, вымыв ноги, стали есть и пить.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он привёл его к себе домой и накормил его ослов. А путники, вымыв ноги, стали есть и пить.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il le fit entrer dans sa maison et donna du fourrage aux ânes, les voyageurs se lavèrent les pieds , puis ils mangèrent et burent.
  • リビングバイブル - 老人は一行を自宅に案内しました。ろばにたっぷりまぐさをやったあと、共に食卓を囲みました。
  • Nova Versão Internacional - E os levou para a sua casa e alimentou os jumentos. Depois de lavarem os pés, comeram e beberam alguma coisa.
  • Hoffnung für alle - Er nahm sie mit in sein Haus und gab ihren Eseln Futter. Dann wuschen die Gäste sich die Füße, aßen und tranken.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ชายชราจึงพาคนเหล่านั้นไปที่บ้านของเขาและให้อาหารแก่ลา หลังจากที่พวกเขาล้างเท้าแล้ว ก็กินดื่มด้วยกัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดังนั้น​เขา​จึง​พา​เขา​เข้า​ไป​ใน​บ้าน และ​ให้​อาหาร​ลา เมื่อ​ล้าง​เท้า​เรียบ​ร้อย​แล้ว​ก็​ดื่ม​กิน​กัน
  • 1 Ti-mô-thê 5:10 - nổi tiếng nhân đức, biết nuôi dạy con cái, tiếp đãi tân khách, phục vụ thánh đồ, cứu giúp người hoạn nạn và siêng năng làm việc lành.
  • Sáng Thế Ký 24:32 - Quản gia theo La-ban về nhà. La-ban đem rơm lót chỗ lạc đà nằm, cho chúng ăn, và lấy nước cho mấy người đầy tớ rửa chân.
  • Sáng Thế Ký 24:33 - Thức ăn đã dọn ra rồi, nhưng quản gia còn lần lữa: “Tôi không dám ăn uống trước khi nói ra điều tôi cần phải thưa.” La-ban giục: “Ông cứ nói đi.”
  • Giăng 13:14 - Ta là Chúa và là Thầy mà rửa chân cho các con, thì các con cũng phải rửa chân cho nhau.
  • Giăng 13:15 - Ta nêu gương để các con noi theo điều Ta làm.
  • Giăng 13:4 - Vì thế, Chúa đứng dậy, ra khỏi bàn ăn, cởi áo ngoài, lấy khăn quấn ngang lưng,
  • Giăng 13:5 - và đổ nước vào chậu. Chúa lần lượt rửa chân cho các môn đệ, rồi Ngài dùng khăn quấn ngang lưng mà lau cho họ.
  • 2 Sa-mu-ên 11:8 - Rồi vua bảo U-ri về nhà nghỉ ngơi. Đa-vít còn gửi quà đến nhà cho U-ri.
  • 1 Sa-mu-ên 25:41 - A-bi-ga-in đứng lên, rồi sấp mình cung kính và nói: “Vâng, tôi xin làm người rửa chân cho các đầy tớ của Đa-vít.”
  • Lu-ca 7:44 - Rồi hướng về người phụ nữ, Chúa phán với Si-môn: “Hãy xem người phụ nữ đang quỳ đây. Từ khi Ta vào nhà, ông không đem nước cho Ta rửa chân, nhưng chị đã lấy nước mắt rửa chân Ta, rồi lấy tóc lau cho khô.
  • Sáng Thế Ký 18:4 - Xin cho tôi lấy nước rửa chân Chúa và kính mời Chúa nghỉ mát dưới bóng cây.
  • Sáng Thế Ký 43:24 - Tất cả anh em được vào dinh Giô-sép, được cho nước rửa chân, và lừa được ăn.
聖經
資源
計劃
奉獻