Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
16:1 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Một ngày nọ, Sam-sôn đến Ga-xa, và qua đêm với một gái điếm.
  • 新标点和合本 - 参孙到了迦萨,在那里看见一个妓女,就与她亲近。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 参孙到了迦萨,在那里看见一个妓女,就与她亲近。
  • 和合本2010(神版-简体) - 参孙到了迦萨,在那里看见一个妓女,就与她亲近。
  • 当代译本 - 一天,参孙去迦萨,看见一个妓女,就与她亲近。
  • 圣经新译本 - 参孙往迦萨去,在那里看见一个妓女,就进去与她亲近。
  • 中文标准译本 - 后来叁孙去加沙,在那里见到一个妓女,就与她同寝。
  • 现代标点和合本 - 参孙到了加沙,在那里看见一个妓女,就与她亲近。
  • 和合本(拼音版) - 参孙到了迦萨,在那里看见一个妓女,就与她亲近。
  • New International Version - One day Samson went to Gaza, where he saw a prostitute. He went in to spend the night with her.
  • New International Reader's Version - One day Samson went to Gaza. There he saw a prostitute. He went in to spend the night with her.
  • English Standard Version - Samson went to Gaza, and there he saw a prostitute, and he went in to her.
  • New Living Translation - One day Samson went to the Philistine town of Gaza and spent the night with a prostitute.
  • The Message - Samson went to Gaza and saw a prostitute. He went to her. The news got around: “Samson’s here.” They gathered around in hiding, waiting all night for him at the city gate, quiet as mice, thinking, “At sunrise we’ll kill him.”
  • Christian Standard Bible - Samson went to Gaza, where he saw a prostitute and went to bed with her.
  • New American Standard Bible - Now Samson went to Gaza and saw a prostitute there, and had relations with her.
  • New King James Version - Now Samson went to Gaza and saw a harlot there, and went in to her.
  • Amplified Bible - Then Samson went to Gaza and saw a prostitute there, and went in to her.
  • American Standard Version - And Samson went to Gaza, and saw there a harlot, and went in unto her.
  • King James Version - Then went Samson to Gaza, and saw there an harlot, and went in unto her.
  • New English Translation - Samson went to Gaza. There he saw a prostitute and went in to have sex with her.
  • World English Bible - Samson went to Gaza, and saw there a prostitute, and went in to her.
  • 新標點和合本 - 參孫到了迦薩,在那裏看見一個妓女,就與她親近。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 參孫到了迦薩,在那裏看見一個妓女,就與她親近。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 參孫到了迦薩,在那裏看見一個妓女,就與她親近。
  • 當代譯本 - 一天,參孫去迦薩,看見一個妓女,就與她親近。
  • 聖經新譯本 - 參孫往迦薩去,在那裡看見一個妓女,就進去與她親近。
  • 呂振中譯本 - 參孫 到了 迦薩 ,在那裏看見一個廟妓女,就進去找她。
  • 中文標準譯本 - 後來參孫去加沙,在那裡見到一個妓女,就與她同寢。
  • 現代標點和合本 - 參孫到了加沙,在那裡看見一個妓女,就與她親近。
  • 文理和合譯本 - 參孫往迦薩、見一妓、就之、
  • 文理委辦譯本 - 參孫往迦薩、見妓就之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 參孫 往 迦薩 、在彼見一妓、就之、
  • Nueva Versión Internacional - Un día Sansón fue a Gaza, donde vio a una prostituta. Entonces entró para pasar la noche con ella.
  • 현대인의 성경 - 어느 날 삼손은 가사로 가서 그 곳의 어떤 창녀를 보고 그녀의 침실로 들 어갔다.
  • Новый Русский Перевод - Однажды Самсон пошел в Газу и, увидев там блудницу, зашел к ней.
  • Восточный перевод - Однажды Самсон пошёл в Газу и, увидев там блудницу, зашёл к ней.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Однажды Самсон пошёл в Газу и, увидев там блудницу, зашёл к ней.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Однажды Самсон пошёл в Газу и, увидев там блудницу, зашёл к ней.
  • La Bible du Semeur 2015 - Samson se rendit à Gaza . Il y vit une prostituée et entra chez elle.
  • リビングバイブル - ある日、サムソンはペリシテ人の町ガザへ行き、一人の娼婦と夜を過ごしました。
  • Nova Versão Internacional - Certa vez Sansão foi a Gaza, viu ali uma prostituta e passou a noite com ela.
  • Hoffnung für alle - Einmal kam Simson nach Gaza. Dort sah er eine Prostituierte und ging zu ihr ins Haus.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - วันหนึ่งแซมสันไปที่กาซาและพบหญิงโสเภณีคนหนึ่งที่นั่น เขาจึงไปนอนกับนาง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แซมสัน​ไป​เมือง​กาซา เขา​เห็น​หญิง​แพศยา​คน​หนึ่ง และ​เขา​ก็​ไป​นอน​กับ​นาง
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 10:19 - từ Si-đôn cho đến Ghê-ra tận Ga-xa, và cho đến Sô-đôm, Gô-mô-rơ, Át-ma, và Sê-bô-im tận Lê-sa.
  • E-xơ-ra 9:1 - Một hôm, các nhà lãnh đạo Do Thái đến nói với tôi: “Có những người Ít-ra-ên, ngay cả một số thầy tế lễ và người Lê-vi, bắt chước các thói tục xấu xa của những dân tộc nước ngoài sống trong lãnh thổ người Ca-na-an, Hê-tít, Phê-rết, Giê-bu, Am-môn, Mô-áp, Ai Cập, và A-mô-rít.
  • E-xơ-ra 9:2 - Họ cưới con gái của người ngoại giáo cho chính mình hoặc cho con mình, làm cho dòng giống thánh bị pha trộn. Những người phạm tội trước tiên lại là một số các lãnh đạo nòng cốt.”
  • Sáng Thế Ký 38:16 - Ông liền đến gạ gẫm: “Hãy đến ngủ với ta,” vì ông không nhận ra cô chính là con dâu mình. Ta-ma hỏi: “Ông cho tôi bao nhiêu?”
  • Sáng Thế Ký 38:17 - Giu-đa đáp: “Một con dê con từ bầy của tôi.” Ta-ma đề nghị: “Nhưng ông sẽ đặt cọc gì trước khi gửi dê con đến cho tôi chứ?”
  • Sáng Thế Ký 38:18 - Ông đáp: “Nàng muốn ta đặt cọc gì đây?” Ta-ma đáp: “Chiếc nhẫn, sợi dây chuyền, và cây gậy trên tay ông đó là được rồi.” Giu-đa đồng ý, và Ta-ma thụ thai.
  • Giô-suê 15:47 - Ách-đốt với các thành và thôn ấp phụ cận, Ga-xa với các thành và thôn ấp phụ cận chạy dài cho đến suối Ai Cập và bờ Biển Lớn.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Một ngày nọ, Sam-sôn đến Ga-xa, và qua đêm với một gái điếm.
  • 新标点和合本 - 参孙到了迦萨,在那里看见一个妓女,就与她亲近。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 参孙到了迦萨,在那里看见一个妓女,就与她亲近。
  • 和合本2010(神版-简体) - 参孙到了迦萨,在那里看见一个妓女,就与她亲近。
  • 当代译本 - 一天,参孙去迦萨,看见一个妓女,就与她亲近。
  • 圣经新译本 - 参孙往迦萨去,在那里看见一个妓女,就进去与她亲近。
  • 中文标准译本 - 后来叁孙去加沙,在那里见到一个妓女,就与她同寝。
  • 现代标点和合本 - 参孙到了加沙,在那里看见一个妓女,就与她亲近。
  • 和合本(拼音版) - 参孙到了迦萨,在那里看见一个妓女,就与她亲近。
  • New International Version - One day Samson went to Gaza, where he saw a prostitute. He went in to spend the night with her.
  • New International Reader's Version - One day Samson went to Gaza. There he saw a prostitute. He went in to spend the night with her.
  • English Standard Version - Samson went to Gaza, and there he saw a prostitute, and he went in to her.
  • New Living Translation - One day Samson went to the Philistine town of Gaza and spent the night with a prostitute.
  • The Message - Samson went to Gaza and saw a prostitute. He went to her. The news got around: “Samson’s here.” They gathered around in hiding, waiting all night for him at the city gate, quiet as mice, thinking, “At sunrise we’ll kill him.”
  • Christian Standard Bible - Samson went to Gaza, where he saw a prostitute and went to bed with her.
  • New American Standard Bible - Now Samson went to Gaza and saw a prostitute there, and had relations with her.
  • New King James Version - Now Samson went to Gaza and saw a harlot there, and went in to her.
  • Amplified Bible - Then Samson went to Gaza and saw a prostitute there, and went in to her.
  • American Standard Version - And Samson went to Gaza, and saw there a harlot, and went in unto her.
  • King James Version - Then went Samson to Gaza, and saw there an harlot, and went in unto her.
  • New English Translation - Samson went to Gaza. There he saw a prostitute and went in to have sex with her.
  • World English Bible - Samson went to Gaza, and saw there a prostitute, and went in to her.
  • 新標點和合本 - 參孫到了迦薩,在那裏看見一個妓女,就與她親近。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 參孫到了迦薩,在那裏看見一個妓女,就與她親近。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 參孫到了迦薩,在那裏看見一個妓女,就與她親近。
  • 當代譯本 - 一天,參孫去迦薩,看見一個妓女,就與她親近。
  • 聖經新譯本 - 參孫往迦薩去,在那裡看見一個妓女,就進去與她親近。
  • 呂振中譯本 - 參孫 到了 迦薩 ,在那裏看見一個廟妓女,就進去找她。
  • 中文標準譯本 - 後來參孫去加沙,在那裡見到一個妓女,就與她同寢。
  • 現代標點和合本 - 參孫到了加沙,在那裡看見一個妓女,就與她親近。
  • 文理和合譯本 - 參孫往迦薩、見一妓、就之、
  • 文理委辦譯本 - 參孫往迦薩、見妓就之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 參孫 往 迦薩 、在彼見一妓、就之、
  • Nueva Versión Internacional - Un día Sansón fue a Gaza, donde vio a una prostituta. Entonces entró para pasar la noche con ella.
  • 현대인의 성경 - 어느 날 삼손은 가사로 가서 그 곳의 어떤 창녀를 보고 그녀의 침실로 들 어갔다.
  • Новый Русский Перевод - Однажды Самсон пошел в Газу и, увидев там блудницу, зашел к ней.
  • Восточный перевод - Однажды Самсон пошёл в Газу и, увидев там блудницу, зашёл к ней.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Однажды Самсон пошёл в Газу и, увидев там блудницу, зашёл к ней.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Однажды Самсон пошёл в Газу и, увидев там блудницу, зашёл к ней.
  • La Bible du Semeur 2015 - Samson se rendit à Gaza . Il y vit une prostituée et entra chez elle.
  • リビングバイブル - ある日、サムソンはペリシテ人の町ガザへ行き、一人の娼婦と夜を過ごしました。
  • Nova Versão Internacional - Certa vez Sansão foi a Gaza, viu ali uma prostituta e passou a noite com ela.
  • Hoffnung für alle - Einmal kam Simson nach Gaza. Dort sah er eine Prostituierte und ging zu ihr ins Haus.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - วันหนึ่งแซมสันไปที่กาซาและพบหญิงโสเภณีคนหนึ่งที่นั่น เขาจึงไปนอนกับนาง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แซมสัน​ไป​เมือง​กาซา เขา​เห็น​หญิง​แพศยา​คน​หนึ่ง และ​เขา​ก็​ไป​นอน​กับ​นาง
  • Sáng Thế Ký 10:19 - từ Si-đôn cho đến Ghê-ra tận Ga-xa, và cho đến Sô-đôm, Gô-mô-rơ, Át-ma, và Sê-bô-im tận Lê-sa.
  • E-xơ-ra 9:1 - Một hôm, các nhà lãnh đạo Do Thái đến nói với tôi: “Có những người Ít-ra-ên, ngay cả một số thầy tế lễ và người Lê-vi, bắt chước các thói tục xấu xa của những dân tộc nước ngoài sống trong lãnh thổ người Ca-na-an, Hê-tít, Phê-rết, Giê-bu, Am-môn, Mô-áp, Ai Cập, và A-mô-rít.
  • E-xơ-ra 9:2 - Họ cưới con gái của người ngoại giáo cho chính mình hoặc cho con mình, làm cho dòng giống thánh bị pha trộn. Những người phạm tội trước tiên lại là một số các lãnh đạo nòng cốt.”
  • Sáng Thế Ký 38:16 - Ông liền đến gạ gẫm: “Hãy đến ngủ với ta,” vì ông không nhận ra cô chính là con dâu mình. Ta-ma hỏi: “Ông cho tôi bao nhiêu?”
  • Sáng Thế Ký 38:17 - Giu-đa đáp: “Một con dê con từ bầy của tôi.” Ta-ma đề nghị: “Nhưng ông sẽ đặt cọc gì trước khi gửi dê con đến cho tôi chứ?”
  • Sáng Thế Ký 38:18 - Ông đáp: “Nàng muốn ta đặt cọc gì đây?” Ta-ma đáp: “Chiếc nhẫn, sợi dây chuyền, và cây gậy trên tay ông đó là được rồi.” Giu-đa đồng ý, và Ta-ma thụ thai.
  • Giô-suê 15:47 - Ách-đốt với các thành và thôn ấp phụ cận, Ga-xa với các thành và thôn ấp phụ cận chạy dài cho đến suối Ai Cập và bờ Biển Lớn.
聖經
資源
計劃
奉獻