Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
2:14 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa sẽ san bằng các ngọn núi cao và tất cả đồi lớn;
  • 新标点和合本 - 又临到一切高山的峻岭;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 临到一切高山、 一切峻岭,
  • 和合本2010(神版-简体) - 临到一切高山、 一切峻岭,
  • 当代译本 - 毁灭一切崇山峻岭,
  • 圣经新译本 - 又攻击所有的高山, 和所有的峻岭;
  • 中文标准译本 - 临到所有的高山和所有的峻岭,
  • 现代标点和合本 - 又临到一切高山的峻岭;
  • 和合本(拼音版) - 又临到一切高山的峻岭;
  • New International Version - for all the towering mountains and all the high hills,
  • New International Reader's Version - He has set it apart for all the towering mountains. He has set it apart for all the high hills.
  • English Standard Version - against all the lofty mountains, and against all the uplifted hills;
  • New Living Translation - He will level all the high mountains and all the lofty hills.
  • Christian Standard Bible - against all the high mountains, against all the lofty hills,
  • New American Standard Bible - Against all the lofty mountains, Against all the hills that are lifted up,
  • New King James Version - Upon all the high mountains, And upon all the hills that are lifted up;
  • Amplified Bible - Against all the high mountains, Against all the hills that are lifted up,
  • American Standard Version - and upon all the high mountains, and upon all the hills that are lifted up,
  • King James Version - And upon all the high mountains, and upon all the hills that are lifted up,
  • New English Translation - for all the tall mountains, for all the high hills,
  • World English Bible - for all the high mountains, for all the hills that are lifted up,
  • 新標點和合本 - 又臨到一切高山的峻嶺;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 臨到一切高山、 一切峻嶺,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 臨到一切高山、 一切峻嶺,
  • 當代譯本 - 毀滅一切崇山峻嶺,
  • 聖經新譯本 - 又攻擊所有的高山, 和所有的峻嶺;
  • 呂振中譯本 - 攻擊一切高山, 一切巍峨的岡陵,
  • 中文標準譯本 - 臨到所有的高山和所有的峻嶺,
  • 現代標點和合本 - 又臨到一切高山的峻嶺;
  • 文理和合譯本 - 暨諸崇山峻嶺、
  • 文理委辦譯本 - 巖巖之眾山、巍巍之峻嶺。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 必傾覆諸高山、諸峻嶺、
  • Nueva Versión Internacional - contra todas las montañas altivas, contra todas las colinas erguidas,
  • 현대인의 성경 - 높고 낮은 모든 산,
  • Новый Русский Перевод - на все высокие горы и все превозносящиеся холмы,
  • Восточный перевод - на все высокие горы и все превозносящиеся холмы,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - на все высокие горы и все превозносящиеся холмы,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - на все высокие горы и все превозносящиеся холмы,
  • La Bible du Semeur 2015 - et contre les hautes montagnes et contre les collines ╵qui sont altières,
  • リビングバイブル - すべての高い山と丘も、
  • Nova Versão Internacional - para todos os montes elevados e todas as colinas altas;
  • Hoffnung für alle - jeden hohen Berg und Hügel einebnen,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สำหรับภูเขาซึ่งสูงเสียดฟ้า และเนินเขาสูงทั้งปวง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สำหรับ​ภูเขา​ที่​เลิศลอย เนิน​เขา​ที่​ถูก​ยก​สูง​ขึ้น
交叉引用
  • Thi Thiên 68:16 - Sao ngươi nổi cơn ghen tị, hỡi các núi ghồ ghề, tại Núi Si-ôn, nơi Đức Chúa Trời chọn để ngự, phải, Chúa Hằng Hữu sẽ ở tại đó đời đời?
  • Thi Thiên 110:5 - Chúa ngồi bên phải Chúa Hằng Hữu. Ngài sẽ đánh tan các vua trong ngày thịnh nộ.
  • Thi Thiên 110:6 - Chúa sẽ xét đoán các dân và khắp đất sẽ chất cao xác chết; Ngài sẽ đánh tan các lãnh tụ của thế gian.
  • 2 Cô-rinh-tô 10:5 - chiến thắng mọi lý luận, mọi tư tưởng tự cao cản trở sự hiểu biết Đức Chúa Trời, bắt mọi mưu lược phải đầu hàng Chúa Cứu Thế.
  • Y-sai 30:25 - Trong ngày ấy, khi kẻ thù ngươi bị tàn sát và các tháp canh đổ xuống, thì những suối nước sẽ chảy trên mỗi núi cao, đồi cả.
  • Y-sai 40:4 - Hãy lấp cho đầy các thung lũng, và san bằng các núi và các đồi. Hãy sửa cho thẳng những đường quanh co, và dọn các nơi gồ ghề lởm chởm cho phẳng phiu.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa sẽ san bằng các ngọn núi cao và tất cả đồi lớn;
  • 新标点和合本 - 又临到一切高山的峻岭;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 临到一切高山、 一切峻岭,
  • 和合本2010(神版-简体) - 临到一切高山、 一切峻岭,
  • 当代译本 - 毁灭一切崇山峻岭,
  • 圣经新译本 - 又攻击所有的高山, 和所有的峻岭;
  • 中文标准译本 - 临到所有的高山和所有的峻岭,
  • 现代标点和合本 - 又临到一切高山的峻岭;
  • 和合本(拼音版) - 又临到一切高山的峻岭;
  • New International Version - for all the towering mountains and all the high hills,
  • New International Reader's Version - He has set it apart for all the towering mountains. He has set it apart for all the high hills.
  • English Standard Version - against all the lofty mountains, and against all the uplifted hills;
  • New Living Translation - He will level all the high mountains and all the lofty hills.
  • Christian Standard Bible - against all the high mountains, against all the lofty hills,
  • New American Standard Bible - Against all the lofty mountains, Against all the hills that are lifted up,
  • New King James Version - Upon all the high mountains, And upon all the hills that are lifted up;
  • Amplified Bible - Against all the high mountains, Against all the hills that are lifted up,
  • American Standard Version - and upon all the high mountains, and upon all the hills that are lifted up,
  • King James Version - And upon all the high mountains, and upon all the hills that are lifted up,
  • New English Translation - for all the tall mountains, for all the high hills,
  • World English Bible - for all the high mountains, for all the hills that are lifted up,
  • 新標點和合本 - 又臨到一切高山的峻嶺;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 臨到一切高山、 一切峻嶺,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 臨到一切高山、 一切峻嶺,
  • 當代譯本 - 毀滅一切崇山峻嶺,
  • 聖經新譯本 - 又攻擊所有的高山, 和所有的峻嶺;
  • 呂振中譯本 - 攻擊一切高山, 一切巍峨的岡陵,
  • 中文標準譯本 - 臨到所有的高山和所有的峻嶺,
  • 現代標點和合本 - 又臨到一切高山的峻嶺;
  • 文理和合譯本 - 暨諸崇山峻嶺、
  • 文理委辦譯本 - 巖巖之眾山、巍巍之峻嶺。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 必傾覆諸高山、諸峻嶺、
  • Nueva Versión Internacional - contra todas las montañas altivas, contra todas las colinas erguidas,
  • 현대인의 성경 - 높고 낮은 모든 산,
  • Новый Русский Перевод - на все высокие горы и все превозносящиеся холмы,
  • Восточный перевод - на все высокие горы и все превозносящиеся холмы,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - на все высокие горы и все превозносящиеся холмы,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - на все высокие горы и все превозносящиеся холмы,
  • La Bible du Semeur 2015 - et contre les hautes montagnes et contre les collines ╵qui sont altières,
  • リビングバイブル - すべての高い山と丘も、
  • Nova Versão Internacional - para todos os montes elevados e todas as colinas altas;
  • Hoffnung für alle - jeden hohen Berg und Hügel einebnen,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สำหรับภูเขาซึ่งสูงเสียดฟ้า และเนินเขาสูงทั้งปวง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สำหรับ​ภูเขา​ที่​เลิศลอย เนิน​เขา​ที่​ถูก​ยก​สูง​ขึ้น
  • Thi Thiên 68:16 - Sao ngươi nổi cơn ghen tị, hỡi các núi ghồ ghề, tại Núi Si-ôn, nơi Đức Chúa Trời chọn để ngự, phải, Chúa Hằng Hữu sẽ ở tại đó đời đời?
  • Thi Thiên 110:5 - Chúa ngồi bên phải Chúa Hằng Hữu. Ngài sẽ đánh tan các vua trong ngày thịnh nộ.
  • Thi Thiên 110:6 - Chúa sẽ xét đoán các dân và khắp đất sẽ chất cao xác chết; Ngài sẽ đánh tan các lãnh tụ của thế gian.
  • 2 Cô-rinh-tô 10:5 - chiến thắng mọi lý luận, mọi tư tưởng tự cao cản trở sự hiểu biết Đức Chúa Trời, bắt mọi mưu lược phải đầu hàng Chúa Cứu Thế.
  • Y-sai 30:25 - Trong ngày ấy, khi kẻ thù ngươi bị tàn sát và các tháp canh đổ xuống, thì những suối nước sẽ chảy trên mỗi núi cao, đồi cả.
  • Y-sai 40:4 - Hãy lấp cho đầy các thung lũng, và san bằng các núi và các đồi. Hãy sửa cho thẳng những đường quanh co, và dọn các nơi gồ ghề lởm chởm cho phẳng phiu.
聖經
資源
計劃
奉獻