Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
13:22 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lang sói sẽ tru trong thành trì, và chó rừng sẽ sủa trong đền đài xa hoa. Những ngày của Ba-by-lôn không còn nhiều; thời kỳ suy vong sẽ sớm đến.
  • 新标点和合本 - 豺狼必在它宫中呼号; 野狗必在它华美殿内吼叫。 巴比伦 受罚的时候临近; 它的日子必不长久。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 土狼必在它的宫殿 呼号, 野狗在华美的殿里吼叫。 巴比伦的时辰临近了, 它的日子必不长久。
  • 和合本2010(神版-简体) - 土狼必在它的宫殿 呼号, 野狗在华美的殿里吼叫。 巴比伦的时辰临近了, 它的日子必不长久。
  • 当代译本 - 豺狼在城楼上嚎叫, 野狗在华美的宫殿里狂吠。 巴比伦的结局近了, 它的时候不多了!
  • 圣经新译本 - 豺狼必在巴比伦的宫中呼号, 野狗必在他们华美的殿里吠叫。 巴比伦 受罚的时候临近了, 它的日子必不长久。
  • 中文标准译本 - 土狼在城楼、豺狗在华美的宫殿嚎叫。 巴比伦的那一刻临近了, 它的时日必不延长!
  • 现代标点和合本 - 豺狼必在她宫中呼号, 野狗必在她华美殿内吼叫。 巴比伦受罚的时候临近, 她的日子必不长久。”
  • 和合本(拼音版) - 豺狼必在他宫中呼号, 野狗必在他华美殿内吼叫。 巴比伦 受罚的时候临近, 他的日子必不长久。
  • New International Version - Hyenas will inhabit her strongholds, jackals her luxurious palaces. Her time is at hand, and her days will not be prolonged.
  • New International Reader's Version - Hyenas will live in its forts. Wild dogs will live in its beautiful palaces. The time for Babylon to be punished is near. Its days are numbered.
  • English Standard Version - Hyenas will cry in its towers, and jackals in the pleasant palaces; its time is close at hand and its days will not be prolonged.
  • New Living Translation - Hyenas will howl in its fortresses, and jackals will make dens in its luxurious palaces. Babylon’s days are numbered; its time of destruction will soon arrive.
  • Christian Standard Bible - Hyenas will howl in the fortresses, and jackals, in the luxurious palaces. Babylon’s time is almost up; her days are almost over.
  • New American Standard Bible - Hyenas will howl in their fortified towers And jackals in their luxurious palaces. Her fateful time also will soon come, And her days will not be prolonged.
  • New King James Version - The hyenas will howl in their citadels, And jackals in their pleasant palaces. Her time is near to come, And her days will not be prolonged.”
  • Amplified Bible - Hyenas will howl in their castles, And jackals in their luxurious palaces. Babylon’s time has nearly come, And her days will not be prolonged.
  • American Standard Version - And wolves shall cry in their castles, and jackals in the pleasant palaces: and her time is near to come, and her days shall not be prolonged.
  • King James Version - And the wild beasts of the islands shall cry in their desolate houses, and dragons in their pleasant palaces: and her time is near to come, and her days shall not be prolonged.
  • New English Translation - Wild dogs will yip in her ruined fortresses, jackals will yelp in the once-splendid palaces. Her time is almost up, her days will not be prolonged.
  • World English Bible - Wolves will cry in their fortresses, and jackals in the pleasant palaces. Her time is near to come, and her days will not be prolonged.
  • 新標點和合本 - 豺狼必在它宮中呼號; 野狗必在它華美殿內吼叫。 巴比倫 受罰的時候臨近; 它的日子必不長久。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 土狼必在它的宮殿 呼號, 野狗在華美的殿裏吼叫。 巴比倫的時辰臨近了, 它的日子必不長久。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 土狼必在它的宮殿 呼號, 野狗在華美的殿裏吼叫。 巴比倫的時辰臨近了, 它的日子必不長久。
  • 當代譯本 - 豺狼在城樓上嚎叫, 野狗在華美的宮殿裡狂吠。 巴比倫的結局近了, 它的時候不多了!
  • 聖經新譯本 - 豺狼必在巴比倫的宮中呼號, 野狗必在他們華美的殿裡吠叫。 巴比倫 受罰的時候臨近了, 它的日子必不長久。
  • 呂振中譯本 - 豺狼必在他們的衛所 裏呼號; 野狗必在豪華的宮殿中 吼叫 ; 其時候將近到了; 其日期必不久延。
  • 中文標準譯本 - 土狼在城樓、豺狗在華美的宮殿嚎叫。 巴比倫的那一刻臨近了, 它的時日必不延長!
  • 現代標點和合本 - 豺狼必在她宮中呼號, 野狗必在她華美殿內吼叫。 巴比倫受罰的時候臨近, 她的日子必不長久。」
  • 文理和合譯本 - 豺狼嗥於第宅、野犬鳴於華宮、其時伊邇、其日不延、
  • 文理委辦譯本 - 暴獸嗥於深宮、野犬遊於華殿、其時將屆、其日伊邇。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 豺狼嗥於其宮、野犬鳴於華殿、 巴比倫 受罰之日伊邇、其存之日不久矣、
  • Nueva Versión Internacional - En sus fortalezas aullarán las hienas, y en sus lujosos palacios, los chacales. Su hora está por llegar, y no se prolongarán sus días.
  • 현대인의 성경 - 그들의 요새와 호화로운 궁전에는 늑대와 여우의 울음 소리가 메아리칠 것이다. 바빌론이 망할 때가 되었으니 그 날이 머지않았다.”
  • Новый Русский Перевод - Гиены будут выть в его башнях, шакалы – в его дворцах.
  • Восточный перевод - Гиены будут выть в его башнях, шакалы – в его дворцах.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Гиены будут выть в его башнях, шакалы – в его дворцах.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Гиены будут выть в его башнях, шакалы – в его дворцах.
  • La Bible du Semeur 2015 - les chats sauvages ╵s’appelleront dans ses châteaux, et les chacals ╵viendront hurler dans ses palais. Son heure approche, et ses jours ne seront pas prolongés.
  • リビングバイブル - ハイエナや山犬は宮殿を巣窟とする。 バビロンの寿命はあとわずか、運命の時はそこまで来ている。」
  • Nova Versão Internacional - As hienas uivarão em suas fortalezas, e os chacais em seus luxuosos palácios. O tempo dela está terminando, e os seus dias não serão prolongados.
  • Hoffnung für alle - In den einst so prunkvollen Hallen der Paläste hört man nur noch das Geheul der Hyänen und Schakale. Ja, Babylons Ende ist nahe, seine Strafe wird um keinen einzigen Tag hinausgeschoben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บรรดาหมาป่าไฮยีน่าจะเห่าหอนอยู่ในป้อมปราการ เหล่าหมาในอยู่ในปราสาทราชวังอันโอ่อ่าของเมืองนั้น กำหนดเวลาของมันใกล้เข้ามาแล้ว และไม่มีการยืดเวลาออกไปอีก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สุนัข​ป่า​จะ​ร้อง​เสียง​กังวาน​ใน​ป้อม​ปราการ และ​หมา​ใน​อยู่​ใน​วัง​ที่​หรูหรา ใกล้​จะ​ถึง​เวลา​แล้ว และ​จะ​ไม่​ต่อ​เวลา​ให้​นาน​ออก​ไป
交叉引用
  • 2 Phi-e-rơ 2:3 - Các giáo sư giả sẽ bịa đặt nhiều chuyện để trục lợi anh chị em hầu thỏa mãn lòng tham. Nhưng Đức Chúa Trời đã lên án họ từ lâu và họ đang đi đến chỗ bị tiêu diệt.
  • Y-sai 34:13 - Gai gốc sẽ mọc lấp cung điện; gai nhọn sẽ che các công sự. Chốn đổ nát sẽ là nơi lui tới của chó rừng và là nhà của chim cú.
  • 2 Phi-e-rơ 3:9 - Không phải Chúa chậm trễ thực hiện lời hứa như người ta tưởng. Nhưng Ngài kiên nhẫn chờ đợi, vì không muốn ai bị hư vong nên Ngài dành thêm thì giờ cho mọi người có dịp ăn năn.
  • 2 Phi-e-rơ 3:10 - Ngày của Chúa chắc chắn đến, nhưng thình lình như kẻ trộm. Vào ngày đó, các tầng trời sẽ vang rầm biến mất, các thiên thể sẽ tiêu tan trong lửa hừng, địa cầu và mọi công trình trên đó đều bị thiêu hủy cả.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:35 - Báo ứng là việc của Ta; Ta sẽ làm cho kẻ thù trượt ngã. Vì tai họa ào đến, diệt họ trong nháy mắt.’
  • Ê-xê-chi-ên 7:7 - Hỡi cư dân Ít-ra-ên, ngày tai họa của ngươi đã đến. Giờ đã tới; ngày hoạn nạn đã gần. Tiếng khổ não sẽ vang trên các ngọn núi, thay cho tiếng reo vui.
  • Ê-xê-chi-ên 7:8 - Ta sẽ sớm đổ cơn giận Ta lên ngươi, trút cơn giận Ta trên ngươi. Ta sẽ đoán xét ngươi theo những việc gớm ghiếc ngươi đã làm.
  • Ê-xê-chi-ên 7:9 - Ta sẽ quay mặt khỏi ngươi chẳng chút xót thương. Ta sẽ hình phạt ngươi vì những việc ghê tởm ngươi đã làm. Rồi ngươi sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng đã phạt ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 7:10 - Ngày phán xét đã tới, nỗi bất hạnh đang chờ ngươi! Sự gian ác và kiêu ngạo của loài người đã trổ đầy hoa.
  • Ha-ba-cúc 2:3 - Vì phải chờ đến đúng thời điểm khải tượng mới ứng nghiệm. Nó đang diễn biến nhanh chóng để hoàn tất, không ngoa đâu! Nếu nó chậm trễ, con hãy đợi. Vì nó chắc chắn sẽ đến. Nó không chậm trễ đâu.
  • Giê-rê-mi 51:33 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, phán: “Ba-by-lôn giống như lúa mì trên sân đập lúa, vào kỳ đập lúa. Không bao lâu nữa mùa gặt sẽ bắt đầu.”
  • Y-sai 35:7 - Đất khô nẻ sẽ trở thành hồ ao, miền cát nóng nhan nhản những giếng nước. Hang chó rừng đã ở sẽ trở nên vùng sậy và lau.
  • Y-sai 25:2 - Ngài đã biến các thành phố thành những đống phế thải. Tường thành kiên cố ra cảnh điêu tàn. Dinh thự xinh đẹp của các nước sụp đổ và sẽ chẳng bao giờ được tái thiết.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lang sói sẽ tru trong thành trì, và chó rừng sẽ sủa trong đền đài xa hoa. Những ngày của Ba-by-lôn không còn nhiều; thời kỳ suy vong sẽ sớm đến.
  • 新标点和合本 - 豺狼必在它宫中呼号; 野狗必在它华美殿内吼叫。 巴比伦 受罚的时候临近; 它的日子必不长久。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 土狼必在它的宫殿 呼号, 野狗在华美的殿里吼叫。 巴比伦的时辰临近了, 它的日子必不长久。
  • 和合本2010(神版-简体) - 土狼必在它的宫殿 呼号, 野狗在华美的殿里吼叫。 巴比伦的时辰临近了, 它的日子必不长久。
  • 当代译本 - 豺狼在城楼上嚎叫, 野狗在华美的宫殿里狂吠。 巴比伦的结局近了, 它的时候不多了!
  • 圣经新译本 - 豺狼必在巴比伦的宫中呼号, 野狗必在他们华美的殿里吠叫。 巴比伦 受罚的时候临近了, 它的日子必不长久。
  • 中文标准译本 - 土狼在城楼、豺狗在华美的宫殿嚎叫。 巴比伦的那一刻临近了, 它的时日必不延长!
  • 现代标点和合本 - 豺狼必在她宫中呼号, 野狗必在她华美殿内吼叫。 巴比伦受罚的时候临近, 她的日子必不长久。”
  • 和合本(拼音版) - 豺狼必在他宫中呼号, 野狗必在他华美殿内吼叫。 巴比伦 受罚的时候临近, 他的日子必不长久。
  • New International Version - Hyenas will inhabit her strongholds, jackals her luxurious palaces. Her time is at hand, and her days will not be prolonged.
  • New International Reader's Version - Hyenas will live in its forts. Wild dogs will live in its beautiful palaces. The time for Babylon to be punished is near. Its days are numbered.
  • English Standard Version - Hyenas will cry in its towers, and jackals in the pleasant palaces; its time is close at hand and its days will not be prolonged.
  • New Living Translation - Hyenas will howl in its fortresses, and jackals will make dens in its luxurious palaces. Babylon’s days are numbered; its time of destruction will soon arrive.
  • Christian Standard Bible - Hyenas will howl in the fortresses, and jackals, in the luxurious palaces. Babylon’s time is almost up; her days are almost over.
  • New American Standard Bible - Hyenas will howl in their fortified towers And jackals in their luxurious palaces. Her fateful time also will soon come, And her days will not be prolonged.
  • New King James Version - The hyenas will howl in their citadels, And jackals in their pleasant palaces. Her time is near to come, And her days will not be prolonged.”
  • Amplified Bible - Hyenas will howl in their castles, And jackals in their luxurious palaces. Babylon’s time has nearly come, And her days will not be prolonged.
  • American Standard Version - And wolves shall cry in their castles, and jackals in the pleasant palaces: and her time is near to come, and her days shall not be prolonged.
  • King James Version - And the wild beasts of the islands shall cry in their desolate houses, and dragons in their pleasant palaces: and her time is near to come, and her days shall not be prolonged.
  • New English Translation - Wild dogs will yip in her ruined fortresses, jackals will yelp in the once-splendid palaces. Her time is almost up, her days will not be prolonged.
  • World English Bible - Wolves will cry in their fortresses, and jackals in the pleasant palaces. Her time is near to come, and her days will not be prolonged.
  • 新標點和合本 - 豺狼必在它宮中呼號; 野狗必在它華美殿內吼叫。 巴比倫 受罰的時候臨近; 它的日子必不長久。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 土狼必在它的宮殿 呼號, 野狗在華美的殿裏吼叫。 巴比倫的時辰臨近了, 它的日子必不長久。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 土狼必在它的宮殿 呼號, 野狗在華美的殿裏吼叫。 巴比倫的時辰臨近了, 它的日子必不長久。
  • 當代譯本 - 豺狼在城樓上嚎叫, 野狗在華美的宮殿裡狂吠。 巴比倫的結局近了, 它的時候不多了!
  • 聖經新譯本 - 豺狼必在巴比倫的宮中呼號, 野狗必在他們華美的殿裡吠叫。 巴比倫 受罰的時候臨近了, 它的日子必不長久。
  • 呂振中譯本 - 豺狼必在他們的衛所 裏呼號; 野狗必在豪華的宮殿中 吼叫 ; 其時候將近到了; 其日期必不久延。
  • 中文標準譯本 - 土狼在城樓、豺狗在華美的宮殿嚎叫。 巴比倫的那一刻臨近了, 它的時日必不延長!
  • 現代標點和合本 - 豺狼必在她宮中呼號, 野狗必在她華美殿內吼叫。 巴比倫受罰的時候臨近, 她的日子必不長久。」
  • 文理和合譯本 - 豺狼嗥於第宅、野犬鳴於華宮、其時伊邇、其日不延、
  • 文理委辦譯本 - 暴獸嗥於深宮、野犬遊於華殿、其時將屆、其日伊邇。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 豺狼嗥於其宮、野犬鳴於華殿、 巴比倫 受罰之日伊邇、其存之日不久矣、
  • Nueva Versión Internacional - En sus fortalezas aullarán las hienas, y en sus lujosos palacios, los chacales. Su hora está por llegar, y no se prolongarán sus días.
  • 현대인의 성경 - 그들의 요새와 호화로운 궁전에는 늑대와 여우의 울음 소리가 메아리칠 것이다. 바빌론이 망할 때가 되었으니 그 날이 머지않았다.”
  • Новый Русский Перевод - Гиены будут выть в его башнях, шакалы – в его дворцах.
  • Восточный перевод - Гиены будут выть в его башнях, шакалы – в его дворцах.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Гиены будут выть в его башнях, шакалы – в его дворцах.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Гиены будут выть в его башнях, шакалы – в его дворцах.
  • La Bible du Semeur 2015 - les chats sauvages ╵s’appelleront dans ses châteaux, et les chacals ╵viendront hurler dans ses palais. Son heure approche, et ses jours ne seront pas prolongés.
  • リビングバイブル - ハイエナや山犬は宮殿を巣窟とする。 バビロンの寿命はあとわずか、運命の時はそこまで来ている。」
  • Nova Versão Internacional - As hienas uivarão em suas fortalezas, e os chacais em seus luxuosos palácios. O tempo dela está terminando, e os seus dias não serão prolongados.
  • Hoffnung für alle - In den einst so prunkvollen Hallen der Paläste hört man nur noch das Geheul der Hyänen und Schakale. Ja, Babylons Ende ist nahe, seine Strafe wird um keinen einzigen Tag hinausgeschoben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บรรดาหมาป่าไฮยีน่าจะเห่าหอนอยู่ในป้อมปราการ เหล่าหมาในอยู่ในปราสาทราชวังอันโอ่อ่าของเมืองนั้น กำหนดเวลาของมันใกล้เข้ามาแล้ว และไม่มีการยืดเวลาออกไปอีก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สุนัข​ป่า​จะ​ร้อง​เสียง​กังวาน​ใน​ป้อม​ปราการ และ​หมา​ใน​อยู่​ใน​วัง​ที่​หรูหรา ใกล้​จะ​ถึง​เวลา​แล้ว และ​จะ​ไม่​ต่อ​เวลา​ให้​นาน​ออก​ไป
  • 2 Phi-e-rơ 2:3 - Các giáo sư giả sẽ bịa đặt nhiều chuyện để trục lợi anh chị em hầu thỏa mãn lòng tham. Nhưng Đức Chúa Trời đã lên án họ từ lâu và họ đang đi đến chỗ bị tiêu diệt.
  • Y-sai 34:13 - Gai gốc sẽ mọc lấp cung điện; gai nhọn sẽ che các công sự. Chốn đổ nát sẽ là nơi lui tới của chó rừng và là nhà của chim cú.
  • 2 Phi-e-rơ 3:9 - Không phải Chúa chậm trễ thực hiện lời hứa như người ta tưởng. Nhưng Ngài kiên nhẫn chờ đợi, vì không muốn ai bị hư vong nên Ngài dành thêm thì giờ cho mọi người có dịp ăn năn.
  • 2 Phi-e-rơ 3:10 - Ngày của Chúa chắc chắn đến, nhưng thình lình như kẻ trộm. Vào ngày đó, các tầng trời sẽ vang rầm biến mất, các thiên thể sẽ tiêu tan trong lửa hừng, địa cầu và mọi công trình trên đó đều bị thiêu hủy cả.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:35 - Báo ứng là việc của Ta; Ta sẽ làm cho kẻ thù trượt ngã. Vì tai họa ào đến, diệt họ trong nháy mắt.’
  • Ê-xê-chi-ên 7:7 - Hỡi cư dân Ít-ra-ên, ngày tai họa của ngươi đã đến. Giờ đã tới; ngày hoạn nạn đã gần. Tiếng khổ não sẽ vang trên các ngọn núi, thay cho tiếng reo vui.
  • Ê-xê-chi-ên 7:8 - Ta sẽ sớm đổ cơn giận Ta lên ngươi, trút cơn giận Ta trên ngươi. Ta sẽ đoán xét ngươi theo những việc gớm ghiếc ngươi đã làm.
  • Ê-xê-chi-ên 7:9 - Ta sẽ quay mặt khỏi ngươi chẳng chút xót thương. Ta sẽ hình phạt ngươi vì những việc ghê tởm ngươi đã làm. Rồi ngươi sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng đã phạt ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 7:10 - Ngày phán xét đã tới, nỗi bất hạnh đang chờ ngươi! Sự gian ác và kiêu ngạo của loài người đã trổ đầy hoa.
  • Ha-ba-cúc 2:3 - Vì phải chờ đến đúng thời điểm khải tượng mới ứng nghiệm. Nó đang diễn biến nhanh chóng để hoàn tất, không ngoa đâu! Nếu nó chậm trễ, con hãy đợi. Vì nó chắc chắn sẽ đến. Nó không chậm trễ đâu.
  • Giê-rê-mi 51:33 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, phán: “Ba-by-lôn giống như lúa mì trên sân đập lúa, vào kỳ đập lúa. Không bao lâu nữa mùa gặt sẽ bắt đầu.”
  • Y-sai 35:7 - Đất khô nẻ sẽ trở thành hồ ao, miền cát nóng nhan nhản những giếng nước. Hang chó rừng đã ở sẽ trở nên vùng sậy và lau.
  • Y-sai 25:2 - Ngài đã biến các thành phố thành những đống phế thải. Tường thành kiên cố ra cảnh điêu tàn. Dinh thự xinh đẹp của các nước sụp đổ và sẽ chẳng bao giờ được tái thiết.
聖經
資源
計劃
奉獻