Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
10:8 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nó sẽ nói: ‘Mỗi tướng lãnh của ta sẽ là một vị vua.
  • 新标点和合本 - 他说:“我的臣仆岂不都是王吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他说:“我的官长岂不都是君王吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 他说:“我的官长岂不都是君王吗?
  • 当代译本 - 他说,‘我的臣仆岂不都是王吗!
  • 圣经新译本 - 因为他说:“在我手下的众领袖不都是王吗?
  • 中文标准译本 - 因为他说: “我的首领们不全都是王吗?
  • 现代标点和合本 - 他说:‘我的臣仆岂不都是王吗?
  • 和合本(拼音版) - 他说:“我的臣仆岂不都是王吗?
  • New International Version - ‘Are not my commanders all kings?’ he says.
  • New International Reader's Version - ‘Aren’t all my commanders kings?’ he says.
  • English Standard Version - for he says: “Are not my commanders all kings?
  • New Living Translation - He will say, ‘Each of my princes will soon be a king.
  • Christian Standard Bible - For he says, “Aren’t all my commanders kings?
  • New American Standard Bible - For it says, “Are not my officers all kings?
  • New King James Version - For he says, ‘Are not my princes altogether kings?
  • Amplified Bible - For Assyria says, “Are not my princes all kings?
  • American Standard Version - For he saith, Are not my princes all of them kings?
  • King James Version - For he saith, Are not my princes altogether kings?
  • New English Translation - Indeed, he says: “Are not my officials all kings?
  • World English Bible - For he says, “Aren’t all of my princes kings?
  • 新標點和合本 - 他說:我的臣僕豈不都是王嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他說:「我的官長豈不都是君王嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他說:「我的官長豈不都是君王嗎?
  • 當代譯本 - 他說,『我的臣僕豈不都是王嗎!
  • 聖經新譯本 - 因為他說:“在我手下的眾領袖不都是王嗎?
  • 呂振中譯本 - 因為他說: 『我的將帥不都是王麼?
  • 中文標準譯本 - 因為他說: 「我的首領們不全都是王嗎?
  • 現代標點和合本 - 他說:『我的臣僕豈不都是王嗎?
  • 文理和合譯本 - 曰、我之牧伯、非皆為王乎、
  • 文理委辦譯本 - 彼曰我之牧伯、可儗列王、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼曰、我之諸將帥、不皆為王乎、
  • Nueva Versión Internacional - Pues dice: “¿Acaso no son reyes todos mis jefes?
  • 현대인의 성경 - 이렇게 말하고 있다. ‘나의 사령관들은 모두 왕이 아니냐?
  • Новый Русский Перевод - «Не все ли цари – мои вельможи? – говорит он. –
  • Восточный перевод - «Не все ли цари – мои вельможи? – говорит она. –
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «Не все ли цари – мои вельможи? – говорит она. –
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «Не все ли цари – мои вельможи? – говорит она. –
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, voici ce qu’il dit : « Mes princes ╵ne sont-ils pas autant de rois ?
  • リビングバイブル - 占領した国々の王に高官たちを据え、得意げに言う。
  • Nova Versão Internacional - ‘Os nossos comandantes não são todos reis?’, eles perguntam.
  • Hoffnung für alle - »Jeder Befehlshaber über meine Truppen ist so mächtig wie ein König!«, prahlt er.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขากล่าวว่า ‘แม่ทัพของเราล้วนแต่เป็นกษัตริย์ไม่ใช่หรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​เขา​พูด​ว่า ‘บรรดา​ผู้​นำ​ของ​เรา​ทั้ง​หมด​เป็น​กษัตริย์​มิ​ใช่​หรือ
交叉引用
  • Y-sai 36:8 - Ta cho người biết việc này! Hãy đánh cuộc với chủ của ta, là vua nước A-sy-ri. Ta sẽ cho vua 2.000 con ngựa nếu ngươi có thể tìm được 2.000 kỵ binh!
  • Ê-xê-chi-ên 26:7 - Đây là điều Chúa Trời Hằng Hữu Chí Cao phán: Từ phương bắc, Ta sẽ đem Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, tấn công vào Ty-rơ. Người là vua của các vua và sẽ cùng đến với các chiến xa, kỵ binh, và đội quân hùng mạnh.
  • 2 Các Vua 19:10 - “Đây là thông điệp cho Vua Ê-xê-chia, nước Giu-đa. Đừng để Đức Chúa Trời của vua, là Đấng mà vua tin cậy, lừa gạt vua với lời hứa rằng Giê-ru-sa-lem sẽ không bị vua A-sy-ri xâm chiếm.
  • Đa-ni-ên 2:37 - Vua là vua của các vua! Chúa trên trời đã ban cho vua đế quốc, uy quyền, lực lượng, và danh dự.
  • 2 Các Vua 18:24 - Với quân đội nhỏ bé của ngươi, lẽ nào ngươi nghĩ ngươi có thể chống lại dù là một tướng yếu nhất trong thuộc hạ của chủ ta, hay dù ngươi cậy vào các quân xa và các kỵ binh của Ai Cập?
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nó sẽ nói: ‘Mỗi tướng lãnh của ta sẽ là một vị vua.
  • 新标点和合本 - 他说:“我的臣仆岂不都是王吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他说:“我的官长岂不都是君王吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 他说:“我的官长岂不都是君王吗?
  • 当代译本 - 他说,‘我的臣仆岂不都是王吗!
  • 圣经新译本 - 因为他说:“在我手下的众领袖不都是王吗?
  • 中文标准译本 - 因为他说: “我的首领们不全都是王吗?
  • 现代标点和合本 - 他说:‘我的臣仆岂不都是王吗?
  • 和合本(拼音版) - 他说:“我的臣仆岂不都是王吗?
  • New International Version - ‘Are not my commanders all kings?’ he says.
  • New International Reader's Version - ‘Aren’t all my commanders kings?’ he says.
  • English Standard Version - for he says: “Are not my commanders all kings?
  • New Living Translation - He will say, ‘Each of my princes will soon be a king.
  • Christian Standard Bible - For he says, “Aren’t all my commanders kings?
  • New American Standard Bible - For it says, “Are not my officers all kings?
  • New King James Version - For he says, ‘Are not my princes altogether kings?
  • Amplified Bible - For Assyria says, “Are not my princes all kings?
  • American Standard Version - For he saith, Are not my princes all of them kings?
  • King James Version - For he saith, Are not my princes altogether kings?
  • New English Translation - Indeed, he says: “Are not my officials all kings?
  • World English Bible - For he says, “Aren’t all of my princes kings?
  • 新標點和合本 - 他說:我的臣僕豈不都是王嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他說:「我的官長豈不都是君王嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他說:「我的官長豈不都是君王嗎?
  • 當代譯本 - 他說,『我的臣僕豈不都是王嗎!
  • 聖經新譯本 - 因為他說:“在我手下的眾領袖不都是王嗎?
  • 呂振中譯本 - 因為他說: 『我的將帥不都是王麼?
  • 中文標準譯本 - 因為他說: 「我的首領們不全都是王嗎?
  • 現代標點和合本 - 他說:『我的臣僕豈不都是王嗎?
  • 文理和合譯本 - 曰、我之牧伯、非皆為王乎、
  • 文理委辦譯本 - 彼曰我之牧伯、可儗列王、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼曰、我之諸將帥、不皆為王乎、
  • Nueva Versión Internacional - Pues dice: “¿Acaso no son reyes todos mis jefes?
  • 현대인의 성경 - 이렇게 말하고 있다. ‘나의 사령관들은 모두 왕이 아니냐?
  • Новый Русский Перевод - «Не все ли цари – мои вельможи? – говорит он. –
  • Восточный перевод - «Не все ли цари – мои вельможи? – говорит она. –
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «Не все ли цари – мои вельможи? – говорит она. –
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «Не все ли цари – мои вельможи? – говорит она. –
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, voici ce qu’il dit : « Mes princes ╵ne sont-ils pas autant de rois ?
  • リビングバイブル - 占領した国々の王に高官たちを据え、得意げに言う。
  • Nova Versão Internacional - ‘Os nossos comandantes não são todos reis?’, eles perguntam.
  • Hoffnung für alle - »Jeder Befehlshaber über meine Truppen ist so mächtig wie ein König!«, prahlt er.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขากล่าวว่า ‘แม่ทัพของเราล้วนแต่เป็นกษัตริย์ไม่ใช่หรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​เขา​พูด​ว่า ‘บรรดา​ผู้​นำ​ของ​เรา​ทั้ง​หมด​เป็น​กษัตริย์​มิ​ใช่​หรือ
  • Y-sai 36:8 - Ta cho người biết việc này! Hãy đánh cuộc với chủ của ta, là vua nước A-sy-ri. Ta sẽ cho vua 2.000 con ngựa nếu ngươi có thể tìm được 2.000 kỵ binh!
  • Ê-xê-chi-ên 26:7 - Đây là điều Chúa Trời Hằng Hữu Chí Cao phán: Từ phương bắc, Ta sẽ đem Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, tấn công vào Ty-rơ. Người là vua của các vua và sẽ cùng đến với các chiến xa, kỵ binh, và đội quân hùng mạnh.
  • 2 Các Vua 19:10 - “Đây là thông điệp cho Vua Ê-xê-chia, nước Giu-đa. Đừng để Đức Chúa Trời của vua, là Đấng mà vua tin cậy, lừa gạt vua với lời hứa rằng Giê-ru-sa-lem sẽ không bị vua A-sy-ri xâm chiếm.
  • Đa-ni-ên 2:37 - Vua là vua của các vua! Chúa trên trời đã ban cho vua đế quốc, uy quyền, lực lượng, và danh dự.
  • 2 Các Vua 18:24 - Với quân đội nhỏ bé của ngươi, lẽ nào ngươi nghĩ ngươi có thể chống lại dù là một tướng yếu nhất trong thuộc hạ của chủ ta, hay dù ngươi cậy vào các quân xa và các kỵ binh của Ai Cập?
聖經
資源
計劃
奉獻