Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
50:1 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Giô-sép cúi xuống mặt cha, vừa hôn vừa khóc.
  • 新标点和合本 - 约瑟伏在他父亲的面上哀哭,与他亲嘴。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 约瑟伏在他父亲的脸上,在他脸上哭,又亲他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 约瑟伏在他父亲的脸上,在他脸上哭,又亲他。
  • 当代译本 - 约瑟伏在父亲身上痛哭,亲吻他,
  • 圣经新译本 - 约瑟伏在他父亲的脸上,为他哀哭,与他亲吻。
  • 中文标准译本 - 约瑟伏在他父亲的脸上哀哭、亲吻。
  • 现代标点和合本 - 约瑟伏在他父亲的面上哀哭,与他亲嘴。
  • 和合本(拼音版) - 约瑟伏在他父亲的面上哀哭,与他亲嘴。
  • New International Version - Joseph threw himself on his father and wept over him and kissed him.
  • New International Reader's Version - Joseph threw himself on his father’s body. He wept over him and kissed him.
  • English Standard Version - Then Joseph fell on his father’s face and wept over him and kissed him.
  • New Living Translation - Joseph threw himself on his father and wept over him and kissed him.
  • The Message - Joseph threw himself on his father, wept over him, and kissed him. * * *
  • Christian Standard Bible - Then Joseph, leaning over his father’s face, wept and kissed him.
  • New American Standard Bible - Then Joseph fell on his father’s face, and wept over him and kissed him.
  • New King James Version - Then Joseph fell on his father’s face and wept over him, and kissed him.
  • Amplified Bible - Then Joseph fell upon his father’s face, and wept over him and kissed him [tenderly].
  • American Standard Version - And Joseph fell upon his father’s face, and wept upon him, and kissed him.
  • King James Version - And Joseph fell upon his father's face, and wept upon him, and kissed him.
  • New English Translation - Then Joseph hugged his father’s face. He wept over him and kissed him.
  • World English Bible - Joseph fell on his father’s face, wept on him, and kissed him.
  • 新標點和合本 - 約瑟伏在他父親的面上哀哭,與他親嘴。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 約瑟伏在他父親的臉上,在他臉上哭,又親他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 約瑟伏在他父親的臉上,在他臉上哭,又親他。
  • 當代譯本 - 約瑟伏在父親身上痛哭,親吻他,
  • 聖經新譯本 - 約瑟伏在他父親的臉上,為他哀哭,與他親吻。
  • 呂振中譯本 - 約瑟 伏在他父親的臉上哭,和他親嘴。
  • 中文標準譯本 - 約瑟伏在他父親的臉上哀哭、親吻。
  • 現代標點和合本 - 約瑟伏在他父親的面上哀哭,與他親嘴。
  • 文理和合譯本 - 約瑟俯於父面、涕泣而吻之、
  • 文理委辦譯本 - 約瑟俯於父面、涕泣而吻之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 約瑟 俯於父面、哭泣而吻之、
  • Nueva Versión Internacional - Entonces José se abrazó al cuerpo de su padre y, llorando, lo besó.
  • 현대인의 성경 - 요셉은 아버지에게 몸을 굽혀, 울면서 입을 맞추고
  • Новый Русский Перевод - Иосиф припал к отцу, заплакал над ним и поцеловал его.
  • Восточный перевод - Юсуф припал к отцу, заплакал над ним и поцеловал его.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Юсуф припал к отцу, заплакал над ним и поцеловал его.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Юсуф припал к отцу, заплакал над ним и поцеловал его.
  • La Bible du Semeur 2015 - Joseph se jeta sur le visage de son père, pleura sur lui et l’embrassa.
  • リビングバイブル - ヨセフは父に取りすがって泣き、最後の別れをしました。
  • Nova Versão Internacional - José atirou-se sobre seu pai, chorou sobre ele e o beijou.
  • Hoffnung für alle - Voller Schmerz nahm Josef seinen Vater ein letztes Mal in die Arme, küsste ihn und weinte.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โยเซฟโผเข้าไปหาร่างของบิดา ร้องไห้และจูบเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โยเซฟ​ซบ​ลง​แนบ​ใบ​หน้า​ของ​บิดา ร้องไห้​และ​จูบ​แก้ม​ท่าน
交叉引用
  • Mác 5:38 - Khi đến nhà Giai-ru, Ngài thấy cả nhà huyên náo vì những tiếng than khóc kêu la.
  • Mác 5:39 - Vừa bước vào, Chúa hỏi mọi người: “Tại sao khóc lóc ồn ào thế? Em bé chỉ ngủ chứ không chết đâu.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:7 - Cũng phải ân cần dạy dỗ những lời này cho con cái mình khi ở nhà, lúc ra ngoài, khi đi ngủ, lúc thức dậy.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:8 - Buộc những lời ấy vào tay mình, đeo trên trán mình,
  • Giăng 11:35 - Rồi Chúa Giê-xu khóc.
  • Giăng 11:36 - Thấy thế, người Do Thái bảo nhau: “Xem kìa, ông ấy thương La-xa-rơ biết chừng nào!”
  • Giăng 11:37 - Có người nói: “Ông ấy đã mở mắt người khiếm thị. Lẽ nào không cứu được La-xa-rơ khỏi chết sao?”
  • Giăng 11:38 - Chúa Giê-xu càng đau lòng hơn nữa, bước đến mộ. Ngôi mộ đục trong sườn núi, có tảng đá chặn bên ngoài.
  • Ê-phê-sô 6:4 - Cha mẹ không nên chọc giận con cái, nhưng phải nuôi nấng, sửa trị, dạy dỗ chúng theo đường lối Chúa.
  • 2 Các Vua 13:14 - Ê-li-sê mắc bệnh nặng và qua đời. Trước khi Ê-li-sê qua đời, Giô-ách, vua Ít-ra-ên có đến thăm. Nhìn vị tiên tri, vua khóc lóc thở than: “Cha ơi! Cha! Xe và kỵ binh của Ít-ra-ên!”
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:13 - Thưa anh chị em, chúng tôi muốn anh chị em biết số phận những người đã khuất, để anh chị em khỏi buồn rầu như người tuyệt vọng.
  • Sáng Thế Ký 23:2 - bà qua đời tại Ki-ri-át A-ra-ba, tức Hếp-rôn, thuộc đất Ca-na-an. Áp-ra-ham để tang và than khóc vợ.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 8:2 - Tuy nhiên, có mấy người mộ đạo lo chôn cất Ê-tiên và than khóc ông rất nhiều.
  • Sáng Thế Ký 46:4 - Ta sẽ xuống Ai Cập với con và sẽ đưa dòng dõi con trở về. Lúc con qua đời, Giô-sép sẽ vuốt mắt con.”
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Giô-sép cúi xuống mặt cha, vừa hôn vừa khóc.
  • 新标点和合本 - 约瑟伏在他父亲的面上哀哭,与他亲嘴。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 约瑟伏在他父亲的脸上,在他脸上哭,又亲他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 约瑟伏在他父亲的脸上,在他脸上哭,又亲他。
  • 当代译本 - 约瑟伏在父亲身上痛哭,亲吻他,
  • 圣经新译本 - 约瑟伏在他父亲的脸上,为他哀哭,与他亲吻。
  • 中文标准译本 - 约瑟伏在他父亲的脸上哀哭、亲吻。
  • 现代标点和合本 - 约瑟伏在他父亲的面上哀哭,与他亲嘴。
  • 和合本(拼音版) - 约瑟伏在他父亲的面上哀哭,与他亲嘴。
  • New International Version - Joseph threw himself on his father and wept over him and kissed him.
  • New International Reader's Version - Joseph threw himself on his father’s body. He wept over him and kissed him.
  • English Standard Version - Then Joseph fell on his father’s face and wept over him and kissed him.
  • New Living Translation - Joseph threw himself on his father and wept over him and kissed him.
  • The Message - Joseph threw himself on his father, wept over him, and kissed him. * * *
  • Christian Standard Bible - Then Joseph, leaning over his father’s face, wept and kissed him.
  • New American Standard Bible - Then Joseph fell on his father’s face, and wept over him and kissed him.
  • New King James Version - Then Joseph fell on his father’s face and wept over him, and kissed him.
  • Amplified Bible - Then Joseph fell upon his father’s face, and wept over him and kissed him [tenderly].
  • American Standard Version - And Joseph fell upon his father’s face, and wept upon him, and kissed him.
  • King James Version - And Joseph fell upon his father's face, and wept upon him, and kissed him.
  • New English Translation - Then Joseph hugged his father’s face. He wept over him and kissed him.
  • World English Bible - Joseph fell on his father’s face, wept on him, and kissed him.
  • 新標點和合本 - 約瑟伏在他父親的面上哀哭,與他親嘴。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 約瑟伏在他父親的臉上,在他臉上哭,又親他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 約瑟伏在他父親的臉上,在他臉上哭,又親他。
  • 當代譯本 - 約瑟伏在父親身上痛哭,親吻他,
  • 聖經新譯本 - 約瑟伏在他父親的臉上,為他哀哭,與他親吻。
  • 呂振中譯本 - 約瑟 伏在他父親的臉上哭,和他親嘴。
  • 中文標準譯本 - 約瑟伏在他父親的臉上哀哭、親吻。
  • 現代標點和合本 - 約瑟伏在他父親的面上哀哭,與他親嘴。
  • 文理和合譯本 - 約瑟俯於父面、涕泣而吻之、
  • 文理委辦譯本 - 約瑟俯於父面、涕泣而吻之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 約瑟 俯於父面、哭泣而吻之、
  • Nueva Versión Internacional - Entonces José se abrazó al cuerpo de su padre y, llorando, lo besó.
  • 현대인의 성경 - 요셉은 아버지에게 몸을 굽혀, 울면서 입을 맞추고
  • Новый Русский Перевод - Иосиф припал к отцу, заплакал над ним и поцеловал его.
  • Восточный перевод - Юсуф припал к отцу, заплакал над ним и поцеловал его.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Юсуф припал к отцу, заплакал над ним и поцеловал его.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Юсуф припал к отцу, заплакал над ним и поцеловал его.
  • La Bible du Semeur 2015 - Joseph se jeta sur le visage de son père, pleura sur lui et l’embrassa.
  • リビングバイブル - ヨセフは父に取りすがって泣き、最後の別れをしました。
  • Nova Versão Internacional - José atirou-se sobre seu pai, chorou sobre ele e o beijou.
  • Hoffnung für alle - Voller Schmerz nahm Josef seinen Vater ein letztes Mal in die Arme, küsste ihn und weinte.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โยเซฟโผเข้าไปหาร่างของบิดา ร้องไห้และจูบเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โยเซฟ​ซบ​ลง​แนบ​ใบ​หน้า​ของ​บิดา ร้องไห้​และ​จูบ​แก้ม​ท่าน
  • Mác 5:38 - Khi đến nhà Giai-ru, Ngài thấy cả nhà huyên náo vì những tiếng than khóc kêu la.
  • Mác 5:39 - Vừa bước vào, Chúa hỏi mọi người: “Tại sao khóc lóc ồn ào thế? Em bé chỉ ngủ chứ không chết đâu.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:7 - Cũng phải ân cần dạy dỗ những lời này cho con cái mình khi ở nhà, lúc ra ngoài, khi đi ngủ, lúc thức dậy.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:8 - Buộc những lời ấy vào tay mình, đeo trên trán mình,
  • Giăng 11:35 - Rồi Chúa Giê-xu khóc.
  • Giăng 11:36 - Thấy thế, người Do Thái bảo nhau: “Xem kìa, ông ấy thương La-xa-rơ biết chừng nào!”
  • Giăng 11:37 - Có người nói: “Ông ấy đã mở mắt người khiếm thị. Lẽ nào không cứu được La-xa-rơ khỏi chết sao?”
  • Giăng 11:38 - Chúa Giê-xu càng đau lòng hơn nữa, bước đến mộ. Ngôi mộ đục trong sườn núi, có tảng đá chặn bên ngoài.
  • Ê-phê-sô 6:4 - Cha mẹ không nên chọc giận con cái, nhưng phải nuôi nấng, sửa trị, dạy dỗ chúng theo đường lối Chúa.
  • 2 Các Vua 13:14 - Ê-li-sê mắc bệnh nặng và qua đời. Trước khi Ê-li-sê qua đời, Giô-ách, vua Ít-ra-ên có đến thăm. Nhìn vị tiên tri, vua khóc lóc thở than: “Cha ơi! Cha! Xe và kỵ binh của Ít-ra-ên!”
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:13 - Thưa anh chị em, chúng tôi muốn anh chị em biết số phận những người đã khuất, để anh chị em khỏi buồn rầu như người tuyệt vọng.
  • Sáng Thế Ký 23:2 - bà qua đời tại Ki-ri-át A-ra-ba, tức Hếp-rôn, thuộc đất Ca-na-an. Áp-ra-ham để tang và than khóc vợ.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 8:2 - Tuy nhiên, có mấy người mộ đạo lo chôn cất Ê-tiên và than khóc ông rất nhiều.
  • Sáng Thế Ký 46:4 - Ta sẽ xuống Ai Cập với con và sẽ đưa dòng dõi con trở về. Lúc con qua đời, Giô-sép sẽ vuốt mắt con.”
聖經
資源
計劃
奉獻