Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
29:29 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - và cho nữ tì Bi-la theo hầu Ra-chên.
  • 新标点和合本 - 拉班又将婢女辟拉给女儿拉结作使女。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 拉班又把自己的婢女辟拉给女儿拉结作婢女。
  • 和合本2010(神版-简体) - 拉班又把自己的婢女辟拉给女儿拉结作婢女。
  • 当代译本 - 又把自己的婢女辟拉送给拉结。
  • 圣经新译本 - 拉班又把自己的婢女辟拉给了女儿拉结作婢女。
  • 中文标准译本 - 拉班又把自己的婢女碧拉给女儿拉结作婢女。
  • 现代标点和合本 - 拉班又将婢女辟拉给女儿拉结做使女。
  • 和合本(拼音版) - 拉班又将婢女辟拉给女儿拉结作使女。
  • New International Version - Laban gave his servant Bilhah to his daughter Rachel as her attendant.
  • New International Reader's Version - Laban gave his female servant Bilhah to his daughter Rachel as her servant.
  • English Standard Version - (Laban gave his female servant Bilhah to his daughter Rachel to be her servant.)
  • New Living Translation - (Laban gave Rachel a servant, Bilhah, to be her maid.)
  • Christian Standard Bible - And Laban gave his slave Bilhah to his daughter Rachel as her slave.
  • New American Standard Bible - Laban also gave his female slave Bilhah to his daughter Rachel as her slave.
  • New King James Version - And Laban gave his maid Bilhah to his daughter Rachel as a maid.
  • Amplified Bible - Laban also gave Bilhah his maid to his daughter Rachel as a maid.
  • American Standard Version - And Laban gave to Rachel his daughter Bilhah his handmaid to be her handmaid.
  • King James Version - And Laban gave to Rachel his daughter Bilhah his handmaid to be her maid.
  • New English Translation - (Laban gave his female servant Bilhah to his daughter Rachel to be her servant.)
  • World English Bible - Laban gave Bilhah, his servant, to his daughter Rachel to be her servant.
  • 新標點和合本 - 拉班又將婢女辟拉給女兒拉結作使女。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 拉班又把自己的婢女辟拉給女兒拉結作婢女。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 拉班又把自己的婢女辟拉給女兒拉結作婢女。
  • 當代譯本 - 又把自己的婢女辟拉送給拉結。
  • 聖經新譯本 - 拉班又把自己的婢女辟拉給了女兒拉結作婢女。
  • 呂振中譯本 - 拉班 又將自己的婢女 辟拉 給他的女兒 拉結 做婢女。
  • 中文標準譯本 - 拉班又把自己的婢女碧拉給女兒拉結作婢女。
  • 現代標點和合本 - 拉班又將婢女辟拉給女兒拉結做使女。
  • 文理和合譯本 - 以其婢辟拉、予女拉結為婢、
  • 文理委辦譯本 - 以婢辟拉與女拉結、供其役事。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 拉班 以其婢 辟拉 、予女 拉結 為婢、
  • Nueva Versión Internacional - También Raquel tenía una criada, llamada Bilhá, y Labán se la dio para que la atendiera.
  • 현대인의 성경 - 또 여종 빌하를 자기 딸 라헬에게 시녀로 주었다.
  • Новый Русский Перевод - Лаван дал в служанки Рахили свою служанку Валлу.
  • Восточный перевод - Лаван дал в служанки Рахиле свою служанку Билху.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Лаван дал в служанки Рахиле свою служанку Билху.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Лобон дал в служанки Рахиле свою служанку Билху.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il donna aussi à Rachel sa servante Bilha .
  • リビングバイブル - ラケルは奴隷の少女ビルハを召使として連れて来ました。
  • Nova Versão Internacional - Labão deu a Raquel sua serva Bila, para que ficasse a serviço dela.
  • Hoffnung für alle - Ihr wurde die Magd Bilha als Dienerin mitgegeben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลาบันได้ยกสาวใช้ชื่อบิลฮาห์ให้เป็นสาวใช้ของราเชล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - (ลาบัน​ให้​บิลฮาห์​สาว​รับใช้​ของ​ตน​ไป​เป็น​ผู้​รับใช้​ราเชล​บุตร​หญิง)
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 35:22 - Trong thời gian ở đó, Ru-bên vào ngủ với Bi-la, vợ lẽ của cha mình. Có người báo lại cho Gia-cốp. Đây là tên mười hai con trai của Gia-cốp:
  • Sáng Thế Ký 29:24 - (La-ban cũng cho nữ tì Xinh-ba theo hầu Lê-a.)
  • Sáng Thế Ký 37:2 - Giô-sép, con Gia-cốp, đã mười bảy tuổi, thường đi chăn bầy cho cha với các anh, là con của Bi-la và Xinh-ba. Giô-sép thường mách cho cha biết các việc xấu họ làm.
  • Sáng Thế Ký 35:25 - Các con của Bi-la, nữ tì của Ra-chên là Đan và Nép-ta-li;
  • Sáng Thế Ký 30:3 - Ra-chên đề nghị: “Anh cứ ngủ với nữ tì của em là Bi-la; nếu nó có con, con trẻ đó là con của em đó.”
  • Sáng Thế Ký 30:4 - Vậy, Ra-chên giao nữ tì Bi-la cho Gia-cốp làm hầu thiếp, và ông đi lại với nàng.
  • Sáng Thế Ký 30:5 - Gia-cốp ngủ với Bi-la. Nàng thụ thai và sinh một con trai.
  • Sáng Thế Ký 30:6 - Ra-chên đặt tên nó là Đan và giải thích: “Đức Chúa Trời đã minh oan cho tôi, nghe lời tôi van nài, và ban cho tôi một con trai.”
  • Sáng Thế Ký 30:7 - Bi-la thụ thai lần thứ nhì và sinh một con trai nữa cho Gia-cốp.
  • Sáng Thế Ký 30:8 - Ra-chên đặt tên nó là Nép-ta-li và giải thích: “Tôi đã tranh đấu với chị tôi và thắng cuộc!”
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - và cho nữ tì Bi-la theo hầu Ra-chên.
  • 新标点和合本 - 拉班又将婢女辟拉给女儿拉结作使女。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 拉班又把自己的婢女辟拉给女儿拉结作婢女。
  • 和合本2010(神版-简体) - 拉班又把自己的婢女辟拉给女儿拉结作婢女。
  • 当代译本 - 又把自己的婢女辟拉送给拉结。
  • 圣经新译本 - 拉班又把自己的婢女辟拉给了女儿拉结作婢女。
  • 中文标准译本 - 拉班又把自己的婢女碧拉给女儿拉结作婢女。
  • 现代标点和合本 - 拉班又将婢女辟拉给女儿拉结做使女。
  • 和合本(拼音版) - 拉班又将婢女辟拉给女儿拉结作使女。
  • New International Version - Laban gave his servant Bilhah to his daughter Rachel as her attendant.
  • New International Reader's Version - Laban gave his female servant Bilhah to his daughter Rachel as her servant.
  • English Standard Version - (Laban gave his female servant Bilhah to his daughter Rachel to be her servant.)
  • New Living Translation - (Laban gave Rachel a servant, Bilhah, to be her maid.)
  • Christian Standard Bible - And Laban gave his slave Bilhah to his daughter Rachel as her slave.
  • New American Standard Bible - Laban also gave his female slave Bilhah to his daughter Rachel as her slave.
  • New King James Version - And Laban gave his maid Bilhah to his daughter Rachel as a maid.
  • Amplified Bible - Laban also gave Bilhah his maid to his daughter Rachel as a maid.
  • American Standard Version - And Laban gave to Rachel his daughter Bilhah his handmaid to be her handmaid.
  • King James Version - And Laban gave to Rachel his daughter Bilhah his handmaid to be her maid.
  • New English Translation - (Laban gave his female servant Bilhah to his daughter Rachel to be her servant.)
  • World English Bible - Laban gave Bilhah, his servant, to his daughter Rachel to be her servant.
  • 新標點和合本 - 拉班又將婢女辟拉給女兒拉結作使女。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 拉班又把自己的婢女辟拉給女兒拉結作婢女。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 拉班又把自己的婢女辟拉給女兒拉結作婢女。
  • 當代譯本 - 又把自己的婢女辟拉送給拉結。
  • 聖經新譯本 - 拉班又把自己的婢女辟拉給了女兒拉結作婢女。
  • 呂振中譯本 - 拉班 又將自己的婢女 辟拉 給他的女兒 拉結 做婢女。
  • 中文標準譯本 - 拉班又把自己的婢女碧拉給女兒拉結作婢女。
  • 現代標點和合本 - 拉班又將婢女辟拉給女兒拉結做使女。
  • 文理和合譯本 - 以其婢辟拉、予女拉結為婢、
  • 文理委辦譯本 - 以婢辟拉與女拉結、供其役事。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 拉班 以其婢 辟拉 、予女 拉結 為婢、
  • Nueva Versión Internacional - También Raquel tenía una criada, llamada Bilhá, y Labán se la dio para que la atendiera.
  • 현대인의 성경 - 또 여종 빌하를 자기 딸 라헬에게 시녀로 주었다.
  • Новый Русский Перевод - Лаван дал в служанки Рахили свою служанку Валлу.
  • Восточный перевод - Лаван дал в служанки Рахиле свою служанку Билху.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Лаван дал в служанки Рахиле свою служанку Билху.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Лобон дал в служанки Рахиле свою служанку Билху.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il donna aussi à Rachel sa servante Bilha .
  • リビングバイブル - ラケルは奴隷の少女ビルハを召使として連れて来ました。
  • Nova Versão Internacional - Labão deu a Raquel sua serva Bila, para que ficasse a serviço dela.
  • Hoffnung für alle - Ihr wurde die Magd Bilha als Dienerin mitgegeben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลาบันได้ยกสาวใช้ชื่อบิลฮาห์ให้เป็นสาวใช้ของราเชล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - (ลาบัน​ให้​บิลฮาห์​สาว​รับใช้​ของ​ตน​ไป​เป็น​ผู้​รับใช้​ราเชล​บุตร​หญิง)
  • Sáng Thế Ký 35:22 - Trong thời gian ở đó, Ru-bên vào ngủ với Bi-la, vợ lẽ của cha mình. Có người báo lại cho Gia-cốp. Đây là tên mười hai con trai của Gia-cốp:
  • Sáng Thế Ký 29:24 - (La-ban cũng cho nữ tì Xinh-ba theo hầu Lê-a.)
  • Sáng Thế Ký 37:2 - Giô-sép, con Gia-cốp, đã mười bảy tuổi, thường đi chăn bầy cho cha với các anh, là con của Bi-la và Xinh-ba. Giô-sép thường mách cho cha biết các việc xấu họ làm.
  • Sáng Thế Ký 35:25 - Các con của Bi-la, nữ tì của Ra-chên là Đan và Nép-ta-li;
  • Sáng Thế Ký 30:3 - Ra-chên đề nghị: “Anh cứ ngủ với nữ tì của em là Bi-la; nếu nó có con, con trẻ đó là con của em đó.”
  • Sáng Thế Ký 30:4 - Vậy, Ra-chên giao nữ tì Bi-la cho Gia-cốp làm hầu thiếp, và ông đi lại với nàng.
  • Sáng Thế Ký 30:5 - Gia-cốp ngủ với Bi-la. Nàng thụ thai và sinh một con trai.
  • Sáng Thế Ký 30:6 - Ra-chên đặt tên nó là Đan và giải thích: “Đức Chúa Trời đã minh oan cho tôi, nghe lời tôi van nài, và ban cho tôi một con trai.”
  • Sáng Thế Ký 30:7 - Bi-la thụ thai lần thứ nhì và sinh một con trai nữa cho Gia-cốp.
  • Sáng Thế Ký 30:8 - Ra-chên đặt tên nó là Nép-ta-li và giải thích: “Tôi đã tranh đấu với chị tôi và thắng cuộc!”
聖經
資源
計劃
奉獻