Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
21:13 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì Ích-ma-ên cũng là giống nòi con, nên Ta sẽ cho nó thành một nước.”
  • 新标点和合本 - 至于使女的儿子,我也必使他的后裔成立一国,因为他是你所生的。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 至于使女的儿子,我也必使他成为一国,因为他是你的后裔。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 至于使女的儿子,我也必使他成为一国,因为他是你的后裔。”
  • 当代译本 - 至于婢女的儿子以实玛利,我也会使他自成一国,因为他也是你的后裔。”
  • 圣经新译本 - 至于这婢女的儿子,我也要使他成为一国,因为他是你的后裔。”
  • 中文标准译本 - 至于这女仆的儿子,我也会使他成为一国,因为他是你的后裔。”
  • 现代标点和合本 - 至于使女的儿子,我也必使他的后裔成立一国,因为他是你所生的。”
  • 和合本(拼音版) - 至于使女的儿子,我也必使他的后裔成立一国,因为他是你所生的。”
  • New International Version - I will make the son of the slave into a nation also, because he is your offspring.”
  • New International Reader's Version - I will also make the son of your slave into a nation. I will do it because he is your child.”
  • English Standard Version - And I will make a nation of the son of the slave woman also, because he is your offspring.”
  • New Living Translation - But I will also make a nation of the descendants of Hagar’s son because he is your son, too.”
  • Christian Standard Bible - and I will also make a nation of the slave’s son because he is your offspring.”
  • New American Standard Bible - And of the son of the slave woman I will make a nation also, because he is your descendant.”
  • New King James Version - Yet I will also make a nation of the son of the bondwoman, because he is your seed.”
  • Amplified Bible - And I will also make a nation of [Ishmael] the son of the maid, because he is your descendant.”
  • American Standard Version - And also of the son of the handmaid will I make a nation, because he is thy seed.
  • King James Version - And also of the son of the bondwoman will I make a nation, because he is thy seed.
  • New English Translation - But I will also make the son of the slave wife into a great nation, for he is your descendant too.”
  • World English Bible - I will also make a nation of the son of the servant, because he is your child.”
  • 新標點和合本 - 至於使女的兒子,我也必使他的後裔成立一國,因為他是你所生的。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 至於使女的兒子,我也必使他成為一國,因為他是你的後裔。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 至於使女的兒子,我也必使他成為一國,因為他是你的後裔。」
  • 當代譯本 - 至於婢女的兒子以實瑪利,我也會使他自成一國,因為他也是你的後裔。」
  • 聖經新譯本 - 至於這婢女的兒子,我也要使他成為一國,因為他是你的後裔。”
  • 呂振中譯本 - 至於使女的兒子,我也要使他成立一個國,因為他是你的後裔。』
  • 中文標準譯本 - 至於這女僕的兒子,我也會使他成為一國,因為他是你的後裔。」
  • 現代標點和合本 - 至於使女的兒子,我也必使他的後裔成立一國,因為他是你所生的。」
  • 文理和合譯本 - 然婢之子、亦屬爾裔、我必使之為國、
  • 文理委辦譯本 - 然婢之子、亦屬爾出、我必使為其後成為大國。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 至於婢之子、我亦使之為大族、因亦為爾之所生也、
  • Nueva Versión Internacional - Pero también del hijo de la esclava haré una gran nación, porque es hijo tuyo».
  • 현대인의 성경 - 그리고 네 여종의 아들도 네가 낳은 자식이니 내가 그에게도 많은 후손을 주어 한 민족을 이루게 하겠다.”
  • Новый Русский Перевод - Но Я произведу народ и от сына рабыни, потому что и он – твой потомок.
  • Восточный перевод - Но Я произведу народ и от сына рабыни, потому что и он – твой потомок.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но Я произведу народ и от сына рабыни, потому что и он – твой потомок.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но Я произведу народ и от сына рабыни, потому что и он – твой потомок.
  • La Bible du Semeur 2015 - Néanmoins, je ferai aussi du fils de l’esclave l’ancêtre d’un peuple, car lui aussi est issu de toi.
  • リビングバイブル - しかし、ハガルの子もあなたの息子だ。必ずやその子孫の国を大きくしよう。」
  • Nova Versão Internacional - Mas também do filho da escrava farei um povo; pois ele é seu descendente”.
  • Hoffnung für alle - Aber auch Ismaels Nachkommen werde ich zu einem großen Volk machen, weil er von dir abstammt!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และเราจะให้ชนชาติหนึ่งสืบเชื้อสายจากลูกของเมียทาสคนนี้ด้วย เพราะเขาก็เป็นเชื้อสายของเจ้าเหมือนกัน”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เรา​จะ​ให้​บรรดา​ผู้​สืบ​เชื้อสาย​จาก​ลูก​ของ​หญิง​ทาส​ของ​เจ้า​เป็น​ประชา​ชาติ​หนึ่ง​ด้วย เพราะ​เขา​ก็​สืบ​เชื้อสาย​มา​จาก​เจ้า​เช่น​กัน”
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 25:12 - Đây là dòng dõi của Ích-ma-ên, con trai Áp-ra-ham và A-ga, người Ai Cập, nữ tì của Sa-ra.
  • Sáng Thế Ký 25:13 - Các con trai của Ích-ma-ên là: Trưởng nam Nê-ba-giốt, Kê-đa, Át-bê-ên, Mi-bô-sam,
  • Sáng Thế Ký 25:14 - Mích-ma, Đu-ma, Ma-sa,
  • Sáng Thế Ký 25:15 - Ha-đa, Thê-ma, Giê-thu, Na-phích, và Kết-ma.
  • Sáng Thế Ký 25:16 - Đó là mười hai con trai của Ích-ma-ên; họ được đặt tên theo địa điểm định cư và đóng trại. Đó là mười hai tộc trưởng của dân tộc họ.
  • Sáng Thế Ký 25:17 - Ích-ma-ên hưởng thọ 137 tuổi, qua đời, và về với tổ phụ.
  • Sáng Thế Ký 25:18 - Dòng dõi của Ích-ma-ên định cư ở trước mặt anh em họ, từ Ha-vi-la đến Su-rơ đối ngang Ai Cập, trên đường đi A-sy-ri.
  • Sáng Thế Ký 16:10 - Thiên sứ lại nói: “Ta sẽ làm cho dòng dõi con gia tăng đông đảo đến nỗi không ai đếm được.”
  • Sáng Thế Ký 17:20 - Còn Ích-ma-ên, Ta đã nghe lời con xin. Ta ban phước lành cho nó và cho nó sinh sôi nẩy nở đông đúc thành một dân tộc lớn. Nó sẽ làm tổ phụ mười hai vua chúa.
  • Sáng Thế Ký 21:18 - Hãy đứng dậy, đỡ lấy nó, và cầm tay nó vì Ta sẽ làm cho nó thành một nước lớn.”
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì Ích-ma-ên cũng là giống nòi con, nên Ta sẽ cho nó thành một nước.”
  • 新标点和合本 - 至于使女的儿子,我也必使他的后裔成立一国,因为他是你所生的。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 至于使女的儿子,我也必使他成为一国,因为他是你的后裔。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 至于使女的儿子,我也必使他成为一国,因为他是你的后裔。”
  • 当代译本 - 至于婢女的儿子以实玛利,我也会使他自成一国,因为他也是你的后裔。”
  • 圣经新译本 - 至于这婢女的儿子,我也要使他成为一国,因为他是你的后裔。”
  • 中文标准译本 - 至于这女仆的儿子,我也会使他成为一国,因为他是你的后裔。”
  • 现代标点和合本 - 至于使女的儿子,我也必使他的后裔成立一国,因为他是你所生的。”
  • 和合本(拼音版) - 至于使女的儿子,我也必使他的后裔成立一国,因为他是你所生的。”
  • New International Version - I will make the son of the slave into a nation also, because he is your offspring.”
  • New International Reader's Version - I will also make the son of your slave into a nation. I will do it because he is your child.”
  • English Standard Version - And I will make a nation of the son of the slave woman also, because he is your offspring.”
  • New Living Translation - But I will also make a nation of the descendants of Hagar’s son because he is your son, too.”
  • Christian Standard Bible - and I will also make a nation of the slave’s son because he is your offspring.”
  • New American Standard Bible - And of the son of the slave woman I will make a nation also, because he is your descendant.”
  • New King James Version - Yet I will also make a nation of the son of the bondwoman, because he is your seed.”
  • Amplified Bible - And I will also make a nation of [Ishmael] the son of the maid, because he is your descendant.”
  • American Standard Version - And also of the son of the handmaid will I make a nation, because he is thy seed.
  • King James Version - And also of the son of the bondwoman will I make a nation, because he is thy seed.
  • New English Translation - But I will also make the son of the slave wife into a great nation, for he is your descendant too.”
  • World English Bible - I will also make a nation of the son of the servant, because he is your child.”
  • 新標點和合本 - 至於使女的兒子,我也必使他的後裔成立一國,因為他是你所生的。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 至於使女的兒子,我也必使他成為一國,因為他是你的後裔。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 至於使女的兒子,我也必使他成為一國,因為他是你的後裔。」
  • 當代譯本 - 至於婢女的兒子以實瑪利,我也會使他自成一國,因為他也是你的後裔。」
  • 聖經新譯本 - 至於這婢女的兒子,我也要使他成為一國,因為他是你的後裔。”
  • 呂振中譯本 - 至於使女的兒子,我也要使他成立一個國,因為他是你的後裔。』
  • 中文標準譯本 - 至於這女僕的兒子,我也會使他成為一國,因為他是你的後裔。」
  • 現代標點和合本 - 至於使女的兒子,我也必使他的後裔成立一國,因為他是你所生的。」
  • 文理和合譯本 - 然婢之子、亦屬爾裔、我必使之為國、
  • 文理委辦譯本 - 然婢之子、亦屬爾出、我必使為其後成為大國。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 至於婢之子、我亦使之為大族、因亦為爾之所生也、
  • Nueva Versión Internacional - Pero también del hijo de la esclava haré una gran nación, porque es hijo tuyo».
  • 현대인의 성경 - 그리고 네 여종의 아들도 네가 낳은 자식이니 내가 그에게도 많은 후손을 주어 한 민족을 이루게 하겠다.”
  • Новый Русский Перевод - Но Я произведу народ и от сына рабыни, потому что и он – твой потомок.
  • Восточный перевод - Но Я произведу народ и от сына рабыни, потому что и он – твой потомок.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но Я произведу народ и от сына рабыни, потому что и он – твой потомок.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но Я произведу народ и от сына рабыни, потому что и он – твой потомок.
  • La Bible du Semeur 2015 - Néanmoins, je ferai aussi du fils de l’esclave l’ancêtre d’un peuple, car lui aussi est issu de toi.
  • リビングバイブル - しかし、ハガルの子もあなたの息子だ。必ずやその子孫の国を大きくしよう。」
  • Nova Versão Internacional - Mas também do filho da escrava farei um povo; pois ele é seu descendente”.
  • Hoffnung für alle - Aber auch Ismaels Nachkommen werde ich zu einem großen Volk machen, weil er von dir abstammt!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และเราจะให้ชนชาติหนึ่งสืบเชื้อสายจากลูกของเมียทาสคนนี้ด้วย เพราะเขาก็เป็นเชื้อสายของเจ้าเหมือนกัน”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เรา​จะ​ให้​บรรดา​ผู้​สืบ​เชื้อสาย​จาก​ลูก​ของ​หญิง​ทาส​ของ​เจ้า​เป็น​ประชา​ชาติ​หนึ่ง​ด้วย เพราะ​เขา​ก็​สืบ​เชื้อสาย​มา​จาก​เจ้า​เช่น​กัน”
  • Sáng Thế Ký 25:12 - Đây là dòng dõi của Ích-ma-ên, con trai Áp-ra-ham và A-ga, người Ai Cập, nữ tì của Sa-ra.
  • Sáng Thế Ký 25:13 - Các con trai của Ích-ma-ên là: Trưởng nam Nê-ba-giốt, Kê-đa, Át-bê-ên, Mi-bô-sam,
  • Sáng Thế Ký 25:14 - Mích-ma, Đu-ma, Ma-sa,
  • Sáng Thế Ký 25:15 - Ha-đa, Thê-ma, Giê-thu, Na-phích, và Kết-ma.
  • Sáng Thế Ký 25:16 - Đó là mười hai con trai của Ích-ma-ên; họ được đặt tên theo địa điểm định cư và đóng trại. Đó là mười hai tộc trưởng của dân tộc họ.
  • Sáng Thế Ký 25:17 - Ích-ma-ên hưởng thọ 137 tuổi, qua đời, và về với tổ phụ.
  • Sáng Thế Ký 25:18 - Dòng dõi của Ích-ma-ên định cư ở trước mặt anh em họ, từ Ha-vi-la đến Su-rơ đối ngang Ai Cập, trên đường đi A-sy-ri.
  • Sáng Thế Ký 16:10 - Thiên sứ lại nói: “Ta sẽ làm cho dòng dõi con gia tăng đông đảo đến nỗi không ai đếm được.”
  • Sáng Thế Ký 17:20 - Còn Ích-ma-ên, Ta đã nghe lời con xin. Ta ban phước lành cho nó và cho nó sinh sôi nẩy nở đông đúc thành một dân tộc lớn. Nó sẽ làm tổ phụ mười hai vua chúa.
  • Sáng Thế Ký 21:18 - Hãy đứng dậy, đỡ lấy nó, và cầm tay nó vì Ta sẽ làm cho nó thành một nước lớn.”
聖經
資源
計劃
奉獻