Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
15:3 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Áp-ram tiếp: “Chúa chẳng ban cho con cái, nên một đầy tớ sinh trong nhà con sẽ nối nghiệp con!”
  • 新标点和合本 - 亚伯兰又说:“你没有给我儿子;那生在我家中的人就是我的后嗣。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 亚伯兰又说:“看哪,你没有给我后嗣。你看,那生在我家中的人要继承我。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 亚伯兰又说:“看哪,你没有给我后嗣。你看,那生在我家中的人要继承我。”
  • 当代译本 - 亚伯兰又说:“你没有赐我后裔,我家中的仆人将继承我的产业。”
  • 圣经新译本 - 亚伯兰又说:“你既然没有给我后裔,那生在我家中的人,就是我的继承人了。”
  • 中文标准译本 - 亚伯兰又说:“看哪,既然你没有赐给我后裔,那生在 我家里的就是我的继承人了。”
  • 现代标点和合本 - 亚伯兰又说:“你没有给我儿子,那生在我家中的人就是我的后嗣。”
  • 和合本(拼音版) - 亚伯兰又说:“你没有给我儿子,那生在我家中的人就是我的后嗣。”
  • New International Version - And Abram said, “You have given me no children; so a servant in my household will be my heir.”
  • New International Reader's Version - Abram continued, “You haven’t given me any children. So this servant of mine will get everything I own.”
  • English Standard Version - And Abram said, “Behold, you have given me no offspring, and a member of my household will be my heir.”
  • New Living Translation - You have given me no descendants of my own, so one of my servants will be my heir.”
  • Christian Standard Bible - Abram continued, “Look, you have given me no offspring, so a slave born in my house will be my heir.”
  • New American Standard Bible - Abram also said, “ Since You have given me no son, one who has been born in my house is my heir.”
  • New King James Version - Then Abram said, “Look, You have given me no offspring; indeed one born in my house is my heir!”
  • Amplified Bible - And Abram continued, “Since You have given no child to me, one (a servant) born in my house is my heir.”
  • American Standard Version - And Abram said, Behold, to me thou hast given no seed: and, lo, one born in my house is mine heir.
  • King James Version - And Abram said, Behold, to me thou hast given no seed: and, lo, one born in my house is mine heir.
  • New English Translation - Abram added, “Since you have not given me a descendant, then look, one born in my house will be my heir!”
  • World English Bible - Abram said, “Behold, you have given no children to me: and, behold, one born in my house is my heir.”
  • 新標點和合本 - 亞伯蘭又說:「你沒有給我兒子;那生在我家中的人就是我的後嗣。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 亞伯蘭又說:「看哪,你沒有給我後嗣。你看,那生在我家中的人要繼承我。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 亞伯蘭又說:「看哪,你沒有給我後嗣。你看,那生在我家中的人要繼承我。」
  • 當代譯本 - 亞伯蘭又說:「你沒有賜我後裔,我家中的僕人將繼承我的產業。」
  • 聖經新譯本 - 亞伯蘭又說:“你既然沒有給我後裔,那生在我家中的人,就是我的繼承人了。”
  • 呂振中譯本 - 亞伯蘭 說:『你看,你沒有給我後裔;看吧,我家中的男兒就要做我的後嗣了。』
  • 中文標準譯本 - 亞伯蘭又說:「看哪,既然你沒有賜給我後裔,那生在 我家裡的就是我的繼承人了。」
  • 現代標點和合本 - 亞伯蘭又說:「你沒有給我兒子,那生在我家中的人就是我的後嗣。」
  • 文理和合譯本 - 又曰、爾未賜我子、育於我家者、將為我嗣、
  • 文理委辦譯本 - 又曰、爾未賜我子、則素育於我家者、將為我嗣。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亞伯蘭 又曰、主未賜我子、則育於我家者、將為我嗣、
  • Nueva Versión Internacional - Como no me has dado ningún hijo, mi herencia la recibirá uno de mis criados.
  • 현대인의 성경 - 주께서 나에게 자식을 주시지 않았으므로 내 집안의 종이 내 상속자가 될 것입니다.”
  • Новый Русский Перевод - Аврам добавил: – Ты не дал мне детей, и слуга моего дома станет моим наследником.
  • Восточный перевод - Ибрам добавил: – Ты не дал мне детей, и слуга моего дома станет моим наследником.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ибрам добавил: – Ты не дал мне детей, и слуга моего дома станет моим наследником.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ибром добавил: – Ты не дал мне детей, и слуга моего дома станет моим наследником.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu ne m’as pas donné de descendance, poursuivit-il, et c’est un serviteur attaché à mon service qui sera mon héritier.
  • Nova Versão Internacional - E acrescentou: “Tu não me deste filho algum! Um servo da minha casa será o meu herdeiro!”
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และอับรามทูลว่า “พระองค์ไม่ได้ประทานลูกให้ข้าพระองค์เลย ฉะนั้นคนรับใช้ในครัวเรือนจะเป็นผู้รับมรดกของข้าพระองค์”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​อับราม​พูด​ว่า “ดู​เถิด พระ​องค์​ยัง​ไม่​ได้​มอบ​ผู้​สืบ​เชื้อสาย​แก่​ข้าพเจ้า​เลย และ​ทาส​ผู้​รับใช้​ที่​เกิด​ใน​บ้าน​ข้าพเจ้า​ก็​จะ​เป็น​ผู้​รับ​มรดก​ของ​ข้าพเจ้า​ไป”
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 13:16 - Ta sẽ làm cho dòng dõi con nhiều như cát bụi, không thể đếm được.
  • Châm Ngôn 30:23 - người đàn bà ghen ghét lấy được chồng, đứa tớ gái lên làm bà chủ.
  • Châm Ngôn 13:12 - Hy vọng trì hoãn khiến lòng đau ê ẩm, mộng được thành làm phấn chấn tâm can.
  • Sáng Thế Ký 12:2 - Ta sẽ cho con trở thành tổ phụ một dân tộc lớn. Ta sẽ ban phước lành, làm rạng danh con, và con sẽ thành một nguồn phước cho nhiều người.
  • Hê-bơ-rơ 10:35 - Đừng bỏ lòng tin quyết trong Chúa, vì nhờ đó anh chị em sẽ được phần thưởng lớn.
  • Hê-bơ-rơ 10:36 - Anh chị em phải kiên nhẫn làm trọn ý muốn của Đức Chúa Trời, rồi Ngài sẽ ban cho anh chị em mọi điều Ngài hứa.
  • Giê-rê-mi 12:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Ngài luôn xét xử công minh mỗi khi con đến hầu tòa của Chúa. Tuy nhiên, con xin trình bày một lời khiếu nại: Tại sao người gian ác hưng thịnh? Tại sao bọn phản trắc reo mừng sung sướng?
  • Châm Ngôn 29:21 - Nếu nuông chiều người giúp việc từ thuở bé, lớn lên nó sẽ đòi được kể như người thừa kế.
  • Truyền Đạo 2:7 - Tôi lại mua nhiều nô lệ, cả nam lẫn nữ, và có nhiều nô lệ đã sinh trong nhà tôi. Tôi cũng làm chủ nhiều bầy súc vật và bầy chiên, nhiều hơn những vua đã sống trước tôi tại Giê-ru-sa-lem.
  • Sáng Thế Ký 14:14 - Khi Áp-ram hay tin Lót bị bắt, ông liền tập họp 318 gia nhân đã sinh trưởng và huấn luyện trong nhà, đuổi theo địch quân cho đến Đan.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Áp-ram tiếp: “Chúa chẳng ban cho con cái, nên một đầy tớ sinh trong nhà con sẽ nối nghiệp con!”
  • 新标点和合本 - 亚伯兰又说:“你没有给我儿子;那生在我家中的人就是我的后嗣。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 亚伯兰又说:“看哪,你没有给我后嗣。你看,那生在我家中的人要继承我。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 亚伯兰又说:“看哪,你没有给我后嗣。你看,那生在我家中的人要继承我。”
  • 当代译本 - 亚伯兰又说:“你没有赐我后裔,我家中的仆人将继承我的产业。”
  • 圣经新译本 - 亚伯兰又说:“你既然没有给我后裔,那生在我家中的人,就是我的继承人了。”
  • 中文标准译本 - 亚伯兰又说:“看哪,既然你没有赐给我后裔,那生在 我家里的就是我的继承人了。”
  • 现代标点和合本 - 亚伯兰又说:“你没有给我儿子,那生在我家中的人就是我的后嗣。”
  • 和合本(拼音版) - 亚伯兰又说:“你没有给我儿子,那生在我家中的人就是我的后嗣。”
  • New International Version - And Abram said, “You have given me no children; so a servant in my household will be my heir.”
  • New International Reader's Version - Abram continued, “You haven’t given me any children. So this servant of mine will get everything I own.”
  • English Standard Version - And Abram said, “Behold, you have given me no offspring, and a member of my household will be my heir.”
  • New Living Translation - You have given me no descendants of my own, so one of my servants will be my heir.”
  • Christian Standard Bible - Abram continued, “Look, you have given me no offspring, so a slave born in my house will be my heir.”
  • New American Standard Bible - Abram also said, “ Since You have given me no son, one who has been born in my house is my heir.”
  • New King James Version - Then Abram said, “Look, You have given me no offspring; indeed one born in my house is my heir!”
  • Amplified Bible - And Abram continued, “Since You have given no child to me, one (a servant) born in my house is my heir.”
  • American Standard Version - And Abram said, Behold, to me thou hast given no seed: and, lo, one born in my house is mine heir.
  • King James Version - And Abram said, Behold, to me thou hast given no seed: and, lo, one born in my house is mine heir.
  • New English Translation - Abram added, “Since you have not given me a descendant, then look, one born in my house will be my heir!”
  • World English Bible - Abram said, “Behold, you have given no children to me: and, behold, one born in my house is my heir.”
  • 新標點和合本 - 亞伯蘭又說:「你沒有給我兒子;那生在我家中的人就是我的後嗣。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 亞伯蘭又說:「看哪,你沒有給我後嗣。你看,那生在我家中的人要繼承我。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 亞伯蘭又說:「看哪,你沒有給我後嗣。你看,那生在我家中的人要繼承我。」
  • 當代譯本 - 亞伯蘭又說:「你沒有賜我後裔,我家中的僕人將繼承我的產業。」
  • 聖經新譯本 - 亞伯蘭又說:“你既然沒有給我後裔,那生在我家中的人,就是我的繼承人了。”
  • 呂振中譯本 - 亞伯蘭 說:『你看,你沒有給我後裔;看吧,我家中的男兒就要做我的後嗣了。』
  • 中文標準譯本 - 亞伯蘭又說:「看哪,既然你沒有賜給我後裔,那生在 我家裡的就是我的繼承人了。」
  • 現代標點和合本 - 亞伯蘭又說:「你沒有給我兒子,那生在我家中的人就是我的後嗣。」
  • 文理和合譯本 - 又曰、爾未賜我子、育於我家者、將為我嗣、
  • 文理委辦譯本 - 又曰、爾未賜我子、則素育於我家者、將為我嗣。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亞伯蘭 又曰、主未賜我子、則育於我家者、將為我嗣、
  • Nueva Versión Internacional - Como no me has dado ningún hijo, mi herencia la recibirá uno de mis criados.
  • 현대인의 성경 - 주께서 나에게 자식을 주시지 않았으므로 내 집안의 종이 내 상속자가 될 것입니다.”
  • Новый Русский Перевод - Аврам добавил: – Ты не дал мне детей, и слуга моего дома станет моим наследником.
  • Восточный перевод - Ибрам добавил: – Ты не дал мне детей, и слуга моего дома станет моим наследником.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ибрам добавил: – Ты не дал мне детей, и слуга моего дома станет моим наследником.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ибром добавил: – Ты не дал мне детей, и слуга моего дома станет моим наследником.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu ne m’as pas donné de descendance, poursuivit-il, et c’est un serviteur attaché à mon service qui sera mon héritier.
  • Nova Versão Internacional - E acrescentou: “Tu não me deste filho algum! Um servo da minha casa será o meu herdeiro!”
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และอับรามทูลว่า “พระองค์ไม่ได้ประทานลูกให้ข้าพระองค์เลย ฉะนั้นคนรับใช้ในครัวเรือนจะเป็นผู้รับมรดกของข้าพระองค์”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​อับราม​พูด​ว่า “ดู​เถิด พระ​องค์​ยัง​ไม่​ได้​มอบ​ผู้​สืบ​เชื้อสาย​แก่​ข้าพเจ้า​เลย และ​ทาส​ผู้​รับใช้​ที่​เกิด​ใน​บ้าน​ข้าพเจ้า​ก็​จะ​เป็น​ผู้​รับ​มรดก​ของ​ข้าพเจ้า​ไป”
  • Sáng Thế Ký 13:16 - Ta sẽ làm cho dòng dõi con nhiều như cát bụi, không thể đếm được.
  • Châm Ngôn 30:23 - người đàn bà ghen ghét lấy được chồng, đứa tớ gái lên làm bà chủ.
  • Châm Ngôn 13:12 - Hy vọng trì hoãn khiến lòng đau ê ẩm, mộng được thành làm phấn chấn tâm can.
  • Sáng Thế Ký 12:2 - Ta sẽ cho con trở thành tổ phụ một dân tộc lớn. Ta sẽ ban phước lành, làm rạng danh con, và con sẽ thành một nguồn phước cho nhiều người.
  • Hê-bơ-rơ 10:35 - Đừng bỏ lòng tin quyết trong Chúa, vì nhờ đó anh chị em sẽ được phần thưởng lớn.
  • Hê-bơ-rơ 10:36 - Anh chị em phải kiên nhẫn làm trọn ý muốn của Đức Chúa Trời, rồi Ngài sẽ ban cho anh chị em mọi điều Ngài hứa.
  • Giê-rê-mi 12:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Ngài luôn xét xử công minh mỗi khi con đến hầu tòa của Chúa. Tuy nhiên, con xin trình bày một lời khiếu nại: Tại sao người gian ác hưng thịnh? Tại sao bọn phản trắc reo mừng sung sướng?
  • Châm Ngôn 29:21 - Nếu nuông chiều người giúp việc từ thuở bé, lớn lên nó sẽ đòi được kể như người thừa kế.
  • Truyền Đạo 2:7 - Tôi lại mua nhiều nô lệ, cả nam lẫn nữ, và có nhiều nô lệ đã sinh trong nhà tôi. Tôi cũng làm chủ nhiều bầy súc vật và bầy chiên, nhiều hơn những vua đã sống trước tôi tại Giê-ru-sa-lem.
  • Sáng Thế Ký 14:14 - Khi Áp-ram hay tin Lót bị bắt, ông liền tập họp 318 gia nhân đã sinh trưởng và huấn luyện trong nhà, đuổi theo địch quân cho đến Đan.
聖經
資源
計劃
奉獻