Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
1:6 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Dân bản xứ đem những vật bằng vàng, bạc, của cải, súc vật, và những vật quý khác—cùng những lễ vật tự nguyện hiến dâng cho đền thờ—cho người Giu-đa.
  • 新标点和合本 - 他们四围的人就拿银器、金子、财物、牲畜、珍宝帮助他们(原文作“坚固他们的手”),另外还有甘心献的礼物。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 四围所有的人都拿银器 、金子、财物、牲畜、珍宝支持他们 ,此外还有甘心献的一切礼物 。
  • 和合本2010(神版-简体) - 四围所有的人都拿银器 、金子、财物、牲畜、珍宝支持他们 ,此外还有甘心献的一切礼物 。
  • 当代译本 - 他们周围的人除了献上自愿献的礼物外,还拿出银器、金子、财物、牲畜和珍宝来支持他们。
  • 圣经新译本 - 他们四围的人都用银器、金子、财物、牲畜和珍贵的礼物协助他们,另外还有各种甘心奉献的礼物。
  • 中文标准译本 - 他们周围的人都用银器、金子、财物、牲畜和珍宝来支持他们,还有各样甘愿奉献的礼物。
  • 现代标点和合本 - 他们四围的人就拿银器、金子、财物、牲畜、珍宝帮助他们 ,另外还有甘心献的礼物。
  • 和合本(拼音版) - 他们四围的人就拿银器、金子、财物、牲畜、珍宝帮助他们 ,另外还有甘心献的礼物。
  • New International Version - All their neighbors assisted them with articles of silver and gold, with goods and livestock, and with valuable gifts, in addition to all the freewill offerings.
  • New International Reader's Version - All their neighbors helped them. They gave them silver and gold objects. They gave them goods and livestock. And they gave them gifts of great value. All those things were added to the other offerings the people chose to give.
  • English Standard Version - And all who were about them aided them with vessels of silver, with gold, with goods, with beasts, and with costly wares, besides all that was freely offered.
  • New Living Translation - And all their neighbors assisted by giving them articles of silver and gold, supplies for the journey, and livestock. They gave them many valuable gifts in addition to all the voluntary offerings.
  • Christian Standard Bible - All their neighbors supported them with silver articles, gold, goods, livestock, and valuables, in addition to all that was given as a freewill offering.
  • New American Standard Bible - And all of those around them encouraged them with articles of silver, with gold, with equipment, cattle, and with valuables, aside from everything that was given as a voluntary offering.
  • New King James Version - And all those who were around them encouraged them with articles of silver and gold, with goods and livestock, and with precious things, besides all that was willingly offered.
  • Amplified Bible - All those who were around them encouraged them with articles of silver, with gold, with goods, with cattle, and with valuable things, in addition to all that was given as a freewill offering.
  • American Standard Version - And all they that were round about them strengthened their hands with vessels of silver, with gold, with goods, and with beasts, and with precious things, besides all that was willingly offered.
  • King James Version - And all they that were about them strengthened their hands with vessels of silver, with gold, with goods, and with beasts, and with precious things, beside all that was willingly offered.
  • New English Translation - All their neighbors assisted them with silver utensils, gold, equipment, animals, and expensive gifts, not to mention all the voluntary offerings.
  • World English Bible - All those who were around them strengthened their hands with vessels of silver, with gold, with goods, with animals, and with precious things, in addition to all that was willingly offered.
  • 新標點和合本 - 他們四圍的人就拿銀器、金子、財物、牲畜、珍寶幫助他們(原文是堅固他們的手),另外還有甘心獻的禮物。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 四圍所有的人都拿銀器 、金子、財物、牲畜、珍寶支持他們 ,此外還有甘心獻的一切禮物 。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 四圍所有的人都拿銀器 、金子、財物、牲畜、珍寶支持他們 ,此外還有甘心獻的一切禮物 。
  • 當代譯本 - 他們周圍的人除了獻上自願獻的禮物外,還拿出銀器、金子、財物、牲畜和珍寶來支持他們。
  • 聖經新譯本 - 他們四圍的人都用銀器、金子、財物、牲畜和珍貴的禮物協助他們,另外還有各種甘心奉獻的禮物。
  • 呂振中譯本 - 他們四圍的眾人就用銀器、金子、財物、牲口、寶貴之物、來加強他們的手;另外還有各樣自願獻的禮物。
  • 中文標準譯本 - 他們周圍的人都用銀器、金子、財物、牲畜和珍寶來支持他們,還有各樣甘願奉獻的禮物。
  • 現代標點和合本 - 他們四圍的人就拿銀器、金子、財物、牲畜、珍寶幫助他們 ,另外還有甘心獻的禮物。
  • 文理和合譯本 - 四周之人、除樂輸禮物外、皆以銀器、黃金、財貨、牲牷、珍寶、饋而助之、
  • 文理委辦譯本 - 猶大人所旅之地、其人以金銀財貨、珍奇、牲牷、器皿、饋猶大人、亦樂輸禮物。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 凡其四周之人、皆助之以銀器、黃金、貨財、牲畜、珍寶、此外亦付之一切樂輸之禮物、
  • Nueva Versión Internacional - Todos sus vecinos los ayudaron con plata y oro, bienes y ganado, objetos valiosos y todo tipo de ofrendas voluntarias.
  • 현대인의 성경 - 그러자 그들의 이웃 사람들은 은그릇, 금, 여러 가지 필수품, 가축, 값진 선물, 그 밖에 성전에 드릴 예물을 그들에게 주었다.
  • Новый Русский Перевод - Все их соседи помогли им серебряными и золотыми вещами, имуществом и скотом, и дорогими дарами, не считая всех добровольных пожертвований.
  • Восточный перевод - Все их соседи помогли им серебряными и золотыми вещами, имуществом и скотом и дорогими дарами, не считая всех добровольных пожертвований.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Все их соседи помогли им серебряными и золотыми вещами, имуществом и скотом и дорогими дарами, не считая всех добровольных пожертвований.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Все их соседи помогли им серебряными и золотыми вещами, имуществом и скотом и дорогими дарами, не считая всех добровольных пожертвований.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tous leurs voisins leur vinrent en aide en leur donnant des objets d’argent et d’or, divers biens, du bétail et des objets précieux, sans compter leurs offrandes volontaires.
  • リビングバイブル - ペルシヤに残ることにした人々はみな、帰る者への援助を惜しまず、彼らに神殿へのささげ物を託しました。
  • Nova Versão Internacional - Todos os seus vizinhos os ajudaram, trazendo-lhes utensílios de prata e de ouro, bens, animais e presentes valiosos, além de todas as ofertas voluntárias que fizeram.
  • Hoffnung für alle - Ihre Nachbarn halfen ihnen mit Silber und Gold, mit Vieh und vielen wertvollen und nützlichen Gegenständen, sie schenkten ihnen auch freiwillige Gaben für den Tempelaufbau.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพื่อนบ้านทั้งปวงช่วยเหลือจุนเจือพวกเขาโดยให้เครื่องใช้ไม้สอยที่ทำจากเงินและทอง ข้าวของและฝูงสัตว์ พร้อมทั้งของมีค่าต่างๆ นอกเหนือจากของถวายตามความสมัครใจ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​ทั้ง​ปวง​ที่​อยู่​รอบ​ข้าง​ก็​ช่วย​พวก​เขา​ด้วย​เครื่อง​ใช้​เงิน ทองคำ ทรัพย์​สิ่ง​ของ สัตว์​เลี้ยง และ​ด้วย​ของ​มีค่า ซึ่ง​นอก​เหนือ​จาก​ทุก​สิ่ง​ที่​ให้​ด้วย​ใจ​สมัคร
交叉引用
  • Thi Thiên 110:3 - Đến ngày Chúa biểu dương quyền bính trên núi thánh, dân Chúa sẽ sẵn lòng hiến thân. Từ trong lòng rạng đông, những thanh niên sẽ đến với Ngài như sương móc.
  • E-xơ-ra 8:25 - Tôi giao cho họ bạc, vàng, dụng cụ đền thờ, và những phẩm vật mà hoàng đế, các quân sư Ba-by-lôn, các nhà lãnh đạo và toàn dân Ít-ra-ên dâng vào Đền Thờ Đức Chúa Trời.
  • E-xơ-ra 8:26 - Tôi cân các vật ấy và đưa cho họ như sau: 24 tấn bạc, 3,4 tấn các dụng cụ bằng bạc, 3,4 tấn các dụng cụ bằng vàng,
  • E-xơ-ra 8:27 - 20 cái bát vàng nặng khoảng 8,6 ký, 2 dụng cụ bằng đồng thượng hạng, có giá trị như vàng.
  • E-xơ-ra 8:28 - Tôi nói với các thầy tế lễ: “Các ông là người thánh của Chúa. Vàng bạc và các dụng cụ này cũng là thánh, vì đã được dâng cho Đức Chúa Trời Hằng Hữu của các tổ tiên.
  • E-xơ-ra 8:33 - Qua ngày thứ tư, chúng tôi đem vàng, bạc và các dụng cụ vào Đền Thờ Đức Chúa Trời, cân lại rồi giao cho Mê-rê-mốt, con Thầy Tế lễ U-ri. Bên cạnh ông có những người Lê-vi là Ê-lê-a-sa, con Phi-nê-a, Giô-xa-bát, con Giê-sua, và Nô-a-đia, con Bin-nui.
  • E-xơ-ra 1:4 - Những người Giu-đa sinh sống rải rác khắp nơi phải được dân bản xứ giúp đỡ, bằng cách cung cấp vàng, bạc, của cải và súc vật; cùng những lễ vật người địa phương tự nguyện dâng hiến cho Đền Thờ của Đức Chúa Trời tại Giê-ru-sa-lem.”
  • E-xơ-ra 7:15 - Ngươi cũng sẽ chở về Giê-ru-sa-lem số vàng bạc của ta, để các vị quân sư tự ý cung hiến cho Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, Đấng đang ngự tại Giê-ru-sa-lem.
  • E-xơ-ra 7:16 - Ngươi hãy lấy vàng bạc thu thập được tại đất Ba-by-lôn, cũng như những lễ vật của kiều dân Ít-ra-ên và các thầy tế lễ tự nguyện hiến dâng lên Đền Thờ Đức Chúa Trời mình tại Giê-ru-sa-lem.
  • 2 Cô-rinh-tô 9:7 - Mỗi người đóng góp tùy theo lòng mình. Đừng ép buộc ai quyên trợ quá điều họ muốn. “Vì Đức Chúa Trời yêu thương người vui lòng dâng hiến.”
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Dân bản xứ đem những vật bằng vàng, bạc, của cải, súc vật, và những vật quý khác—cùng những lễ vật tự nguyện hiến dâng cho đền thờ—cho người Giu-đa.
  • 新标点和合本 - 他们四围的人就拿银器、金子、财物、牲畜、珍宝帮助他们(原文作“坚固他们的手”),另外还有甘心献的礼物。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 四围所有的人都拿银器 、金子、财物、牲畜、珍宝支持他们 ,此外还有甘心献的一切礼物 。
  • 和合本2010(神版-简体) - 四围所有的人都拿银器 、金子、财物、牲畜、珍宝支持他们 ,此外还有甘心献的一切礼物 。
  • 当代译本 - 他们周围的人除了献上自愿献的礼物外,还拿出银器、金子、财物、牲畜和珍宝来支持他们。
  • 圣经新译本 - 他们四围的人都用银器、金子、财物、牲畜和珍贵的礼物协助他们,另外还有各种甘心奉献的礼物。
  • 中文标准译本 - 他们周围的人都用银器、金子、财物、牲畜和珍宝来支持他们,还有各样甘愿奉献的礼物。
  • 现代标点和合本 - 他们四围的人就拿银器、金子、财物、牲畜、珍宝帮助他们 ,另外还有甘心献的礼物。
  • 和合本(拼音版) - 他们四围的人就拿银器、金子、财物、牲畜、珍宝帮助他们 ,另外还有甘心献的礼物。
  • New International Version - All their neighbors assisted them with articles of silver and gold, with goods and livestock, and with valuable gifts, in addition to all the freewill offerings.
  • New International Reader's Version - All their neighbors helped them. They gave them silver and gold objects. They gave them goods and livestock. And they gave them gifts of great value. All those things were added to the other offerings the people chose to give.
  • English Standard Version - And all who were about them aided them with vessels of silver, with gold, with goods, with beasts, and with costly wares, besides all that was freely offered.
  • New Living Translation - And all their neighbors assisted by giving them articles of silver and gold, supplies for the journey, and livestock. They gave them many valuable gifts in addition to all the voluntary offerings.
  • Christian Standard Bible - All their neighbors supported them with silver articles, gold, goods, livestock, and valuables, in addition to all that was given as a freewill offering.
  • New American Standard Bible - And all of those around them encouraged them with articles of silver, with gold, with equipment, cattle, and with valuables, aside from everything that was given as a voluntary offering.
  • New King James Version - And all those who were around them encouraged them with articles of silver and gold, with goods and livestock, and with precious things, besides all that was willingly offered.
  • Amplified Bible - All those who were around them encouraged them with articles of silver, with gold, with goods, with cattle, and with valuable things, in addition to all that was given as a freewill offering.
  • American Standard Version - And all they that were round about them strengthened their hands with vessels of silver, with gold, with goods, and with beasts, and with precious things, besides all that was willingly offered.
  • King James Version - And all they that were about them strengthened their hands with vessels of silver, with gold, with goods, and with beasts, and with precious things, beside all that was willingly offered.
  • New English Translation - All their neighbors assisted them with silver utensils, gold, equipment, animals, and expensive gifts, not to mention all the voluntary offerings.
  • World English Bible - All those who were around them strengthened their hands with vessels of silver, with gold, with goods, with animals, and with precious things, in addition to all that was willingly offered.
  • 新標點和合本 - 他們四圍的人就拿銀器、金子、財物、牲畜、珍寶幫助他們(原文是堅固他們的手),另外還有甘心獻的禮物。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 四圍所有的人都拿銀器 、金子、財物、牲畜、珍寶支持他們 ,此外還有甘心獻的一切禮物 。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 四圍所有的人都拿銀器 、金子、財物、牲畜、珍寶支持他們 ,此外還有甘心獻的一切禮物 。
  • 當代譯本 - 他們周圍的人除了獻上自願獻的禮物外,還拿出銀器、金子、財物、牲畜和珍寶來支持他們。
  • 聖經新譯本 - 他們四圍的人都用銀器、金子、財物、牲畜和珍貴的禮物協助他們,另外還有各種甘心奉獻的禮物。
  • 呂振中譯本 - 他們四圍的眾人就用銀器、金子、財物、牲口、寶貴之物、來加強他們的手;另外還有各樣自願獻的禮物。
  • 中文標準譯本 - 他們周圍的人都用銀器、金子、財物、牲畜和珍寶來支持他們,還有各樣甘願奉獻的禮物。
  • 現代標點和合本 - 他們四圍的人就拿銀器、金子、財物、牲畜、珍寶幫助他們 ,另外還有甘心獻的禮物。
  • 文理和合譯本 - 四周之人、除樂輸禮物外、皆以銀器、黃金、財貨、牲牷、珍寶、饋而助之、
  • 文理委辦譯本 - 猶大人所旅之地、其人以金銀財貨、珍奇、牲牷、器皿、饋猶大人、亦樂輸禮物。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 凡其四周之人、皆助之以銀器、黃金、貨財、牲畜、珍寶、此外亦付之一切樂輸之禮物、
  • Nueva Versión Internacional - Todos sus vecinos los ayudaron con plata y oro, bienes y ganado, objetos valiosos y todo tipo de ofrendas voluntarias.
  • 현대인의 성경 - 그러자 그들의 이웃 사람들은 은그릇, 금, 여러 가지 필수품, 가축, 값진 선물, 그 밖에 성전에 드릴 예물을 그들에게 주었다.
  • Новый Русский Перевод - Все их соседи помогли им серебряными и золотыми вещами, имуществом и скотом, и дорогими дарами, не считая всех добровольных пожертвований.
  • Восточный перевод - Все их соседи помогли им серебряными и золотыми вещами, имуществом и скотом и дорогими дарами, не считая всех добровольных пожертвований.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Все их соседи помогли им серебряными и золотыми вещами, имуществом и скотом и дорогими дарами, не считая всех добровольных пожертвований.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Все их соседи помогли им серебряными и золотыми вещами, имуществом и скотом и дорогими дарами, не считая всех добровольных пожертвований.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tous leurs voisins leur vinrent en aide en leur donnant des objets d’argent et d’or, divers biens, du bétail et des objets précieux, sans compter leurs offrandes volontaires.
  • リビングバイブル - ペルシヤに残ることにした人々はみな、帰る者への援助を惜しまず、彼らに神殿へのささげ物を託しました。
  • Nova Versão Internacional - Todos os seus vizinhos os ajudaram, trazendo-lhes utensílios de prata e de ouro, bens, animais e presentes valiosos, além de todas as ofertas voluntárias que fizeram.
  • Hoffnung für alle - Ihre Nachbarn halfen ihnen mit Silber und Gold, mit Vieh und vielen wertvollen und nützlichen Gegenständen, sie schenkten ihnen auch freiwillige Gaben für den Tempelaufbau.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพื่อนบ้านทั้งปวงช่วยเหลือจุนเจือพวกเขาโดยให้เครื่องใช้ไม้สอยที่ทำจากเงินและทอง ข้าวของและฝูงสัตว์ พร้อมทั้งของมีค่าต่างๆ นอกเหนือจากของถวายตามความสมัครใจ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​ทั้ง​ปวง​ที่​อยู่​รอบ​ข้าง​ก็​ช่วย​พวก​เขา​ด้วย​เครื่อง​ใช้​เงิน ทองคำ ทรัพย์​สิ่ง​ของ สัตว์​เลี้ยง และ​ด้วย​ของ​มีค่า ซึ่ง​นอก​เหนือ​จาก​ทุก​สิ่ง​ที่​ให้​ด้วย​ใจ​สมัคร
  • Thi Thiên 110:3 - Đến ngày Chúa biểu dương quyền bính trên núi thánh, dân Chúa sẽ sẵn lòng hiến thân. Từ trong lòng rạng đông, những thanh niên sẽ đến với Ngài như sương móc.
  • E-xơ-ra 8:25 - Tôi giao cho họ bạc, vàng, dụng cụ đền thờ, và những phẩm vật mà hoàng đế, các quân sư Ba-by-lôn, các nhà lãnh đạo và toàn dân Ít-ra-ên dâng vào Đền Thờ Đức Chúa Trời.
  • E-xơ-ra 8:26 - Tôi cân các vật ấy và đưa cho họ như sau: 24 tấn bạc, 3,4 tấn các dụng cụ bằng bạc, 3,4 tấn các dụng cụ bằng vàng,
  • E-xơ-ra 8:27 - 20 cái bát vàng nặng khoảng 8,6 ký, 2 dụng cụ bằng đồng thượng hạng, có giá trị như vàng.
  • E-xơ-ra 8:28 - Tôi nói với các thầy tế lễ: “Các ông là người thánh của Chúa. Vàng bạc và các dụng cụ này cũng là thánh, vì đã được dâng cho Đức Chúa Trời Hằng Hữu của các tổ tiên.
  • E-xơ-ra 8:33 - Qua ngày thứ tư, chúng tôi đem vàng, bạc và các dụng cụ vào Đền Thờ Đức Chúa Trời, cân lại rồi giao cho Mê-rê-mốt, con Thầy Tế lễ U-ri. Bên cạnh ông có những người Lê-vi là Ê-lê-a-sa, con Phi-nê-a, Giô-xa-bát, con Giê-sua, và Nô-a-đia, con Bin-nui.
  • E-xơ-ra 1:4 - Những người Giu-đa sinh sống rải rác khắp nơi phải được dân bản xứ giúp đỡ, bằng cách cung cấp vàng, bạc, của cải và súc vật; cùng những lễ vật người địa phương tự nguyện dâng hiến cho Đền Thờ của Đức Chúa Trời tại Giê-ru-sa-lem.”
  • E-xơ-ra 7:15 - Ngươi cũng sẽ chở về Giê-ru-sa-lem số vàng bạc của ta, để các vị quân sư tự ý cung hiến cho Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, Đấng đang ngự tại Giê-ru-sa-lem.
  • E-xơ-ra 7:16 - Ngươi hãy lấy vàng bạc thu thập được tại đất Ba-by-lôn, cũng như những lễ vật của kiều dân Ít-ra-ên và các thầy tế lễ tự nguyện hiến dâng lên Đền Thờ Đức Chúa Trời mình tại Giê-ru-sa-lem.
  • 2 Cô-rinh-tô 9:7 - Mỗi người đóng góp tùy theo lòng mình. Đừng ép buộc ai quyên trợ quá điều họ muốn. “Vì Đức Chúa Trời yêu thương người vui lòng dâng hiến.”
聖經
資源
計劃
奉獻