逐節對照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Ta có bảo ngươi cho nó đi để phụng thờ Ta, nhưng ngươi từ chối. Bây giờ, Ta sẽ giết con trưởng nam của ngươi.’”
- 新标点和合本 - 我对你说过:容我的儿子去,好侍奉我。你还是不肯容他去。看哪,我要杀你的长子。’”
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我对你说过:放我的儿子走,好事奉我。你还是不肯放他走。看哪,我要杀你头生的儿子。’”
- 和合本2010(神版-简体) - 我对你说过:放我的儿子走,好事奉我。你还是不肯放他走。看哪,我要杀你头生的儿子。’”
- 当代译本 - 我对你说过让我的长子出去事奉我,但你执意不肯。看啊,我要杀你的长子。’”
- 圣经新译本 - 我曾对你说,要让我的儿子离开这里,好叫他事奉我。你还是拒绝让他离开,看哪!我必杀你的长子。’”
- 中文标准译本 - 我对你说过:让我的儿子走,好使他服事我;你却拒绝让他走。看哪,我必杀你的儿子、你的长子!’”
- 现代标点和合本 - 我对你说过容我的儿子去,好侍奉我,你还是不肯容他去。看哪,我要杀你的长子。’”
- 和合本(拼音版) - 我对你说过,容我的儿子去,好侍奉我,你还是不肯容他去。看哪,我要杀你的长子。’”
- New International Version - and I told you, “Let my son go, so he may worship me.” But you refused to let him go; so I will kill your firstborn son.’ ”
- New International Reader's Version - I told you, ‘Let my son go. Then he will be able to worship me.’ But you refused to let him go. So I will kill your oldest son.” ’ ”
- English Standard Version - and I say to you, “Let my son go that he may serve me.” If you refuse to let him go, behold, I will kill your firstborn son.’”
- New Living Translation - I commanded you, “Let my son go, so he can worship me.” But since you have refused, I will now kill your firstborn son!’”
- Christian Standard Bible - I told you: Let my son go so that he may worship me, but you refused to let him go. Look, I am about to kill your firstborn son!”
- New American Standard Bible - So I said to you, ‘Let My son go so that he may serve Me’; but you have refused to let him go. Behold, I am going to kill your son, your firstborn.” ’ ”
- New King James Version - So I say to you, let My son go that he may serve Me. But if you refuse to let him go, indeed I will kill your son, your firstborn.” ’ ”
- Amplified Bible - So I say to you, ‘Let My son go so that he may serve Me’; and if you refuse to let him go, behold, I will kill your son, your firstborn.” ’ ”
- American Standard Version - and I have said unto thee, Let my son go, that he may serve me; and thou hast refused to let him go: behold, I will slay thy son, thy first-born.
- King James Version - And I say unto thee, Let my son go, that he may serve me: and if thou refuse to let him go, behold, I will slay thy son, even thy firstborn.
- New English Translation - and I said to you, ‘Let my son go that he may serve me,’ but since you have refused to let him go, I will surely kill your son, your firstborn!”’”
- World English Bible - and I have said to you, “Let my son go, that he may serve me;” and you have refused to let him go. Behold, I will kill your firstborn son.’”
- 新標點和合本 - 我對你說過:容我的兒子去,好事奉我。你還是不肯容他去。看哪,我要殺你的長子。』」
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我對你說過:放我的兒子走,好事奉我。你還是不肯放他走。看哪,我要殺你頭生的兒子。』」
- 和合本2010(神版-繁體) - 我對你說過:放我的兒子走,好事奉我。你還是不肯放他走。看哪,我要殺你頭生的兒子。』」
- 當代譯本 - 我對你說過讓我的長子出去事奉我,但你執意不肯。看啊,我要殺你的長子。』」
- 聖經新譯本 - 我曾對你說,要讓我的兒子離開這裡,好叫他事奉我。你還是拒絕讓他離開,看哪!我必殺你的長子。’”
- 呂振中譯本 - 我對你說過:『你要讓我的兒子走,讓他去事奉我』;你還是不肯讓他走;看吧,我必將你的長子殺死。」』
- 中文標準譯本 - 我對你說過:讓我的兒子走,好使他服事我;你卻拒絕讓他走。看哪,我必殺你的兒子、你的長子!』」
- 現代標點和合本 - 我對你說過容我的兒子去,好侍奉我,你還是不肯容他去。看哪,我要殺你的長子。』」
- 文理和合譯本 - 故我諭爾、宜釋吾子、俾其崇事於我、而爾不欲釋之、我必殺爾冢子、
- 文理委辦譯本 - 故諭爾云、當釋我子、使為我服役、不然、必殺爾冢子。○
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我命爾云、當釋我子去、使其往事我、爾若不釋之往、我必殺爾長子、○
- Nueva Versión Internacional - Ya te he dicho que dejes ir a mi hijo para que me rinda culto, pero tú no has querido dejarlo ir. Por lo tanto, voy a quitarle la vida a tu primogénito”».
- 현대인의 성경 - 내가 너에게 내 아들을 놓아 주어 그가 나를 섬길 수 있게 하라고 했는데도 너는 거절하였다. 그러므로 내가 네 맏아들을 죽이겠다.’ ”
- Новый Русский Перевод - Я сказал тебе: „Отпусти Моего сына поклониться Мне“. Ты не отпустил его, и теперь Я убью твоего сына-первенца».
- Восточный перевод - Я сказал тебе: „Отпусти Моего сына поклониться Мне“. Ты не отпустил его, и теперь Я убью твоего сына-первенца».
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я сказал тебе: „Отпусти Моего сына поклониться Мне“. Ты не отпустил его, и теперь Я убью твоего сына-первенца».
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я сказал тебе: „Отпусти Моего сына поклониться Мне“. Ты не отпустил его, и теперь Я убью твоего сына-первенца».
- La Bible du Semeur 2015 - Je te l’ordonne : Laisse aller mon fils pour qu’il me rende un culte. Puisque tu refuses, je ferai périr ton fils aîné. »
- リビングバイブル - 彼らがエジプトを出てわたしを礼拝できるようにせよと、わたしはあなたに命じたが、あなたは拒否した。その罰に、あなたの長男を殺す」と。』」
- Nova Versão Internacional - e eu já disse a você que deixe o meu filho ir para prestar-me culto. Mas você não quis deixá-lo ir; por isso matarei o seu primeiro filho!”
- Hoffnung für alle - Ich befehle dir: Lass meinen Sohn ziehen, denn er soll mir dienen! Weigerst du dich, werde ich dafür deinen erstgeborenen Sohn töten!‹«
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และเราบอกเจ้าว่า “จงปล่อยลูกชายของเราไป เพื่อเขาจะได้นมัสการเรา” แต่เจ้าปฏิเสธไม่ยอมให้เขาไป ดังนั้นเราจะประหารลูกชายหัวปีของเจ้า’ ”
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และเราขอบอกเจ้าว่า “ปล่อยให้บุตรของเราไป เขาจะได้นมัสการเรา” แต่เจ้าปฏิเสธไม่ยอมให้เขาไป ดูเถิด เราจะฆ่าบุตรหัวปีของเจ้า’”
交叉引用
- Thi Thiên 78:51 - Chúa đánh hạ các trưởng nam Ai Cập, là tinh hoa sức mạnh của Cham.
- Xuất Ai Cập 5:1 - Sau đó, Môi-se đi với A-rôn đến yết kiến Pha-ra-ôn, thưa rằng: “Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của người Ít-ra-ên, có bảo chúng tôi thưa với vua: ‘Hãy để cho dân Ta đi vào hoang mạc hành lễ phụng thờ Ta.’”
- Xuất Ai Cập 7:16 - Tại đó, con sẽ nói với Pha-ra-ôn: Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của người Hê-bơ-rơ, có sai tôi bảo với vua để cho người Ít-ra-ên đi phụng thờ Ngài trong hoang mạc, nhưng vua đã từ chối.
- Thi Thiên 135:8 - Chúa đánh giết con đầu lòng Ai Cập, từ loài người đến loài súc vật,
- Thi Thiên 105:36 - Rồi Chúa giết mọi con trưởng của nhà Ai Cập, là con sinh ra khi họ đầy sinh lực.
- Xuất Ai Cập 12:29 - Nửa đêm hôm ấy, Chúa Hằng Hữu đánh phạt các con trưởng nam của người Ai Cập, từ thái tử cho đến con trưởng nam của tù nhân trong ngục tối, luôn cả con đầu lòng của thú vật họ nữa.
- Xuất Ai Cập 11:5 - Tất cả con trưởng nam của người Ai Cập sẽ chết, từ thái tử cho đến con của người nô lệ hèn mọn nhất; thậm chí con súc vật đầu lòng của họ cũng chết hết.’