Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
37:7 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ông làm hai chê-ru-bim bằng vàng dát dính liền với nắp chuộc tội.
  • 新标点和合本 - 用金子锤出两个基路伯来,安在施恩座的两头,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他造两个用金子锤出的基路伯,从柜盖的两端锤出它们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他造两个用金子锤出的基路伯,从柜盖的两端锤出它们。
  • 当代译本 - 又用金子在施恩座的两端打造两个基路伯天使。
  • 圣经新译本 - 又用黄金做了两个基路伯,是从施恩座的两端用锤锤成的;
  • 中文标准译本 - 又在施恩座的两端,用金子造了两个基路伯,锤擛成形——
  • 现代标点和合本 - 用金子锤出两个基路伯来,安在施恩座的两头,
  • 和合本(拼音版) - 用金子锤出两个基路伯来,安在施恩座的两头,
  • New International Version - Then he made two cherubim out of hammered gold at the ends of the cover.
  • New International Reader's Version - Then he made two cherubim out of hammered gold at the ends of the cover.
  • English Standard Version - And he made two cherubim of gold. He made them of hammered work on the two ends of the mercy seat,
  • New Living Translation - He made two cherubim from hammered gold and placed them on the two ends of the atonement cover.
  • The Message - He sculpted two winged angel-cherubim out of hammered gold for the ends of the Atonement-Cover, one angel at one end, one angel at the other. He made them of one piece with the Atonement-Cover. The angels had outstretched wings and appeared to hover over the Atonement-Cover, facing one another but looking down on the Atonement-Cover.
  • Christian Standard Bible - He made two cherubim of gold; he made them of hammered work at the two ends of the mercy seat,
  • New American Standard Bible - And he made two cherubim of gold; he made them of hammered work at the two ends of the atoning cover:
  • New King James Version - He made two cherubim of beaten gold; he made them of one piece at the two ends of the mercy seat:
  • Amplified Bible - He made two cherubim of hammered gold; he made them at the two ends of the mercy seat,
  • American Standard Version - And he made two cherubim of gold; of beaten work made he them, at the two ends of the mercy-seat;
  • King James Version - And he made two cherubims of gold, beaten out of one piece made he them, on the two ends of the mercy seat;
  • New English Translation - He made two cherubim of gold; he made them of hammered metal on the two ends of the atonement lid,
  • World English Bible - He made two cherubim of gold. He made them of beaten work, at the two ends of the mercy seat:
  • 新標點和合本 - 用金子錘出兩個基路伯來,安在施恩座的兩頭,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他造兩個用金子錘出的基路伯,從櫃蓋的兩端錘出它們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他造兩個用金子錘出的基路伯,從櫃蓋的兩端錘出它們。
  • 當代譯本 - 又用金子在施恩座的兩端打造兩個基路伯天使。
  • 聖經新譯本 - 又用黃金做了兩個基路伯,是從施恩座的兩端用鎚錘成的;
  • 呂振中譯本 - 他用金子作兩個基路伯,用錘 的法子來作,在除罪蓋的兩頭,
  • 中文標準譯本 - 又在施恩座的兩端,用金子造了兩個基路伯,錘擛成形——
  • 現代標點和合本 - 用金子錘出兩個基路伯來,安在施恩座的兩頭,
  • 文理和合譯本 - 以金用鏇法作基路伯二、置於施恩座之兩旁、
  • 文理委辦譯本 - 用圓輪法、作二𠼻𡀔[口氷]、置施恩所之兩旁、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以金作二基路伯、以鏇法作之、置於贖罪蓋之兩旁、
  • Nueva Versión Internacional - Para los dos extremos del propiciatorio hizo dos querubines de oro trabajado a martillo.
  • 현대인의 성경 - 그런 다음 그는 금을 두들겨 두 그룹 천사를 만들어
  • Новый Русский Перевод - Затем он сделал двух золотых херувимов кованой работы по краям крышки:
  • Восточный перевод - Затем сделал двух золотых херувимов кованой работы по краям крышки:
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Затем сделал двух золотых херувимов кованой работы по краям крышки:
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Затем сделал двух золотых херувимов кованой работы по краям крышки:
  • La Bible du Semeur 2015 - Il façonna au marteau deux chérubins en or massif qu’il fixa aux deux extrémités du propitiatoire
  • リビングバイブル - 両端には、金をつちで打って作ったケルビムの像がついています。
  • Nova Versão Internacional - Fez também dois querubins de ouro batido nas extremidades da tampa.
  • Hoffnung für alle - Er schmiedete zwei Keruben aus massivem Gold, die an den beiden Enden der Deckplatte standen. Die Platte und die beiden Engelfiguren waren aus einem Stück gearbeitet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาเคาะทองคำบริสุทธิ์เป็นเครูบสองตนที่ปลายทั้งสองด้านของพระที่นั่งกรุณา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​ขึ้น​รูป​เครูบ ​ทองคำ 2 ตัว​ด้วย​ค้อน แล้ว​ตั้ง​ไว้​บน 2 ข้าง​ของ​ฝา​หีบ
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 10:2 - Chúa Hằng Hữu phán với người mặc áo vải gai: “Hãy vào giữa các bánh xe đang quay tít, bên dưới các chê-ru-bim, lấy than lửa đỏ đầy cả hai tay và đem rải khắp thành.” Người ấy vâng lệnh, thi hành trước mặt tôi.
  • 1 Các Vua 6:23 - Trong nơi thánh, Sa-lô-môn làm hai chê-ru-bim bằng gỗ ô-liu, có hình dáng và kích thước như nhau, cao 4,5 mét.
  • 1 Các Vua 6:24 - Chê-ru-bim thứ nhất có hai cánh dang thẳng ra, mỗi cánh dài 2,3 mét. Từ đầu cánh này đến đầu cánh kia của chê-ru-bim dài 4,6 mét.
  • 1 Các Vua 6:25 - Vậy, từ đầu cánh này đến đầu cánh kia của chê-ru-bim thứ hai cũng dài 4,6 mét.
  • 1 Các Vua 6:26 - Mỗi chê-ru-bim cao 4,6 mét.
  • 1 Các Vua 6:27 - Hai chê-ru-bim được đặt trong nơi thánh của Đền Thờ để cho một cánh của chê-ru-bim thứ nhất đụng vách này, một cánh của chê-ru-bim thứ hai đụng vách kia; hai cánh còn lại đụng nhau ở chính giữa nơi thánh.
  • 1 Các Vua 6:28 - Hai chê-ru-bim được bọc bằng vàng.
  • 1 Các Vua 6:29 - Trên tường đền thờ, cả trong lẫn ngoài, đều được chạm hình chê-ru-bim, hình cây chà là, và hình hoa nở.
  • Thi Thiên 104:4 - Ngài sai gió ra đi làm sứ giả dùng lửa hừng làm bầy tôi.
  • Thi Thiên 80:1 - Xin lắng nghe, lạy Đấng chăn giữ Ít-ra-ên, Đấng đã chăm sóc Giô-sép như bầy chiên. Lạy Đức Chúa Trời, Đấng ngự trị trên chê-ru-bim, xin tỏa sáng
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ông làm hai chê-ru-bim bằng vàng dát dính liền với nắp chuộc tội.
  • 新标点和合本 - 用金子锤出两个基路伯来,安在施恩座的两头,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他造两个用金子锤出的基路伯,从柜盖的两端锤出它们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他造两个用金子锤出的基路伯,从柜盖的两端锤出它们。
  • 当代译本 - 又用金子在施恩座的两端打造两个基路伯天使。
  • 圣经新译本 - 又用黄金做了两个基路伯,是从施恩座的两端用锤锤成的;
  • 中文标准译本 - 又在施恩座的两端,用金子造了两个基路伯,锤擛成形——
  • 现代标点和合本 - 用金子锤出两个基路伯来,安在施恩座的两头,
  • 和合本(拼音版) - 用金子锤出两个基路伯来,安在施恩座的两头,
  • New International Version - Then he made two cherubim out of hammered gold at the ends of the cover.
  • New International Reader's Version - Then he made two cherubim out of hammered gold at the ends of the cover.
  • English Standard Version - And he made two cherubim of gold. He made them of hammered work on the two ends of the mercy seat,
  • New Living Translation - He made two cherubim from hammered gold and placed them on the two ends of the atonement cover.
  • The Message - He sculpted two winged angel-cherubim out of hammered gold for the ends of the Atonement-Cover, one angel at one end, one angel at the other. He made them of one piece with the Atonement-Cover. The angels had outstretched wings and appeared to hover over the Atonement-Cover, facing one another but looking down on the Atonement-Cover.
  • Christian Standard Bible - He made two cherubim of gold; he made them of hammered work at the two ends of the mercy seat,
  • New American Standard Bible - And he made two cherubim of gold; he made them of hammered work at the two ends of the atoning cover:
  • New King James Version - He made two cherubim of beaten gold; he made them of one piece at the two ends of the mercy seat:
  • Amplified Bible - He made two cherubim of hammered gold; he made them at the two ends of the mercy seat,
  • American Standard Version - And he made two cherubim of gold; of beaten work made he them, at the two ends of the mercy-seat;
  • King James Version - And he made two cherubims of gold, beaten out of one piece made he them, on the two ends of the mercy seat;
  • New English Translation - He made two cherubim of gold; he made them of hammered metal on the two ends of the atonement lid,
  • World English Bible - He made two cherubim of gold. He made them of beaten work, at the two ends of the mercy seat:
  • 新標點和合本 - 用金子錘出兩個基路伯來,安在施恩座的兩頭,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他造兩個用金子錘出的基路伯,從櫃蓋的兩端錘出它們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他造兩個用金子錘出的基路伯,從櫃蓋的兩端錘出它們。
  • 當代譯本 - 又用金子在施恩座的兩端打造兩個基路伯天使。
  • 聖經新譯本 - 又用黃金做了兩個基路伯,是從施恩座的兩端用鎚錘成的;
  • 呂振中譯本 - 他用金子作兩個基路伯,用錘 的法子來作,在除罪蓋的兩頭,
  • 中文標準譯本 - 又在施恩座的兩端,用金子造了兩個基路伯,錘擛成形——
  • 現代標點和合本 - 用金子錘出兩個基路伯來,安在施恩座的兩頭,
  • 文理和合譯本 - 以金用鏇法作基路伯二、置於施恩座之兩旁、
  • 文理委辦譯本 - 用圓輪法、作二𠼻𡀔[口氷]、置施恩所之兩旁、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以金作二基路伯、以鏇法作之、置於贖罪蓋之兩旁、
  • Nueva Versión Internacional - Para los dos extremos del propiciatorio hizo dos querubines de oro trabajado a martillo.
  • 현대인의 성경 - 그런 다음 그는 금을 두들겨 두 그룹 천사를 만들어
  • Новый Русский Перевод - Затем он сделал двух золотых херувимов кованой работы по краям крышки:
  • Восточный перевод - Затем сделал двух золотых херувимов кованой работы по краям крышки:
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Затем сделал двух золотых херувимов кованой работы по краям крышки:
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Затем сделал двух золотых херувимов кованой работы по краям крышки:
  • La Bible du Semeur 2015 - Il façonna au marteau deux chérubins en or massif qu’il fixa aux deux extrémités du propitiatoire
  • リビングバイブル - 両端には、金をつちで打って作ったケルビムの像がついています。
  • Nova Versão Internacional - Fez também dois querubins de ouro batido nas extremidades da tampa.
  • Hoffnung für alle - Er schmiedete zwei Keruben aus massivem Gold, die an den beiden Enden der Deckplatte standen. Die Platte und die beiden Engelfiguren waren aus einem Stück gearbeitet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาเคาะทองคำบริสุทธิ์เป็นเครูบสองตนที่ปลายทั้งสองด้านของพระที่นั่งกรุณา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​ขึ้น​รูป​เครูบ ​ทองคำ 2 ตัว​ด้วย​ค้อน แล้ว​ตั้ง​ไว้​บน 2 ข้าง​ของ​ฝา​หีบ
  • Ê-xê-chi-ên 10:2 - Chúa Hằng Hữu phán với người mặc áo vải gai: “Hãy vào giữa các bánh xe đang quay tít, bên dưới các chê-ru-bim, lấy than lửa đỏ đầy cả hai tay và đem rải khắp thành.” Người ấy vâng lệnh, thi hành trước mặt tôi.
  • 1 Các Vua 6:23 - Trong nơi thánh, Sa-lô-môn làm hai chê-ru-bim bằng gỗ ô-liu, có hình dáng và kích thước như nhau, cao 4,5 mét.
  • 1 Các Vua 6:24 - Chê-ru-bim thứ nhất có hai cánh dang thẳng ra, mỗi cánh dài 2,3 mét. Từ đầu cánh này đến đầu cánh kia của chê-ru-bim dài 4,6 mét.
  • 1 Các Vua 6:25 - Vậy, từ đầu cánh này đến đầu cánh kia của chê-ru-bim thứ hai cũng dài 4,6 mét.
  • 1 Các Vua 6:26 - Mỗi chê-ru-bim cao 4,6 mét.
  • 1 Các Vua 6:27 - Hai chê-ru-bim được đặt trong nơi thánh của Đền Thờ để cho một cánh của chê-ru-bim thứ nhất đụng vách này, một cánh của chê-ru-bim thứ hai đụng vách kia; hai cánh còn lại đụng nhau ở chính giữa nơi thánh.
  • 1 Các Vua 6:28 - Hai chê-ru-bim được bọc bằng vàng.
  • 1 Các Vua 6:29 - Trên tường đền thờ, cả trong lẫn ngoài, đều được chạm hình chê-ru-bim, hình cây chà là, và hình hoa nở.
  • Thi Thiên 104:4 - Ngài sai gió ra đi làm sứ giả dùng lửa hừng làm bầy tôi.
  • Thi Thiên 80:1 - Xin lắng nghe, lạy Đấng chăn giữ Ít-ra-ên, Đấng đã chăm sóc Giô-sép như bầy chiên. Lạy Đức Chúa Trời, Đấng ngự trị trên chê-ru-bim, xin tỏa sáng
聖經
資源
計劃
奉獻