Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
35:16 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - bàn thờ dâng của lễ thiêu; rá đồng, đòn khiêng cùng đồ phụ tùng; bồn nước và chân bồn;
  • 新标点和合本 - 燔祭坛和坛的铜网,坛的杠并坛的一切器具,洗濯盆和盆座,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 燔祭坛、坛的铜网、坛的杠和坛的一切器具,洗濯盆和盆座,
  • 和合本2010(神版-简体) - 燔祭坛、坛的铜网、坛的杠和坛的一切器具,洗濯盆和盆座,
  • 当代译本 - 燔祭坛、祭坛的铜网、抬祭坛的横杠、祭坛用的一切器具、洗濯盆和盆座;
  • 圣经新译本 - 燔祭坛、坛的铜网、坛杠、坛的一切器具、洗濯盆、盆座、
  • 中文标准译本 - 燔祭的祭坛、祭坛用的铜格网、祭坛的杠、祭坛的一切器具、洗濯盆和盆座、
  • 现代标点和合本 - 燔祭坛和坛的铜网,坛的杠并坛的一切器具,洗濯盆和盆座,
  • 和合本(拼音版) - 燔祭坛和坛的铜网、坛的杠,并坛的一切器具,洗濯盆和盆座;
  • New International Version - the altar of burnt offering with its bronze grating, its poles and all its utensils; the bronze basin with its stand;
  • New International Reader's Version - the altar for burnt offerings with its bronze grate, its poles and all its tools the large bronze bowl with its stand
  • English Standard Version - the altar of burnt offering, with its grating of bronze, its poles, and all its utensils, the basin and its stand;
  • New Living Translation - the altar of burnt offering; the bronze grating of the altar and its carrying poles and utensils; the washbasin with its stand;
  • Christian Standard Bible - the altar of burnt offering with its bronze grate, its poles, and all its utensils; the basin with its stand;
  • New American Standard Bible - the altar of burnt offering with its bronze grating, its poles, and all its utensils, the basin and its stand;
  • New King James Version - the altar of burnt offering with its bronze grating, its poles, all its utensils, and the laver and its base;
  • Amplified Bible - the altar of burnt offering with its bronze grating, its carrying poles, and all its utensils, the wash basin and its base (stand);
  • American Standard Version - the altar of burnt-offering, with its grating of brass, it staves, and all its vessels, the laver and its base;
  • King James Version - The altar of burnt offering, with his brasen grate, his staves, and all his vessels, the laver and his foot,
  • New English Translation - the altar for the burnt offering with its bronze grating that is on it, its poles, and all its utensils; the large basin and its pedestal;
  • World English Bible - the altar of burnt offering, with its grating of bronze, its poles, and all its vessels, the basin and its base;
  • 新標點和合本 - 燔祭壇和壇的銅網,壇的槓並壇的一切器具,洗濯盆和盆座,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 燔祭壇、壇的銅網、壇的槓和壇的一切器具,洗濯盆和盆座,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 燔祭壇、壇的銅網、壇的槓和壇的一切器具,洗濯盆和盆座,
  • 當代譯本 - 燔祭壇、祭壇的銅網、抬祭壇的橫槓、祭壇用的一切器具、洗濯盆和盆座;
  • 聖經新譯本 - 燔祭壇、壇的銅網、壇槓、壇的一切器具、洗濯盆、盆座、
  • 呂振中譯本 - 燔祭壇、和它的銅格子、它的杠、和它的一切器具、洗濯盆、和盆座、
  • 中文標準譯本 - 燔祭的祭壇、祭壇用的銅格網、祭壇的杠、祭壇的一切器具、洗濯盆和盆座、
  • 現代標點和合本 - 燔祭壇和壇的銅網,壇的槓並壇的一切器具,洗濯盆和盆座,
  • 文理和合譯本 - 燔祭壇及銅網、與杠及器、浴盤與座、
  • 文理委辦譯本 - 祭壇、銅羅網、與杠及器、盤與其座、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 祭臺與其銅網與杠與一切器具、洗濯之盤與其座、
  • Nueva Versión Internacional - el altar de los holocaustos con su enrejado de bronce, sus varas y todos sus utensilios, el lavamanos de bronce con su pedestal,
  • 현대인의 성경 - 번제단과 놋그물, 그 운반채와 그 모든 기구, 넓적한 물통과 그 받침,
  • Новый Русский Перевод - жертвенник для всесожжений с бронзовой решеткой, шестами и утварью, умывальник с его основанием,
  • Восточный перевод - жертвенник для всесожжений с бронзовой решёткой, шестами и утварью, умывальник с его основанием,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - жертвенник для всесожжений с бронзовой решёткой, шестами и утварью, умывальник с его основанием,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - жертвенник для всесожжений с бронзовой решёткой, шестами и утварью, умывальник с его основанием,
  • La Bible du Semeur 2015 - l’autel des holocaustes, sa grille de bronze, ses barres et tous ses accessoires, la cuve et son socle,
  • Nova Versão Internacional - o altar de holocaustos com sua grelha de bronze, suas varas e todos os seus utensílios; a bacia de bronze e sua base;
  • Hoffnung für alle - den Brandopferaltar mit seinem Bronzegitter, seinen Tragstangen und allen Gefäßen und Werkzeugen, das Wasserbecken und sein Untergestell,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แท่นบูชาพร้อมตะแกรงทองสัมฤทธิ์ คานหามและเครื่องใช้ไม้สอยทุกอย่าง อ่างทองสัมฤทธิ์และฐานรอง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แท่น​บูชา​ที่​ใช้​เผา​สัตว์​เพื่อ​เป็น​ของ​ถวาย พร้อม​ด้วย​ตะแกรง​ทอง​สัมฤทธิ์ คาน​หาม​และ​เครื่อง​ใช้​ประกอบ​ทุก​ชิ้น อ่าง​น้ำ​พร้อม​ฐาน
交叉引用
  • Xuất Ai Cập 38:1 - Bàn thờ dâng tế lễ thiêu cũng được làm bằng gỗ keo, hình vuông, 2,3 mét mỗi bề, cao 1,4 mét.
  • Xuất Ai Cập 38:2 - Ông làm sừng ở bốn góc, dính liền với bàn thờ, rồi lấy đồng bọc bàn thờ và sừng.
  • Xuất Ai Cập 38:3 - Ông cũng làm các đồ phụ tùng bàn thờ toàn bằng đồng: Thùng đựng tro, xuổng, bồn chứa nước, đinh ba, và đĩa đựng than lửa.
  • Xuất Ai Cập 38:4 - Sau đó, ông làm một cái rá giữ than bằng đồng, đặt trong bàn thờ trên mép nhô ra; rá cao đến phân nửa bề cao bàn thờ.
  • Xuất Ai Cập 38:5 - Ông làm bốn khoen đồng ở bốn góc rá để giữ đòn khiêng.
  • Xuất Ai Cập 38:6 - Đòn khiêng được làm bằng gỗ keo bọc đồng.
  • Xuất Ai Cập 38:7 - Ông xỏ đòn khiêng vào các khoen đồng hai bên bàn thờ để khiêng đi. Bàn thờ được đóng bằng ván, rỗng ở giữa.
  • Xuất Ai Cập 38:8 - Ông cũng lấy mấy tấm gương soi bằng đồng do các phụ nữ hội họp tại cửa Đền Tạm dâng lên, để làm ra bồn rửa và chân bồn.
  • Xuất Ai Cập 30:18 - “Hãy làm một cái bồn bằng đồng có chân cũng bằng đồng. Đặt bồn giữa Đền Tạm và bàn thờ, rồi đổ nước vào bồn.
  • Xuất Ai Cập 30:19 - A-rôn và các con trai người sẽ rửa tay, và rửa chân tại đó.
  • Xuất Ai Cập 30:20 - Họ phải rửa tay và chân mình trước khi vào Đền Tạm hoặc đến gần bàn thờ để dâng tế lễ thiêu lên Chúa Hằng Hữu, nếu không họ sẽ chết.
  • Xuất Ai Cập 30:21 - Lệ này áp dụng cho A-rôn và con cháu người, từ thế hệ này sang thế hệ khác.”
  • Xuất Ai Cập 27:1 - “Đóng một cái bàn thờ hình vuông bằng gỗ keo, mỗi bề 2,3 mét, cao 1,4 mét.
  • Xuất Ai Cập 27:2 - Bốn góc có bốn sừng được gắn dính liền với bàn thờ. Bọc đồng chung quanh bàn thờ và sừng.
  • Xuất Ai Cập 27:3 - Thùng đựng tro, xuổng, bồn chứa nước, đinh ba, và đĩa đựng than lửa đều làm bằng đồng.
  • Xuất Ai Cập 27:4 - Làm một cái rá giữ than bằng lưới đồng, bốn góc rá có bốn khoen đồng.
  • Xuất Ai Cập 27:5 - Đặt rá vào bàn thờ, mép nhô ra bên trong bàn thờ sẽ giữ rá cao đến phân nửa bàn thờ.
  • Xuất Ai Cập 27:6 - Làm đòn khiêng bàn thờ bằng gỗ keo bọc đồng.
  • Xuất Ai Cập 27:7 - Xỏ đòn vào các khoen hai bên bàn thờ để khiêng.
  • Xuất Ai Cập 27:8 - Bàn thờ được đóng bằng ván, rỗng ở giữa, như kiểu mẫu Ta cho con xem trên núi này.”
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - bàn thờ dâng của lễ thiêu; rá đồng, đòn khiêng cùng đồ phụ tùng; bồn nước và chân bồn;
  • 新标点和合本 - 燔祭坛和坛的铜网,坛的杠并坛的一切器具,洗濯盆和盆座,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 燔祭坛、坛的铜网、坛的杠和坛的一切器具,洗濯盆和盆座,
  • 和合本2010(神版-简体) - 燔祭坛、坛的铜网、坛的杠和坛的一切器具,洗濯盆和盆座,
  • 当代译本 - 燔祭坛、祭坛的铜网、抬祭坛的横杠、祭坛用的一切器具、洗濯盆和盆座;
  • 圣经新译本 - 燔祭坛、坛的铜网、坛杠、坛的一切器具、洗濯盆、盆座、
  • 中文标准译本 - 燔祭的祭坛、祭坛用的铜格网、祭坛的杠、祭坛的一切器具、洗濯盆和盆座、
  • 现代标点和合本 - 燔祭坛和坛的铜网,坛的杠并坛的一切器具,洗濯盆和盆座,
  • 和合本(拼音版) - 燔祭坛和坛的铜网、坛的杠,并坛的一切器具,洗濯盆和盆座;
  • New International Version - the altar of burnt offering with its bronze grating, its poles and all its utensils; the bronze basin with its stand;
  • New International Reader's Version - the altar for burnt offerings with its bronze grate, its poles and all its tools the large bronze bowl with its stand
  • English Standard Version - the altar of burnt offering, with its grating of bronze, its poles, and all its utensils, the basin and its stand;
  • New Living Translation - the altar of burnt offering; the bronze grating of the altar and its carrying poles and utensils; the washbasin with its stand;
  • Christian Standard Bible - the altar of burnt offering with its bronze grate, its poles, and all its utensils; the basin with its stand;
  • New American Standard Bible - the altar of burnt offering with its bronze grating, its poles, and all its utensils, the basin and its stand;
  • New King James Version - the altar of burnt offering with its bronze grating, its poles, all its utensils, and the laver and its base;
  • Amplified Bible - the altar of burnt offering with its bronze grating, its carrying poles, and all its utensils, the wash basin and its base (stand);
  • American Standard Version - the altar of burnt-offering, with its grating of brass, it staves, and all its vessels, the laver and its base;
  • King James Version - The altar of burnt offering, with his brasen grate, his staves, and all his vessels, the laver and his foot,
  • New English Translation - the altar for the burnt offering with its bronze grating that is on it, its poles, and all its utensils; the large basin and its pedestal;
  • World English Bible - the altar of burnt offering, with its grating of bronze, its poles, and all its vessels, the basin and its base;
  • 新標點和合本 - 燔祭壇和壇的銅網,壇的槓並壇的一切器具,洗濯盆和盆座,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 燔祭壇、壇的銅網、壇的槓和壇的一切器具,洗濯盆和盆座,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 燔祭壇、壇的銅網、壇的槓和壇的一切器具,洗濯盆和盆座,
  • 當代譯本 - 燔祭壇、祭壇的銅網、抬祭壇的橫槓、祭壇用的一切器具、洗濯盆和盆座;
  • 聖經新譯本 - 燔祭壇、壇的銅網、壇槓、壇的一切器具、洗濯盆、盆座、
  • 呂振中譯本 - 燔祭壇、和它的銅格子、它的杠、和它的一切器具、洗濯盆、和盆座、
  • 中文標準譯本 - 燔祭的祭壇、祭壇用的銅格網、祭壇的杠、祭壇的一切器具、洗濯盆和盆座、
  • 現代標點和合本 - 燔祭壇和壇的銅網,壇的槓並壇的一切器具,洗濯盆和盆座,
  • 文理和合譯本 - 燔祭壇及銅網、與杠及器、浴盤與座、
  • 文理委辦譯本 - 祭壇、銅羅網、與杠及器、盤與其座、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 祭臺與其銅網與杠與一切器具、洗濯之盤與其座、
  • Nueva Versión Internacional - el altar de los holocaustos con su enrejado de bronce, sus varas y todos sus utensilios, el lavamanos de bronce con su pedestal,
  • 현대인의 성경 - 번제단과 놋그물, 그 운반채와 그 모든 기구, 넓적한 물통과 그 받침,
  • Новый Русский Перевод - жертвенник для всесожжений с бронзовой решеткой, шестами и утварью, умывальник с его основанием,
  • Восточный перевод - жертвенник для всесожжений с бронзовой решёткой, шестами и утварью, умывальник с его основанием,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - жертвенник для всесожжений с бронзовой решёткой, шестами и утварью, умывальник с его основанием,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - жертвенник для всесожжений с бронзовой решёткой, шестами и утварью, умывальник с его основанием,
  • La Bible du Semeur 2015 - l’autel des holocaustes, sa grille de bronze, ses barres et tous ses accessoires, la cuve et son socle,
  • Nova Versão Internacional - o altar de holocaustos com sua grelha de bronze, suas varas e todos os seus utensílios; a bacia de bronze e sua base;
  • Hoffnung für alle - den Brandopferaltar mit seinem Bronzegitter, seinen Tragstangen und allen Gefäßen und Werkzeugen, das Wasserbecken und sein Untergestell,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แท่นบูชาพร้อมตะแกรงทองสัมฤทธิ์ คานหามและเครื่องใช้ไม้สอยทุกอย่าง อ่างทองสัมฤทธิ์และฐานรอง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แท่น​บูชา​ที่​ใช้​เผา​สัตว์​เพื่อ​เป็น​ของ​ถวาย พร้อม​ด้วย​ตะแกรง​ทอง​สัมฤทธิ์ คาน​หาม​และ​เครื่อง​ใช้​ประกอบ​ทุก​ชิ้น อ่าง​น้ำ​พร้อม​ฐาน
  • Xuất Ai Cập 38:1 - Bàn thờ dâng tế lễ thiêu cũng được làm bằng gỗ keo, hình vuông, 2,3 mét mỗi bề, cao 1,4 mét.
  • Xuất Ai Cập 38:2 - Ông làm sừng ở bốn góc, dính liền với bàn thờ, rồi lấy đồng bọc bàn thờ và sừng.
  • Xuất Ai Cập 38:3 - Ông cũng làm các đồ phụ tùng bàn thờ toàn bằng đồng: Thùng đựng tro, xuổng, bồn chứa nước, đinh ba, và đĩa đựng than lửa.
  • Xuất Ai Cập 38:4 - Sau đó, ông làm một cái rá giữ than bằng đồng, đặt trong bàn thờ trên mép nhô ra; rá cao đến phân nửa bề cao bàn thờ.
  • Xuất Ai Cập 38:5 - Ông làm bốn khoen đồng ở bốn góc rá để giữ đòn khiêng.
  • Xuất Ai Cập 38:6 - Đòn khiêng được làm bằng gỗ keo bọc đồng.
  • Xuất Ai Cập 38:7 - Ông xỏ đòn khiêng vào các khoen đồng hai bên bàn thờ để khiêng đi. Bàn thờ được đóng bằng ván, rỗng ở giữa.
  • Xuất Ai Cập 38:8 - Ông cũng lấy mấy tấm gương soi bằng đồng do các phụ nữ hội họp tại cửa Đền Tạm dâng lên, để làm ra bồn rửa và chân bồn.
  • Xuất Ai Cập 30:18 - “Hãy làm một cái bồn bằng đồng có chân cũng bằng đồng. Đặt bồn giữa Đền Tạm và bàn thờ, rồi đổ nước vào bồn.
  • Xuất Ai Cập 30:19 - A-rôn và các con trai người sẽ rửa tay, và rửa chân tại đó.
  • Xuất Ai Cập 30:20 - Họ phải rửa tay và chân mình trước khi vào Đền Tạm hoặc đến gần bàn thờ để dâng tế lễ thiêu lên Chúa Hằng Hữu, nếu không họ sẽ chết.
  • Xuất Ai Cập 30:21 - Lệ này áp dụng cho A-rôn và con cháu người, từ thế hệ này sang thế hệ khác.”
  • Xuất Ai Cập 27:1 - “Đóng một cái bàn thờ hình vuông bằng gỗ keo, mỗi bề 2,3 mét, cao 1,4 mét.
  • Xuất Ai Cập 27:2 - Bốn góc có bốn sừng được gắn dính liền với bàn thờ. Bọc đồng chung quanh bàn thờ và sừng.
  • Xuất Ai Cập 27:3 - Thùng đựng tro, xuổng, bồn chứa nước, đinh ba, và đĩa đựng than lửa đều làm bằng đồng.
  • Xuất Ai Cập 27:4 - Làm một cái rá giữ than bằng lưới đồng, bốn góc rá có bốn khoen đồng.
  • Xuất Ai Cập 27:5 - Đặt rá vào bàn thờ, mép nhô ra bên trong bàn thờ sẽ giữ rá cao đến phân nửa bàn thờ.
  • Xuất Ai Cập 27:6 - Làm đòn khiêng bàn thờ bằng gỗ keo bọc đồng.
  • Xuất Ai Cập 27:7 - Xỏ đòn vào các khoen hai bên bàn thờ để khiêng.
  • Xuất Ai Cập 27:8 - Bàn thờ được đóng bằng ván, rỗng ở giữa, như kiểu mẫu Ta cho con xem trên núi này.”
聖經
資源
計劃
奉獻