Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
33:18 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Môi-se lại thưa: “Xin cho con được thấy vinh quang Chúa.”
  • 新标点和合本 - 摩西说:“求你显出你的荣耀给我看。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 摩西说:“求你显出你的荣耀给我看。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 摩西说:“求你显出你的荣耀给我看。”
  • 当代译本 - 摩西说:“求你向我彰显你的荣耀。”
  • 圣经新译本 - 摩西说:“求你给我看看你的荣耀。”
  • 中文标准译本 - 摩西说:“求你向我显出你的荣耀。”
  • 现代标点和合本 - 摩西说:“求你显出你的荣耀给我看。”
  • 和合本(拼音版) - 摩西说:“求你显出你的荣耀给我看。”
  • New International Version - Then Moses said, “Now show me your glory.”
  • New International Reader's Version - Then Moses said, “Now show me your glory.”
  • English Standard Version - Moses said, “Please show me your glory.”
  • New Living Translation - Moses responded, “Then show me your glorious presence.”
  • The Message - Moses said, “Please. Let me see your Glory.”
  • Christian Standard Bible - Then Moses said, “Please, let me see your glory.”
  • New American Standard Bible - Then Moses said, “Please, show me Your glory!”
  • New King James Version - And he said, “Please, show me Your glory.”
  • Amplified Bible - Then Moses said, “Please, show me Your glory!”
  • American Standard Version - And he said, Show me, I pray thee, thy glory.
  • King James Version - And he said, I beseech thee, shew me thy glory.
  • New English Translation - And Moses said, “Show me your glory.”
  • World English Bible - Moses said, “Please show me your glory.”
  • 新標點和合本 - 摩西說:「求你顯出你的榮耀給我看。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 摩西說:「求你顯出你的榮耀給我看。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 摩西說:「求你顯出你的榮耀給我看。」
  • 當代譯本 - 摩西說:「求你向我彰顯你的榮耀。」
  • 聖經新譯本 - 摩西說:“求你給我看看你的榮耀。”
  • 呂振中譯本 - 摩西 說:『求你將你的榮耀給我看看。』
  • 中文標準譯本 - 摩西說:「求你向我顯出你的榮耀。」
  • 現代標點和合本 - 摩西說:「求你顯出你的榮耀給我看。」
  • 文理和合譯本 - 曰、請顯爾榮於我、
  • 文理委辦譯本 - 曰、請顯爾榮光、使我目擊。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 摩西 又曰、求主以主之榮示我、
  • Nueva Versión Internacional - —Déjame verte en todo tu esplendor —insistió Moisés.
  • 현대인의 성경 - 그때 모세가 “주의 영광의 광채를 나에게 보여 주소서” 하고 요구하자
  • Новый Русский Перевод - Тогда Моисей сказал: – Прошу, покажи мне Свою славу.
  • Восточный перевод - Тогда Муса сказал: – Прошу, покажи мне Свою славу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда Муса сказал: – Прошу, покажи мне Свою славу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда Мусо сказал: – Прошу, покажи мне Свою славу.
  • La Bible du Semeur 2015 - Moïse reprit : Permets-moi de contempler ta gloire !
  • リビングバイブル - それからモーセは、神の栄光を見させていただきたいと願いました。
  • Nova Versão Internacional - Então disse Moisés: “Peço-te que me mostres a tua glória”.
  • Hoffnung für alle - Mose bat: »Lass mich dich in deiner Herrlichkeit sehen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โมเสสจึงกราบทูลว่า “บัดนี้ขอทรงสำแดงพระเกียรติสิริของพระองค์แก่ข้าพระองค์”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โมเสส​ตอบ​ว่า “ขอ​พระ​องค์​โปรด​ให้​ข้าพเจ้า​เห็น​พระ​บารมี​ของ​พระ​องค์​เถิด”
交叉引用
  • Thi Thiên 4:6 - Nhiều người hỏi: “Ai sẽ cho chúng ta thấy phước?” Xin mặt Ngài rạng rỡ trên chúng con, lạy Chúa Hằng Hữu.
  • 1 Ti-mô-thê 6:16 - Chỉ một mình Ngài là Đấng bất tử, là Đấng ở trong cõi sáng láng không ai đến gần được. Không một người nào thấy Ngài. Cầu xin vinh dự và quyền năng đời đời đều quy về Ngài! A-men.
  • Khải Huyền 21:23 - Thành không cần mặt trời hay mặt trăng soi sáng, vì vinh quang của Đức Chúa Trời chiếu khắp thành, và Chiên Con là đèn của thành.
  • Tích 2:13 - Đồng thời, cũng phải kiên nhẫn đợi chờ sự tái lâm vinh quang của Chúa Cứu Thế Giê-xu, Đấng Cứu Rỗi và Đức Chúa Trời cao cả.
  • Giăng 1:18 - Không ai nhìn thấy Đức Chúa Trời, ngoại trừ Chúa Cứu Thế là Con Một của Đức Chúa Trời. Chúa sống trong lòng Đức Chúa Trời và xuống đời dạy cho loài người biết về Đức Chúa Trời.
  • 2 Cô-rinh-tô 4:6 - Đức Chúa Trời đã truyền bảo ánh sáng phải soi chiếu trong cõi tối tăm, nên Ngài soi sáng lòng chúng tôi, giúp chúng tôi hiểu được vinh quang Đức Chúa Trời hằng sáng rực trên gương mặt Chúa Cứu Thế.
  • 2 Cô-rinh-tô 3:18 - Tất cả chúng ta đều để mặt trần phản chiếu vinh quang của Chúa như tấm gương thì được biến hóa giống như hình ảnh vinh quang của Ngài do Chúa Thánh Linh.
  • Xuất Ai Cập 33:20 - Nhưng con sẽ không thấy được vinh quang của diện mạo Ta, vì không ai thấy mặt Ta mà còn sống.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Môi-se lại thưa: “Xin cho con được thấy vinh quang Chúa.”
  • 新标点和合本 - 摩西说:“求你显出你的荣耀给我看。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 摩西说:“求你显出你的荣耀给我看。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 摩西说:“求你显出你的荣耀给我看。”
  • 当代译本 - 摩西说:“求你向我彰显你的荣耀。”
  • 圣经新译本 - 摩西说:“求你给我看看你的荣耀。”
  • 中文标准译本 - 摩西说:“求你向我显出你的荣耀。”
  • 现代标点和合本 - 摩西说:“求你显出你的荣耀给我看。”
  • 和合本(拼音版) - 摩西说:“求你显出你的荣耀给我看。”
  • New International Version - Then Moses said, “Now show me your glory.”
  • New International Reader's Version - Then Moses said, “Now show me your glory.”
  • English Standard Version - Moses said, “Please show me your glory.”
  • New Living Translation - Moses responded, “Then show me your glorious presence.”
  • The Message - Moses said, “Please. Let me see your Glory.”
  • Christian Standard Bible - Then Moses said, “Please, let me see your glory.”
  • New American Standard Bible - Then Moses said, “Please, show me Your glory!”
  • New King James Version - And he said, “Please, show me Your glory.”
  • Amplified Bible - Then Moses said, “Please, show me Your glory!”
  • American Standard Version - And he said, Show me, I pray thee, thy glory.
  • King James Version - And he said, I beseech thee, shew me thy glory.
  • New English Translation - And Moses said, “Show me your glory.”
  • World English Bible - Moses said, “Please show me your glory.”
  • 新標點和合本 - 摩西說:「求你顯出你的榮耀給我看。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 摩西說:「求你顯出你的榮耀給我看。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 摩西說:「求你顯出你的榮耀給我看。」
  • 當代譯本 - 摩西說:「求你向我彰顯你的榮耀。」
  • 聖經新譯本 - 摩西說:“求你給我看看你的榮耀。”
  • 呂振中譯本 - 摩西 說:『求你將你的榮耀給我看看。』
  • 中文標準譯本 - 摩西說:「求你向我顯出你的榮耀。」
  • 現代標點和合本 - 摩西說:「求你顯出你的榮耀給我看。」
  • 文理和合譯本 - 曰、請顯爾榮於我、
  • 文理委辦譯本 - 曰、請顯爾榮光、使我目擊。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 摩西 又曰、求主以主之榮示我、
  • Nueva Versión Internacional - —Déjame verte en todo tu esplendor —insistió Moisés.
  • 현대인의 성경 - 그때 모세가 “주의 영광의 광채를 나에게 보여 주소서” 하고 요구하자
  • Новый Русский Перевод - Тогда Моисей сказал: – Прошу, покажи мне Свою славу.
  • Восточный перевод - Тогда Муса сказал: – Прошу, покажи мне Свою славу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда Муса сказал: – Прошу, покажи мне Свою славу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда Мусо сказал: – Прошу, покажи мне Свою славу.
  • La Bible du Semeur 2015 - Moïse reprit : Permets-moi de contempler ta gloire !
  • リビングバイブル - それからモーセは、神の栄光を見させていただきたいと願いました。
  • Nova Versão Internacional - Então disse Moisés: “Peço-te que me mostres a tua glória”.
  • Hoffnung für alle - Mose bat: »Lass mich dich in deiner Herrlichkeit sehen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โมเสสจึงกราบทูลว่า “บัดนี้ขอทรงสำแดงพระเกียรติสิริของพระองค์แก่ข้าพระองค์”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โมเสส​ตอบ​ว่า “ขอ​พระ​องค์​โปรด​ให้​ข้าพเจ้า​เห็น​พระ​บารมี​ของ​พระ​องค์​เถิด”
  • Thi Thiên 4:6 - Nhiều người hỏi: “Ai sẽ cho chúng ta thấy phước?” Xin mặt Ngài rạng rỡ trên chúng con, lạy Chúa Hằng Hữu.
  • 1 Ti-mô-thê 6:16 - Chỉ một mình Ngài là Đấng bất tử, là Đấng ở trong cõi sáng láng không ai đến gần được. Không một người nào thấy Ngài. Cầu xin vinh dự và quyền năng đời đời đều quy về Ngài! A-men.
  • Khải Huyền 21:23 - Thành không cần mặt trời hay mặt trăng soi sáng, vì vinh quang của Đức Chúa Trời chiếu khắp thành, và Chiên Con là đèn của thành.
  • Tích 2:13 - Đồng thời, cũng phải kiên nhẫn đợi chờ sự tái lâm vinh quang của Chúa Cứu Thế Giê-xu, Đấng Cứu Rỗi và Đức Chúa Trời cao cả.
  • Giăng 1:18 - Không ai nhìn thấy Đức Chúa Trời, ngoại trừ Chúa Cứu Thế là Con Một của Đức Chúa Trời. Chúa sống trong lòng Đức Chúa Trời và xuống đời dạy cho loài người biết về Đức Chúa Trời.
  • 2 Cô-rinh-tô 4:6 - Đức Chúa Trời đã truyền bảo ánh sáng phải soi chiếu trong cõi tối tăm, nên Ngài soi sáng lòng chúng tôi, giúp chúng tôi hiểu được vinh quang Đức Chúa Trời hằng sáng rực trên gương mặt Chúa Cứu Thế.
  • 2 Cô-rinh-tô 3:18 - Tất cả chúng ta đều để mặt trần phản chiếu vinh quang của Chúa như tấm gương thì được biến hóa giống như hình ảnh vinh quang của Ngài do Chúa Thánh Linh.
  • Xuất Ai Cập 33:20 - Nhưng con sẽ không thấy được vinh quang của diện mạo Ta, vì không ai thấy mặt Ta mà còn sống.
聖經
資源
計劃
奉獻