逐節對照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Các ngươi không được trộm cắp.
- 新标点和合本 - “‘不可偷盗。
- 和合本2010(上帝版-简体) - “‘不可偷盗。
- 和合本2010(神版-简体) - “‘不可偷盗。
- 当代译本 - 不可偷盗。
- 圣经新译本 - “‘不可偷盗。
- 中文标准译本 - 不可偷窃。
- 现代标点和合本 - ‘不可偷盗。
- 和合本(拼音版) - “‘不可偷盗。
- New International Version - “You shall not steal.
- New International Reader's Version - “Do not steal.
- English Standard Version - “‘And you shall not steal.
- New Living Translation - “You must not steal.
- The Message - No stealing.
- Christian Standard Bible - Do not steal.
- New American Standard Bible - ‘You shall not steal.
- New King James Version - ‘You shall not steal.
- Amplified Bible - ‘You shall not steal.
- American Standard Version - Neither shalt thou steal.
- King James Version - Neither shalt thou steal.
- New English Translation - You must not steal.
- World English Bible - “You shall not steal.
- 新標點和合本 - 「『不可偷盜。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 「『不可偷盜。
- 和合本2010(神版-繁體) - 「『不可偷盜。
- 當代譯本 - 不可偷盜。
- 聖經新譯本 - “‘不可偷盜。
- 呂振中譯本 - 『「不可偷竊。
- 中文標準譯本 - 不可偷竊。
- 現代標點和合本 - 『不可偷盜。
- 文理和合譯本 - 毋攘竊、○
- 文理委辦譯本 - 毋攘竊。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋偷竊、
- Nueva Versión Internacional - No robes.
- 현대인의 성경 - ‘도둑질하지 말아라.
- Новый Русский Перевод - Не кради.
- Восточный перевод - Не кради.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не кради.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не кради.
- La Bible du Semeur 2015 - Tu ne commettras pas de vol.
- リビングバイブル - 盗んではならない。
- Nova Versão Internacional - Não furtarás.
- Hoffnung für alle - Du sollst nicht stehlen!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “อย่าลักขโมย
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่าขโมย
交叉引用
- Ê-phê-sô 4:28 - Người hay trộm cắp phải bỏ thói xấu ấy, dùng tay mình làm việc lương thiện để giúp đỡ người khác khi có cần.
- Rô-ma 13:9 - Các điều răn dạy: “Chớ gian dâm. Các ngươi không được giết người. Các ngươi không được trộm cắp. Chớ tham muốn.” Tất cả những điều răn khác đều tóm tắt trong câu: “Yêu người lân cận như chính mình.”
- Xuất Ai Cập 20:15 - Các ngươi không được trộm cắp.