Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
2:13 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì vậy, Ta sẽ đè bẹp các ngươi, như bánh xe nghiền mạnh khi chở đầy lúa.
  • 新标点和合本 - 看哪,在你们所住之地,我必压你们, 如同装满禾捆的车压物一样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “看哪,我要把你们压下去, 如同装满禾捆的车压过一样。
  • 和合本2010(神版-简体) - “看哪,我要把你们压下去, 如同装满禾捆的车压过一样。
  • 当代译本 - 看啊,我要压碎你们, 如满载谷物的车轧过一样。
  • 圣经新译本 - 看哪!我要使你脚下的地摇荡, 好像满载禾捆的车子摇荡一样。
  • 现代标点和合本 - “看哪,在你们所住之地,我必压你们, 如同装满禾捆的车压物一样。
  • 和合本(拼音版) - 看哪,在你们所住之地,我必压你们, 如同装满禾捆的车压物一样。
  • New International Version - “Now then, I will crush you as a cart crushes when loaded with grain.
  • New International Reader's Version - “A cart that is loaded with grain crushes anything it runs over. In the same way, I will crush you.
  • English Standard Version - “Behold, I will press you down in your place, as a cart full of sheaves presses down.
  • New Living Translation - “So I will make you groan like a wagon loaded down with sheaves of grain.
  • Christian Standard Bible - Look, I am about to crush you in your place as a wagon crushes when full of grain.
  • New American Standard Bible - Behold, I am making a rut in the ground beneath you, Just as a wagon makes a rut when filled with sheaves.
  • New King James Version - “Behold, I am weighed down by you, As a cart full of sheaves is weighed down.
  • Amplified Bible - Behold, I am weighted down beneath you As a cart that is weighted down when it is full of sheaves.
  • American Standard Version - Behold, I will press you in your place, as a cart presseth that is full of sheaves.
  • King James Version - Behold, I am pressed under you, as a cart is pressed that is full of sheaves.
  • New English Translation - Look! I will press you down, like a cart loaded down with grain presses down.
  • World English Bible - Behold, I will crush you in your place, as a cart crushes that is full of grain.
  • 新標點和合本 - 看哪,在你們所住之地,我必壓你們, 如同裝滿禾捆的車壓物一樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「看哪,我要把你們壓下去, 如同裝滿禾捆的車壓過一樣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「看哪,我要把你們壓下去, 如同裝滿禾捆的車壓過一樣。
  • 當代譯本 - 看啊,我要壓碎你們, 如滿載穀物的車軋過一樣。
  • 聖經新譯本 - 看哪!我要使你腳下的地搖蕩, 好像滿載禾捆的車子搖蕩一樣。
  • 呂振中譯本 - 『看吧,在你們住的地方 我必壓 你們 , 如同裝滿禾捆的車壓 物 一樣。
  • 現代標點和合本 - 「看哪,在你們所住之地,我必壓你們, 如同裝滿禾捆的車壓物一樣。
  • 文理和合譯本 - 我必壓爾、如滿載禾束之車之輘轢然、
  • 文理委辦譯本 - 我必壓爾躬、若滿載之車壓物、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必壓爾身、若車滿載以禾束者壓物然、 若車滿載以禾束者壓物然或作若打糧之車壓禾場滿以禾束者
  • Nueva Versión Internacional - »Pues bien, estoy por aplastarlos a ustedes como aplasta una carreta cargada de trigo.
  • 현대인의 성경 - “곡식단을 가득 실은 수레가 짐에 짓눌리듯이 내가 너희를 내리누를 것이다.
  • Новый Русский Перевод - И вот, Я раздавлю вас, как давит повозка, нагруженная снопами, –
  • Восточный перевод - И вот Я раздавлю вас, как давит повозка, нагруженная снопами.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И вот Я раздавлю вас, как давит повозка, нагруженная снопами.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И вот Я раздавлю вас, как давит повозка, нагруженная снопами.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je vais vous écraser sur place comme écrase un chariot ╵chargé de gerbes.
  • リビングバイブル - だから、穀物を満載した荷車がきしむように、 あなたがたをうめかせよう。
  • Nova Versão Internacional - “Agora, então, eu os amassarei como uma carroça amassa a terra quando carregada de trigo.
  • Hoffnung für alle - Darum werde ich euch eine Last aufbürden, unter der ihr hin- und herschwankt wie ein zu voller Erntewagen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ฉะนั้นบัดนี้เราจะขยี้เจ้า เหมือนเกวียนที่บรรทุกข้าวเต็มบดขยี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น บัดนี้​เรา​จะ​บด​ขยี้​พวก​เจ้า เหมือน​กับ​เกวียน​ที่​บรรทุก​ข้าว​บด​ขยี้
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 6:9 - Khi bị lưu đày tại các nước, chúng sẽ nhớ đến Ta. Chúng sẽ nhận ra Ta đau đớn thế nào bởi lòng bất trung và dục vọng ngoại tình của chúng chỉ hướng về các thần tượng. Lúc ấy, chúng sẽ ghê tởm chính chúng về những việc gian ác chúng đã làm.
  • Thi Thiên 78:40 - Ôi, bao lần họ nổi loạn trong hoang mạc, và làm buồn lòng Ngài giữa đồng hoang.
  • Ma-la-chi 2:17 - Những lời nói của các ngươi đã làm nhàm tai Chúa Hằng Hữu. Nhưng các ngươi hỏi: “Chúng tôi làm chán tai Chúa thế nào được?” Vì các ngươi nói: “Ai làm điều dữ thì vừa ý Chúa; Ngài thích họ,” hoặc hỏi: “Đức Chúa Trời công bằng ở đâu?”
  • Y-sai 7:13 - Rồi Y-sai nói: “Hãy nghe đây, nhà Đa-vít! Các ngươi làm phiền người ta chưa đủ sao mà nay còn dám làm phiền Đức Chúa Trời nữa?
  • Ê-xê-chi-ên 16:43 - Nhưng trước hết, vì ngươi không nhớ gì đến thời tuổi trẻ, nhưng cố tình làm Ta giận bằng những việc ác đó, nên Ta sẽ báo trả ngươi theo tội lỗi ngươi, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán vậy. Chính ngươi đã thêm những điều dâm ô với những việc ghê tởm đó.
  • Y-sai 43:24 - Các con không mang mùi hương cây xương bồ cho Ta, hay làm hài lòng Ta với những sinh tế béo ngậy. Trái lại, tội lỗi các con làm Ta đau lòng và gian ác các ngươi làm Ta lo lắng.
  • Y-sai 1:14 - Linh hồn Ta ghét những ngày trăng mới và lễ hội của các ngươi. Chúng làm Ta khó chịu. Ta mệt vì chịu đựng chúng!
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì vậy, Ta sẽ đè bẹp các ngươi, như bánh xe nghiền mạnh khi chở đầy lúa.
  • 新标点和合本 - 看哪,在你们所住之地,我必压你们, 如同装满禾捆的车压物一样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “看哪,我要把你们压下去, 如同装满禾捆的车压过一样。
  • 和合本2010(神版-简体) - “看哪,我要把你们压下去, 如同装满禾捆的车压过一样。
  • 当代译本 - 看啊,我要压碎你们, 如满载谷物的车轧过一样。
  • 圣经新译本 - 看哪!我要使你脚下的地摇荡, 好像满载禾捆的车子摇荡一样。
  • 现代标点和合本 - “看哪,在你们所住之地,我必压你们, 如同装满禾捆的车压物一样。
  • 和合本(拼音版) - 看哪,在你们所住之地,我必压你们, 如同装满禾捆的车压物一样。
  • New International Version - “Now then, I will crush you as a cart crushes when loaded with grain.
  • New International Reader's Version - “A cart that is loaded with grain crushes anything it runs over. In the same way, I will crush you.
  • English Standard Version - “Behold, I will press you down in your place, as a cart full of sheaves presses down.
  • New Living Translation - “So I will make you groan like a wagon loaded down with sheaves of grain.
  • Christian Standard Bible - Look, I am about to crush you in your place as a wagon crushes when full of grain.
  • New American Standard Bible - Behold, I am making a rut in the ground beneath you, Just as a wagon makes a rut when filled with sheaves.
  • New King James Version - “Behold, I am weighed down by you, As a cart full of sheaves is weighed down.
  • Amplified Bible - Behold, I am weighted down beneath you As a cart that is weighted down when it is full of sheaves.
  • American Standard Version - Behold, I will press you in your place, as a cart presseth that is full of sheaves.
  • King James Version - Behold, I am pressed under you, as a cart is pressed that is full of sheaves.
  • New English Translation - Look! I will press you down, like a cart loaded down with grain presses down.
  • World English Bible - Behold, I will crush you in your place, as a cart crushes that is full of grain.
  • 新標點和合本 - 看哪,在你們所住之地,我必壓你們, 如同裝滿禾捆的車壓物一樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「看哪,我要把你們壓下去, 如同裝滿禾捆的車壓過一樣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「看哪,我要把你們壓下去, 如同裝滿禾捆的車壓過一樣。
  • 當代譯本 - 看啊,我要壓碎你們, 如滿載穀物的車軋過一樣。
  • 聖經新譯本 - 看哪!我要使你腳下的地搖蕩, 好像滿載禾捆的車子搖蕩一樣。
  • 呂振中譯本 - 『看吧,在你們住的地方 我必壓 你們 , 如同裝滿禾捆的車壓 物 一樣。
  • 現代標點和合本 - 「看哪,在你們所住之地,我必壓你們, 如同裝滿禾捆的車壓物一樣。
  • 文理和合譯本 - 我必壓爾、如滿載禾束之車之輘轢然、
  • 文理委辦譯本 - 我必壓爾躬、若滿載之車壓物、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必壓爾身、若車滿載以禾束者壓物然、 若車滿載以禾束者壓物然或作若打糧之車壓禾場滿以禾束者
  • Nueva Versión Internacional - »Pues bien, estoy por aplastarlos a ustedes como aplasta una carreta cargada de trigo.
  • 현대인의 성경 - “곡식단을 가득 실은 수레가 짐에 짓눌리듯이 내가 너희를 내리누를 것이다.
  • Новый Русский Перевод - И вот, Я раздавлю вас, как давит повозка, нагруженная снопами, –
  • Восточный перевод - И вот Я раздавлю вас, как давит повозка, нагруженная снопами.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И вот Я раздавлю вас, как давит повозка, нагруженная снопами.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И вот Я раздавлю вас, как давит повозка, нагруженная снопами.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je vais vous écraser sur place comme écrase un chariot ╵chargé de gerbes.
  • リビングバイブル - だから、穀物を満載した荷車がきしむように、 あなたがたをうめかせよう。
  • Nova Versão Internacional - “Agora, então, eu os amassarei como uma carroça amassa a terra quando carregada de trigo.
  • Hoffnung für alle - Darum werde ich euch eine Last aufbürden, unter der ihr hin- und herschwankt wie ein zu voller Erntewagen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ฉะนั้นบัดนี้เราจะขยี้เจ้า เหมือนเกวียนที่บรรทุกข้าวเต็มบดขยี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น บัดนี้​เรา​จะ​บด​ขยี้​พวก​เจ้า เหมือน​กับ​เกวียน​ที่​บรรทุก​ข้าว​บด​ขยี้
  • Ê-xê-chi-ên 6:9 - Khi bị lưu đày tại các nước, chúng sẽ nhớ đến Ta. Chúng sẽ nhận ra Ta đau đớn thế nào bởi lòng bất trung và dục vọng ngoại tình của chúng chỉ hướng về các thần tượng. Lúc ấy, chúng sẽ ghê tởm chính chúng về những việc gian ác chúng đã làm.
  • Thi Thiên 78:40 - Ôi, bao lần họ nổi loạn trong hoang mạc, và làm buồn lòng Ngài giữa đồng hoang.
  • Ma-la-chi 2:17 - Những lời nói của các ngươi đã làm nhàm tai Chúa Hằng Hữu. Nhưng các ngươi hỏi: “Chúng tôi làm chán tai Chúa thế nào được?” Vì các ngươi nói: “Ai làm điều dữ thì vừa ý Chúa; Ngài thích họ,” hoặc hỏi: “Đức Chúa Trời công bằng ở đâu?”
  • Y-sai 7:13 - Rồi Y-sai nói: “Hãy nghe đây, nhà Đa-vít! Các ngươi làm phiền người ta chưa đủ sao mà nay còn dám làm phiền Đức Chúa Trời nữa?
  • Ê-xê-chi-ên 16:43 - Nhưng trước hết, vì ngươi không nhớ gì đến thời tuổi trẻ, nhưng cố tình làm Ta giận bằng những việc ác đó, nên Ta sẽ báo trả ngươi theo tội lỗi ngươi, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán vậy. Chính ngươi đã thêm những điều dâm ô với những việc ghê tởm đó.
  • Y-sai 43:24 - Các con không mang mùi hương cây xương bồ cho Ta, hay làm hài lòng Ta với những sinh tế béo ngậy. Trái lại, tội lỗi các con làm Ta đau lòng và gian ác các ngươi làm Ta lo lắng.
  • Y-sai 1:14 - Linh hồn Ta ghét những ngày trăng mới và lễ hội của các ngươi. Chúng làm Ta khó chịu. Ta mệt vì chịu đựng chúng!
聖經
資源
計劃
奉獻