Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
24:12 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hãy đi nói với Đa-vít rằng Chúa Hằng Hữu phán thế này: ‘Ta đưa cho ngươi ba điều. Hãy chọn một trong ba, rồi ta sẽ theo đó mà sửa trị ngươi.’”
  • 新标点和合本 - “你去告诉大卫,说耶和华如此说:‘我有三样灾,随你选择一样,我好降与你。’”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你去告诉大卫:‘耶和华如此说:我向你提出三样,随你选择一样,我好降给你。’”
  • 和合本2010(神版-简体) - “你去告诉大卫:‘耶和华如此说:我向你提出三样,随你选择一样,我好降给你。’”
  • 当代译本 - “你去告诉大卫,耶和华说,‘我有三样灾祸,你可以选择让我降哪一样给你。’”
  • 圣经新译本 - “你去告诉大卫说:‘耶和华这样说:我给你三个选择,你要选择一个,我好向你施行。’”
  • 中文标准译本 - “你去告诉大卫:‘耶和华如此说:我给你三样灾,你从其中挑选一个,我就降在你身上。’”
  • 现代标点和合本 - “你去告诉大卫说:‘耶和华如此说:我有三样灾,随你选择一样,我好降于你。’”
  • 和合本(拼音版) - “你去告诉大卫说,耶和华如此说:‘我有三样灾,随你选择一样,我好降与你。’”
  • New International Version - “Go and tell David, ‘This is what the Lord says: I am giving you three options. Choose one of them for me to carry out against you.’ ”
  • New International Reader's Version - “Go and tell David, ‘The Lord says, “I could punish you in three different ways. Choose one of them for me to use against you.” ’ ”
  • English Standard Version - “Go and say to David, ‘Thus says the Lord, Three things I offer you. Choose one of them, that I may do it to you.’”
  • New Living Translation - “Go and say to David, ‘This is what the Lord says: I will give you three choices. Choose one of these punishments, and I will inflict it on you.’”
  • Christian Standard Bible - “Go and say to David, ‘This is what the Lord says: I am offering you three choices. Choose one of them, and I will do it to you.’”
  • New American Standard Bible - “Go and speak to David, ‘This is what the Lord says: “I am imposing upon you three choices; choose for yourself one of them, and I will do it to you.” ’ ”
  • New King James Version - “Go and tell David, ‘Thus says the Lord: “I offer you three things; choose one of them for yourself, that I may do it to you.” ’ ”
  • Amplified Bible - “Go and say to David, ‘Thus says the Lord, “I am giving you three choices; select one of them for yourself, and I will do it to you.” ’ ”
  • American Standard Version - Go and speak unto David, Thus saith Jehovah, I offer thee three things: choose thee one of them, that I may do it unto thee.
  • King James Version - Go and say unto David, Thus saith the Lord, I offer thee three things; choose thee one of them, that I may do it unto thee.
  • New English Translation - “Go, tell David, ‘This is what the Lord says: I am offering you three forms of judgment. Pick one of them and I will carry it out against you.’”
  • World English Bible - “Go and speak to David, ‘Yahweh says, “I offer you three things. Choose one of them, that I may do it to you.”’”
  • 新標點和合本 - 「你去告訴大衛,說耶和華如此說:『我有三樣災,隨你選擇一樣,我好降與你。』」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你去告訴大衛:『耶和華如此說:我向你提出三樣,隨你選擇一樣,我好降給你。』」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你去告訴大衛:『耶和華如此說:我向你提出三樣,隨你選擇一樣,我好降給你。』」
  • 當代譯本 - 「你去告訴大衛,耶和華說,『我有三樣災禍,你可以選擇讓我降哪一樣給你。』」
  • 聖經新譯本 - “你去告訴大衛說:‘耶和華這樣說:我給你三個選擇,你要選擇一個,我好向你施行。’”
  • 呂振中譯本 - 『你去告訴 大衛 說:「永恆主這麼說:我提出三樣災要降於你,隨你選擇一樣,我好向你施行。」』
  • 中文標準譯本 - 「你去告訴大衛:『耶和華如此說:我給你三樣災,你從其中挑選一個,我就降在你身上。』」
  • 現代標點和合本 - 「你去告訴大衛說:『耶和華如此說:我有三樣災,隨你選擇一樣,我好降於你。』」
  • 文理和合譯本 - 往告大衛曰、耶和華云、我以三者示爾、可擇其一、我行於爾、
  • 文理委辦譯本 - 往告大闢曰、三災之中、耶和華必降一於爾、使爾自擇。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 迦得 遂來見 大衛 、謂之曰、或爾國中饑饉七年、或爾遁於敵前、敵逐爾三月、或於爾國中有瘟疫三日、 此三者爾何擇、 今爾思而視之、 明以告我、 俾我歸而復命於遣我者、
  • Nueva Versión Internacional - «Ve a decirle a David: “Así dice el Señor: ‘Te doy a escoger entre estos tres castigos; dime cuál de ellos quieres que te imponga’ ”».
  • Новый Русский Перевод - – Иди и скажи Давиду: «Так говорит Господь: Я предлагаю тебе три наказания. Выбери одно из них, чтобы Мне послать его тебе».
  • Восточный перевод - – Иди и скажи Давуду: Так говорит Вечный: «Я предлагаю тебе три наказания. Выбери, каким из них Мне наказать тебя».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Иди и скажи Давуду: Так говорит Вечный: «Я предлагаю тебе три наказания. Выбери, каким из них Мне наказать тебя».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Иди и скажи Довуду: Так говорит Вечный: «Я предлагаю тебе три наказания. Выбери, каким из них Мне наказать тебя».
  • La Bible du Semeur 2015 - Va dire à David : « Voici ce que déclare l’Eternel : Je t’impose l’un des trois châtiments suivants ; choisis l’un d’eux et je te l’infligerai. »
  • リビングバイブル - 「ダビデに告げよ。わたしが示す三つのうち一つを選べと。」
  • Nova Versão Internacional - “Vá dizer a Davi: Assim diz o Senhor: ‘Estou dando a você três opções de punição; escolha uma delas, e eu a executarei contra você’ ”.
  • Hoffnung für alle - »Geh zu David und sag ihm: Drei Strafen legt der Herr dir vor. Wähl dir eine davon aus!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงไปบอกดาวิดว่า องค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสดังนี้ว่า ‘เรามีข้อเสนอสามประการ ให้เจ้าเลือกอย่างหนึ่งแล้วเราจะจัดการกับเจ้าตามนั้น’”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “จง​ไป​บอก​ดาวิด​ดัง​นี้​ว่า ‘พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​กล่าว​ดัง​นี้​ว่า เรา​เสนอ 3 สิ่ง​แก่​เจ้า จง​เลือก 1 สิ่ง แล้ว​เรา​จะ​กระทำ​ต่อ​เจ้า’”
交叉引用
  • Lê-vi Ký 26:43 - Đất đai được hưởng thời kỳ nghỉ ngơi suốt thời gian bị bỏ hoang. Còn họ phải chịu trừng phạt vì đã từ khước luật Ta và coi thường lệnh Ta.
  • Khải Huyền 3:19 - Người nào Ta yêu mến, Ta mới khiển trách, sửa trị. Vậy con hãy sốt sắng ăn năn.
  • Gióp 5:17 - Phước cho người được Đức Chúa Trời khuyên dạy! Đừng khinh thường kỷ luật của Đấng Toàn Năng.
  • Gióp 5:18 - Vì Ngài gây thương tích, rồi Ngài lại băng bó, Ngài đánh đau, rồi Ngài lại chữa lành.
  • Châm Ngôn 3:12 - Vì Chúa Hằng Hữu sửa dạy người Ngài yêu, như cha đối với con yêu dấu.
  • 1 Sử Ký 21:10 - “Hãy đi bảo Đa-vít rằng: ‘Chúa Hằng Hữu phán: Ta sẽ cho con ba điều. Hãy chọn một trong ba hình phạt, Ta sẽ thi hành điều con chọn.’ ”
  • 1 Sử Ký 21:11 - Gát yết kiến Đa-vít, và thưa rằng: “Đây là sự chọn lựa Chúa Hằng Hữu dành cho anh
  • Lê-vi Ký 26:41 - khiến Ta chống cự họ, đưa họ vào đất địch, nếu tấm lòng đầy tội lỗi của họ biết hạ xuống, chấp nhận hình phạt vì tội lỗi mình,
  • 2 Sa-mu-ên 12:14 - Tuy nhiên, vì vua đã tạo cơ hội cho kẻ thù xúc phạm Danh Chúa, nên đứa bé vừa sinh phải chết.”
  • 2 Sa-mu-ên 12:9 - Tại sao ngươi dám coi thường điều răn của Chúa Hằng Hữu, làm điều tà ác, mượn lưỡi gươm người Am-môn giết U-ri, người Hê-tít, rồi cướp vợ người.
  • 2 Sa-mu-ên 12:10 - Vậy, vì ngươi coi thường Ta, cướp vợ U-ri, người Hê-tít, nên gươm sẽ không tha gia đình ngươi.
  • Hê-bơ-rơ 12:6 - Vì Chúa Hằng Hữu sửa dạy người Ngài yêu thương, và dùng roi vọt sửa trị như con ruột.”
  • Hê-bơ-rơ 12:7 - Anh chị em được sửa dạy vì Đức Chúa Trời coi anh chị em là con ruột. Có người con nào mà cha không sửa dạy?
  • Hê-bơ-rơ 12:8 - Nếu anh chị em không được sửa dạy như tất cả con cái Chúa thì chưa phải con thật của Ngài.
  • Hê-bơ-rơ 12:9 - Cha thể xác sửa dạy vẫn được ta tôn kính. Ta lại càng nên vâng phục Cha thiên thượng để được sức sống dồi dào.
  • Hê-bơ-rơ 12:10 - Cha thể xác sửa dạy một thời gian ngắn, cố gắng giúp ích ta. Nhưng Cha thiên thượng sửa dạy vì lợi ích đời đời, để ta trở nên thánh khiết như Ngài.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hãy đi nói với Đa-vít rằng Chúa Hằng Hữu phán thế này: ‘Ta đưa cho ngươi ba điều. Hãy chọn một trong ba, rồi ta sẽ theo đó mà sửa trị ngươi.’”
  • 新标点和合本 - “你去告诉大卫,说耶和华如此说:‘我有三样灾,随你选择一样,我好降与你。’”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你去告诉大卫:‘耶和华如此说:我向你提出三样,随你选择一样,我好降给你。’”
  • 和合本2010(神版-简体) - “你去告诉大卫:‘耶和华如此说:我向你提出三样,随你选择一样,我好降给你。’”
  • 当代译本 - “你去告诉大卫,耶和华说,‘我有三样灾祸,你可以选择让我降哪一样给你。’”
  • 圣经新译本 - “你去告诉大卫说:‘耶和华这样说:我给你三个选择,你要选择一个,我好向你施行。’”
  • 中文标准译本 - “你去告诉大卫:‘耶和华如此说:我给你三样灾,你从其中挑选一个,我就降在你身上。’”
  • 现代标点和合本 - “你去告诉大卫说:‘耶和华如此说:我有三样灾,随你选择一样,我好降于你。’”
  • 和合本(拼音版) - “你去告诉大卫说,耶和华如此说:‘我有三样灾,随你选择一样,我好降与你。’”
  • New International Version - “Go and tell David, ‘This is what the Lord says: I am giving you three options. Choose one of them for me to carry out against you.’ ”
  • New International Reader's Version - “Go and tell David, ‘The Lord says, “I could punish you in three different ways. Choose one of them for me to use against you.” ’ ”
  • English Standard Version - “Go and say to David, ‘Thus says the Lord, Three things I offer you. Choose one of them, that I may do it to you.’”
  • New Living Translation - “Go and say to David, ‘This is what the Lord says: I will give you three choices. Choose one of these punishments, and I will inflict it on you.’”
  • Christian Standard Bible - “Go and say to David, ‘This is what the Lord says: I am offering you three choices. Choose one of them, and I will do it to you.’”
  • New American Standard Bible - “Go and speak to David, ‘This is what the Lord says: “I am imposing upon you three choices; choose for yourself one of them, and I will do it to you.” ’ ”
  • New King James Version - “Go and tell David, ‘Thus says the Lord: “I offer you three things; choose one of them for yourself, that I may do it to you.” ’ ”
  • Amplified Bible - “Go and say to David, ‘Thus says the Lord, “I am giving you three choices; select one of them for yourself, and I will do it to you.” ’ ”
  • American Standard Version - Go and speak unto David, Thus saith Jehovah, I offer thee three things: choose thee one of them, that I may do it unto thee.
  • King James Version - Go and say unto David, Thus saith the Lord, I offer thee three things; choose thee one of them, that I may do it unto thee.
  • New English Translation - “Go, tell David, ‘This is what the Lord says: I am offering you three forms of judgment. Pick one of them and I will carry it out against you.’”
  • World English Bible - “Go and speak to David, ‘Yahweh says, “I offer you three things. Choose one of them, that I may do it to you.”’”
  • 新標點和合本 - 「你去告訴大衛,說耶和華如此說:『我有三樣災,隨你選擇一樣,我好降與你。』」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你去告訴大衛:『耶和華如此說:我向你提出三樣,隨你選擇一樣,我好降給你。』」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你去告訴大衛:『耶和華如此說:我向你提出三樣,隨你選擇一樣,我好降給你。』」
  • 當代譯本 - 「你去告訴大衛,耶和華說,『我有三樣災禍,你可以選擇讓我降哪一樣給你。』」
  • 聖經新譯本 - “你去告訴大衛說:‘耶和華這樣說:我給你三個選擇,你要選擇一個,我好向你施行。’”
  • 呂振中譯本 - 『你去告訴 大衛 說:「永恆主這麼說:我提出三樣災要降於你,隨你選擇一樣,我好向你施行。」』
  • 中文標準譯本 - 「你去告訴大衛:『耶和華如此說:我給你三樣災,你從其中挑選一個,我就降在你身上。』」
  • 現代標點和合本 - 「你去告訴大衛說:『耶和華如此說:我有三樣災,隨你選擇一樣,我好降於你。』」
  • 文理和合譯本 - 往告大衛曰、耶和華云、我以三者示爾、可擇其一、我行於爾、
  • 文理委辦譯本 - 往告大闢曰、三災之中、耶和華必降一於爾、使爾自擇。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 迦得 遂來見 大衛 、謂之曰、或爾國中饑饉七年、或爾遁於敵前、敵逐爾三月、或於爾國中有瘟疫三日、 此三者爾何擇、 今爾思而視之、 明以告我、 俾我歸而復命於遣我者、
  • Nueva Versión Internacional - «Ve a decirle a David: “Así dice el Señor: ‘Te doy a escoger entre estos tres castigos; dime cuál de ellos quieres que te imponga’ ”».
  • Новый Русский Перевод - – Иди и скажи Давиду: «Так говорит Господь: Я предлагаю тебе три наказания. Выбери одно из них, чтобы Мне послать его тебе».
  • Восточный перевод - – Иди и скажи Давуду: Так говорит Вечный: «Я предлагаю тебе три наказания. Выбери, каким из них Мне наказать тебя».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Иди и скажи Давуду: Так говорит Вечный: «Я предлагаю тебе три наказания. Выбери, каким из них Мне наказать тебя».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Иди и скажи Довуду: Так говорит Вечный: «Я предлагаю тебе три наказания. Выбери, каким из них Мне наказать тебя».
  • La Bible du Semeur 2015 - Va dire à David : « Voici ce que déclare l’Eternel : Je t’impose l’un des trois châtiments suivants ; choisis l’un d’eux et je te l’infligerai. »
  • リビングバイブル - 「ダビデに告げよ。わたしが示す三つのうち一つを選べと。」
  • Nova Versão Internacional - “Vá dizer a Davi: Assim diz o Senhor: ‘Estou dando a você três opções de punição; escolha uma delas, e eu a executarei contra você’ ”.
  • Hoffnung für alle - »Geh zu David und sag ihm: Drei Strafen legt der Herr dir vor. Wähl dir eine davon aus!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงไปบอกดาวิดว่า องค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสดังนี้ว่า ‘เรามีข้อเสนอสามประการ ให้เจ้าเลือกอย่างหนึ่งแล้วเราจะจัดการกับเจ้าตามนั้น’”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “จง​ไป​บอก​ดาวิด​ดัง​นี้​ว่า ‘พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​กล่าว​ดัง​นี้​ว่า เรา​เสนอ 3 สิ่ง​แก่​เจ้า จง​เลือก 1 สิ่ง แล้ว​เรา​จะ​กระทำ​ต่อ​เจ้า’”
  • Lê-vi Ký 26:43 - Đất đai được hưởng thời kỳ nghỉ ngơi suốt thời gian bị bỏ hoang. Còn họ phải chịu trừng phạt vì đã từ khước luật Ta và coi thường lệnh Ta.
  • Khải Huyền 3:19 - Người nào Ta yêu mến, Ta mới khiển trách, sửa trị. Vậy con hãy sốt sắng ăn năn.
  • Gióp 5:17 - Phước cho người được Đức Chúa Trời khuyên dạy! Đừng khinh thường kỷ luật của Đấng Toàn Năng.
  • Gióp 5:18 - Vì Ngài gây thương tích, rồi Ngài lại băng bó, Ngài đánh đau, rồi Ngài lại chữa lành.
  • Châm Ngôn 3:12 - Vì Chúa Hằng Hữu sửa dạy người Ngài yêu, như cha đối với con yêu dấu.
  • 1 Sử Ký 21:10 - “Hãy đi bảo Đa-vít rằng: ‘Chúa Hằng Hữu phán: Ta sẽ cho con ba điều. Hãy chọn một trong ba hình phạt, Ta sẽ thi hành điều con chọn.’ ”
  • 1 Sử Ký 21:11 - Gát yết kiến Đa-vít, và thưa rằng: “Đây là sự chọn lựa Chúa Hằng Hữu dành cho anh
  • Lê-vi Ký 26:41 - khiến Ta chống cự họ, đưa họ vào đất địch, nếu tấm lòng đầy tội lỗi của họ biết hạ xuống, chấp nhận hình phạt vì tội lỗi mình,
  • 2 Sa-mu-ên 12:14 - Tuy nhiên, vì vua đã tạo cơ hội cho kẻ thù xúc phạm Danh Chúa, nên đứa bé vừa sinh phải chết.”
  • 2 Sa-mu-ên 12:9 - Tại sao ngươi dám coi thường điều răn của Chúa Hằng Hữu, làm điều tà ác, mượn lưỡi gươm người Am-môn giết U-ri, người Hê-tít, rồi cướp vợ người.
  • 2 Sa-mu-ên 12:10 - Vậy, vì ngươi coi thường Ta, cướp vợ U-ri, người Hê-tít, nên gươm sẽ không tha gia đình ngươi.
  • Hê-bơ-rơ 12:6 - Vì Chúa Hằng Hữu sửa dạy người Ngài yêu thương, và dùng roi vọt sửa trị như con ruột.”
  • Hê-bơ-rơ 12:7 - Anh chị em được sửa dạy vì Đức Chúa Trời coi anh chị em là con ruột. Có người con nào mà cha không sửa dạy?
  • Hê-bơ-rơ 12:8 - Nếu anh chị em không được sửa dạy như tất cả con cái Chúa thì chưa phải con thật của Ngài.
  • Hê-bơ-rơ 12:9 - Cha thể xác sửa dạy vẫn được ta tôn kính. Ta lại càng nên vâng phục Cha thiên thượng để được sức sống dồi dào.
  • Hê-bơ-rơ 12:10 - Cha thể xác sửa dạy một thời gian ngắn, cố gắng giúp ích ta. Nhưng Cha thiên thượng sửa dạy vì lợi ích đời đời, để ta trở nên thánh khiết như Ngài.
聖經
資源
計劃
奉獻