Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
2:3 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếm biết sự nuôi dưỡng này, bấy giờ anh chị em sẽ biết sự ngọt ngào của lòng nhân từ của Chúa.
  • 新标点和合本 - 你们若尝过主恩的滋味,就必如此。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为你们已经尝过主恩的滋味。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为你们已经尝过主恩的滋味。
  • 当代译本 - 因为你们尝过主恩的滋味是何等甘美。
  • 圣经新译本 - 因为你们已经体验过主是美善的。
  • 中文标准译本 - 因为你们尝过主仁慈的滋味。
  • 现代标点和合本 - 你们若尝过主恩的滋味,就必如此。
  • 和合本(拼音版) - 你们若尝过主恩的滋味,就必如此。
  • New International Version - now that you have tasted that the Lord is good.
  • New International Reader's Version - You can do this now that you have tasted how good the Lord is.
  • English Standard Version - if indeed you have tasted that the Lord is good.
  • New Living Translation - now that you have had a taste of the Lord’s kindness.
  • Christian Standard Bible - if you have tasted that the Lord is good.
  • New American Standard Bible - if you have tasted the kindness of the Lord.
  • New King James Version - if indeed you have tasted that the Lord is gracious.
  • Amplified Bible - if in fact you have [already] tasted the goodness and gracious kindness of the Lord.
  • American Standard Version - if ye have tasted that the Lord is gracious:
  • King James Version - If so be ye have tasted that the Lord is gracious.
  • New English Translation - if you have experienced the Lord’s kindness.
  • World English Bible - if indeed you have tasted that the Lord is gracious:
  • 新標點和合本 - 你們若嘗過主恩的滋味,就必如此。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為你們已經嘗過主恩的滋味。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為你們已經嘗過主恩的滋味。
  • 當代譯本 - 因為你們嘗過主恩的滋味是何等甘美。
  • 聖經新譯本 - 因為你們已經體驗過主是美善的。
  • 呂振中譯本 - 因為你們確已嘗過主是多麼好滋味的。
  • 中文標準譯本 - 因為你們嘗過主仁慈的滋味。
  • 現代標點和合本 - 你們若嘗過主恩的滋味,就必如此。
  • 文理委辦譯本 - 蒙主恩者咸若是、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 若爾果嘗主之仁慈、則當如是、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 蓋爾已親嘗主味、知其芳飴、
  • Nueva Versión Internacional - ahora que han probado lo bueno que es el Señor.
  • 현대인의 성경 - 여러분이 주님의 사랑을 맛보았으면 그렇게 하십시오.
  • Новый Русский Перевод - раз вы вкусили, что Господь благ .
  • Восточный перевод - раз вы вкусили, что Вечный Повелитель благ .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - раз вы вкусили, что Вечный Повелитель благ .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - раз вы вкусили, что Вечный Повелитель благ .
  • La Bible du Semeur 2015 - puisque, vous avez goûté combien le Seigneur est bon .
  • Nestle Aland 28 - εἰ ἐγεύσασθε ὅτι χρηστὸς ὁ κύριος.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εἰ ἐγεύσασθε ὅτι χρηστὸς ὁ Κύριος.
  • Nova Versão Internacional - agora que provaram que o Senhor é bom.
  • Hoffnung für alle - Ihr habt ja von seinem Wort gekostet und selbst erlebt, wie gut der Herr ist.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ในเมื่อบัดนี้ท่านได้ลิ้มรสแล้วว่าพระเจ้าประเสริฐ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ท่าน​ก็​ได้​ลิ้มรส​แล้ว​ว่า พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ประเสริฐ
交叉引用
  • Nhã Ca 2:3 - Người yêu của em giữa các chàng trai khác như cây táo ngon nhất trong vườn cây. Em thích ngồi dưới bóng của chàng, và thưởng thức những trái ngon quả ngọt.
  • Thi Thiên 63:5 - Linh hồn con thỏa mãn như ăn miếng ngon. Miệng lưỡi con vui mừng ca ngợi.
  • Thi Thiên 9:10 - Ai biết Danh Chúa sẽ tin cậy Ngài, vì Ngài, Chúa Hằng Hữu, không từ bỏ một ai tìm kiếm Chúa.
  • Thi Thiên 24:8 - Vua Vinh Quang là ai? Là Chúa Hằng Hữu đầy sức mạnh và quyền năng; Chúa Hằng Hữu vô địch trong chiến trận.
  • Xa-cha-ri 9:17 - Ngày ấy mọi sự sẽ tốt lành đẹp đẽ biết bao! Thóc lúa, rượu nho nuôi dưỡng thanh niên nam nữ nên người tuấn tú.
  • Hê-bơ-rơ 6:5 - thực nghiệm Đạo tốt lành của Chúa và quyền năng phi thường của thế giới tương lai,
  • Hê-bơ-rơ 6:6 - nếu lại vấp ngã lìa bỏ Chúa, tất nhiên không thể ăn năn lần nữa vì đã đóng đinh Con Đức Chúa Trời lần thứ hai và công khai sỉ nhục Ngài.
  • Thi Thiên 34:8 - Hãy nếm thử cho biết Chúa Hằng Hữu là thiện lành. Phước cho người ẩn náu nơi Ngài!
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếm biết sự nuôi dưỡng này, bấy giờ anh chị em sẽ biết sự ngọt ngào của lòng nhân từ của Chúa.
  • 新标点和合本 - 你们若尝过主恩的滋味,就必如此。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为你们已经尝过主恩的滋味。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为你们已经尝过主恩的滋味。
  • 当代译本 - 因为你们尝过主恩的滋味是何等甘美。
  • 圣经新译本 - 因为你们已经体验过主是美善的。
  • 中文标准译本 - 因为你们尝过主仁慈的滋味。
  • 现代标点和合本 - 你们若尝过主恩的滋味,就必如此。
  • 和合本(拼音版) - 你们若尝过主恩的滋味,就必如此。
  • New International Version - now that you have tasted that the Lord is good.
  • New International Reader's Version - You can do this now that you have tasted how good the Lord is.
  • English Standard Version - if indeed you have tasted that the Lord is good.
  • New Living Translation - now that you have had a taste of the Lord’s kindness.
  • Christian Standard Bible - if you have tasted that the Lord is good.
  • New American Standard Bible - if you have tasted the kindness of the Lord.
  • New King James Version - if indeed you have tasted that the Lord is gracious.
  • Amplified Bible - if in fact you have [already] tasted the goodness and gracious kindness of the Lord.
  • American Standard Version - if ye have tasted that the Lord is gracious:
  • King James Version - If so be ye have tasted that the Lord is gracious.
  • New English Translation - if you have experienced the Lord’s kindness.
  • World English Bible - if indeed you have tasted that the Lord is gracious:
  • 新標點和合本 - 你們若嘗過主恩的滋味,就必如此。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為你們已經嘗過主恩的滋味。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為你們已經嘗過主恩的滋味。
  • 當代譯本 - 因為你們嘗過主恩的滋味是何等甘美。
  • 聖經新譯本 - 因為你們已經體驗過主是美善的。
  • 呂振中譯本 - 因為你們確已嘗過主是多麼好滋味的。
  • 中文標準譯本 - 因為你們嘗過主仁慈的滋味。
  • 現代標點和合本 - 你們若嘗過主恩的滋味,就必如此。
  • 文理委辦譯本 - 蒙主恩者咸若是、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 若爾果嘗主之仁慈、則當如是、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 蓋爾已親嘗主味、知其芳飴、
  • Nueva Versión Internacional - ahora que han probado lo bueno que es el Señor.
  • 현대인의 성경 - 여러분이 주님의 사랑을 맛보았으면 그렇게 하십시오.
  • Новый Русский Перевод - раз вы вкусили, что Господь благ .
  • Восточный перевод - раз вы вкусили, что Вечный Повелитель благ .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - раз вы вкусили, что Вечный Повелитель благ .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - раз вы вкусили, что Вечный Повелитель благ .
  • La Bible du Semeur 2015 - puisque, vous avez goûté combien le Seigneur est bon .
  • Nestle Aland 28 - εἰ ἐγεύσασθε ὅτι χρηστὸς ὁ κύριος.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εἰ ἐγεύσασθε ὅτι χρηστὸς ὁ Κύριος.
  • Nova Versão Internacional - agora que provaram que o Senhor é bom.
  • Hoffnung für alle - Ihr habt ja von seinem Wort gekostet und selbst erlebt, wie gut der Herr ist.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ในเมื่อบัดนี้ท่านได้ลิ้มรสแล้วว่าพระเจ้าประเสริฐ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ท่าน​ก็​ได้​ลิ้มรส​แล้ว​ว่า พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ประเสริฐ
  • Nhã Ca 2:3 - Người yêu của em giữa các chàng trai khác như cây táo ngon nhất trong vườn cây. Em thích ngồi dưới bóng của chàng, và thưởng thức những trái ngon quả ngọt.
  • Thi Thiên 63:5 - Linh hồn con thỏa mãn như ăn miếng ngon. Miệng lưỡi con vui mừng ca ngợi.
  • Thi Thiên 9:10 - Ai biết Danh Chúa sẽ tin cậy Ngài, vì Ngài, Chúa Hằng Hữu, không từ bỏ một ai tìm kiếm Chúa.
  • Thi Thiên 24:8 - Vua Vinh Quang là ai? Là Chúa Hằng Hữu đầy sức mạnh và quyền năng; Chúa Hằng Hữu vô địch trong chiến trận.
  • Xa-cha-ri 9:17 - Ngày ấy mọi sự sẽ tốt lành đẹp đẽ biết bao! Thóc lúa, rượu nho nuôi dưỡng thanh niên nam nữ nên người tuấn tú.
  • Hê-bơ-rơ 6:5 - thực nghiệm Đạo tốt lành của Chúa và quyền năng phi thường của thế giới tương lai,
  • Hê-bơ-rơ 6:6 - nếu lại vấp ngã lìa bỏ Chúa, tất nhiên không thể ăn năn lần nữa vì đã đóng đinh Con Đức Chúa Trời lần thứ hai và công khai sỉ nhục Ngài.
  • Thi Thiên 34:8 - Hãy nếm thử cho biết Chúa Hằng Hữu là thiện lành. Phước cho người ẩn náu nơi Ngài!
聖經
資源
計劃
奉獻