Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
7:32 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng tôi muốn anh chị em khỏi bận tâm về đời này. Ai sống độc thân mới rảnh rang để chăm lo việc Chúa, làm đẹp lòng Ngài.
  • 新标点和合本 - 我愿你们无所挂虑。没有娶妻的,是为主的事挂虑,想怎样叫主喜悦。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我愿你们一无挂虑。没有结婚的是为主的事挂虑,想怎样令主喜悦;
  • 和合本2010(神版-简体) - 我愿你们一无挂虑。没有结婚的是为主的事挂虑,想怎样令主喜悦;
  • 当代译本 - 我希望你们无牵无挂。未婚的男子可以关心主的事,想着怎样讨主的喜悦。
  • 圣经新译本 - 我愿你们无所挂虑。没有娶妻子的人,挂念的是主的事,想怎样去得主喜悦;
  • 中文标准译本 - 我希望你们一无挂虑。没有结婚的男人所挂虑的是主的事,是要怎样讨主的喜悦;
  • 现代标点和合本 - 我愿你们无所挂虑。没有娶妻的,是为主的事挂虑,想怎样叫主喜悦。
  • 和合本(拼音版) - 我愿你们无所挂虑。没有娶妻的,是为主的事挂虑,想怎样叫主喜悦;
  • New International Version - I would like you to be free from concern. An unmarried man is concerned about the Lord’s affairs—how he can please the Lord.
  • New International Reader's Version - I don’t want you to have anything to worry about. A single man is concerned about the Lord’s matters. He wants to know how he can please the Lord.
  • English Standard Version - I want you to be free from anxieties. The unmarried man is anxious about the things of the Lord, how to please the Lord.
  • New Living Translation - I want you to be free from the concerns of this life. An unmarried man can spend his time doing the Lord’s work and thinking how to please him.
  • The Message - I want you to live as free of complications as possible. When you’re unmarried, you’re free to concentrate on simply pleasing the Master. Marriage involves you in all the nuts and bolts of domestic life and in wanting to please your spouse, leading to so many more demands on your attention. The time and energy that married people spend on caring for and nurturing each other, the unmarried can spend in becoming whole and holy instruments of God. I’m trying to be helpful and make it as easy as possible for you, not make things harder. All I want is for you to be able to develop a way of life in which you can spend plenty of time together with the Master without a lot of distractions.
  • Christian Standard Bible - I want you to be without concerns. The unmarried man is concerned about the things of the Lord — how he may please the Lord.
  • New American Standard Bible - But I want you to be free from concern. One who is unmarried is concerned about the things of the Lord, how he may please the Lord;
  • New King James Version - But I want you to be without care. He who is unmarried cares for the things of the Lord—how he may please the Lord.
  • Amplified Bible - But I want you to be free from concern. The unmarried man is concerned about the things of the Lord, how he may please the Lord;
  • American Standard Version - But I would have you to be free from cares. He that is unmarried is careful for the things of the Lord, how he may please the Lord:
  • King James Version - But I would have you without carefulness. He that is unmarried careth for the things that belong to the Lord, how he may please the Lord:
  • New English Translation - And I want you to be free from concern. An unmarried man is concerned about the things of the Lord, how to please the Lord.
  • World English Bible - But I desire to have you to be free from cares. He who is unmarried is concerned for the things of the Lord, how he may please the Lord;
  • 新標點和合本 - 我願你們無所掛慮。沒有娶妻的,是為主的事掛慮,想怎樣叫主喜悅。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我願你們一無掛慮。沒有結婚的是為主的事掛慮,想怎樣令主喜悅;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我願你們一無掛慮。沒有結婚的是為主的事掛慮,想怎樣令主喜悅;
  • 當代譯本 - 我希望你們無牽無掛。未婚的男子可以關心主的事,想著怎樣討主的喜悅。
  • 聖經新譯本 - 我願你們無所掛慮。沒有娶妻子的人,掛念的是主的事,想怎樣去得主喜悅;
  • 呂振中譯本 - 我願你們一無掛慮。沒有結婚的、掛慮主的事、要怎樣給主喜歡;
  • 中文標準譯本 - 我希望你們一無掛慮。沒有結婚的男人所掛慮的是主的事,是要怎樣討主的喜悅;
  • 現代標點和合本 - 我願你們無所掛慮。沒有娶妻的,是為主的事掛慮,想怎樣叫主喜悅。
  • 文理和合譯本 - 我欲爾無所慮、無妻者慮主之事、如何悅主、
  • 文理委辦譯本 - 我欲爾無所慮、無妻者慮主之事、如何悅主、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我欲爾無所慮、無妻者慮主之事、如何悅主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 總之、予欲爾無憂無慮也。無妻者能專心事主、惟求取悅於主;
  • Nueva Versión Internacional - Yo preferiría que estuvieran libres de preocupaciones. El soltero se preocupa de las cosas del Señor y de cómo agradarlo.
  • 현대인의 성경 - 나는 여러분이 걱정 없이 살기를 바랍니다. 결혼하지 않은 남자는 어떻게 하면 주님을 기쁘시게 할까 하고 주님의 일에만 신경을 쓰지만
  • Новый Русский Перевод - Я хочу, чтобы вас не отягощали никакие заботы. Неженатый человек заботится о делах Господних, о том, как угодить Господу.
  • Восточный перевод - Я хочу, чтобы вас не отягощали никакие заботы. Неженатый человек заботится о делах Повелителя, о том, как угодить Повелителю.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я хочу, чтобы вас не отягощали никакие заботы. Неженатый человек заботится о делах Повелителя, о том, как угодить Повелителю.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я хочу, чтобы вас не отягощали никакие заботы. Неженатый человек заботится о делах Повелителя, о том, как угодить Повелителю.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est pourquoi je voudrais vous savoir libres de toute préoccupation. Celui qui n’est pas marié se préoccupe des intérêts du Seigneur. Son seul souci est de lui plaire.
  • リビングバイブル - 何をするにしても、あなたがたがあれこれ思いわずらわないようにと願います。独身の男性の場合、時間を主の働きのためにささげることも、どうしたら主に喜んでいただけるかを常に考えることもできます。
  • Nestle Aland 28 - Θέλω δὲ ὑμᾶς ἀμερίμνους εἶναι. ὁ ἄγαμος μεριμνᾷ τὰ τοῦ κυρίου, πῶς ἀρέσῃ τῷ κυρίῳ·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - θέλω δὲ ὑμᾶς ἀμερίμνους εἶναι. ὁ ἄγαμος μεριμνᾷ τὰ τοῦ Κυρίου, πῶς ἀρέσῃ τῷ Κυρίῳ;
  • Nova Versão Internacional - Gostaria de vê-los livres de preocupações. O homem que não é casado preocupa-se com as coisas do Senhor, em como agradar ao Senhor.
  • Hoffnung für alle - Ich möchte euch unbelastet und ohne Sorgen wissen. Wer unverheiratet ist, kann sich uneingeschränkt darum kümmern, wie er dem Herrn gefällt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าอยากให้ท่านพ้นจากความพะวักพะวน คนที่ไม่แต่งงานก็สาละวนอยู่กับการงานขององค์พระผู้เป็นเจ้า มุ่งให้องค์พระผู้เป็นเจ้าพอพระทัย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​อยาก​จะ​ให้​ท่าน​พ้น​จาก​ความ​ห่วงใย ชาย​ที่​ไม่​ได้​แต่งงาน​มี​ความ​ห่วงใย​ใน​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ว่า เขา​จะ​ทำ​อย่างไร​จึง​จะ​เป็น​ที่​พอใจ​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 13:22 - Hạt giống rơi nhằm bụi gai là những người nghe đạo Đức Chúa Trời nhưng quá lo âu về đời này và ham mê phú quý đến nỗi làm cho Đạo bị nghẹt ngòi, không thể nào kết quả được.
  • Thi Thiên 55:22 - Hãy trao gánh nặng mình cho Chúa Hằng Hữu, và Ngài sẽ đỡ nâng, Ngài không để người tin kính bị vấp ngã.
  • 1 Ti-mô-thê 5:5 - Quả phụ không nơi nương tựa đã đặt hy vọng mình nơi Đức Chúa Trời, ngày đêm cầu nguyện nài xin.
  • Phi-líp 4:6 - Đừng lo lắng chi cả, nhưng trong mọi việc hãy cầu nguyện, nài xin và cảm tạ trong khi trình bày các nhu cầu của mình cho Đức Chúa Trời.
  • Ma-thi-ơ 6:25 - Ta khuyên các con đừng lo âu vì vấn đề cơm áo. Đời sống không quý hơn thức ăn, thức uống sao? Thân thể không trọng hơn quần áo sao?
  • Ma-thi-ơ 6:26 - Hãy xem loài chim. Chúng chẳng gieo, gặt, cũng chẳng tích trữ vào kho, nhưng Cha các con trên trời vẫn nuôi chúng. Các con không có giá trị hơn loài chim sao?
  • Ma-thi-ơ 6:27 - Trong các con có ai lo âu mà kéo dài đời mình thêm được một giờ không?
  • Ma-thi-ơ 6:28 - Sao các con lo âu về quần áo? Hãy xem hoa huệ ngoài đồng, chúng chẳng làm việc nặng nhọc, cũng chẳng xe tơ kéo chỉ.
  • Ma-thi-ơ 6:29 - Thế mà giàu có sang trọng như Vua Sa-lô-môn cũng không được mặc áo đẹp bằng hoa huệ.
  • Ma-thi-ơ 6:30 - Cỏ hoa ngoài đồng là loài sớm nở tối tàn mà Đức Chúa Trời còn cho mặc đẹp như thế, lẽ nào Ngài không cung cấp y phục cho các con đầy đủ hơn sao? Tại sao các con thiếu đức tin đến thế?
  • Ma-thi-ơ 6:31 - Vậy các con đừng lo âu về điều này, và tự hỏi: ‘Chúng ta sẽ ăn gì? Chúng ta sẽ uống gì? Chúng ta sẽ mặc gì?’
  • Ma-thi-ơ 6:32 - Vì những điều này là điều người ngoại đạo vẫn lo tìm kiếm, nhưng Cha các con trên trời thừa biết nhu cầu của các con.
  • Ma-thi-ơ 6:33 - Nhưng trước hết các con phải tìm kiếm nước của Đức Chúa Trời và sống công chính, Ngài sẽ cung cấp đầy đủ mọi nhu cầu cho các con.
  • Ma-thi-ơ 6:34 - Vì thế, các con đừng lo âu về tương lai. Ngày mai sẽ lo việc ngày mai. Nỗi khó nhọc từng ngày cũng đã đủ rồi.”
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng tôi muốn anh chị em khỏi bận tâm về đời này. Ai sống độc thân mới rảnh rang để chăm lo việc Chúa, làm đẹp lòng Ngài.
  • 新标点和合本 - 我愿你们无所挂虑。没有娶妻的,是为主的事挂虑,想怎样叫主喜悦。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我愿你们一无挂虑。没有结婚的是为主的事挂虑,想怎样令主喜悦;
  • 和合本2010(神版-简体) - 我愿你们一无挂虑。没有结婚的是为主的事挂虑,想怎样令主喜悦;
  • 当代译本 - 我希望你们无牵无挂。未婚的男子可以关心主的事,想着怎样讨主的喜悦。
  • 圣经新译本 - 我愿你们无所挂虑。没有娶妻子的人,挂念的是主的事,想怎样去得主喜悦;
  • 中文标准译本 - 我希望你们一无挂虑。没有结婚的男人所挂虑的是主的事,是要怎样讨主的喜悦;
  • 现代标点和合本 - 我愿你们无所挂虑。没有娶妻的,是为主的事挂虑,想怎样叫主喜悦。
  • 和合本(拼音版) - 我愿你们无所挂虑。没有娶妻的,是为主的事挂虑,想怎样叫主喜悦;
  • New International Version - I would like you to be free from concern. An unmarried man is concerned about the Lord’s affairs—how he can please the Lord.
  • New International Reader's Version - I don’t want you to have anything to worry about. A single man is concerned about the Lord’s matters. He wants to know how he can please the Lord.
  • English Standard Version - I want you to be free from anxieties. The unmarried man is anxious about the things of the Lord, how to please the Lord.
  • New Living Translation - I want you to be free from the concerns of this life. An unmarried man can spend his time doing the Lord’s work and thinking how to please him.
  • The Message - I want you to live as free of complications as possible. When you’re unmarried, you’re free to concentrate on simply pleasing the Master. Marriage involves you in all the nuts and bolts of domestic life and in wanting to please your spouse, leading to so many more demands on your attention. The time and energy that married people spend on caring for and nurturing each other, the unmarried can spend in becoming whole and holy instruments of God. I’m trying to be helpful and make it as easy as possible for you, not make things harder. All I want is for you to be able to develop a way of life in which you can spend plenty of time together with the Master without a lot of distractions.
  • Christian Standard Bible - I want you to be without concerns. The unmarried man is concerned about the things of the Lord — how he may please the Lord.
  • New American Standard Bible - But I want you to be free from concern. One who is unmarried is concerned about the things of the Lord, how he may please the Lord;
  • New King James Version - But I want you to be without care. He who is unmarried cares for the things of the Lord—how he may please the Lord.
  • Amplified Bible - But I want you to be free from concern. The unmarried man is concerned about the things of the Lord, how he may please the Lord;
  • American Standard Version - But I would have you to be free from cares. He that is unmarried is careful for the things of the Lord, how he may please the Lord:
  • King James Version - But I would have you without carefulness. He that is unmarried careth for the things that belong to the Lord, how he may please the Lord:
  • New English Translation - And I want you to be free from concern. An unmarried man is concerned about the things of the Lord, how to please the Lord.
  • World English Bible - But I desire to have you to be free from cares. He who is unmarried is concerned for the things of the Lord, how he may please the Lord;
  • 新標點和合本 - 我願你們無所掛慮。沒有娶妻的,是為主的事掛慮,想怎樣叫主喜悅。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我願你們一無掛慮。沒有結婚的是為主的事掛慮,想怎樣令主喜悅;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我願你們一無掛慮。沒有結婚的是為主的事掛慮,想怎樣令主喜悅;
  • 當代譯本 - 我希望你們無牽無掛。未婚的男子可以關心主的事,想著怎樣討主的喜悅。
  • 聖經新譯本 - 我願你們無所掛慮。沒有娶妻子的人,掛念的是主的事,想怎樣去得主喜悅;
  • 呂振中譯本 - 我願你們一無掛慮。沒有結婚的、掛慮主的事、要怎樣給主喜歡;
  • 中文標準譯本 - 我希望你們一無掛慮。沒有結婚的男人所掛慮的是主的事,是要怎樣討主的喜悅;
  • 現代標點和合本 - 我願你們無所掛慮。沒有娶妻的,是為主的事掛慮,想怎樣叫主喜悅。
  • 文理和合譯本 - 我欲爾無所慮、無妻者慮主之事、如何悅主、
  • 文理委辦譯本 - 我欲爾無所慮、無妻者慮主之事、如何悅主、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我欲爾無所慮、無妻者慮主之事、如何悅主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 總之、予欲爾無憂無慮也。無妻者能專心事主、惟求取悅於主;
  • Nueva Versión Internacional - Yo preferiría que estuvieran libres de preocupaciones. El soltero se preocupa de las cosas del Señor y de cómo agradarlo.
  • 현대인의 성경 - 나는 여러분이 걱정 없이 살기를 바랍니다. 결혼하지 않은 남자는 어떻게 하면 주님을 기쁘시게 할까 하고 주님의 일에만 신경을 쓰지만
  • Новый Русский Перевод - Я хочу, чтобы вас не отягощали никакие заботы. Неженатый человек заботится о делах Господних, о том, как угодить Господу.
  • Восточный перевод - Я хочу, чтобы вас не отягощали никакие заботы. Неженатый человек заботится о делах Повелителя, о том, как угодить Повелителю.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я хочу, чтобы вас не отягощали никакие заботы. Неженатый человек заботится о делах Повелителя, о том, как угодить Повелителю.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я хочу, чтобы вас не отягощали никакие заботы. Неженатый человек заботится о делах Повелителя, о том, как угодить Повелителю.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est pourquoi je voudrais vous savoir libres de toute préoccupation. Celui qui n’est pas marié se préoccupe des intérêts du Seigneur. Son seul souci est de lui plaire.
  • リビングバイブル - 何をするにしても、あなたがたがあれこれ思いわずらわないようにと願います。独身の男性の場合、時間を主の働きのためにささげることも、どうしたら主に喜んでいただけるかを常に考えることもできます。
  • Nestle Aland 28 - Θέλω δὲ ὑμᾶς ἀμερίμνους εἶναι. ὁ ἄγαμος μεριμνᾷ τὰ τοῦ κυρίου, πῶς ἀρέσῃ τῷ κυρίῳ·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - θέλω δὲ ὑμᾶς ἀμερίμνους εἶναι. ὁ ἄγαμος μεριμνᾷ τὰ τοῦ Κυρίου, πῶς ἀρέσῃ τῷ Κυρίῳ;
  • Nova Versão Internacional - Gostaria de vê-los livres de preocupações. O homem que não é casado preocupa-se com as coisas do Senhor, em como agradar ao Senhor.
  • Hoffnung für alle - Ich möchte euch unbelastet und ohne Sorgen wissen. Wer unverheiratet ist, kann sich uneingeschränkt darum kümmern, wie er dem Herrn gefällt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าอยากให้ท่านพ้นจากความพะวักพะวน คนที่ไม่แต่งงานก็สาละวนอยู่กับการงานขององค์พระผู้เป็นเจ้า มุ่งให้องค์พระผู้เป็นเจ้าพอพระทัย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​อยาก​จะ​ให้​ท่าน​พ้น​จาก​ความ​ห่วงใย ชาย​ที่​ไม่​ได้​แต่งงาน​มี​ความ​ห่วงใย​ใน​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ว่า เขา​จะ​ทำ​อย่างไร​จึง​จะ​เป็น​ที่​พอใจ​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า
  • Ma-thi-ơ 13:22 - Hạt giống rơi nhằm bụi gai là những người nghe đạo Đức Chúa Trời nhưng quá lo âu về đời này và ham mê phú quý đến nỗi làm cho Đạo bị nghẹt ngòi, không thể nào kết quả được.
  • Thi Thiên 55:22 - Hãy trao gánh nặng mình cho Chúa Hằng Hữu, và Ngài sẽ đỡ nâng, Ngài không để người tin kính bị vấp ngã.
  • 1 Ti-mô-thê 5:5 - Quả phụ không nơi nương tựa đã đặt hy vọng mình nơi Đức Chúa Trời, ngày đêm cầu nguyện nài xin.
  • Phi-líp 4:6 - Đừng lo lắng chi cả, nhưng trong mọi việc hãy cầu nguyện, nài xin và cảm tạ trong khi trình bày các nhu cầu của mình cho Đức Chúa Trời.
  • Ma-thi-ơ 6:25 - Ta khuyên các con đừng lo âu vì vấn đề cơm áo. Đời sống không quý hơn thức ăn, thức uống sao? Thân thể không trọng hơn quần áo sao?
  • Ma-thi-ơ 6:26 - Hãy xem loài chim. Chúng chẳng gieo, gặt, cũng chẳng tích trữ vào kho, nhưng Cha các con trên trời vẫn nuôi chúng. Các con không có giá trị hơn loài chim sao?
  • Ma-thi-ơ 6:27 - Trong các con có ai lo âu mà kéo dài đời mình thêm được một giờ không?
  • Ma-thi-ơ 6:28 - Sao các con lo âu về quần áo? Hãy xem hoa huệ ngoài đồng, chúng chẳng làm việc nặng nhọc, cũng chẳng xe tơ kéo chỉ.
  • Ma-thi-ơ 6:29 - Thế mà giàu có sang trọng như Vua Sa-lô-môn cũng không được mặc áo đẹp bằng hoa huệ.
  • Ma-thi-ơ 6:30 - Cỏ hoa ngoài đồng là loài sớm nở tối tàn mà Đức Chúa Trời còn cho mặc đẹp như thế, lẽ nào Ngài không cung cấp y phục cho các con đầy đủ hơn sao? Tại sao các con thiếu đức tin đến thế?
  • Ma-thi-ơ 6:31 - Vậy các con đừng lo âu về điều này, và tự hỏi: ‘Chúng ta sẽ ăn gì? Chúng ta sẽ uống gì? Chúng ta sẽ mặc gì?’
  • Ma-thi-ơ 6:32 - Vì những điều này là điều người ngoại đạo vẫn lo tìm kiếm, nhưng Cha các con trên trời thừa biết nhu cầu của các con.
  • Ma-thi-ơ 6:33 - Nhưng trước hết các con phải tìm kiếm nước của Đức Chúa Trời và sống công chính, Ngài sẽ cung cấp đầy đủ mọi nhu cầu cho các con.
  • Ma-thi-ơ 6:34 - Vì thế, các con đừng lo âu về tương lai. Ngày mai sẽ lo việc ngày mai. Nỗi khó nhọc từng ngày cũng đã đủ rồi.”
聖經
資源
計劃
奉獻