Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
1:15 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đó là ngày thịnh nộ của Chúa Hằng Hữu, ngày hoạn nạn và khốn cùng, ngày hủy phá và điêu tàn, ngày tối tăm và buồn thảm, ngày mây mù và bóng tối âm u,
  • 新标点和合本 - 那日是忿怒的日子, 是急难困苦的日子, 是荒废凄凉的日子, 是黑暗幽冥、密云乌黑的日子,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 那日是愤怒的日子, 急难困苦的日子, 荒废凄凉的日子, 黑暗幽冥的日子, 乌云密布的日子,
  • 和合本2010(神版-简体) - 那日是愤怒的日子, 急难困苦的日子, 荒废凄凉的日子, 黑暗幽冥的日子, 乌云密布的日子,
  • 当代译本 - 那是降烈怒的日子, 是困苦艰难的日子, 是摧残毁坏的日子, 是黑暗幽冥的日子, 是阴霾密布的日子,
  • 圣经新译本 - 那日是忿怒的日子, 是困苦艰难的日子, 是荒废凄凉的日子, 是黑暗幽冥的日子, 是密云漆黑的日子,
  • 中文标准译本 - 那日是盛怒的日子, 患难困苦的日子, 毁灭荒芜的日子, 黑暗幽冥的日子, 密云幽暗的日子,
  • 现代标点和合本 - 那日是愤怒的日子, 是急难困苦的日子, 是荒废凄凉的日子, 是黑暗、幽冥、密云、乌黑的日子,
  • 和合本(拼音版) - 那日,是忿怒的日子, 是急难困苦的日子, 是荒废凄凉的日子, 是黑暗、幽冥、密云、乌黑的日子,
  • New International Version - That day will be a day of wrath— a day of distress and anguish, a day of trouble and ruin, a day of darkness and gloom, a day of clouds and blackness—
  • New International Reader's Version - At that time I will pour out my anger. There will be great suffering and pain. It will be a day of horrible trouble. It will be a time of darkness and gloom. It will be filled with the blackest clouds.
  • English Standard Version - A day of wrath is that day, a day of distress and anguish, a day of ruin and devastation, a day of darkness and gloom, a day of clouds and thick darkness,
  • New Living Translation - It will be a day when the Lord’s anger is poured out— a day of terrible distress and anguish, a day of ruin and desolation, a day of darkness and gloom, a day of clouds and blackness,
  • Christian Standard Bible - That day is a day of wrath, a day of trouble and distress, a day of destruction and desolation, a day of darkness and gloom, a day of clouds and total darkness,
  • New American Standard Bible - That day is a day of anger, A day of trouble and distress, A day of destruction and desolation, A day of darkness and gloom, A day of clouds and thick darkness,
  • New King James Version - That day is a day of wrath, A day of trouble and distress, A day of devastation and desolation, A day of darkness and gloominess, A day of clouds and thick darkness,
  • Amplified Bible - That day is a day of [the outpouring of the] wrath [of God], A day of trouble and distress, A day of destruction and devastation, A day of darkness and gloom, A day of clouds and thick darkness,
  • American Standard Version - That day is a day of wrath, a day of trouble and distress, a day of wasteness and desolation, a day of darkness and gloominess, a day of clouds and thick darkness,
  • King James Version - That day is a day of wrath, a day of trouble and distress, a day of wasteness and desolation, a day of darkness and gloominess, a day of clouds and thick darkness,
  • New English Translation - That day will be a day of God’s anger, a day of distress and hardship, a day of devastation and ruin, a day of darkness and gloom, a day of clouds and dark skies,
  • World English Bible - That day is a day of wrath, a day of distress and anguish, a day of trouble and ruin, a day of darkness and gloom, a day of clouds and blackness,
  • 新標點和合本 - 那日是忿怒的日子, 是急難困苦的日子, 是荒廢淒涼的日子, 是黑暗幽冥、密雲烏黑的日子,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 那日是憤怒的日子, 急難困苦的日子, 荒廢淒涼的日子, 黑暗幽冥的日子, 烏雲密佈的日子,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 那日是憤怒的日子, 急難困苦的日子, 荒廢淒涼的日子, 黑暗幽冥的日子, 烏雲密佈的日子,
  • 當代譯本 - 那是降烈怒的日子, 是困苦艱難的日子, 是摧殘毀壞的日子, 是黑暗幽冥的日子, 是陰霾密佈的日子,
  • 聖經新譯本 - 那日是忿怒的日子, 是困苦艱難的日子, 是荒廢淒涼的日子, 是黑暗幽冥的日子, 是密雲漆黑的日子,
  • 呂振中譯本 - 那日是 永恆主 震怒的日子, 是急難窘迫的日子, 是荒廢淒涼的日子, 是黑暗墨黑的日子, 是密雲暗霧的日子,
  • 中文標準譯本 - 那日是盛怒的日子, 患難困苦的日子, 毀滅荒蕪的日子, 黑暗幽冥的日子, 密雲幽暗的日子,
  • 現代標點和合本 - 那日是憤怒的日子, 是急難困苦的日子, 是荒廢淒涼的日子, 是黑暗、幽冥、密雲、烏黑的日子,
  • 文理和合譯本 - 是日乃震怒之日、急難困苦之日、毀滅淒涼之日、幽暗晦冥之日、密雲深黑之日、
  • 文理委辦譯本 - 是日我將震怒、人民遭難、荒蕪傾圯、幽深玄遠、杳冥晦暗、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 是日為震怒之日、患難艱苦之日、拆毀傾覆 拆毀傾覆或作荒蕪傾圮 之日、幽暗晦冥之日、密雲黑雲之日、
  • Nueva Versión Internacional - Día de ira será aquel día, día de acoso y angustia, día de devastación y ruina, día de tinieblas y penumbra, día de niebla y densos nubarrones,
  • 현대인의 성경 - 그 날은 분노의 날이요 환난과 고통의 날이며 파멸과 황폐의 날이요 캄캄하고 어두운 날이며 구름과 흑암의 날이요
  • Новый Русский Перевод - Тот день будет днем гнева, днем скорби и муки, днем гибели и разрушения, днем мглы и мрака, днем туч и тьмы,
  • Восточный перевод - Тот день будет днём гнева, днём скорби и муки, днём гибели и разрушения, днём мглы и мрака, днём туч и тьмы,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тот день будет днём гнева, днём скорби и муки, днём гибели и разрушения, днём мглы и мрака, днём туч и тьмы,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тот день будет днём гнева, днём скорби и муки, днём гибели и разрушения, днём мглы и мрака, днём туч и тьмы,
  • La Bible du Semeur 2015 - En effet, ce jour-là ╵est un jour de colère, c’est un jour de détresse ╵et de malheur, un jour de destruction ╵et de désolation, un jour d’obscurité ╵et d’épaisses ténèbres, c’est un jour de nuages ╵et de brouillards épais,
  • リビングバイブル - それは神の怒りが注ぎ出される日、 恐ろしい苦悩と苦痛の日、崩壊と荒廃の日、 暗闇と陰鬱、 暗雲と暗黒の日。
  • Nova Versão Internacional - Aquele dia será um dia de ira, dia de aflição e angústia, dia de sofrimento e ruína, dia de trevas e escuridão, dia de nuvens e negridão,
  • Hoffnung für alle - an dem sich Gottes ganzer Zorn entlädt, ein Tag voll Angst und Grauen. Überall herrschen Krieg und Verwüstung, schwarze Wolken verdunkeln den Himmel, und tiefe Finsternis breitet sich aus.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - วันนั้นจะเป็นวันแห่งพระพิโรธ วันแห่งความทุกข์เข็ญและความเจ็บปวด วันแห่งความเดือดร้อนลำเค็ญและย่อยยับ วันแห่งความมืดมิดและหม่นหมอง วันแห่งเมฆครึ้มและดำทะมึน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - วัน​นั้น​จะ​เป็น​วัน​แห่ง​การ​ลงโทษ วัน​แห่ง​ความ​ทุกข์​และ​ความ​ปวดร้าว วัน​แห่ง​ความ​ทุกข์​ใจ​และ​ความ​หายนะ วัน​แห่ง​ความ​มืด​และ​ความ​มืดมน วัน​แห่ง​เมฆ​หมอก​และ​ดำ​อับ​แสง
Cross Reference
  • Sô-phô-ni 1:18 - Cả đến bạc và vàng của chúng cũng không thể giải cứu chúng trong ngày thịnh nộ của Chúa Hằng Hữu. Cả thế giới sẽ bị thiêu rụi trong lửa ghen ấy, vì Ngài sẽ diệt sạch mọi người trên đất rất bất ngờ.
  • Lu-ca 21:22 - Vì đó là thời kỳ đoán phạt của Đức Chúa Trời theo đúng lời tiên tri trong Thánh Kinh.
  • Lu-ca 21:23 - Trong những ngày ấy, không ai khổ cho bằng đàn bà có thai hay còn cho con bú. Tai họa đau thương sẽ trút trên đất nước và dân tộc này.
  • Rô-ma 2:5 - Ngoan cố, không hối cải là tự dồn chứa hình phạt khủng khiếp cho mình trong ngày đoán phạt của Đức Chúa Trời, khi Ngài dùng công lý xét xử loài người.
  • Khải Huyền 6:17 - Vì ngày đoán phạt lớn của Ngài đã đến, còn ai đứng nổi?”
  • Giê-rê-mi 30:7 - Không có ngày nào khủng khiếp như vậy. Đó là ngày rối loạn cho Ít-ra-ên dân Ta. Tuy nhiên, cuối cùng họ sẽ được giải cứu!”
  • Gióp 3:4 - Nguyện ngày ấy là ngày tăm tối. Đức Chúa Trời trên cao cũng chẳng đoái hoài, và không có ánh sáng chiếu trên nó.
  • Gióp 3:5 - Nguyện bóng tối và tử vong chuộc ngày ấy lại. Nguyện mây đen phủ lên nó, và bóng tối làm nó kinh hoàng.
  • Gióp 3:6 - Nguyện đêm ấy bị lấy ra khỏi lịch, không bao giờ được kể giữa các ngày trong năm nữa, cũng không bao giờ xuất hiện giữa các tháng.
  • Gióp 3:7 - Nguyện đêm ấy ra hoang vu tẻ lạnh; không lời vui, không một tiếng cười.
  • Gióp 3:8 - Nguyện những ai hay báng bổ— những ai có thể chọc giận Lê-vi-a-than— hãy nguyền rủa ngày ấy.
  • 2 Phi-e-rơ 3:7 - Chính Đức Chúa Trời cũng phán bảo trời đất tồn tại, để dành cho lửa thiêu đốt vào ngày phán xét, và tiêu diệt tất cả những người vô đạo.
  • Giô-ên 2:11 - Chúa Hằng Hữu đứng trước đạo quân. Ngài hô vang truyền lệnh xuất quân. Đây là một đội quân hùng mạnh, và chúng nghe theo lệnh Ngài. Ngày của Chúa Hằng Hữu thật vĩ đại và vô cùng kinh khiếp. Ai có thể chịu đựng nổi?
  • Sô-phô-ni 2:2 - Tập hợp trước thời điểm, ngày giờ chưa bay đi như trấu. Trước khi cơn thịnh nộ dữ dội của Chúa Hằng Hữu đổ trên các ngươi.
  • A-mốt 5:18 - Khốn cho các ngươi là những kẻ nói: “Mong ngày của Chúa Hằng Hữu là đây!” Các ngươi không biết các ngươi đang trông gì? Ngày của Chúa là ngày tối tăm, không có ánh sáng.
  • A-mốt 5:19 - Trong ngày ấy, các ngươi sẽ như một người chạy trốn sư tử nhưng lại gặp gấu. Thoát nạn khỏi gấu, rồi chạy vào nhà dựa tay trên vách nhà  thì lại bị rắn cắn.
  • A-mốt 5:20 - Phải, ngày của Chúa Hằng Hữu là ngày đen tối và tuyệt vọng, không có một tia vui mừng hay hy vọng.
  • Y-sai 22:5 - Ôi, ngày của sự thất bại thảm hại! Chúa là Chúa Hằng Hữu Vạn Quân đã đem một ngày hỗn loạn và kinh hoàng đến Thung Lũng Khải Tượng! Tường thành của Giê-ru-sa-lem đổ xuống, tiếng kêu khóc vang khắp núi đồi.
  • Giô-ên 2:2 - Đó là ngày tối tăm mù mịt, ngày mây đen dày đặc bao trùm. Thình lình, như bình minh tỏa khắp các núi đồi, một đạo quân thật đông đảo xuất hiện. Xưa nay chưa từng có và các đời sau cũng chẳng bao giờ có nữa.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đó là ngày thịnh nộ của Chúa Hằng Hữu, ngày hoạn nạn và khốn cùng, ngày hủy phá và điêu tàn, ngày tối tăm và buồn thảm, ngày mây mù và bóng tối âm u,
  • 新标点和合本 - 那日是忿怒的日子, 是急难困苦的日子, 是荒废凄凉的日子, 是黑暗幽冥、密云乌黑的日子,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 那日是愤怒的日子, 急难困苦的日子, 荒废凄凉的日子, 黑暗幽冥的日子, 乌云密布的日子,
  • 和合本2010(神版-简体) - 那日是愤怒的日子, 急难困苦的日子, 荒废凄凉的日子, 黑暗幽冥的日子, 乌云密布的日子,
  • 当代译本 - 那是降烈怒的日子, 是困苦艰难的日子, 是摧残毁坏的日子, 是黑暗幽冥的日子, 是阴霾密布的日子,
  • 圣经新译本 - 那日是忿怒的日子, 是困苦艰难的日子, 是荒废凄凉的日子, 是黑暗幽冥的日子, 是密云漆黑的日子,
  • 中文标准译本 - 那日是盛怒的日子, 患难困苦的日子, 毁灭荒芜的日子, 黑暗幽冥的日子, 密云幽暗的日子,
  • 现代标点和合本 - 那日是愤怒的日子, 是急难困苦的日子, 是荒废凄凉的日子, 是黑暗、幽冥、密云、乌黑的日子,
  • 和合本(拼音版) - 那日,是忿怒的日子, 是急难困苦的日子, 是荒废凄凉的日子, 是黑暗、幽冥、密云、乌黑的日子,
  • New International Version - That day will be a day of wrath— a day of distress and anguish, a day of trouble and ruin, a day of darkness and gloom, a day of clouds and blackness—
  • New International Reader's Version - At that time I will pour out my anger. There will be great suffering and pain. It will be a day of horrible trouble. It will be a time of darkness and gloom. It will be filled with the blackest clouds.
  • English Standard Version - A day of wrath is that day, a day of distress and anguish, a day of ruin and devastation, a day of darkness and gloom, a day of clouds and thick darkness,
  • New Living Translation - It will be a day when the Lord’s anger is poured out— a day of terrible distress and anguish, a day of ruin and desolation, a day of darkness and gloom, a day of clouds and blackness,
  • Christian Standard Bible - That day is a day of wrath, a day of trouble and distress, a day of destruction and desolation, a day of darkness and gloom, a day of clouds and total darkness,
  • New American Standard Bible - That day is a day of anger, A day of trouble and distress, A day of destruction and desolation, A day of darkness and gloom, A day of clouds and thick darkness,
  • New King James Version - That day is a day of wrath, A day of trouble and distress, A day of devastation and desolation, A day of darkness and gloominess, A day of clouds and thick darkness,
  • Amplified Bible - That day is a day of [the outpouring of the] wrath [of God], A day of trouble and distress, A day of destruction and devastation, A day of darkness and gloom, A day of clouds and thick darkness,
  • American Standard Version - That day is a day of wrath, a day of trouble and distress, a day of wasteness and desolation, a day of darkness and gloominess, a day of clouds and thick darkness,
  • King James Version - That day is a day of wrath, a day of trouble and distress, a day of wasteness and desolation, a day of darkness and gloominess, a day of clouds and thick darkness,
  • New English Translation - That day will be a day of God’s anger, a day of distress and hardship, a day of devastation and ruin, a day of darkness and gloom, a day of clouds and dark skies,
  • World English Bible - That day is a day of wrath, a day of distress and anguish, a day of trouble and ruin, a day of darkness and gloom, a day of clouds and blackness,
  • 新標點和合本 - 那日是忿怒的日子, 是急難困苦的日子, 是荒廢淒涼的日子, 是黑暗幽冥、密雲烏黑的日子,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 那日是憤怒的日子, 急難困苦的日子, 荒廢淒涼的日子, 黑暗幽冥的日子, 烏雲密佈的日子,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 那日是憤怒的日子, 急難困苦的日子, 荒廢淒涼的日子, 黑暗幽冥的日子, 烏雲密佈的日子,
  • 當代譯本 - 那是降烈怒的日子, 是困苦艱難的日子, 是摧殘毀壞的日子, 是黑暗幽冥的日子, 是陰霾密佈的日子,
  • 聖經新譯本 - 那日是忿怒的日子, 是困苦艱難的日子, 是荒廢淒涼的日子, 是黑暗幽冥的日子, 是密雲漆黑的日子,
  • 呂振中譯本 - 那日是 永恆主 震怒的日子, 是急難窘迫的日子, 是荒廢淒涼的日子, 是黑暗墨黑的日子, 是密雲暗霧的日子,
  • 中文標準譯本 - 那日是盛怒的日子, 患難困苦的日子, 毀滅荒蕪的日子, 黑暗幽冥的日子, 密雲幽暗的日子,
  • 現代標點和合本 - 那日是憤怒的日子, 是急難困苦的日子, 是荒廢淒涼的日子, 是黑暗、幽冥、密雲、烏黑的日子,
  • 文理和合譯本 - 是日乃震怒之日、急難困苦之日、毀滅淒涼之日、幽暗晦冥之日、密雲深黑之日、
  • 文理委辦譯本 - 是日我將震怒、人民遭難、荒蕪傾圯、幽深玄遠、杳冥晦暗、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 是日為震怒之日、患難艱苦之日、拆毀傾覆 拆毀傾覆或作荒蕪傾圮 之日、幽暗晦冥之日、密雲黑雲之日、
  • Nueva Versión Internacional - Día de ira será aquel día, día de acoso y angustia, día de devastación y ruina, día de tinieblas y penumbra, día de niebla y densos nubarrones,
  • 현대인의 성경 - 그 날은 분노의 날이요 환난과 고통의 날이며 파멸과 황폐의 날이요 캄캄하고 어두운 날이며 구름과 흑암의 날이요
  • Новый Русский Перевод - Тот день будет днем гнева, днем скорби и муки, днем гибели и разрушения, днем мглы и мрака, днем туч и тьмы,
  • Восточный перевод - Тот день будет днём гнева, днём скорби и муки, днём гибели и разрушения, днём мглы и мрака, днём туч и тьмы,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тот день будет днём гнева, днём скорби и муки, днём гибели и разрушения, днём мглы и мрака, днём туч и тьмы,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тот день будет днём гнева, днём скорби и муки, днём гибели и разрушения, днём мглы и мрака, днём туч и тьмы,
  • La Bible du Semeur 2015 - En effet, ce jour-là ╵est un jour de colère, c’est un jour de détresse ╵et de malheur, un jour de destruction ╵et de désolation, un jour d’obscurité ╵et d’épaisses ténèbres, c’est un jour de nuages ╵et de brouillards épais,
  • リビングバイブル - それは神の怒りが注ぎ出される日、 恐ろしい苦悩と苦痛の日、崩壊と荒廃の日、 暗闇と陰鬱、 暗雲と暗黒の日。
  • Nova Versão Internacional - Aquele dia será um dia de ira, dia de aflição e angústia, dia de sofrimento e ruína, dia de trevas e escuridão, dia de nuvens e negridão,
  • Hoffnung für alle - an dem sich Gottes ganzer Zorn entlädt, ein Tag voll Angst und Grauen. Überall herrschen Krieg und Verwüstung, schwarze Wolken verdunkeln den Himmel, und tiefe Finsternis breitet sich aus.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - วันนั้นจะเป็นวันแห่งพระพิโรธ วันแห่งความทุกข์เข็ญและความเจ็บปวด วันแห่งความเดือดร้อนลำเค็ญและย่อยยับ วันแห่งความมืดมิดและหม่นหมอง วันแห่งเมฆครึ้มและดำทะมึน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - วัน​นั้น​จะ​เป็น​วัน​แห่ง​การ​ลงโทษ วัน​แห่ง​ความ​ทุกข์​และ​ความ​ปวดร้าว วัน​แห่ง​ความ​ทุกข์​ใจ​และ​ความ​หายนะ วัน​แห่ง​ความ​มืด​และ​ความ​มืดมน วัน​แห่ง​เมฆ​หมอก​และ​ดำ​อับ​แสง
  • Sô-phô-ni 1:18 - Cả đến bạc và vàng của chúng cũng không thể giải cứu chúng trong ngày thịnh nộ của Chúa Hằng Hữu. Cả thế giới sẽ bị thiêu rụi trong lửa ghen ấy, vì Ngài sẽ diệt sạch mọi người trên đất rất bất ngờ.
  • Lu-ca 21:22 - Vì đó là thời kỳ đoán phạt của Đức Chúa Trời theo đúng lời tiên tri trong Thánh Kinh.
  • Lu-ca 21:23 - Trong những ngày ấy, không ai khổ cho bằng đàn bà có thai hay còn cho con bú. Tai họa đau thương sẽ trút trên đất nước và dân tộc này.
  • Rô-ma 2:5 - Ngoan cố, không hối cải là tự dồn chứa hình phạt khủng khiếp cho mình trong ngày đoán phạt của Đức Chúa Trời, khi Ngài dùng công lý xét xử loài người.
  • Khải Huyền 6:17 - Vì ngày đoán phạt lớn của Ngài đã đến, còn ai đứng nổi?”
  • Giê-rê-mi 30:7 - Không có ngày nào khủng khiếp như vậy. Đó là ngày rối loạn cho Ít-ra-ên dân Ta. Tuy nhiên, cuối cùng họ sẽ được giải cứu!”
  • Gióp 3:4 - Nguyện ngày ấy là ngày tăm tối. Đức Chúa Trời trên cao cũng chẳng đoái hoài, và không có ánh sáng chiếu trên nó.
  • Gióp 3:5 - Nguyện bóng tối và tử vong chuộc ngày ấy lại. Nguyện mây đen phủ lên nó, và bóng tối làm nó kinh hoàng.
  • Gióp 3:6 - Nguyện đêm ấy bị lấy ra khỏi lịch, không bao giờ được kể giữa các ngày trong năm nữa, cũng không bao giờ xuất hiện giữa các tháng.
  • Gióp 3:7 - Nguyện đêm ấy ra hoang vu tẻ lạnh; không lời vui, không một tiếng cười.
  • Gióp 3:8 - Nguyện những ai hay báng bổ— những ai có thể chọc giận Lê-vi-a-than— hãy nguyền rủa ngày ấy.
  • 2 Phi-e-rơ 3:7 - Chính Đức Chúa Trời cũng phán bảo trời đất tồn tại, để dành cho lửa thiêu đốt vào ngày phán xét, và tiêu diệt tất cả những người vô đạo.
  • Giô-ên 2:11 - Chúa Hằng Hữu đứng trước đạo quân. Ngài hô vang truyền lệnh xuất quân. Đây là một đội quân hùng mạnh, và chúng nghe theo lệnh Ngài. Ngày của Chúa Hằng Hữu thật vĩ đại và vô cùng kinh khiếp. Ai có thể chịu đựng nổi?
  • Sô-phô-ni 2:2 - Tập hợp trước thời điểm, ngày giờ chưa bay đi như trấu. Trước khi cơn thịnh nộ dữ dội của Chúa Hằng Hữu đổ trên các ngươi.
  • A-mốt 5:18 - Khốn cho các ngươi là những kẻ nói: “Mong ngày của Chúa Hằng Hữu là đây!” Các ngươi không biết các ngươi đang trông gì? Ngày của Chúa là ngày tối tăm, không có ánh sáng.
  • A-mốt 5:19 - Trong ngày ấy, các ngươi sẽ như một người chạy trốn sư tử nhưng lại gặp gấu. Thoát nạn khỏi gấu, rồi chạy vào nhà dựa tay trên vách nhà  thì lại bị rắn cắn.
  • A-mốt 5:20 - Phải, ngày của Chúa Hằng Hữu là ngày đen tối và tuyệt vọng, không có một tia vui mừng hay hy vọng.
  • Y-sai 22:5 - Ôi, ngày của sự thất bại thảm hại! Chúa là Chúa Hằng Hữu Vạn Quân đã đem một ngày hỗn loạn và kinh hoàng đến Thung Lũng Khải Tượng! Tường thành của Giê-ru-sa-lem đổ xuống, tiếng kêu khóc vang khắp núi đồi.
  • Giô-ên 2:2 - Đó là ngày tối tăm mù mịt, ngày mây đen dày đặc bao trùm. Thình lình, như bình minh tỏa khắp các núi đồi, một đạo quân thật đông đảo xuất hiện. Xưa nay chưa từng có và các đời sau cũng chẳng bao giờ có nữa.
Bible
Resources
Plans
Donate